Famacin 500
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Flamingo Pharmaceuticals Limited, Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Công ty đăng ký | Flamingo Pharmaceuticals Limited |
Số đăng ký | VN-20276-17 |
Dạng bào chế | Viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Ampicillin |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tv0410 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang Famacin 500 chứa:
- Ampicillin Trihydrate: 577,4mg (tương đương 500mg Ampicillin)
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Famacin 500
Thuốc Famacin 500 có tác dụng điều trị các trường hợp như:
- Viêm đường hô hấp trên: Thuốc hiệu quả với các trường hợp nhiễm khuẩn do Streptococcus pyogenes, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae, bao gồm viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phế quản mạn tính bột phát và viêm nắp thanh quản do các chủng nhạy cảm.
- Nhiễm khuẩn lậu: Ampicillin, hoặc kết hợp với probenecid để giảm đào thải, được dùng cho các chủng Gonococcus chưa kháng penicillin.
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Ampicillin ít hiệu quả trong điều trị Salmonella (thương hàn), và nhiều chủng Shigella hiện nay đã kháng thuốc. Thay thế bằng cotrimoxazol, Ciprofloxacin hoặc các Cephalosporin, quinolon thường được ưu tiên. Ampicillin không nên dùng cho viêm ruột non cấp hoặc nhiễm khuẩn huyết đường ruột Gram âm vì nguy cơ kháng thuốc.
- Nhiễm khuẩn do Listeria: Listeria monocytogenes nhạy cảm cao với ampicillin, vì vậy thuốc là lựa chọn điều trị chính.
- Nhiễm khuẩn huyết ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Ampicillin dùng hiệu quả, thường phối hợp với aminoglycosid để tăng tác dụng điều trị các vi khuẩn Gram dương và một số Gram âm nhạy cảm. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ampica 250mg trị viêm xoang, tai giữa, phế quản mạn và nắp thanh quản
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Famacin 500
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
- Liều thông thường: 0,25 – 1 g/lần, cứ 6 giờ/lần.
- Bệnh nặng: có thể dùng 6 – 12 g/ngày.
- Điều trị lậu không biến chứng do chủng nhạy cảm: 2 – 3,5 g uống 1 liều duy nhất, kết hợp với probenecid; phụ nữ có thể nhắc lại 1 liều nếu cần.
3.1.2 Trẻ em
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp hoặc ngoài da: 25 – 50 mg/kg/ngày, chia đều cách 6 giờ/lần (trẻ ≤ 40 kg).
- Viêm đường tiết niệu: 50 – 100 mg/kg/ngày, chia đều cách 6 giờ/lần.
- Thời gian điều trị: Tùy loại và mức độ nhiễm khuẩn; với hầu hết nhiễm khuẩn (trừ lậu), nên tiếp tục ít nhất 48 – 72 giờ sau khi hết triệu chứng.
3.1.3 Người suy thận
- Độ thanh thải creatinin ≥ 30 ml/phút: không cần thay đổi liều.
- Độ thanh thải creatinin ≤ 10 ml/phút: dùng liều cách 8 giờ/lần.
- Bệnh nhân chạy thận nhân tạo: cần dùng thêm 1 liều sau mỗi kỳ thẩm tích.
3.2 Cách dùng
Thức ăn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả, nên uống trước bữa ăn 30 phút hoặc sau bữa ăn 2 giờ.
4 Chống chỉ định
Không dùng Famacin 500 cho người mẫn cảm với penicillin hay bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Minopecia 50 trị nhiễm khuẩn nhẹ và vừa ở hô hấp, tiết niệu, da, và bệnh lậu
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (≥1/100):
- Hệ tiêu hóa: Có thể gây tiêu chảy.
- Da: Xuất hiện ban đỏ hoặc mẩn đỏ nhẹ.
Ít gặp (1/1000 – <1/100):
- Máu: Thiếu máu, giảm tiểu cầu, thay đổi bạch cầu (tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu hoặc bạch cầu hạt).
- Tiêu hóa: Viêm lưỡi, viêm niêm mạc miệng, buồn nôn, nôn, viêm đại tràng, đôi khi xuất hiện đại tràng giả mạc.
- Da: Ngứa hoặc nổi mày đay.
Hiếm gặp (<1/1000):
- Phản ứng nghiêm trọng: Phản vệ, viêm da bong tróc, ban đỏ đa dạng.
- Phát ban muộn: Trong một số trường hợp, đặc biệt là người mắc tăng bạch cầu đơn nhân do virus, khi dùng ampicillin, có thể xuất hiện phát ban đỏ rõ rệt sau khoảng 1–2 tuần.
