Fenofibrat 100-US
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty TNHH US Pharma USA |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH US Pharma USA |
Số đăng ký | VD-22070-14 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt1234 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Fenofibrat 100-US, chứa:
- Fenofibrat: 100mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fenofibrat 100-US
Thuốc Fenofibrat 100-US được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Tăng cholesterol máu typ IIa
- Tăng triglycerid nội sinh typ IV
- Rối loạn lipid máu hỗn hợp typ IIb và III
- Tăng lipoprotein máu kéo dài không cải thiện được sau điều trị nguyên nhân (như trong đái tháo đường) [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Glotyl 100 điều trị vấn đề tăng triglycerid máu nặng, tăng lipid máu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fenofibrat 100-US
3.1 Liều dùng
Người lớn: 3 viên/ngày.
Trẻ em từ 10 tuổi trở lên: liều tối đa 5mg/kg/ngày. Chỉ dùng viên 1 viên cho lứa tuổi này.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với lượng nước vừa đủ.
Nên dùng thuốc cùng với bữa ăn có chế độ giảm lipid.
Việc điều trị phải kết hợp với ăn kiêng phù hợp.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với Fenofibrat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Fenofibrat 100-US.
Bệnh nhân suy thận nặng.
Người bị rối loạn chức năng gan hoặc có bệnh lý túi mật.
Trẻ em dưới 10 tuổi.
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Hafenthyl 100 điều trị rối loạn lipid máu type lla, IIb, Ill, IV và lV
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
Thường gặp | Tiêu hóa: rối loạn tiêu hóa, chướng bụng, buồn nôn, tiêu chảy nhẹ Da: phát ban, mề đay, ban dạng không đặc hiệu Gan: tăng men transaminase Cơ: đau nhức cơ |
Hiếm gặp | Gan: sỏi mật Sinh dục: rối loạn tình dục (giảm ham muốn, liệt dương), giảm tinh trùng Máu: giảm bạch cầu |
6 Tương tác
Statin: làm tăng nguy cơ viêm cơ và viêm tụy cấp
Cyclosporin: nguy cơ tăng tổn thương cơ
Thuốc chống đông đường uống: tăng tác dụng chống đông, tăng nguy cơ chảy máu
Perhexiline: có thể gây viêm gan cấp, nguy cơ tử vong
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi bắt đầu điều trị bằng fenofibrat, cần kiểm tra chức năng gan và thận cho bệnh nhân.
Trong trường hợp sử dụng liều tối đa được khuyến cáo trong 3-6 tháng mà nồng độ lipid không cải thiện, nên đánh giá lại phương pháp điều trị và cân nhắc chuyển sang liệu pháp khác.
Không nên phối hợp fenofibrat với các thuốc có nguy cơ gây độc cho gan.
Những người có tiền sử xơ gan ứ mật hoặc sỏi mật có thể có nguy cơ cao gặp biến chứng đường mật khi dùng thuốc này.
Một số trường hợp đã ghi nhận tăng nhẹ men gan (transaminase). Do đó:
- Cần theo dõi men gan định kỳ 3 tháng một lần trong năm điều trị đầu tiên.
- Ngừng điều trị nếu nồng độ ASAT hoặc ALAT vượt quá 3 lần giới hạn bình thường.
Đối với bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông đường uống, cần theo dõi sát các chỉ số đông máu như INR và thời gian prothrombin, do fenofibrat có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông.
Fenofibrat có thể gây tổn thương cơ, bao gồm cả trường hợp hiếm gặp là tiêu cơ vân. Nguy cơ tổn thương cơ tăng cao ở bệnh nhân có nồng độ Albumin huyết thấp.
Khi xuất hiện triệu chứng như đau cơ, tăng cảm ở cơ hoặc tăng men CPK có nguồn gốc cơ vân trên 5 lần giới hạn bình thường, cần ngừng thuốc ngay lập tức.
Nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng trên cơ sẽ tăng khi dùng đồng thời với các thuốc khác trong nhóm fibrat hoặc với các thuốc ức chế men HMG-CoA reductase (như statin).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc FenoHexal 100mg điều trị giảm mỡ máu trong rối loạn chuyển hóa.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc Fenofibrat 100-US trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có dữ liệu cụ thể về quá liều fenofibrat. Thẩm tách máu không giúp loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Fenofibrat 100-US hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Fenocor 100 của Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long sản xuất, có thành phần chính là Fenofibrat, được chỉ định dùng với mục tiêu điều trị về rối loạn lipoprotein huyết với các type IIa, IIb, III, IV và V có kèm theo đó là chế độ ăn hợp lý.
- Thuốc Ocefib 100 được Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV sản xuất, chứa thành phần Fenofibrat, được sử dụng trong điều trị các dạng rối loạn lipoprotein máu typ IIa, IIb, III, IV và V kết hợp với chế độ ăn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fenofibrat thuộc nhóm fibrat - là dẫn xuất của acid fibric, có tác dụng điều chỉnh rối loạn lipid máu. Thuốc hoạt động thông qua việc ức chế quá trình tổng hợp cholesterol tại gan, đồng thời làm tăng phân giải lipid. Fenofibrat giúp làm tăng nồng độ HDL-cholesterol (cholesterol tốt), đồng thời làm giảm đáng kể VLDL, LDL và triglycerid máu.
Ở người bệnh rối loạn lipid máu, fenofibrat có thể giảm 20-25% tổng lượng cholesterol toàn phần và khoảng 40-50% nồng độ triglycerid. Ngoài ra, thuốc còn giúp hạ nồng độ fibrinogen và lipoprotein (a) - hai yếu tố thường tăng cao ở bệnh nhân rối loạn lipid phức hợp, góp phần cải thiện nguy cơ tim mạch.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Fenofibrat được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, đặc biệt khi dùng cùng với thức ăn. Nếu uống thuốc lúc đói, khả năng hấp thu sẽ bị giảm rõ rệt. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 5 giờ sau khi uống thuốc.
9.2.2 Phân bố
Sau khi được hấp thu, fenofibrat chuyển thành dạng có hoạt tính là acid fenofibric. Dạng chuyển hóa này gắn kết mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là albumin. Quá trình gắn này có thể cạnh tranh với các thuốc khác, ví dụ thuốc kháng vitamin K.
9.2.3 Chuyển hóa
Fenofibrat là tiền dược, sau khi vào cơ thể sẽ bị thủy phân để tạo ra acid fenofibric - chất có hoạt tính sinh học chính [2].
9.2.4 Thải trừ
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng liên hợp với acid glucuronic. Khoảng 70% liều dùng được đào thải qua nước tiểu trong 24 giờ đầu, và khoảng 88% trong vòng 6 ngày. Một phần nhỏ fenofibrat ở dạng khử và các chất chuyển hóa khác cũng được thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 20 giờ ở người có chức năng thận bình thường, nhưng kéo dài đáng kể ở bệnh nhân suy thận, dẫn đến nguy cơ tích lũy thuốc khi dùng kéo dài.
10 Thuốc Fenofibrat 100-US giá bao nhiêu?
Thuốc Fenofibrat 100-US hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fenofibrat 100-US mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fenofibrat 100-US để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Fenofibrat 100-US giúp giảm triglycerid và cholesterol toàn phần, đặc biệt ở bệnh nhân rối loạn lipid máu typ IIa, IIb và IV.
- Thuốc làm tăng nồng độ HDL-cholesterol, góp phần cải thiện chỉ số lipid máu toàn diện.
- Fenofibrat 100-US có thêm tác dụng làm giảm fibrinogen và lipoprotein (a), giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.
- Dạng viên nang cứng 100mg phù hợp cho việc điều chỉnh liều linh hoạt, kể cả với trẻ em trên 10 tuổi.
13 Nhược điểm
- Fenofibrat 100-US cần theo dõi chức năng gan, thận và men cơ trong suốt quá trình điều trị.
- Thuốc có nguy cơ gây tổn thương cơ, đặc biệt nếu phối hợp với statin hoặc fibrat khác.
- Nguy cơ tích lũy thuốc ở bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều hoặc thay thế điều trị.
Tổng 4 hình ảnh




Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Fenofibrate, Drugs.com. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2025.