Fimadro-500
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Brawn Laboratories, Brawn Laboratories |
Công ty đăng ký | Brawn Laboratories |
Số đăng ký | VN-17184-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Cefadroxil |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | mk2448 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Fimadro-500 ngày càng được sử dụng nhiều trong đơn kê điều trị bệnh nhiễm khuẩn từ nhẹ đến vừa liên quan đến hô hấp, đường niệu, da và cấu trúc da do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra Sau đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến quý bạn đọc những thông tin cần thiết về cách sử dụng thuốc Fimadro-500 hiệu quả.
1 Thành phần
Trong mỗi viên Fimadro-500 có chứa các thành phần:
- Cefadroxil khan hàm lượng 500mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fimadro-500
Thuốc Fimadro-500 được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm xoang cấp tính, viêm phổi cộng đồng, đợt cấp của viêm phế quản mãn tính.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa
- Nhiễm khuẩn xương và khớp
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fabadroxil 500 điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhẹ và trung bình.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fimadro-500
3.1 Liều dùng
Liều thường dùng cho người lớn tuỳ theo tình trạng nhiễm khuẩn:
- Nhiễm khuẩn đường niệu: dùng 1-2g/ngày, có thể chia thành 1 hoặc 2 lần đối với nhiễm khuẩn đường niệu dưới không biến chứng. Các trường hợp nhiễm khuẩn đường niệu khác dùng 2g/ngày
- Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: dùng 1-2 lần/ngày với tổng liều 1g.
- Viêm họng hoặc viêm amindan: dùng 1g/ngày, uống liên tục trong 10 ngày.
Liều dùng khuyến cáo cho trẻ em:
- Nhiễm khuẩn đường niệu: dùng 30mg/kg/ngày, chia thành 2 lần uống.
- Viêm họng và viêm amidan: ngày dùng 1-2 lần với liều 30mg/kg/ngày.
- Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: ngày dùng 2 lần với tổng liều 30mg/kg/ngày.[1]
3.2 Cách dùng
Thuốc Fimadro 500mg dạng viên nang cứng nên dùng trực tiếp bằng đường uống.
Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn. Tuy nhiên, nên tránh uống thuốc cùng với các sản phẩm sữa hoặc đồ uống có chứa canxi
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Fimadro-500 cho người bệnh có tiền sử dị ứng với Cefadroxil hoặc bất kỳ kháng sinh nào thuộc nhóm cephalosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Fabadroxil 250mg (Gói bột) điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu, hô hấp.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR > 1/100: buồn nôn, đau bụng, nôn, tiêu chảy.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100: tăng bạch cầu ưa eosin, ban da, nổi mày đay, ngứa, tăng transaminase, viêm âm đạo, nhiễm nấm cadida, ngứa bộ phận sinh dục.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000 : phản ứng quá mẫn, sốt, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, tan máu, rối loạn tiêu hoá, vàng da ứ mật, viêm gan…
6 Tương tác
Probenecid: làm giảm sự bài tiết của Cefadroxil qua thận, dẫn đến tăng nồng độ Cefadroxil trong máu.
Thuốc lợi tiểu mạnh (Furosemide, Bumetanide): có thể tăng nguy cơ gây tổn thương thận khi dùng cùng Cefadroxil.
Cholestyramin: làm giảm sự hấp thu của Cefadroxil tại ruột dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng Cefadroxil dài ngày có thể dẫn đến phát triển vi khuẩn kháng thuốc. Chỉ sử dụng theo chỉ định và thời gian điều trị do bác sĩ quy định.
Ngưng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào như phát ban, khó thở, tiêu chảy nặng, hoặc đau bụng dữ dội.
Cần điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân suy thận để tránh tích lũy thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thận trọng nếu có tiền sử dị ứng với penicillin, vì có thể xảy ra dị ứng chéo.
Liều dùng và cách dùng cần được điều chỉnh phù hợp với lứa tuổi và cân nặng của trẻ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cho trẻ nhỏ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Fimadro-500 chỉ nên sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú khi thật sự cần thiết và sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích so với nguy cơ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng thuốc Fimadro-500 quá liều có thể gặp phải một số triệu chứng cấp tính như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, co giật.
Xử trí: tiến hành điều trị triệu chứng và chăm sóc tích cực. Để người bệnh nằm ở nơi thông thoáng, yên tĩnh. Liên hệ với bác sĩ để có hướng xử lý kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, dưới 30 độ C.
Tránh để trẻ em tiếp xúc với thuốc.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Drofaxin 500 với thành phần chính là cefadroxil 500mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm với thuốc. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng do Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l sản xuất. Giá 50.000đ hộp 2 vỉ x 10 viên.
Thuốc Dobixil 500mg sản xuất bởi Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco dưới dạng viên nang cứng. Thành phần chính có trong thuốc là Cefadroxil 500mg với phổ kháng khuẩn rộng, để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm với thuốc. Hộp 10 vỉ x 10 viên có giá 140.000đ
9 Thông tin chung
SĐK: VN-17184-13
Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Cefadroxil là một loại kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ đầu tiên, có cơ chế tác dụng chủ yếu là ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cefadroxil gắn vào các protein liên kết với penicillin (PBP) trên màng tế bào vi khuẩn, ức chế hoạt động của các enzyme này, ngăn cản sự tạo thành các liên kết chéo giữa các sợi peptidoglycan. Kết quả là thành tế bào vi khuẩn trở nên yếu đi và dễ bị phá vỡ, dẫn đến sự chết của vi khuẩn.
10.2 Dược động học
Cefadroxil được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa. Sinh khả dụng đường uống của thuốc là khoảng 90%. Sau khi hấp thu, Cefadroxil phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả da, mô mềm, xương, và nước tiểu. Thuốc ít gắn kết với protein huyết tương (khoảng 20%). Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải của Cefadroxil là khoảng 1,5-2 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Ở bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải có thể kéo dài hơn, do đó cần điều chỉnh liều lượng phù hợp.
11 Thuốc Fimadro-500 giá bao nhiêu?
Thuốc Fimadro-50 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Fimadro-500 mua ở đâu?
Thuốc Fimadro-500 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fimadro-500 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc Fimadro-500 bào chế dạng viên nang cứng, không gây mùi vị khó chịu khi sử dụng.
- Cefadroxil được chứng minh là kháng sinh thế hệ 1 với phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả điều trị với nhiều bệnh nhiễm khuẩn.[2]
- Giá thành hợp lý, dễ tìm mua tại các nhà thuốc trên toàn quốc.
14 Nhược điểm
- Thuốc không được khuyên dùng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
Tổng 9 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Fimadro-500 được Cục quản lý Dược phê duyêt. Tải file PDF tại đây.
- ^ Tác giả R E Buck, K E Price (Đăng tháng 2 năm 1977), Cefadroxil, a new broad-spectrum cephalosporin, Pubmed. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2024.