1 / 1
thuoc fentanyl b braun 0 1mg 2ml 2 V8172

Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuB.Braun, B.Braun Melsungen AG
Công ty đăng kýCông ty TNHH B. Braun Việt Nam
Số đăng kýVN-22494-20
Dạng bào chếDung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 ống thủy tinh 2ml
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtFentanyl
Xuất xứĐức
Mã sản phẩmak3285
Chuyên mục Dung Dịch Tiêm Truyền

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Lam Phượng Biên soạn: Dược sĩ Lam Phượng
Dược sĩ Lâm Sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

  • Mỗi 1 ml Dung dịch tiêm chứa Fentanyl citrate tương ứng 50 microgam Fentanyl (78,5 microgam Fentanyl citrate).
  • Mỗi ống 2 ml có 157 microgam Fentanyl citrate, tương đương 100 microgam Fentanyl.

Tá dược:

  • Natri clorid
  • Nước cất PHA tiêm.

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm trong, không màu.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml

Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml là thuốc opioid tác dụng ngắn, được sử dụng trong bệnh viện nhằm:

  • Chỉ định giảm đau và an thần trong quá trình gây mê toàn thân.
  • Làm thuốc giảm đau trong các thủ thuật yêu cầu đặt nội khí quản và thở máy.
  • Kiểm soát đau cho bệnh nhân đang được thông khí nhân tạo trong môi trường hồi sức tích cực.
Thuốc Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml dùng để giảm đau an thần và gây mê toàn thân khi đặt nội khí quản
Thuốc Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml dùng để giảm đau an thần và gây mê toàn thân khi đặt nội khí quản

3 Liều dùng – Cách dùng của thuốc Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml

3.1 Liều dùng 

3.1.1 Người lớn

Trong trường hợp bệnh nhân còn tự thở, liều khởi đầu thường dùng từ 50–200 microgam, sau đó có thể bổ sung thêm 50 microgam nếu cần.

Ở bệnh nhân đang được hỗ trợ thông khí, liều ban đầu dao động 100–200 microgam, và liều bổ sung có thể từ 300 đến 3500 microgam, tùy theo đáp ứng lâm sàng và hướng dẫn của bác sĩ.


Liều trên 4 ml (tương đương 200 microgam Fentanyl) chỉ được dùng trong gây mê.

Khi dùng để tiền mê: tiêm bắp 1–2 ml trước khởi mê khoảng 45 phút.

Truyền tĩnh mạch có thể được áp dụng, với tốc độ điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng.

Ở bệnh nhân thở máy, liều khởi đầu có thể truyền nhanh 1 microgam/kg/phút trong 10 phút đầu, sau đó giảm còn khoảng 0,1 microgam/kg/phút.

Tốc độ truyền thấp hơn được áp dụng khi bệnh nhân duy trì thở tự nhiên.

3.1.2 Người cao tuổi và bệnh nhân suy nhược

Cần điều chỉnh giảm liều do độ nhạy với opioid tăng cao.

3.1.3 Bệnh nhân béo phì

Liều nên dựa trên trọng lượng nạc nhằm hạn chế nguy cơ tích lũy thuốc.

3.1.4 Bệnh nhân sử dụng đồng thời thuốc ức chế thần kinh trung ương

Cần điều chỉnh liều phù hợp do nguy cơ tăng tác dụng ức chế hô hấp.

3.1.5 Bệnh nhân suy thận

Nên sử dụng liều thấp hơn và theo dõi chặt chẽ dấu hiệu tích lũy thuốc.

3.1.6 Trẻ em

Trẻ 12–17 tuổi: Áp dụng liều tương tự người lớn.

Trẻ 2–11 tuổi:

  • Thở tự nhiên: 1–3 microgam/kg cho liều đầu; liều bổ sung 1–1,25 microgam/kg.
  • Thở máy hỗ trợ: liều tương tự.

Trẻ dưới 2 tuổi: Chưa xác lập đầy đủ dữ liệu an toàn và hiệu quả.

