Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên
Thuốc không kê đơn
| Thương hiệu | Dược phẩm An Thiên (A.T PHARMA CORP), CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN |
| Công ty đăng ký | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN |
| Số đăng ký | 893100732224 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Fexofenadine |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | ak3294 |
| Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên chứa các thành phần sau:
Hoạt chất: Fexofenadin hydroclorid với hàm lượng 180 mg.
Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên
Thuốc Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên được sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các trường hợp:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa: Giúp giảm các triệu chứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, ngứa họng, chảy nước mắt, đỏ mắt.
- Mày đay mạn tính vô căn: Hỗ trợ cải thiện tình trạng ngứa và các mảng phát ban trên da.

3 Liều dùng và cách dùng của thuốc Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi: khuyến cáo sử dụng liều lượng 60 mg, ngày dùng 2 lần
hoặc 180 mg, ngày dùng 1 lần.
Người suy thận: Khuyến cáo liều khởi đầu 60 mg, ngày 1 lần.
Người suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
Người cao tuổi: Không cần thay đổi liều, trừ trường hợp có suy giảm chức năng thận.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Độ an toàn và hiệu quả của dạng hàm lượng 180 mg chưa được thiết lập.
3.2 Cách dùng
Thuốc Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước lọc.
Có thể dùng thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn.
Không uống cùng nước trái cây.
Không sử dụng vượt quá liều được khuyến cáo.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Fexofenadin, terfenadin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bivixifen 60 điều trị viêm mũi dị ứng
5 Tương tác
Erythromycin và ketoconazol có thể làm tăng nồng độ Fexofenadin trong huyết tương, tuy nhiên không ghi nhận ảnh hưởng đến khoảng QT trên điện tâm đồ.
Nồng độ Fexofenadin trong máu có thể tăng khi dùng đồng thời với erythromycin, ketoconazol, Verapamil và các thuốc ức chế P-glycoprotein.
Thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi làm giảm hấp thu Fexofenadin. Khuyến cáo dùng Fexofenadin cách ít nhất 2 giờ so với các thuốc kháng acid này.
Fexofenadin có thể làm tăng tác dụng của rượu và các thuốc an thần tác động lên hệ thần kinh trung ương, cũng như các thuốc có tính kháng cholinergic.
Thuốc có thể làm giảm nồng độ của các chất ức chế acetylcholinesterase (tác động trung ương) và betahistin.
Nồng độ Fexofenadin có thể bị giảm khi dùng cùng các chất ức chế acetylcholinesterase (TKTW), amphetamin, thuốc kháng acid, nước ép Bưởi hoặc Rifampicin.
Nước trái cây (cam, bưởi, táo) có thể làm giảm Sinh khả dụng của Fexofenadin tới khoảng 36%, do đó không nên dùng thuốc cùng các loại đồ uống này.
Tránh phối hợp với rượu ethylic, vì có thể làm tăng nguy cơ an thần.
6 Tác dụng phụ
Tác dụng thường gặp
Hệ thần kinh: Cảm giác buồn ngủ nhẹ, đau đầu, choáng váng.
Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, cảm giác khó chịu vùng thượng vị.
Tác dụng ít gặp
Toàn thân: Cảm giác mệt mỏi, giảm năng lượng trong thời gian ngắn.
Tác dụng hiếm gặp hoặc chưa xác định rõ tần suất
Miễn dịch: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mạch, cảm giác tức ngực, khó thở, đỏ da lan tỏa hoặc phản vệ.
Tâm thần – thần kinh: Rối loạn giấc ngủ, hồi hộp, lo âu, mơ nhiều hoặc ác mộng.
Tim mạch: Tim đập nhanh, cảm giác đánh trống ngực.
Tiêu hóa: Đi ngoài phân lỏng.
Da và mô dưới da: Ngứa, phát ban, nổi mề đay.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch, do nhóm kháng histamin có thể gây cảm giác hồi hộp, đánh trống ngực hoặc nhịp tim nhanh.
Cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, vì thuốc có thể tích lũy do thời gian thải trừ kéo dài.
Người cao tuổi (trên 65 tuổi) nên được theo dõi chặt chẽ do chức năng thận thường suy giảm theo tuổi.
Chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn ở trẻ dưới 12 tuổi.
Nên ngừng thuốc ít nhất 24–48 giờ trước khi thực hiện các test dị ứng qua da.
Thuốc Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên có thể làm nặng thêm tình trạng vảy nến ở một số bệnh nhân.
Không nên dùng đồng thời với các thuốc kháng histamin khác.
Thuốc Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên có chứa lactose, không phù hợp với bệnh nhân mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu enzym Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose–galactose.
7.2 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ nghiên cứu kiểm chứng trên người, do đó chỉ nên dùng thuốc khi lợi ích điều trị cho mẹ vượt trội nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Chưa xác định rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Mặc dù chưa ghi nhận tác dụng bất lợi trên trẻ bú mẹ, vẫn cần thận trọng khi sử dụng Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Fexofenadin ít gây buồn ngủ, tuy nhiên người dùng vẫn nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc cần sự tỉnh táo cao, đặc biệt trong giai đoạn đầu sử dụng thuốc.
8 Quá liều và cách xử trí
8.1 Quá liều
Dữ liệu về độc tính cấp của Fexofenadin còn hạn chế. Một số triệu chứng đã được ghi nhận gồm buồn ngủ, chóng mặt và khô miệng.
