Farmadol 500mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Mebiphar, Công ty TNHH MTV Dược phẩm và Sinh học Y tế |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH MTV Dược phẩm và Sinh học Y tế |
Số đăng ký | 893100261323 |
Dạng bào chế | Viên nén dài bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Paracetamol (Acetaminophen) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2790 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Farmadol 500mg có chứa:
- Paracetamol 500mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Farmadol 500mg
Farmadol 500mg có tác dụng giảm đau và hạ sốt mức độ từ nhẹ đến vừa, đặc biệt trong các cơn đau cường độ thấp, không liên quan đến tạng.
Dùng thay thế salicylat ở người bệnh chống chỉ định hoặc không dung nạp salicylat.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Avadol 500mg hạ sốt, giảm đau nhức từ mức độ nhẹ đến vừa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Farmadol 500mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 - 2 viên mỗi lần, ngày 2 - 4 lần. Các lần cách nhau 4 - 6 giờ. Không vượt quá 8 viên/ngày trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Trẻ em: Dùng theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Farmadol 500mg được sử dụng theo đường uống.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của Farmadol 500mg.
Thiếu hụt men glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).
Nhiều lần thiếu máu hoặc có bệnh tim, phổi, thận, gan.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Cemofar 500 - Giảm đau và hạ sốt
5 Tác dụng phụ
Có thể gặp nổi ban da và phản ứng dị ứng khác, thường là ban đỏ hoặc mày đay, một số trường hợp nặng kèm sốt do thuốc và tổn thương niêm mạc.
Ít gặp: Ban; buồn nôn, nôn; giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu.
Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn.[1]
6 Tương tác
Coumarin và dẫn chất indandion: Paracetamol dùng liều cao, kéo dài có thể làm tăng nhẹ tác dụng chống đông.
Phenothiazin phối hợp liệu pháp hạ nhiệt: Nguy cơ hạ sốt nghiêm trọng.
Rượu: Tăng độc tính nghiêm trọng trên gan, đặc biệt khi sử dụng rượu quá nhiều và kéo dài.
Thuốc chống co giật (Phenytoin, Barbiturat, Carbamazepin…): Tăng độc tính gan do cảm ứng chuyển hóa tạo chất độc hại với gan.
Isoniazid: Tăng độc tính gan khi dùng đồng thời.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hạn chế hoặc không dùng rượu trong thời gian điều trị do paracetamol tăng độc tính trên gan khi dùng nhiều rượu.
Thận trọng ở người có thiếu máu từ trước hoặc suy gan, suy thận, thiếu men G6PD.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Chỉ dùng paracetamol khi thật cần thiết.
Cho con bú: Dùng ở mẹ cho con bú chưa ghi nhận tác dụng bất lợi ở trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
7.3.1 Biểu hiện
Thường trong 2 - 3 giờ đầu: Buồn nôn, nôn, đau bụng; methemoglobin - máu gây tím da, niêm mạc, móng tay.
Trường hợp nặng: Ban đầu kích thích thần kinh trung ương, kích động, mê sảng, sau đó ức chế thần kinh trung ương, sững sờ, hạ thân nhiệt; mệt lả; thở nhanh và nông; mạch nhanh, yếu, không đều, huyết áp thấp và suy tuần hoàn; có thể sốc, co giật nghẹt thở có thể dẫn tới tử vong.
7.3.2 Xử trí
Chẩn đoán sớm. Khi nhiễm độc nặng, cần điều trị hỗ trợ tích cực.
Rửa dạ dày càng sớm càng tốt, tốt nhất trong 4 giờ đầu sau uống.
Giải độc bằng những hợp chất sulfhydryl. N-acetylcystein (NAC) đường uống hoặc truyền tĩnh mạch, dùng trong vòng 36 giờ và hiệu quả hơn khi dùng dưới 10 giờ sau uống.
Có thể dùng than hoạt và/hoặc thuốc tẩy muối để giảm hấp thu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Farmadol 500mg ở nhiệt độ không quá 30°C.
Tránh ẩm và ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Farmadol 500mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Paracetamol 500 caplet VPC của Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long sản xuất, chứa Paracetamol giúp giảm đau, hạ sốt mức độ nhẹ đến vừa như đau đầu, đau răng, đau cơ, sốt do cảm cúm; không dùng cho đau do thấp khớp hoặc nội tạng.
- Thuốc Vadol caplet 500mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược Vacopharm, chứa thành phần Paracetamol giúp hạ sốt, giảm đau mức độ từ nhẹ đến vừa.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol là chất chuyển hóa có hoạt tính của phenacetin, là thuốc giảm đau, hạ sốt hữu hiệu, nhưng không có tác dụng chống viêm như Aspirin.
Paracetamol làm hạ nhiệt ở người sốt nhờ tác động tại vùng dưới đồi, tăng tỏa nhiệt do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên.
Ở liều điều trị, hầu như không ảnh hưởng tim mạch, hô hấp, không làm thay đổi cân bằng acid - base.
Với liều 1g/ngày, paracetamol ức chế cyclooxygenase yếu (ức chế COX-1 yếu), không tác động trên kết tập tiểu cầu hay thời gian chảy máu.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Paracetamol hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh huyết tương đạt khoảng 10 - 60 phút.
Phân bố: Phân bố nhanh, đồng đều vào các mô, qua nhau thai và vào sữa mẹ lượng nhỏ, paracetamol gắn protein huyết tương khoảng 10 - 25%.
Chuyển hóa: Chủ yếu tại gan.
Thải trừ: Thời gian bán thải của paracetamol 1,25 - 3 giờ (kéo dài ở liều gây độc hoặc tổn thương gan). Khoảng 85% liều đào thải qua nước tiểu chủ yếu dưới dạng liên hợp; < 5% liên hợp với acid sulfuric và dạng không biến đổi. Suy thận nặng (Clcr <10 ml/phút) có thể làm tăng tích lũy paracetamol và chất chuyển hóa.
10 Thuốc Farmadol 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Farmadol 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Farmadol 500mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Farmadol 500mg trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Farmadol 500mg giúp giảm đau và hạ sốt mức độ từ nhẹ đến vừa, đặc biệt trong các cơn đau cường độ thấp, không liên quan đến tạng.
- Thuốc được dùng thay thế salicylat ở người bệnh chống chỉ định hoặc không dung nạp salicylat.
- Dạng viên nén bao phim, dễ dùng và bảo quản.
13 Nhược điểm
- Một số bệnh nhân có thể gặp tác dụng phụ như nổi ban da, phản ứng dị ứng khác, sốt do thuốc, tổn thương niêm mạc…
Tổng 7 hình ảnh






