Ferrous - 3B
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | USA - NIC Pharma, Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) |
Số đăng ký | VD-15611-11 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2665 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Ferrous - 3B có chứa:
- Sắt fumarat 162mg (Tương ứng với 53,3 mg ion sắt II)
- Acid folic 750mcg
- Vitamin B12 7,5mcg
- Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 1mg
- Vitamin B6 1,5mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ferrous - 3B
Ferrous - 3B giúp phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt và acid folic trong:
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Suy dinh dưỡng.
- Người bệnh sau phẫu thuật.
- Người hiến máu.

==>> Xem thêm thuốc có cùng tác dụng: Thuốc 3Bpluzs F điều trị tình trạng thiếu máu, suy dinh dưỡng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ferrous - 3B
3.1 Liều dùng
Liều dự phòng: 1 viên mỗi ngày, liên tục trong 2 đến 4 tháng.
Liều điều trị:
- Người lớn: 1 - 2 viên mỗi lần, ngày 2 lần, dùng trong 5 ngày.
- Trẻ 6 - 12 tuổi: 1 viên mỗi lần, ngày 2 lần, dùng trong 4 ngày.
- Trẻ dưới 6 tuổi: Dùng theo chỉ định bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống Ferrous - 3B trong hoặc sau khi ăn.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Ferrous - 3B.
Người nhiễm sắc tố huyết, nhiễm hemosiderin.
Người thiếu máu tan huyết, thiếu máu ác tính.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Vitera Sắt Acid Folic hỗ trợ quá trình tạo hồng cầu, giảm thiếu máu do thiếu sắt
5 Tác dụng phụ
Buồn nôn, đau vùng thượng vị, táo bón, tiêu chảy.
Hiếm gặp: Phản vệ, sốt, mày đay, ngứa, đỏ da.
Phân có thể chuyển sang màu đen khi sử dụng.
Báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào.
6 Tương tác
Hiện chưa có thông tin về tương tác của Ferrous - 3B.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng Ferrous - 3B.
Không sử dụng thuốc quá hạn ghi trên bao bì.
Tránh dùng quá liều quy định.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang bầu, bà mẹ cho con bú dùng được Ferrous - 3B.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều sắt fumarat thường ít gây ngộ độc cấp tính, nhưng dùng vượt nhu cầu có thể dẫn đến nhiễm hemosiderin.
Triệu chứng quá liều: Trợt niêm mạc tiêu hóa, phù phổi, sốt cao, co giật, thở nhanh, tim đập nhanh, suy gan thận, hôn mê, nôn ra máu.
Khi nồng độ sắt huyết thanh vượt 300 microgam/ml có nguy cơ gây độc nặng, cần can thiệp y tế.
Điều trị: Trong trường hợp quá liều nặng (nồng độ sắt huyết thanh vượt khả năng liên kết sắt toàn phần), có thể sử dụng deferoxamin bằng đường tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch chậm.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ không vượt quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Ferrous - 3B hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Femancia của Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun sản xuất, chứa Ferrous Fumarate, Acid Folic giúp điều trị các trường hợp thiếu máu do thiếu sắt hoặc thiếu hụt acid folic và dự phòng thiếu máu ở phụ nữ có thai, cho con bú, vừa phẫu thuật.
- Thuốc Ferrola được sản xuất bởi Worwag Pharma, chứa Sắt, Acid folic dùng để phòng ngừa và điều trị tình trạng thiếu máu do thiếu sắt hoặc thiếu acid folic, đặc biệt là ở nữ giới trong giai đoạn mang thai.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
9.1.1 Sắt fumarat
Sắt fumarat là khoáng chất thiết yếu cho quá trình tổng hợp hemoglobin, myoglobin và enzym hô hấp cytochrom C.
Hấp thu sắt tăng khi dự trữ sắt trong cơ thể thấp hoặc nhu cầu tăng (ví dụ: phụ nữ mang thai, trẻ em trong giai đoạn phát triển).
Hấp thu giảm khi có chất tạo phức hoặc chất chelat hóa trong ruột; tăng khi có acid hydrochloric và vitamin C.
