Fenidofex 120mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-25747-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fexofenadine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt021 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Fenidofex 120mg, chứa:
- Fexofenadin hydroclorid: 120mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fenidofex 120mg
Thuốc Fenidofex 120mg là kháng histamin được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Viêm mũi dị ứng: Dùng cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên, giúp kiểm soát các triệu chứng như hắt hơi liên tục, chảy nước mũi, ngứa mũi hoặc họng, kèm theo tình trạng ngứa và chảy nước mắt do dị ứng theo mùa hoặc quanh năm.
- Mày đay mạn tính vô căn: Dành cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên, giúp làm giảm tình trạng ngứa da kéo dài, nổi mẩn và phát ban [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Allerstat 120mg giúp giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa và mày đay mạn tính vô căn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fenidofex 120mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống 1 viên/ngày.
Người cao tuổi, người suy giảm chức năng gan: không cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân suy thận: cần giảm liều phù hợp tùy theo mức độ suy thận, theo hướng dẫn của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp thuốc với lượng nước vừa đủ. Thuốc có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không cần phụ thuộc vào bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Fenidofex 120mg.
Trẻ dưới 12 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Telgate 120 điều trị triệu viêm mũi dị ứng theo mùa và mày đay mạn tính vô căn
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Người dùng có thể cảm thấy buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, chóng mặt, buồn nôn, khó tiêu, hoặc bị cảm cúm nhẹ, ho, ngứa họng, sốt nhẹ, Đau Bụng Kinh, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.
Ít gặp: Một số trường hợp có thể bị lo lắng, rối loạn giấc ngủ, ác mộng, khô miệng, hoặc đau bụng nhẹ.
Hiếm gặp: Có thể xuất hiện ban đỏ, mày đay, ngứa da, phù nề, tức ngực, khó thở, đỏ mặt hoặc sốc phản vệ.
6 Tương tác
Ketoconazol và Erythromycin làm tăng nồng độ Fenidofex trong máu.
Thuốc trung hòa acid (ví dụ Maalox) giảm hấp thu Fenidofex, nên uống cách nhau 2 giờ.
Nước Bưởi, cam, táo làm giảm hiệu quả của Fenidofex, tránh uống cùng lúc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Mặc dù Fenidofex 120mg không gây độc tính tim như terfenadin, nhưng vẫn cần theo dõi cẩn thận khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch hoặc đã từng bị kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ.
Không nên tự ý kết hợp Fenidofex với các thuốc kháng histamin khác trong cùng thời gian sử dụng để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Cần thận trọng khi dùng thuốc cho người cao tuổi (trên 65 tuổi), do khả năng nhạy cảm với thuốc có thể tăng lên.
Hiệu quả và độ an toàn khi dùng cho trẻ dưới 6 tuổi chưa được xác định rõ, nên tránh sử dụng cho nhóm này.
Người bị suy thận cần được theo dõi và điều chỉnh liều nếu cần thiết.
Trước khi thực hiện các thử nghiệm phản ứng tiêm trong da, nên ngừng dùng Fenidofex ít nhất 24 đến 48 giờ để tránh ảnh hưởng kết quả.
Thuốc có chứa lactose, do đó những bệnh nhân mắc các bệnh di truyền liên quan đến không dung nạp galactose, thiếu hụt lactose hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng.
Fenidofex cũng chứa Ponceau 4R lake - một chất có thể gây phản ứng dị ứng ở một số người nhạy cảm.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Inflex 120 điều trị các triệu chứng bệnh về viêm mũi dị ứng theo mùa và mày đay
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Thuốc Fenidofex 120mg có ít khả năng gây buồn ngủ, nhưng vẫn nên cẩn trọng khi tham gia các công việc đòi hỏi sự tập trung cao như lái xe, vận hành máy móc
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Việc sử dụng thuốc Fenidofex 120mg trong thai kỳ chỉ khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ có thể gây ra cho thai nhi.
