Fenofibrate USA - NIC Pharma
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | USA - NIC Pharma, Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
Số đăng ký | VD-28525-17 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk730 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Fenofibrate USA - NIC Pharma có:
Fenofibrat……..200mg
Tá dược……...vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fenofibrate USA - NIC Pharma
Thuốc Fenofibrate USA - NIC Pharma được kê đơn nhằm hỗ trợ điều trị các rối loạn lipid máu, bao gồm các typ như: IIa, IIb, III, IV và V. [1]
Việc sử dụng thuốc cần kết hợp cùng chế độ ăn uống hợp lý để đạt hiệu quả kiểm soát mỡ máu tối ưu.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fenoflex 160mg giúp giảm LDL, cholesterol toàn phần, triglyceride và Apo B
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fenofibrate USA - NIC Pharma
3.1 Liều dùng
- Người lớn: 1 viên (200mg) mỗi ngày, uống vào bữa ăn chính.
- Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều nếu chức năng thận bình thường.
- Suy thận nhẹ – trung bình: Cần giảm liều và theo dõi chức năng thận.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên, không nhai. Dùng trong hoặc ngay sau bữa ăn để tăng hấp thu.
4 Chống chỉ định
Không nên sử dụng thuốc trong các trường hợp sau:
- Người có tiền sử dị ứng với fenofibrate hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
- Bệnh nhân bị suy thận nặng hoặc rối loạn chức năng gan mức độ nặng.
- Trẻ em dưới 10 tuổi không được dùng thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Atorvastatin 10mg Hataphar điều trị rối loạn lipid máu và dự phòng biến cố tim mạch
5 Tác dụng phụ
Thường gặp:
Hệ tiêu hóa: Có thể gặp các triệu chứng như đầy hơi, buồn nôn, khó tiêu, tiêu chảy mức độ nhẹ.
Da: Xuất hiện nổi mẩn đỏ, phát ban nhẹ hoặc nổi mề đay.
Gan: Có thể ghi nhận tăng nhẹ men gan (transaminase) trong máu.
Cơ xương: Đôi khi gây đau nhức cơ bắp.
Hiếm gặp:
Gan – mật: Có khả năng hình thành sỏi mật.
Hệ sinh dục: Giảm ham muốn tình dục, liệt dương hoặc giảm chất lượng tinh trùng.
Huyết học: Tình trạng giảm bạch cầu.
6 Tương tác
- Statin & fibrat khác: Khi dùng chung với Simvastatin, Pravastatin, Fluvastatin hoặc các fibrat khác, có thể tăng nguy cơ tổn thương cơ và viêm tụy cấp.
- Cyclosporin: Làm tăng độc tính trên cơ khi phối hợp. Cần theo dõi triệu chứng lâm sàng.
- Thuốc chống đông (như warfarin): Làm tăng tác dụng chống đông, dễ gây xuất huyết. Cần kiểm tra chỉ số đông máu thường xuyên và điều chỉnh liều.
- Thuốc độc gan (MAOIs, perhexiline maleate): Không nên phối hợp do nguy cơ gây tổn thương gan.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Kiểm tra gan, thận trước khi bắt đầu điều trị.
Giảm liều thuốc chống đông khi dùng kèm Fenofibrate, theo dõi prothrombin máu thường xuyên.
Suy giáp có thể làm tăng nguy cơ tổn thương cơ.
Theo dõi men gan định kỳ trong 12 tháng đầu; ngừng thuốc nếu ALT > 100 UI/L.
Không dùng cùng thuốc độc gan.
Nguy cơ biến chứng mật tăng nếu có sỏi mật hoặc bệnh gan mật.
Nếu lipid máu không cải thiện sau 3–6 tháng, cần thay đổi phương pháp điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc không nên dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, trừ khi có chỉ định nghiêm ngặt từ bác sĩ, vì chưa đủ dữ liệu về tính an toàn trong các nhóm đối tượng này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Phương pháp thẩm tách máu không hiệu quả trong việc loại bỏ fenofibrate ra khỏi cơ thể. Khi nghi ngờ quá liều, cần đưa ngay đến cơ sở y tế để được theo dõi và điều trị.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ không quá 30 độ C, nơi khô thoáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Fenofibrate USA - NIC Pharma hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Fenogetz capsules 200mg giúp giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, triglycerid và Apo B, được chỉ định điều trị tăng cholesterol máu và tăng triglycerid máu ở người lớn.
Thuốc Lipidcare 200mg do Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo sản xuất, được chỉ định điều trị rối loạn lipid máu typ IIa, IIb, III, IV, V, dùng kết hợp với chế độ ăn kiêng để kiểm soát lipid huyết tương.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fenofibrate thuộc nhóm thuốc hạ lipid máu, có nguồn gốc từ acid fibric. Tác dụng chính của thuốc là điều chỉnh rối loạn lipid bằng cách:
- Ức chế quá trình tổng hợp cholesterol tại gan.
- Làm giảm nồng độ lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL) và lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) – hai thành phần liên quan chặt chẽ đến quá trình xơ vữa mạch máu.
- Đồng thời, thuốc còn làm tăng nồng độ lipoprotein tỷ trọng cao (HDL), góp phần bảo vệ tim mạch.
Nhờ các cơ chế này, fenofibrate giúp điều hòa sự phân bố lipid trong máu, cải thiện hồ sơ lipid toàn diện. Khi kết hợp với chế độ ăn ít chất béo, thuốc có thể làm giảm khoảng 20–25% cholesterol toàn phần và từ 40–50% nồng độ triglycerid trong máu. Việc sử dụng fenofibrate cần được duy trì liên tục để đạt hiệu quả tối ưu.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Fenofibrate được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa nếu dùng cùng bữa ăn. Nếu uống khi đói, mức độ hấp thu sẽ giảm rõ rệt.
Chuyển hóa: Sau khi vào cơ thể, thuốc nhanh chóng chuyển thành dạng hoạt động là acid fenofibric. Dạng này gắn kết mạnh với Albumin huyết tương và có thể ảnh hưởng đến sự gắn kết của các thuốc chống đông dạng kháng vitamin K.
Phân bố: Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 5 giờ uống thuốc.
Thải trừ: Acid fenofibric thải chủ yếu qua nước tiểu, chiếm khoảng 70% trong 24 giờ và 88% sau 6 ngày, chủ yếu dưới dạng liên hợp glucuronic. Ở người suy thận, thời gian bán thải kéo dài và thuốc có thể tích lũy.
10 Thuốc Fenofibrate USA - NIC Pharma giá bao nhiêu?
Thuốc Fenofibrate USA - NIC Pharma hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fenofibrate USA - NIC Pharma mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fenofibrate USA - NIC Pharma để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác động toàn diện lên nhiều typ rối loạn lipid: Thuốc phù hợp với các typ tăng lipoprotein huyết như typ IIa, IIb, III, IV và V.
- Dạng uống, dùng dễ dàng: Dạng viên uống, dùng đường tiêu hóa, tiện lợi trong việc sử dụng hằng ngày.
13 Nhược điểm
- Trong quá trình điều trị, cần xét nghiệm định kỳ men gan, chức năng thận, lipid máu và chỉ số đông máu.
- Có thể gây rối loạn tiêu hóa, đau cơ, tăng transaminase, sỏi mật hoặc ảnh hưởng chức năng gan – thận nếu dùng kéo dài hoặc không kiểm soát.
Tổng 7 hình ảnh