Lưu ý khi dùng cho trẻ: Chỉ thực hiện kỹ thuật liên quan đến Fentanyl trong môi trường có khả năng kiểm soát đường thở, bởi nhân viên có kinh nghiệm, do nguy cơ cứng thành ngực hoặc ngừng thở.

3.2 Cách dùng

Thuốc Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml chỉ được sử dụng trong môi trường y tế, theo đường tiêm tĩnh mạch (bolus hoặc truyền) hoặc tiêm bắp, bởi nhân viên được đào tạo về xử trí đường thở và các tình huống khẩn cấp liên quan đến opioid

4 Chống chỉ định 

Không dùng Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml cho người có tiền sử dị ứng với Fentanyl, các opioid tương tự Morphin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Thuốc Durogesic 25 mcg/h - Thuốc giảm đau trong và sau khi mổ 

5 Tương tác thuốc

Việc phối hợp Fentanyl với các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương như opioid tiền mê, barbiturat, benzodiazepin, thuốc an thần, thuốc mê hô hấp (như nitrous oxide), Clonidin, Etomidate hoặc các thuốc giãn cơ nhất định có thể làm tăng mức độ ức chế hô hấp và tim mạch. Khi kết hợp, thường phải điều chỉnh liều Fentanyl để tránh kéo dài hoặc tăng cường các tác dụng này.

Fentanyl được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4, vì vậy mọi thuốc có khả năng ức chế, cảm ứng hoặc cạnh tranh ở enzym này đều có thể làm thay đổi nồng độ và tác dụng của Fentanyl.

Thuốc ức chế CYP3A4: Các thuốc như fluconazol, voriconazol, cimetidin, valproat, Ritonavir, SNRI hoặc thuốc ức chế MAO có thể làm tăng nồng độ Fentanyl trong máu, dẫn đến nguy cơ ức chế hô hấp kéo dài. Một số thuốc như itraconazol đường uống có thể không ảnh hưởng đáng kể đến Fentanyl tĩnh mạch, nhưng vẫn cần thận trọng khi phối hợp.

Thuốc gây cảm ứng CYP3A4: Carbamazepin hoặc Phenytoin có thể làm tăng thanh thải của Fentanyl và làm giảm hiệu quả giảm đau của thuốc.

Các cơ chất của CYP3A4: Dùng đồng thời với những thuốc cũng chuyển hóa qua CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ của các thuốc này, ví dụ nhóm benzodiazepin, carbamazepin, phenytoin hoặc valproat.

Các thuốc tác động lên serotonin: Phối hợp Fentanyl với các thuốc tăng serotonin như SSRI, SNRI hoặc thuốc ức chế MAO làm tăng nguy cơ hội chứng serotonin — một tình trạng có thể đe dọa tính mạng. Cần ngừng thuốc và xử trí nếu có dấu hiệu nghi ngờ.

Rượu: Rượu và Fentanyl có thể cộng hưởng tác dụng ức chế thần kinh trung ương, làm tăng nguy cơ an thần sâu và ức chế hô hấp.

Tương kỵ thuốc: Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml chỉ được pha trong dung dịch Natri clorid 0,9%, Glucose 5% hoặc Midazolam 0,1%. Không được pha chung với Thiopental, pentobarbital, nafcillin hoặc các dung dịch khác ngoài danh sách cho phép.

6 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản 

6.1 Lưu ý và thận trọng 

Thuốc có khả năng gây ức chế hô hấp, đặc biệt ở người có bệnh lý phổi, tắc nghẽn đường thở hoặc khi dùng liều cao; vì vậy phải theo dõi thông khí liên tục và chuẩn bị sẵn thuốc đối kháng opioid nếu cần.

Tụt huyết áp, nhịp tim chậm hoặc cứng cơ—bao gồm cứng cơ thành ngực—có thể xảy ra trong quá trình tiêm tĩnh mạch. Tiêm chậm, tiền mê bằng benzodiazepin hoặc sử dụng thuốc giãn cơ có thể giúp hạn chế tác dụng này.

Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân có rối loạn chức năng gan, thận, bệnh nhược cơ, tắc nghẽn ruột hoặc suy giảm dự trữ hô hấp. Người cao tuổi, bệnh nhân suy nhược hoặc bệnh nhân đang dùng opioid kéo dài có thể cần điều chỉnh liều.