Acid Folic thường được phối hợp với sắt để điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ ở phụ nữ mang thai, đem lại hiệu quả cao hơn so với dùng đơn lẻ.
9.1.2 Acid folic
Acid folic là vitamin nhóm B, trong cơ thể được khử thành tetrahydrofolat - coenzym cần cho tổng hợp nucleotid purin và pyrimidin, ảnh hưởng đến tổng hợp DNA.
Khi có Vitamin C, chuyển thành leucovorin cần thiết cho tổng hợp DNA và RNA.
Thiếu acid folic gây thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ tương tự như thiếu vitamin B12.
9.1.3 Vitamin B12
Dạng có hoạt tính methylcobalamin và adenosylcobalamin.
Methylcobalamin đóng vai trò đồng yếu tố cho enzym methionin synthetase, chuyển đổi homocystein thành methionin - chất cần thiết để tổng hợp Phospholipid, thành phần quan trọng trong mô thần kinh và myelin hóa sợi thần kinh.
Adenosylcobalamin đóng vai trò đồng yếu tố chuyển hóa methylmalonyl CoA thành succinyl CoA.
9.1.4 Vitamin B6
Vitamin B6 tồn tại trong ba dạng chính: pyridoxal, pyridoxin và pyridoxamin. Trong cơ thể, chúng chuyển hóa thành pyridoxal phosphat và một phần thành pyridoxamin phosphat.
Các dạng này hoạt động như coenzym trong nhiều phản ứng chuyển hóa protein, carbohydrate và lipid.
Pyridoxin còn tham gia tổng hợp acid gamma-aminobutyric (GABA) trong hệ thần kinh trung ương, và góp phần vào quá trình tổng hợp hemoglobin.
9.1.5 Vitamin B1
Dưới dạng Thiamin pyrophosphat, là coenzym trong chuyển hóa carbohydrat.
9.2 Dược động học
Sắt fumarat: Hấp thu ở tá tràng và đầu gần hỗng tràng. Sắt được dự trữ dưới dạng ferritin và hemosiderin. Khoảng 90% lượng sắt đưa vào được thải qua phân. Hấp thu sắt phụ thuộc vào lượng dự trữ (nhất là ferritin ở niêm mạc ruột) và tốc độ tạo hồng cầu.
Acid folic: Hấp thu tốt qua ống tiêu hóa, đạt nồng độ huyết tương tối đa sau 1 - 2 giờ uống, gắn nhiều với protein huyết tương.
Vitamin B12: Gắn với transcobalamin II trong máu, dự trữ ở gan (2000 - 5000 mcg), tiếp theo chuyển vào mô, thời gian bán hủy khoảng 400 ngày ở gan.
Vitamin B6: Hấp thu nhanh qua tiêu hóa (trừ trường hợp kém hấp thu). Chủ yếu dự trữ ở gan, một phần ở cơ và não. Thải trừ qua thận dạng chuyển hóa, lượng đưa vào lớn hơn nhu cầu phần lớn được thải trừ dưới dạng không biến đổi.
Vitamin B1: Hấp thu dễ dàng ở dạ dày và ruột, chuyển hóa ở gan, thải qua nước tiểu. [1]
10 Thuốc Ferrous - 3B giá bao nhiêu?
Thuốc Ferrous - 3B hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ferrous - 3B mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Ferrous - 3B trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ferrous - 3B bổ sung sắt fumarat, acid folic, vitamin B12, vitamin B1, vitamin B6 có tác dụng phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt và acid folic, đặc biệt phù hợp cho phụ nữ mang thai và cho con bú, người suy dinh dưỡng, người hiến máu, người bệnh sau phẫu thuật.
- Acid folic được phối hợp với sắt để điều trị thiếu máu hồng cầu khổng lồ ở phụ nữ mang thai, đem lại hiệu quả cao hơn so với dùng sắt đơn lẻ.
- Dạng viên nang cứng thuận tiện sử dụng, dễ mang theo, bảo quản.
13 Nhược điểm
- Ferrous - 3B có thể gây các tác dụng phụ: Buồn nôn, đau vùng thượng vị, táo bón, tiêu chảy, phản vệ, sốt, mày đay, ngứa, đỏ da…
Tổng 7 hình ảnh






