Fenostad 200mg Stella
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Stellapharm, Công ty TNHH liên doanh Stellapharm |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm |
Số đăng ký | VD-25983-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | am1781 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Fenostad 200mg Stella ngày càng được sử dụng nhiều trong đơn kê điều trị bệnh rối loạn lipid máu. Sau đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến quý bạn đọc những thông tin cần thiết về cách sử dụng thuốc Fenostad 200mg Stella hiệu quả.
1 Thành phần
Thành phần:
Trong mỗi viên Fenostad 200mg Stella có chứa:
Fenofibrate 200mg
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fenostad 200mg Stella
2.1 Tác dụng của thuốc Fenostad 200mg Stella
2.1.1 Dược lực học
Fenostad 200 là thuốc gì? Fenostad 200 của Stella có chứa Fenofibrate là thuốc có tác dụng hạ lipid máu, có thể giảm sinh tổng hợp Cholesterol, giảm sản xuất VLDL, LDL Triglycerid và đồng thời tăng sinh Cholesterol có lợi là HDL.
2.1.2 Cơ chế tác dụng
Fenofibrate thực chất là một tiền thuốc, chất này là dẫn chất không có hoạt tính của Acid fibric. Thuốc sau khi vào cơ thể sẽ nhanh chóng bị thủy phân chuyển thành Acid fibric và bắt đầu có tác dụng ức chế sinh tổng hợp cholesterol ở gan. Fenofibrate sẽ kích hoạt thụ thể được kích hoạt bởi chất tăng sinh peroxisome nội sinh (PPAR)α trong các dòng tế bào Huh7, HepG2 và Li7. Hoạt tính chống tăng sinh của Fenofibrate gây ra không bị ảnh hưởng bởi chất ức chế PPARα GW6471 hoặc sự phá vỡ biểu hiện của PPARα bởi siRNA . Hơn nữa, Fenofibrate ức chế quá trình phosphoryl hóa AKT và tăng biểu hiện của protein điều biến đầu cuối C, liên kết đặc hiệu với AKT. [1]
2.1.3 Dược động học
Thuốc hấp thu khá tốt khi được dùng qua đường tiêu hóa, Sinh khả dụng của thuốc đạt hơn 80%. Fenofibrat có tỷ lệ liên kết protein huyết tương cao, phân bố vào hầu khắp các mô trên cơ thể. Fenofibrat nhanh chóng thủy phân ở huyết tương, mô và được chuyển hóa tại gan. Thời gian bán thải của thuốc tương đối dài, khoảng 20 giờ.
2.2 Chỉ định thuốc Fenostad 200mg Stella
Thuốc Fenostad 200mg Stella trị bệnh gì? Thuốc được chỉ định dùng trong các trường hợp:
- Bệnh nhân mắc tăng triglycerid huyết nặng có hoặc không kèm theo nồng độ HDL-cholesterol thấp.
- Người bệnh bị tăng lipid huyết hỗn hợp và có chống chỉ định / không dung nạp với nhóm statin.
- Bệnh nhân mắc tăng lipid huyết hỗn hợp và có nguy cơ bệnh tim mạch cao.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lipagim 300 trị bệnh gì? Lipagim 300 giá bao nhiêu, mua ở đâu?
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fenostad 200mg Stella
Liều dùng của Fenostad 200mg Stella được khuyến cáo ở người lớn với iều thường dùng là 1 viên / lần / ngày.
Bệnh nhân suy thận nên sử dụng hàm lượng thuốc nhỏ hơn (67-100mg)
Để đạt hiệu quả, bệnh nhân cần dùng Fenostad 200mg Stella đều đặn tuân thủ theo đơn của bác sĩ và uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn. Người bệnh phải uống nguyên cả viên thuốc với lượng nước vừa đủ, không bẻ, nghiền thuốc.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân dị ứng hay mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Người bệnh bị suy gan (xơ gan tắc mật hay bệnh gan mạn không nguyên nhân cũng không được dùng thuốc).
- Bệnh nhân suy thận mức độ nặng.
- Bệnh nhân có bệnh ở túi mật.
- Người có tiền sử phản ứng mẫn cảm với ánh sáng hoặc nhiễm độc ánh sáng trong thời gian điều trị bằng các fibrat hoặc Ketoprofen.
- Viêm tụy cấp tính hoặc mạn tính, trừ trường hợp viêm tụy cấp tính do tăng triglycerid huyết nghiêm trọng.
- Trẻ em nhỏ hơn 18 tuổi
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm [CHÍNH HÃNG] Mỡ máu Tâm Bình cải thiện mỡ máu, hạ Cholesterol
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình điều trị, người dùng có thể gặp một số tác dụng không mong muốn:
- Tác dụng không mong muốn mà bệnh nhân dễ gặp nhất là các vấn đề liên quan đến rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn, tăng transaminase.
- Trong một số trường hợp ít gặp, thuốc có thể gây đau đầu, huyết khối tĩnh mạch sâu, viêm tụy, sỏi mật, quá mẫn, phát ban, mẩn ngứa, đau cơ, yếu cơ, rối loạn chức năng tình dục,...
