Falcidin
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Mekophar, Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar |
Số đăng ký | VD-20951-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 8 viên |
Hoạt chất | Artemisinin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ak2316 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ký Sinh Trùng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Piperaquin phosphat khan (dưới dạng Piperaquin phosphat.4H2O): 320mg
Dihydroartemisinin: 40mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim [1]

2 Thuốc Falcidin có tác dụng gì?
Thuốc Falcidin được chỉ định điều trị các thể sốt rét do Plasmodium falciparum, P. vivax (Plasmodium vivax,), P. ovale, P. malariae, kể cả P. falciparum đa kháng thuốc.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Incix - Điều trị bệnh thiếu vitamin B1, viêm đa dây thần kinh
3 Cách dùng Thuốc Falcidin
3.1 Liều dùng
Liều dùng liên tục trong 3 ngày:
- Trẻ dưới 3 tuổi: mỗi lần ½ viên, uống 4 lần (giờ đầu, sau 8 giờ, sau 24 giờ, sau 48 giờ)
- Trẻ từ 3 đến dưới 8 tuổi: mỗi lần 1 viên, uống 4 lần như trên
- Trẻ từ 8 đến 15 tuổi: mỗi lần 1½ viên, uống 4 lần như trên
- Trên 15 tuổi: mỗi lần 2 viên, uống 4 lần như trên
3.2 Cách dùng
Thuốc Falcidin dùng đường uống.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Falcidin trong các trường hợp:
- Dị ứng với thành phần thuốc Falcidin
- Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Thevirol - Điều trị bệnh nguyên nhân do thiếu vitamin nhóm B
5 Tác dụng phụ
Thường nhẹ và thoáng qua: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn, ngứa, đỏ da
6 Tương tác thuốc
Không dùng Thuốc Falcidin cùng các chất chống oxy hóa như Vitamin C, E, glutathion,... vì giảm tác dụng thuốc
Thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu Thuốc Falcidin
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng Thuốc Falcidin quá liều chỉ định
Không sử dụng Thuốc Falcidin để phòng sốt rét
Phụ nữ mang thai từ tháng thứ 4 và đang cho con bú chỉ dùng Thuốc Falcidin khi cần và có chỉ định
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định Thuốc Falcidin trong 3 tháng đầu thai kỳ. Những trường hợp khác chỉ dùng khi cần thiết và có sự giám sát y tế.
7.3 Bảo quản
Thuốc Falcidin nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Khi dùng quá liều Thuốc Falcidin, cần đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Falcidin hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc CV artecan do Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC sản xuất, chứa Artemisinin, bào chế dạng Viên nén bao phim, được chỉ định điều trị các thể sốt rét
Hoặc Thuốc Cloroquin Phosphat 250mg Mekophar, bào chế dạng Viên nén, là sản phẩm đến từ thương hiệu Mekophar, chứa Cloroquin, được chỉ định điều trị và dự phòng sốt rét và nhiễm sán.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Falcidin là thuốc điều trị sốt rét phối hợp giữa Piperaquine phosphate và Dihydroartemisinin có tác dụng nhanh, hiệu quả cao, ít độc, an toàn và thời gian điều trị ngắn, được sử dụng trong đa số các thể sốt rét, kể cả các chủng kháng chloroquine, các dẫn chất 4-aminoquinoline, proguanil, pyrimethamine và các phối hợp pyrimethamine-sulfonamide. Falcidin có khả năng ức chế mạnh và tiêu diệt thể bào tử của Plasmodium, giúp giảm lây truyền bệnh.
Dihydroartemisinin: Tác động chính trên thể vô tính trong hồng cầu, làm thay đổi cấu trúc màng không bào tiêu hóa, ty thể và màng nhân, gây tách ribosom khỏi lưới nội chất, hình thành không bào trong bào tương, dẫn đến tự thực bào. Ngoài ra, Dihydroartemisinincòn ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp protein và acid nucleic.
Piperaquine phosphate: Ức chế chức năng màng không bào tiêu hóa của thể tự dưỡng, gây tự thực bào ký sinh trùng.
9.2 Dược động học
Dihydroartemisinin: Hấp thu nhanh qua đường uống, đạt đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 giờ, T₁/₂ khoảng 4 giờ. Phân bố ở gan, thận và mật. Khoảng 80% thải qua nước tiểu và phân sau 24 giờ, chuyển hóa thành hai chất không hoạt tính: deoxydihydroartemisinin và dihydroxydihydroartemisinin.
Piperaquine phosphate: Hấp thu 80-90% sau uống, phân bố nhiều tại gan, thận, phổi, lách. Khoảng 25% liều được chuyển hóa ở gan sau 8 giờ, thải trừ chậm, T₁/₂ khoảng 9 ngày, bài tiết qua mật theo chu trình gan-ruột.
10 Thuốc Falcidin giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc Falcidin hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Falcidin mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Falcidin trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Falcidin kết hợp giữa Dihydroartemisinin và Piperaquine phosphate có tác dụng tốt trong điều trị hầu hết các thể sốt rét
- Việc kết hợp sẵn hai hoạt chất trong một viên nén giúp đơn giản hóa việc dùng thuốc, phù hợp với điều trị theo phác đồ ngắn ngày.
13 Nhược điểm
- Thuốc Falcidin có thể gây rối loạn tiêu hóa, ngứa, phát ban hoặc cảm giác mệt mỏi khi dùng thuốc.
Tổng 5 hình ảnh