Không nên tiêm tĩnh mạch nhanh ở trường hợp có tổn thương nội sọ do nguy cơ giảm huyết áp và giảm tưới máu não. Bệnh nhân có chế độ ăn hạn chế natri cũng cần lưu ý vì thuốc chứa một lượng natri nhất định.

Nguy cơ hội chứng serotonin có thể xảy ra khi dùng kèm các thuốc tăng serotonin như SSRI, SNRI hoặc thuốc ức chế MAO; nếu xuất hiện dấu hiệu nghi ngờ, phải ngừng Fentanyl và xử trí kịp thời.

Sau khi dùng Fentanyl, bệnh nhân không nên lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian thuốc còn ảnh hưởng đến thần kinh trung ương. 

6.2 Phụ nữ có thai hoặc cho con bú 

Dữ liệu trên phụ nữ có thai còn hạn chế; nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy có độc tính sinh sản, nên Fentanyl không được khuyến cáo dùng thường quy trong thai kỳ. Không nên dùng Fentanyl trong quá trình chuyển dạ (kể cả mổ lấy thai) do thuốc truyền qua nhau thai và có thể gây ức chế hô hấp ở thai nhi; trong sản khoa, chỉ xem xét dùng Fentanyl tĩnh mạch sau khi kẹp dây rốn. Tỷ lệ truyền qua nhau thai báo cáo dao động khoảng 0,44–0,89 (thai : mẹ). Fentanyl bài tiết vào sữa mẹ; sau khi dùng Fentanyl, nên tạm ngừng cho con bú ít nhất 24 giờ.

6.3 Quá liều, xử trí 

Triệu chứng: Quá liều Fentanyl thường biểu hiện bằng việc kéo dài tác dụng dược lý, nổi bật nhất là ức chế hô hấp mức độ khác nhau, từ thở chậm đến nguy cơ ngừng thở. Một số dấu hiệu khác có thể gặp gồm nhịp tim chậm, tụt huyết áp, suy tuần hoàn, rối loạn ý thức, cứng cơ (đặc biệt vùng ngực), cử động bất thường và phù phổi.

Xử trí: Hỗ trợ hô hấp là ưu tiên hàng đầu, bao gồm cung cấp oxy hoặc thở máy nếu cần. Tác dụng ức chế hô hấp có thể được đảo ngược bằng thuốc đối kháng opioid như Naloxone. Tình trạng cứng cơ có thể giảm khi dùng thuốc giãn cơ tác động ngoại vi. Bệnh nhân cần được theo dõi liên tục, duy trì thân nhiệt ổn định và bù dịch thích hợp. Nếu hạ huyết áp kéo dài, cần đánh giá khả năng giảm thể tích tuần hoàn và xử trí bằng truyền dịch.

6.4 Bảo quản

Giữ ống thuốc Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml trong bao bì để tránh ánh sáng.

Không bảo quản ở nhiệt độ trên 30°C.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất:Thuốc tiêm Fentanyl 0,5mg là thuốc gì? mua ở đâu? giá bao nhiêu?

7 Cơ chế tác dụng 

7.1 Dược lực học

Fentanyl là opioid tổng hợp có tác dụng tương tự các opioid mạnh. Thuốc được sử dụng trước, trong và ngay sau phẫu thuật để kiểm soát đau, đồng thời hỗ trợ giảm thở nhanh hoặc cơn co thắt xảy ra sau mổ. Dạng tiêm Fentanyl citrat còn giúp giảm lo âu và tiết mồ hôi trước phẫu thuật, và thường được phối hợp trong gây mê toàn thân hoặc khi gây tê vùng.

Fentanyl cũng phù hợp trong chuẩn bị hoặc thực hiện các thủ thuật ngắn, tiểu phẫu ngoại trú, hoặc các quy trình chẩn đoán – can thiệp đòi hỏi bệnh nhân tỉnh táo hoặc chỉ cần mức giảm đau nhẹ. Thuốc thuộc nhóm giảm đau mạnh kiểu gây ngủ tương tự morphin nhưng mạnh hơn khoảng 100 lần. Khi dùng liều cao, Fentanyl giúp ổn định hoạt động tim mạch và giảm đáp ứng nội tiết do stress phẫu thuật.[1].

