Febuzex 40
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Ajanta Pharma, Ajanta Pharma Limited |
Công ty đăng ký | Ajanta Pharma Limited |
Số đăng ký | VN3-194-19 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Febuxostat |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | nn1775 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Gút |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Febuzex 40 chứa:
- Febuxostat 40mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Febuzex 40
Febuzex 40 chứa hoạt chất Febuxostat, một thuốc ức chế men xanthine oxidase, được sử dụng cho bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên để kiểm soát tình trạng tăng acid uric máu kéo dài ở người trưởng thành mắc bệnh gout.
Thuốc không được dùng cho những trường hợp tăng acid uric máu mà không biểu hiện triệu chứng lâm sàng.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Bromtab 40 Tablet điều trị tăng acid uric máu mạn tính

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Febuzex 40
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo của Febuxostat là 1 -2 viên mỗi ngày.
Liều khởi đầu 1 viên/ngày. Nếu sau 2–4 tuần điều trị, nồng độ acid uric huyết thanh vẫn > 357 µmol/L (6 mg/dL), có thể tăng liều lên 2 viên/ngày.
Kiểm tra acid uric nên được thực hiện sớm, có thể từ tuần thứ 2 sau khi bắt đầu dùng thuốc.
Để phòng ngừa cơn gout cấp: Duy trì điều trị tối thiểu 6 tháng.
Người cao tuổi: không cần điều chỉnh liều.
Suy thận: Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình (Clcr 30–89 mL/phút). Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận nặng (Clcr < 30 mL/phút).
Suy gan: Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ. Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan trung bình đến nặng.
3.2 Cách dùng
Thuốc Febuzex 40 được dùng bằng đường uống trực tiếp, có thể dùng lúc đói hoặc no.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Febuzex 40.
Điều trị gout cấp.
Bệnh nhân đang dùng azathioprin, mereaptopurin hoặc theophyllin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Zentogout-40 (Febuxostat) điều trị bệnh gout do tăng acid uric
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Thường gặp | Không thường gặp | Hiếm gặp | ||
Biểu hiện |
|
|
|
|
|
6 Tương tác
Mercaptopurin/Azathioprin: Dùng đồng thời không khuyến cáo do ức chế XO có thể làm tăng nồng độ và độc tính nghiêm trọng.
Theophyllin: Làm tăng nhẹ Cmax và AUC của theophyllin nhưng không ý nghĩa lâm sàng; cần thận trọng do tăng mạnh chất chuyển hóa 1-methylxanthin chưa rõ an toàn dài hạn.
Naproxen/NSAID/Chất ức chế liên hợp glucuronic: Làm tăng phơi nhiễm febuxostat nhưng không ảnh hưởng lâm sàng; không cần điều chỉnh liều.
Tác nhân cảm ứng UGT (như Phenytoin): Tăng chuyển hóa febuxostat, làm giảm hiệu quả; cần theo dõi acid uric máu khi bắt đầu hoặc ngừng các thuốc này.
Desipramin/Các chất nền CYP2D6: Làm tăng nhẹ AUC, không cần chỉnh liều do ức chế yếu CYP2D6.
Thuốc kháng acid (Mg(OH)₂ và Al(OH)₃): Làm chậm hấp thu và giảm nhẹ Cmax của febuxostat nhưng không ảnh hưởng AUC; không cần thay đổi liều.
Tacrolimus: Có báo cáo tăng nồng độ Tacrolimus trong máu sau dùng chung; cần theo dõi nồng độ tacrolimus nếu phối hợp, đặc biệt ở bệnh nhân ghép tạng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng, không dùng quá liều quy định.
Không dùng khi thuốc Febuzex 40 đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Febuzex 40.
Chưa có dữ liệu an toàn khi dùng cho trẻ dưới 18 tuổi.
Febuxostat không nên dùng cho người có tiền sử thiếu máu cơ tim hoặc suy tim, vì có nguy cơ cao hơn gặp các biến cố tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim và đột quỵ so với Allopurinol.
Chỉ nên bắt đầu điều trị bằng febuxostat sau khi cơn gout cấp đã được kiểm soát hoàn toàn.
Việc giảm nồng độ acid uric đột ngột khi khởi đầu điều trị có thể làm tăng tần suất cơn gout cấp, nên cần dự phòng bằng NSAID hoặc Colchicin.
Bệnh nhân có tình trạng sản xuất urat cao không nên dùng febuxostat vì nguy cơ kết tủa xanthin ở thận.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên sử dụng thuốc Febuzex 40 cho phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo quá liều. Khi sử dụng quá liều thuốc Febuzex 40 hãy thông báo cho bác sĩ để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Febuzex 40 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Febuxat 40mg có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn sản xuất.
- Thuốc Graxostat 40mg có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Gracure Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Febuxostat là hoạt chất ức chế chọn lọc enzym xanthine oxidase – một enzyme then chốt trong quá trình chuyển hóa purin thành acid uric.
Bằng cách gắn với cả dạng oxy hóa và khử của enzyme này, febuxostat giúp làm giảm sản xuất acid uric, từ đó hạ nồng độ acid uric trong máu. Không mang cấu trúc purin hay pyrimidine, thuốc hoạt động một cách đặc hiệu mà không ảnh hưởng đến các enzyme khác trong quá trình phân giải nucleotide.[2]
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Febuxostat hấp thu nhanh với thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax) khoảng 1,0–1,5 giờ.
Sinh khả dụng tối thiểu là 84%.
Sau khi uống liều 40 mg, 80 mg và 120 mg một lần mỗi ngày, nồng độ đỉnh lần lượt đạt khoảng 1,6 ± 0,6 µg/mL; 2,8–3,2 µg/mL và 5,0–5,3 µg/mL.
9.2.2 Phân bố
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương cao, khoảng 99,2%, chủ yếu gắn với Albumin.
Thể tích phân bố biểu kiến (Vss/F) dao động trong khoảng 29–75 L.
9.2.3 Chuyển hóa
Febuxostat được chuyển hóa mạnh qua hai con đường chính: liên hợp glucuronide nhờ các enzym UGT và oxy hóa bởi các enzym cytochrom P450.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc đào thải qua cả đường gan và thận.
Thời gian bán thải (t1/2) của febuxostat khoảng 5–8 giờ.
10 Thuốc Febuzex 40 giá bao nhiêu?
Thuốc Febuzex 40 chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Febuzex 40 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Febuzex 40 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Febuxostat là thuốc ức chế chọn lọc xanthine oxidase, được FDA chấp thuận năm 2009 để điều trị tăng acid uric máu ở bệnh gout.[3]
- Thuốc Febuzex 40 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, giúp tăng tính ổn định và dễ dàng sử dụng.
- Thuốc Febuzex 40 được sản xuất bởi Ajanta Pharma Limited với trang thiết bị hiện đại và quy trình đạt chuẩn quốc tế.
- Thuốc Febuzex 40 có thể dùng cả khi đói hoặc sau ăn, tạo thuận tiện cho người bệnh trong quá trình điều trị.
13 Nhược điểm
- Febuzex 40 có thể gây ra một số tác dụng phụ trong quá trình sử dụng.
Tổng 14 hình ảnh














Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Valerie Gerriets và cộng sự, (Ngày cập nhật: Ngày 2 tháng 5 năm 2024), Febuxostat, Pubmed. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2025
- ^ Robinson PC, Dalbeth N, (Ngày đăng: Tháng 8 năm 2018), Febuxostat for the treatment of hyperuricaemia in gout, Pubmed. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2025