Fipam
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | AMN Life Science, AMN Life Science Pvt Ltd. |
Công ty đăng ký | AMN Life Science Pvt Ltd. |
Số đăng ký | VN-16939-13 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Cefepim, L-Arginine |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | gh594 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi lọ Fipam gồm:
- Cefepime (dưới dạng Cefepime hydroclorid): 1000mg
- L-Arginin: 710mg
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fipam
Thuốc Fipam được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn từ trung bình đến nặng như: viêm phổi, sốt do giảm bạch cầu trung tính, nhiễm khuẩn đường tiết niệu (có hoặc không biến chứng), nhiễm trùng da và mô mềm, cũng như nhiễm trùng ổ bụng có biến chứng do các vi khuẩn nhạy cảm với Cefepim gây ra. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cemoxi Inj 1g trị nhiễm trùng hô hấp, tiết niệu, da, máu, ổ bụng, viêm phổi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fipam
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ >12 tuổi:
- Viêm phổi, nhiễm trùng da, ổ bụng có biến chứng: 2g tĩnh mạch mỗi 12 giờ.
- Sốt do giảm bạch cầu trung tính: 2g tĩnh mạch mỗi 8 giờ.
- Nhiễm trùng tiết niệu: 0,5–2g mỗi 12 giờ tùy mức độ nặng.
- Điều trị thường kéo dài 7–10 ngày.
Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều theo mức lọc cầu thận (ml/phút)
3.2 Cách dùng
Quá trình sử dụng được thực hiện bởi nhân viên y tế.
Tiêm tĩnh mạch chậm 3–5 phút, truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp sâu.
- Pha tiêm bắp: 1g với 2,4ml dung môi.
- Pha truyền: 1g với 50ml Dung dịch truyền.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người bị dị ứng với cefepim hoặc các kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Corfarlex 500 điều trị viêm hô hấp, tai mũi họng, tiết niệu, da, lậu, phòng nhiễm khuẩn
5 Tác dụng phụ
Tiêu hóa: Cảm giác buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, đau bụng.
Phản ứng dị ứng: Mẩn ngứa, nổi mề đay, ban đỏ, phản ứng Stevens-Johnson; sốc phản vệ (hiếm nhưng nghiêm trọng).
Gan – thận: Tăng nhẹ men gan (SGOT, SGPT), phosphat kiềm hoặc creatinin huyết.
Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
Huyết học: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, tăng eosinophil, kéo dài thời gian prothrombin.
Khác: Ngứa vùng kín, viêm âm đạo, nấm Candida.
6 Tương tác
Với aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu mạnh (như furosemid): Có nguy cơ gây độc tính trên thận, đặc biệt khi dùng liều cao kéo dài. Cần theo dõi chức năng thận thường xuyên.
Với vancomycin: Không nên phối hợp chung do có thể xảy ra hiện tượng kết tủa. Nếu dùng, phải tiêm riêng biệt.
Với aminoglycosid (gentamicin, Streptomycin) và metronidazol: Không được pha chung trong cùng ống tiêm hoặc dây truyền. Cần súc rửa kỹ bằng dung dịch Natri clorid 0,9% giữa các lần sử dụng để tránh kết tủa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng với người có tiền sử dị ứng với penicillin do có thể xảy ra phản ứng chéo.
Thận trọng với bệnh nhân hoặc gia đình có cơ địa dị ứng (hen suyễn, mề đay, phát ban).
Theo dõi cẩn thận ở bệnh nhân suy thận nặng, người cao tuổi hoặc người không dung nạp thuốc đường uống.
Thuốc có thể gây thiếu hụt vitamin K ở người cao tuổi.
Không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 12 tuổi do chưa đủ dữ liệu an toàn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có dữ liệu lâm sàng đầy đủ về độ an toàn khi dùng cho thai phụ, do đó chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết.
Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, nên cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều (đặc biệt ở người suy thận) gồm: Co giật, run, kích thích thần kinh cơ, rối loạn ý thức.
Điều trị quá liều chủ yếu là xử lý theo dõi triệu chứng và hỗ trợ.
Có thể sử dụng thẩm phân máu hoặc thẩm phân màng bụng để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể nhanh hơn.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
Nhiệt độ bảo quản không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Fipam hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Verapime 1g được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nặng như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết, tiết niệu, phụ khoa, ổ bụng, da – mô mềm và sốt giảm bạch cầu.
Thuốc Cefepime GERDA 1g có cùng hoạt chất và hàm lượng là Cefepime 1g, là kháng sinh tiêm dùng điều trị viêm phổi, nhiễm khuẩn tiết niệu, nhiễm trùng ổ bụng, da – mô mềm do vi khuẩn nhạy cảm như Enterobacter,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefepim là kháng sinh cephalosporin thế hệ 4 dùng đường tiêm, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc có hiệu lực trên nhiều vi khuẩn gram âm (như E. coli, Klebsiella, Pseudomonas) và gram dương (như Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae). Ngoài ra, cefepim cũng cho thấy khả năng ức chế in vitro với nhiều chủng khác như Haemophilus influenzae, Citrobacter, Providencia, Serratia...
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi tiêm bắp, thuốc hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh sau khoảng 30 phút.
Phân bố: Khoảng 16% thuốc gắn với protein huyết tương, và thuốc phân bố rộng vào các mô và dịch như mật, nước tiểu, dịch phế quản, dịch màng bụng... Trong điều kiện bình thường, Thể tích phân bố khoảng 18 lít.
Chuyển hóa: Cefepim ít bị chuyển hóa trong cơ thể (chỉ khoảng 7%) và chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 2 giờ, có thể kéo dài ở bệnh nhân suy thận.
10 Thuốc Fipam giá bao nhiêu?
Thuốc Fipam hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fipam mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fipam để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Fipam có phổ kháng khuẩn rộng: Cefepim là kháng sinh thế hệ 4, có hiệu lực mạnh trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm nhiều chủng vi khuẩn đã kháng với các thế hệ cephalosporin trước đó.
- Dạng tiêm: Tiêm giúp đạt nồng độ thuốc nhanh và phù hợp với các trường hợp nhiễm khuẩn nặng.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ gây phản ứng quá mẫn: Có thể gây dị ứng chéo ở người có tiền sử dị ứng penicillin hoặc cephalosporin.
- Sử dụng dạng tiêm: Cần có sự giúp đỡ và giám sát của nhân viên y tế khi sử dụng.
Tổng 6 hình ảnh





