Feliccare
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Trường Thọ Pharma, Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ |
Công ty đăng ký | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ |
Số đăng ký | VD-33614-19 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Acid Folic (Vitamin B9), Sắt, Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk2458 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Feliccare ngày càng được sử dụng nhiều trong đơn kê điều trị và phòng thiếu máu do thiếu sắt ở phụ nữ có thai, đang cho con bú hay đang trong thời kỳ kinh nguyệt. Sau đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến quý bạn đọc những thông tin cần thiết về cách sử dụng thuốc Feliccare hiệu quả.
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Feliccare gồm có:
- Sắt Fumarat hàm lượng 162mg
- Acid folic hàm lượng 0,72mg
- Cyanocobalamin hàm lượng 7,5mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nang mềm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Feliccare
Thuốc Feliccare được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt đối với phụ nữ thời kỳ mang thai, đang nuôi con bằng sữa mẹ hay đang trong thời kỳ kinh nguyệt, trẻ em ở độ tuổi dậy thì.
- Người bệnh bị mất máu do phẫu thuật, chấn thương, người vừa hiến máu.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Fefovit Nano: bổ sung Sắt cho cơ thể khỏe mạnh.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Feliccare
3.1 Feliccare liều dùng
Điều trị thiếu máu do thiếu sắt:
- Người lớn: dùng với liều khuyến cáo 2- 4 viên/ngày.
- Trẻ em trên 12 tuổi: uống 1-2 viên/ngày.
Dự phòng thiếu máu: dùng với liều 1 viên /ngày. Tuỳ theo mức độ thiếu hụt săt mà thời gian bổ sung có thể kép dài 2-4 tháng
Phụ nữ đang mang thai: bổ sung 1 viên/ngày trong suốt thai kỳ.
3.2 Feliccare cách dùng
Thuốc Feliccare được sử dụng theo đường uống với một lượng nước lọc vừa đủ.
Không nên uống thuốc cùng với trà vì trong trà có chứa chất tanin kết hợp với sắt tạo thành ion sắt dẫn đến giảm tác dụng của thuốc.
Feliccare uống lúc nào? Thường nên uống trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ để tăng cường hấp thu. Tuy nhiên, nếu gây khó chịu cho dạ dày, có thể uống cùng bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người có cơ địa mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào được kể đến trong thuốc.
Người bệnh thiếu máu nhưng nguyên nhân không phải do thiếu sắt.
Thừa sắt trong các bệnh như mô nhiễm sắt, thiếu máu tan máu, nhiễm hemosiderin.
Đang bị tổn thương gan, nhiễm khuẩn nặng.
Trẻ em dưới 12 tuổi.
người bệnh đang có khối u ác tính.
Đang dùng các chế phẩm khác có chứa sắt.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc bổ sung sắt Fero Nano: Cách dùng - liều dùng, lưu ý khi sử dụng.
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình sử dụng thuốc có thể gặp phải một số tác dụng phụ được báo cáo như: buồn nôn, nôn, táo bón, đau bụng, đi ngoài phân đen, phát ban.
6 Tương tác
Các thuốc kháng acid như calci carbonat, natri carbonat và magnesi trisilicat hoặc nước chè: làm giảm sự hấp thu của sắt.
Sulphasalazine: gây giảm hấp thu acid folic khi dùng cùng nhau.
Các thuốc tránh thai dùng đường uống: gây giảm chuyển hoá folat và vitamin B12.
Penicilamin, carbidopa/levodopa, Methyldopa, các quinolon: bị giảm hấp thu khi dùng cùng sắt.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý khi sử dụng thuốc Feliccare
Thận trọng khi dùng thuốc Feliccare cho người bị viêm loét dạ dày-tá tràng, viêm ruột kết mãn tính.
Những người đang có khối u phụ thuộc folat không nên sử dụng thuốc.
Tuân thủ theo liều lượng và chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên nhãn thuốc.
Nên uống cùng nước cam hoặc viên Vitamin C để tăng cường hấp thu sắt.
Đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng đi kèm theo thuốc trước khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Feliccare được khuyến cáo an toàn sử dụng cho phụ nữ đang mang thai hay thời kỳ cho con bú để bổ sung sắt, acid folic, ngăn ngừa tình trạng thiếu máu do thiếu sắt
7.3 Làm gì khi uống quá liều thuốc Feliccare?
Khi uống Feliccare quá liều có thể gây ra một số triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mạch yếu, chậm
Xử trí: Thông báo cho bác sĩ hoặc đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời. Tiến hành rửa dạ dày bằng sữa hoặc Dung dịch carbonat.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Tránh xa tầm tay trẻ em để ngăn ngừa nguy cơ ngộ độc.
8 Sản phẩm thay thế
Hemo Ferrer có công dụng cung cấp sắt, acid folic cùng các vitamin và vi chất cần thiết, giúp hỗ trợ điều trị và phòng ngừa tình trạng thiếu máu do thiếu sắt của cơ thể. Sản phẩm dạng viên nang cứng do Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Ama sản xuất. Giá bán 95.000đ hộp 4 vỉ x 10 viên.