Xử trí:
- Áp dụng các biện pháp thông thường nhằm loại bỏ phần thuốc chưa được hấp thu khỏi đường tiêu hóa.
- Điều trị hỗ trợ và theo dõi triệu chứng.
- Thẩm phân máu chỉ loại bỏ một lượng rất nhỏ thuốc (khoảng 1,7%), do đó không có giá trị đáng kể.
- Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
8.2 Bảo quản
Bảo quản thuốc Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Xonadin - 180mg - Thuốc chống dị ứng
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fexofenadin là thuốc kháng histamin thế hệ 2, có tác dụng đối kháng chọn lọc trên thụ thể H₁ ngoại vi. Thuốc là chất chuyển hóa còn hoạt tính của terfenadin, cạnh tranh với histamin tại các thụ thể H₁ ở đường hô hấp, mạch máu và đường tiêu hóa. Fexofenadin không ảnh hưởng đến kênh Kali của cơ tim, do đó không gây độc tính tim mạch. Ở liều điều trị, thuốc hầu như không gây buồn ngủ và không tác động đáng kể lên hệ thần kinh trung ương. Tác dụng xuất hiện nhanh và kéo dài nhờ khả năng gắn bền vững với thụ thể H₁.[1].
9.2 Dược động học
Sau khi uống, Fexofenadin được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa và bắt đầu có tác dụng sau khoảng 60 phút. Nồng độ thuốc trong huyết tương tăng dần và đạt giá trị tối đa sau 2–3 giờ. Khi dùng cùng bữa ăn có hàm lượng chất béo cao, nồng độ đỉnh của thuốc có thể giảm khoảng 17% và thời gian đạt nồng độ tối đa bị kéo dài, có thể lên tới khoảng 4 giờ. Tuy nhiên, tác dụng kháng histamin của thuốc vẫn được duy trì trên 12 giờ.
Trong tuần hoàn, Fexofenadin gắn với protein huyết tương với tỷ lệ khoảng 60–70%, chủ yếu là Albumin và α₁-acid glycoprotein. Thuốc không vượt qua hàng rào máu – não, do đó ít gây ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương. Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ xác định việc thuốc đi qua nhau thai hoặc bài tiết vào sữa mẹ, tuy nhiên Fexofenadin đã được phát hiện trong sữa mẹ khi sử dụng terfenadin – thuốc tiền chất của Fexofenadin.
Quá trình chuyển hóa của Fexofenadin trong cơ thể diễn ra ở mức rất thấp. Khoảng 5% liều dùng được chuyển hóa, chủ yếu tại niêm mạc ruột, trong khi chỉ khoảng 0,5–1,5% được chuyển hóa tại gan thông qua hệ enzym cytochrom P450thành các chất không còn hoạt tính. Ngoài ra, khoảng 3,5% liều dùng trải qua chuyển hóa PHA II (không liên quan đến cytochrom P450) tạo thành dẫn chất methyl ester, được phát hiện chủ yếu trong phân, cho thấy khả năng có sự tham gia của hệ vi khuẩn đường ruột.
Fexofenadin được thải trừ chủ yếu ở dạng không đổi. Khoảng 80% liều thuốc được đào thải qua phân và 11–12% qua nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình của thuốc là khoảng 14,4 giờ, cho phép duy trì nồng độ điều trị ổn định khi dùng 1 lần mỗi ngày. Ở bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải của thuốc có thể kéo dài thêm 31–72% so với người có chức năng thận bình thường.
10 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Fexofenadine 180-US là thuốc kháng histamin thế hệ 2 dạng viên nén bao phim, chứa hoạt chất Fexofenadine, được sản xuất tại Việt Nam bởi Công ty TNHH US Pharma USA và đăng ký lưu hành bởi Công ty Cổ phần US Pharma USA(SĐK: VD-21179-14). Thuốc được bào chế theo quy cách hộp 1 vỉ x 10 viên.
Fexofenadine 180mg Kingphar là thuốc kháng histamin thế hệ 2 dạng viên nén bao phim, chứa hoạt chất Fexofenadine, được sản xuất và đăng ký bởi Công ty TNHH Kingphar Group (SĐK: 893100118725). Sản phẩm được đóng gói theo quy cách hộp 1 vỉ x 10 viên, thuộc nhóm thuốc kê đơn.
11 Thuốc Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên giá bao nhiêu?
Thuốc Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
12 Thuốc Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc Fexofenadine Hydrochloride 180mg An Thiên giúp cải thiện nhanh các biểu hiện viêm mũi dị ứng và mày đay mạn tính như hắt hơi, chảy mũi, ngứa da mà không cần dùng nhiều lần trong ngày.
- Thuốc thuộc nhóm kháng histamin thế hệ 2, hầu như không gây buồn ngủ ở liều điều trị, phù hợp cho người cần duy trì sự tỉnh táo trong sinh hoạt và công việc.
- Thuốc hầu như không phụ thuộc vào hệ enzym cytochrom P450, do đó nguy cơ tương tác thuốc qua gan thấp.
14 Nhược điểm
- Ở đối tượng này, thuốc có thể tích lũy và cần điều chỉnh liều, không thuận tiện bằng một số thuốc cùng nhóm.
- Dạng hàm lượng 180 mg chưa được khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 12 tuổi.
Tổng 8 hình ảnh