7.2 Dược động học

Hấp thu: Fentanyl được hấp thu hoàn toàn khi dùng theo đường tiêm tĩnh mạch.

Phân bố: Nồng độ thuốc trong huyết tương giảm rất nhanh sau tiêm. Fentanyl được phân bố theo ba pha, với các thời gian bán thải xấp xỉ 1 phút, 15 phút và khoảng 6 giờ. Thể tích phân bố của khoang trung tâm vào khoảng 15 lít, trong khi thể tích phân bố toàn phần đạt khoảng 400 lít. Một đỉnh nồng độ thứ hai trong huyết tương có thể xuất hiện tùy từng trường hợp.

Chuyển hóa và thải trừ: Fentanyl được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua enzym CYP3A4, phần lớn qua phản ứng N-khử alkyl oxy hóa. Độ thanh thải trung bình khoảng 0,5 l/giờ/kg. Trong vòng 72 giờ, khoảng 75% liều được đào thải qua nước tiểu; khoảng 10% xuất hiện dưới dạng thuốc chưa chuyển hóa. Ở người cao tuổi hoặc khi dùng lặp lại, thời gian bán thải có thể tăng kéo dài hơn so với bình thường.

8 Một số sản phẩm thay thế 

Nếu như sản phẩm Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau 

Fentanyl 0,1 mg – Rotexmedica là thuốc kê đơn thuộc nhóm opioid mạnh, được sản xuất bởi PANPHARMA và Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đức). Sản phẩm có dạng dung dịch tiêm, đóng gói hộp 10 ống 2 ml, chứa hoạt chất Fentanyl. Thuốc được đăng ký tại Việt Nam với số VN-18441-14.

Fentanyl-Hameln 50 mcg/ml Injection  là thuốc kê đơn thuộc nhóm opioid mạnh, do Hameln Pharma và Hameln Pharmaceutical GmbH sản xuất tại Đức. Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, đóng gói hộp 10 ống, chứa fentanyl dùng trong kiểm soát đau mạnh và hỗ trợ gây mê. Sản phẩm được đăng ký lưu hành với số VN-17325-13.

9 Thuốc Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml giá bao nhiêu?

Thuốc Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

10 Thuốc Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml mua ở đâu uy tín, chính hãng?

Bạn có thể mua thuốc Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

11 Ưu điểm

  • Tác dụng mạnh gấp nhiều lần morphin, phù hợp cho các thủ thuật, phẫu thuật và đau cấp tính nặng.
  • Tác dụng tối đa sau tiêm tĩnh mạch chỉ 3–5 phút, giúp kiểm soát đau hiệu quả ngay tức thì.
  • Ít gây giải phóng histamin, giảm nguy cơ tụt huyết áp do giãn mạch so với một số opioid khác.
  • Tác dụng không kéo dài quá lâu, thuận tiện trong các can thiệp nhanh hoặc ngoại trú.

12 Nhược điểm

  • Gây khó khăn cho thông khí trong quá trình gây mê nếu không được xử trí đúng cách.
  • Chịu ảnh hưởng mạnh bởi các thuốc tác động lên CYP3A4 (ức chế hoặc cảm ứng), làm thay đổi nồng độ fentanyl trong máu.
  • Gây lệ thuộc opioid nếu sử dụng kéo dài hoặc không đúng chỉ định trong bối cảnh lâm sàng.

Tổng 1 hình ảnh

thuoc fentanyl b braun 0 1mg 2ml 2 V8172
thuoc fentanyl b braun 0 1mg 2ml 2 V8172

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này của nước nào vậy ạ?

    Bởi: Giang vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào anh, thuốc này của thương hiệu B.Braun Melsungen AG của Đức sản xuất nhé ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Lam Phượng vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml
    Q
    Điểm đánh giá: 5/5

    Nhà thuốc luôn sẵn hàng nên nhắn cái là ship đc , ưng ý chỗ này

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789