6 Tương tác
Thức ăn: Giảm hấp thu ampicillin.
Probenecid, methotrexat: Làm tăng nồng độ ampicillin trong máu.
Allopurinol: Tăng nguy cơ phát ban đỏ khi dùng cùng ampicillin.
Kháng sinh kìm khuẩn (chloramphenicol, tetracyclin, Erythromycin): Giảm tác dụng diệt khuẩn của ampicillin.
Thuốc tránh thai: Hiệu quả có thể giảm.
Xét nghiệm Glucose niệu: Có thể cho kết quả sai lệch với test Đồng Sulfat.
Thuốc tương kỵ hoặc làm mất hoạt tính ampicillin: Acetylcystein, chlorpromazin, dopamin, Heparin, hydralazin, hydrocortison, metoclopramid, proclorperazin, Natri bicarbonat.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Có thể xảy ra dị ứng chéo với penicillin hoặc cephalosporin; do đó, không dùng hoặc phải cực kỳ thận trọng với người từng dị ứng với cephalosporin.
Khi điều trị kéo dài hơn 2–3 tuần, cần theo dõi chức năng gan và thận thường xuyên để đảm bảo an toàn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Hiện chưa ghi nhận tác động xấu đến thai nhi khi dùng ampicillin với liều điều trị thông thường.
Cho con bú: Ampicillin có thể đi vào sữa mẹ nhưng không gây nguy hại cho trẻ bú mẹ nếu dùng đúng liều được khuyến cáo.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp dùng quá liều, ampicillin có thể được loại bỏ khỏi cơ thể bằng thẩm phân máu.
Quá trình thẩm phân này đặc biệt hữu ích cho người bệnh suy thận, giúp tăng tốc độ thải trừ thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không vượt quá 30°C.
Tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp để duy trì chất lượng và hiệu lực của thuốc.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Famacin 500 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Ampicilin 500mg Hataphar là kháng sinh phổ rộng, điều trị hiệu quả viêm hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa, phụ khoa, bệnh lậu và nhiều nhiễm khuẩn khác. Do Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây sản xuất.
Thuốc Standacillin 500mg điều trị viêm màng não do trực khuẩn Gram âm, viêm đường mật, nhiễm khuẩn tiết niệu, hô hấp, thương hàn, rối loạn tiêu hóa do vi khuẩn. Là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ampicillin là kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm beta-lactam, tác động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan của thành tế bào, ngăn vi khuẩn nhân lên. Thuốc hiệu quả với nhiều chủng Gram dương (Streptococcus, Pneumococcus, Staphylococcus không sinh penicillinase) và Gram âm (Neisseria meningitidis, Neisseria gonorrhoeae, E. coli, Proteus mirabilis, Shigella, Salmonella, Haemophilus influenzae), thường dùng trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm túi mật, viêm đường mật. Không tác dụng với Pseudomonas, Klebsiella và vi khuẩn kỵ khí như Bacteroides.
9.2 Dược động học
Sau khi uống 0,5 g, nồng độ đỉnh huyết thanh khoảng 3 mg/L sau 2 giờ; Sinh khả dụng 30–55% và giảm khi dùng cùng thức ăn. Ở phụ nữ mang thai, nồng độ huyết thanh thấp hơn do Thể tích phân bố tăng; thuốc qua nhau thai và vào nước ối. Ampicillin thường không qua hàng rào máu–não, trừ khi viêm màng não mủ, khi đó nồng độ dịch não tủy đạt 10–35% so với huyết thanh. Thuốc thải trừ nhanh, chủ yếu qua thận (80%) và mật, một phần nhỏ qua sữa mẹ.
10 Thuốc Famacin 500 giá bao nhiêu?
Thuốc Famacin 500 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Famacin 500 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Famacin 500 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phổ kháng khuẩn rộng: Tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, điều trị được nhiều bệnh nhiễm trùng (hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa, lậu, Listeria…).
- An toàn cho nhiều đối tượng: Có thể dùng cho phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em (theo chỉ định).
- Dạng viên nang: Dễ uống, che mùi vị khó chịu, bảo vệ hoạt chất, định liều chính xác và tiện bảo quản.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ kháng thuốc cao ở một số vi khuẩn, đặc biệt nếu lạm dụng hoặc dùng sai chỉ định.
- Có thể gây tác dụng phụ: tiêu chảy, phát ban, phản vệ, rối loạn máu; nguy cơ nổi ban cao ở bệnh nhân tăng bạch cầu đơn nhân.
Tổng 6 hình ảnh