Bà mẹ cho con bú: Chưa rõ thuốc Fenidofex 120mg có bài tiết qua sữa mẹ hay không, do đó cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú và nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: Gây buồn ngủ, chóng mặt và khô miệng.
Xử trí: Nếu nghi ngờ quá liều, nên làm sạch dạ dày và điều trị các triệu chứng hỗ trợ. Lọc máu không giúp giảm nồng độ thuốc hiệu quả. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Fenidofex.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Fenidofex 120mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Fexodex 120mg của Công ty Medreich Limited sản xuất, với thành phần là Fexofenadine Hydrochloride, giúp giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng ở người lớn và trẻ từ 2 tuổi, đồng thời giảm ngứa, mẩn đỏ và mày đay ở người lớn và trẻ từ 6 tháng tuổi.
- Thuốc Fexofree-120 của Công ty Plethico Pharmaceuticals Ltd sản xuất, với thành phần là Fexofenadine Hydrochloride, được sử dụng trong việc ngăn ngừa dị ứng chỉ định trong viêm mũi dị ứng theo mùa và mề đay vô căn mãn tính.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fexofenadin là thuốc thuộc nhóm kháng histamin thế hệ hai, hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế chọn lọc thụ thể H₁ ở ngoại biên. Đây là dạng hoạt động của terfenadin đã được chuyển hóa, nhưng không gây độc cho tim vì không làm ảnh hưởng đến kênh Kali quan trọng trong việc tái cực tế bào cơ tim. Thuốc không ảnh hưởng đáng kể đến các thụ thể khác như acetylcholin, dopamin, hay các thụ thể alpha và beta-adrenergic. Khi dùng ở liều điều trị, Fexofenadin không gây buồn ngủ và ít tác động lên hệ thần kinh trung ương. Thuốc phát huy tác dụng nhanh và duy trì hiệu quả lâu nhờ khả năng gắn chặt vào thụ thể H₁ và giải phóng chậm.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Thuốc được hấp thu hiệu quả qua đường uống. Khi uống một viên 60mg, nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh khoảng 142 nanogam/ml sau 2 đến 3 giờ. Thức ăn có thể làm giảm khoảng 17% nồng độ đỉnh trong huyết tương nhưng không ảnh hưởng đến thời gian đạt đỉnh.
9.2.2 Phân bố
Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể với Thể tích phân bố từ 5,4 đến 5,8 lít trên mỗi kg trọng lượng cơ thể. Khoảng 60-70% thuốc liên kết với protein huyết tương [2]. Thuốc không vượt qua được hàng rào máu não.
9.2.3 Chuyển hóa
Chỉ một phần nhỏ, khoảng 5%, thuốc được chuyển hóa tại niêm mạc ruột, còn tại gan dưới tác động của hệ enzyme cytochrom P450 chỉ có từ 0,5 đến 1,5% được chuyển hóa thành dạng khác.
9.2.4 Thải trừ
Fexofenadin có thời gian bán thải khoảng 14,4 giờ, nửa đời kéo dài hơn ở những người suy giảm chức năng thận. Thuốc chủ yếu được thải ra ngoài qua phân chiếm khoảng 80% liều dùng, trong khi khoảng 11-12% được đào thải qua nước tiểu.
10 Thuốc Fenidofex 120mg giá bao nhiêu?
Thuốc Fenidofex 120mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fenidofex 120mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Fenidofex 120mg giúp giảm nhanh các triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ nhiều như các thuốc thế hệ cũ.
- Chỉ cần dùng 1 lần mỗi ngày, thuận tiện và dễ dàng tuân thủ liệu trình điều trị.
- Thuốc hấp thu và phân bố hiệu quả, được thải trừ chủ yếu qua phân giúp giảm gánh nặng cho thận.
13 Nhược điểm
- Một số loại nước trái cây và thuốc làm giảm hấp thu Fenidofex 120mg, cần lưu ý thời điểm dùng thuốc.
Tổng 8 hình ảnh








Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 06 năm 2005). Fexofenadine, Drugbank.com. Truy cập ngày 23 tháng 06 năm 2025.