Thuốc Sắt Folic Extra dạng viên nang mềm do công ty TT Pharma Medicine Co. Ltd sản xuất. Thuốc có chứa Sắt Fumarat, Acid Folic, vitamin B12, vitamin C, Inulin được dùng trong điều trị các trường hợp thiếu máu do thiếu Sắt. Hộp 10 vỉ x 10 viên có giá 150.000đ.
9 Thông tin chung
SĐK: VD-33614-19
Nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Sắt là một thành phần thiết yếu của hemoglobin, myoglobin, và một số enzyme. Hemoglobin trong hồng cầu chịu trách nhiệm vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và chuyển CO2 từ các mô trở lại phổi. Myoglobin giúp dự trữ và vận chuyển oxy trong cơ. Khi bổ sung sắt fumarat, nó được hấp thu qua niêm mạc ruột non. Sau khi vào máu, sắt được kết hợp với transferrin, một loại protein vận chuyển sắt trong huyết tương, và được đưa đến các nơi cần thiết trong cơ thể như tủy xương để sản xuất hồng cầu.
Acid Folic là dạng tổng hợp của folate, một coenzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA và RNA, cần thiết cho sự phân chia và phát triển tế bào. Folate cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa homocysteine thành methionine, một Amino acid cần thiết cho tổng hợp protein và sự hình thành của myelin (một chất bao quanh và bảo vệ các sợi thần kinh).
Vitamin B12 là một coenzyme cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA và RNA, cần cho sự phân chia tế bào. Vitamin B12 cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa homocysteine thành methionine, tương tự như acid folic, và hỗ trợ duy trì myelin.
10.2 Dược động học
Hấp thu
Sắt fumarat được hấp thu chủ yếu ở tá tràng và phần trên của hỗng tràng. Khoảng 10-15% sắt được hấp thu từ các nguồn thức ăn hoặc thuốc bổ sung. Tỷ lệ hấp thu có thể tăng lên khi cơ thể thiếu sắt hoặc khi dùng cùng với vitamin C.
Acid folic được hấp thu nhanh chóng qua ruột non, chủ yếu ở tá tràng và phần trên của hỗng tràng. Sinh khả dụng của acid folic từ thực phẩm bổ sung thường cao hơn so với từ thực phẩm tự nhiên.
Vitamin B12 được hấp thu ở đoạn cuối của hồi tràng. Sự hấp thu của nó yêu cầu sự hiện diện của yếu tố nội tại (intrinsic factor) do các tế bào thành của dạ dày tiết ra. Khoảng 50% lượng vitamin B12 ăn vào được hấp thu khi yếu tố nội tại có mặt.
Phân bố
Sau khi hấp thu, sắt được chuyển vào máu và kết hợp với transferrin, một protein vận chuyển sắt trong huyết tương. Sắt được đưa đến tủy xương, nơi nó được sử dụng để sản xuất hồng cầu. Sắt thừa được lưu trữ trong các tế bào gan, lách và tủy xương dưới dạng ferritin hoặc hemosiderin.
Acid folic được chuyển đổi thành dạng hoạt động là tetrahydrofolate (THF) trong gan. Nó được lưu trữ trong gan và các mô khác, bao gồm tủy xương.
Vitamin B12 được liên kết với protein vận chuyển transcobalamin II trong huyết tương và phân bố đến gan, tủy xương, và các mô khác.
Chuyển hoá
Sắt không được chuyển hóa theo cách mà các chất khác thường được chuyển hóa. Nó được tái sử dụng và tái chế trong cơ thể qua quá trình phân giải hồng cầu già.
Trong gan, acid folic được chuyển đổi thành dạng hoạt động và tham gia vào các phản ứng sinh hóa như tổng hợp DNA, RNA và methionine.
Vitamin B12 tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa, bao gồm chuyển hóa homocysteine thành Methionine và tổng hợp DNA. Nó cũng hỗ trợ sản xuất năng lượng và duy trì chức năng thần kinh.
Thải trừ
Sắt chủ yếu được thải trừ qua phân, một phần nhỏ qua mồ hôi, nước tiểu, và chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ.
Acid folic và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của acid folic trong cơ thể là khoảng 3-4 giờ.
Vitamin B12 được thải trừ chủ yếu qua mật và được tái hấp thu ở ruột, tạo nên chu kỳ enterohepatic. Một lượng nhỏ được thải trừ qua nước tiểu.
11 Thuốc Feliccare giá bao nhiêu?
Thuốc Feliccare hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Feliccare mua ở đâu?
Thuốc Feliccare mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Feliccare để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc dạng viên nang mềm dễ uống, không gây mùi vị khó chịu.
- Thuốc kết hợp giữa sắt Fumarat, acid folic, cyanocobalamin mang lại hiệu quả cao giúp tăng cường sản xuất hồng cầu và cải thiện các triệu chứng thiếu máu.
- Có chứa thành phần sắt Fumarat là loại sắt hữu cơ giúp hấp thu dễ dàng sau khi uống, hạn chế tình trạng táo bón, nóng trong
- An toàn sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.
- Thuốc Feliccare có giá thành phải chăng và dễ dàng tìm mua tại các nhà thuốc và bệnh viện trên toàn quốc
14 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ khi sử dụng.
- Tuỳ theo tình trạng của mỗi người mà hiệu quả thuốc mang lại là khác nhau.
Tổng 7 hình ảnh