- Những ADR hiếm gặp hơn nữa là các triệu chứng tiêu cơ vân, viêm gan, nhạy cảm ánh sáng, quá mẫn,...
Nếu các triệu chứng bất thường diễn ra với tần suất thường xuyên và mức độ tăng lên thì người bệnh cần báo ngay với bác sĩ để có hướng điều trị kịp thời.
6 Tương tác
Fenostad 200mg Stella cần phải lưu ý khi sử dụng cùng với các thuốc sau:
- Cyclosporin: tăng nguy cơ suy thận nặng
- Statin hoặc các fibrat khác: tăng nguy cơ ngộ độc cơ nghiêm trọng nếu sử dụng phối hợp với fenofibrat. Thận trọng khi phối hợp và theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu của nhiễm độc cơ.
- Glitazone: giảm thuận nghịch có hồi phục HDL-cholesterol.
- Thuốc chống đông máu, đường uống (warfarin): tăng nguy cơ chảy máu. Bệnh nhân cần được giảm liều thuốc chống đông và được theo dõi INR.
- Cholestyramin, Colestipol: giảm hấp thu fenofibrate, nên uống cách xa nhau.
- Enzym cytochrom P450: bệnh nhân sử dụng phối hợp fenofibrat với các thuốc chuyển hóa qua CYP2C19, CYP2A6 và đặc biệt là CYP2C9 với chỉ số điều trị hẹp nên được giám sát cẩn thận và khuyến cáo điều chỉnh liều nếu cần.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Fenostad 200mg Stella chỉ dùng cho tăng lipid huyết nguyên phát. Thuốc sẽ không có tác dụng nếu nguyên nhân thứ phát gây tăng lipid huyết là đái tháo đường tuýp 2 không kiểm soát, suy giáp, hội chứng thận hư, rối loạn protein huyết, bệnh gan tắc nghẽn đang điều trị hoặc nghiện rượu nên được điều trị đầy đủ.
Người bệnh cần tuân thủ thời gian điều trị, không tự ý ngưng dùng thuốc.
Sử dụng Fenofibrat vẫn cần người bệnh phải có chế độ ăn uống hợp lý.
Bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu cần được giảm liều thuốc chống đông và được theo dõi sát sao chỉ số prothrombin máu trong và sau khi dùng Fenostad 200.
Nếu chỉ số men ALT của bệnh nhân tăng cao > 100 IU thì cần ngưng dùng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Vẫn còn thiếu dữ liệu để chứng minh tính an toàn của thuốc với các đối tượng đặc biệt này. Người bệnh cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng và bác sĩ cần cân nhắc tỷ lệ lợi ích/nguy cơ trước khi bắt đầu điều trị cho bệnh nhân bằng Fenostad 200mg Stella.
7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc của người bệnh.
7.4 Xử trí khi quá liều
Nếu xuất hiện các triệu chứng ngộ độc, dùng quá liều thuốc thì cần đưa người bệnh tới cơ sở y tế gần nhất để được loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể và có những biện pháp xử trí triệu chứng kịp thời.
7.5 Bảo quản
Thuốc Fenostad 200mg Stella cần được bảo quản ở môi trường thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Fenostad 200mg Stella hết hàng, bạn đọc có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất, cùng hàm lượng:
Lipanthyl 200 M của Abbott có chứa 200mg Fenofibrate có tác dụng hạ lipid máu, thuốc có giá 230.000 đồng / hộp 30 viên và tương đối thông dụng tại thị trường Việt Nam.
Fenogetz Capsules 200mg của Pakistan có chứa 200mg Fenofibrate được bán tại Việt Nam với giá 85.000 đồng / hộp 10 viên.
9 Nhà sản xuất
SĐK: VD-25983-16
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Việt Nam.
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
10 Thuốc Fenostad 200mg Stella giá bao nhiêu?
Thuốc Fenostad 200mg Stella hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Fenostad 200mg Stella mua ở đâu?
Thuốc Fenostad 200mg Stella mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fenostad 200mg Stella để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Fenofibrate có tác dụng hạ lipid tốt, hiệu quả, là 1 trong 2 thuốc trong nhóm Fibrat được sử dụng trong lâm sàng bởi tính an toàn cao hơn so với các thuốc cùng nhóm.
- So với dùng statin đơn độc, điều trị bằng Fenofibrate có xu hướng cải thiện nồng độ TG và HDL-C tốt hơn. [2]
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim nhỏ gọn, dễ uống, có sinh khả dụng tốt.
- Thuốc được sản xuất tại Việt Nam theo dây chuyền đạt chuẩn GMP-WHO nên có giá thành tiết kiệm mà chất lượng vẫn tương tự các thuốc ngoại nhập.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây rối loạn tiêu hóa, đau cơ, mỏi cơ, đau đầu,...
- Thuốc không sử dụng được ở trẻ em.
Tổng 7 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả David R P Guay (Ngày đăng tháng 11 năm 2002). Update on fenofibrate, Pubmed. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2023.
- ^ Kate McKeage, Gillian M Keating (Ngày đăng ngày 1 tháng 10 năm 2011), Fenofibrate: a review of its use in dyslipidaemia, PubMed. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2023.