Fada Carboplatino 150mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Recalcine (CFR Pharmaceuticals), Laboratorio Internacional Argentino S.A |
Công ty đăng ký | Laboratorios Recalcine S.A. |
Số đăng ký | VN2-552-17 |
Dạng bào chế | Bột đông khô pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Carboplatin |
Xuất xứ | Chile |
Mã sản phẩm | tv0604 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ Fada Carboplatino 150mg gồm có:
- Carboplatin hàm lượng 150mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 lọ
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fada Carboplatino 150mg
Thuốc Fada Carboplatino 150mg được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm:
- Ung thư buồng trứng (từ giai đoạn Ic đến IV, sau phẫu thuật, tái phát hoặc di căn sau điều trị)
- Ung thư phổi (bao gồm cả ung thư phổi tế bào nhỏ và không tế bào nhỏ)
- Ung thư vùng đầu cổ, u Wilms, các khối u não, u nguyên bào thần kinh, ung thư tinh hoàn, ung thư bàng quang.
- U nguyên bào võng mạc ở trẻ em trong giai đoạn tiến triển hoặc tái phát.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Naprolat 450mg/45ml: Điều trị ung thư biểu mô buồng trứng, phổi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fada Carboplatino 150mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Điều trị ung thư buồng trứng
Giai đoạn tiến triển (III, IV): thường phối hợp với thuốc khác như cyclophosphamid. Liều khởi đầu carboplatin: 300 mg/m², chu kỳ 4 tuần/lần, điều chỉnh tùy độc tính huyết học và chức năng thận. Điều trị trong 6 chu kỳ.
Ung thư buồng trứng tái phát (dùng đơn trị liệu): liều khởi đầu 360 mg/m² mỗi 4 tuần (hoặc lâu hơn nếu độc tính hồi phục chậm). Có thể tăng 25% liều nếu không xuất hiện giảm huyết cầu đáng kể, giữ nguyên liều nếu độc tính nhẹ-trung bình, giảm 25% nếu độc tính mức vừa-nặng.
3.1.2 Các trường hợp khác
Các loại ung thư khác: Liều dùng tương tự như trong điều trị ung thư buồng trứng; liều khởi đầu có thể tới 400 mg/m² trong một số trường hợp.
Điều chỉnh ở bệnh nhân suy thận:
- Độ thanh thải creatinin 41–59 ml/phút: liều khởi đầu 250 mg/m².
- Độ thanh thải 16–40 ml/phút: liều khởi đầu 200 mg/m².
- Liều các lần tiếp theo cần điều chỉnh dựa trên đáp ứng, khả năng dung nạp và mức độ suy tủy.
Trẻ em: Chưa có liều khuyến cáo chính xác, liều khởi đầu thường dựa vào Diện tích bề mặt cơ thể và cần tính toán thêm dựa vào chức năng thận.
3.2 Cách dùng
Carboplatin thường được truyền tĩnh mạch trong thời gian từ 15 phút trở lên, có thể kéo dài đến 24 giờ, hoặc tiêm trực tiếp vào khoang phúc mạc.
Tất cả dụng cụ tiêm truyền (kim, ống tiêm, ống thông…) không được chứa nhôm, vì nhôm có thể làm biến đổi hoạt tính của thuốc.
Khi thao tác, cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, tránh để thuốc tiếp xúc với da hoặc mắt (có thể gây tổn thương nghiêm trọng, thậm chí mù mắt).
Pha lọ 150mg với 15ml dung môi thích hợp (nước cất tiêm, NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%) để đạt nồng độ 10 mg/ml. Dung dịch có thể dùng trực tiếp hoặc pha loãng tiếp với NaCl 0,9% hoặc glucose 5% đến nồng độ 0,5 mg/ml
Trước khi truyền, cần kiểm tra bằng mắt thường, nếu thấy dung dịch bị vẩn đục hoặc đổi màu thì không sử dụng.
Thuốc phải tiêm đúng vào tĩnh mạch, nếu tiêm ra ngoài mạch có thể gây hoại tử mô.[1]
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân bị suy tủy nghiêm trọng.
Người mắc suy thận nặng.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Người có có địa quá mẫn nghiêm trọng với các thuốc chứa platin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Carboplatin Sindan 450mg/45ml điều trị ung thư buồng trứng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu, buồn nôn và nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, loét Đường tiêu hóa, dị cảm ở đầu chi, rung giật cơ, yếu cơ, rối loạn cảm giác, chuột rút, co giật, độc thần kinh trung ương và ngoại biên, đau tại khối u, đau toàn thân, suy nhược, giảm thính lực, ù tai, tăng creatinin máu, tăng bilirubin, AST, phosphatase kiềm, giảm nồng độ natri, Kali, Canxi, Magie trong máu, suy tim, nghẽn mạch, bệnh mạch máu não, hoại tử hoặc thoái hóa ống thận, phù mô kẽ, mẩn ngứa, phát ban, mày đay, rụng tóc, phản ứng tại chỗ tiêm (đỏ, sưng, đau, có thể hoại tử nếu thoát mạch).
Ít gặp và hiếm gặp: phản ứng phản vệ, hạ huyết áp, độc tính tim nghiêm trọng (có thể gây tử vong), co thắt phế quản, giảm thị lực
6 Tương tác
Việc dùng chung carboplatin với các thuốc khác cũng gây suy tủy hoặc kết hợp xạ trị có thể làm độc tính trên máu tăng mạnh. Vì vậy, cần theo dõi sát sao và điều chỉnh liều, thời gian điều trị để giữ độc tính trong giới hạn chấp nhận.
Carboplatin có độc tính thận ở mức nhẹ–vừa, nhưng khi phối hợp với aminoglycosid hoặc các thuốc gây độc thận khác sẽ làm tăng đáng kể tác hại trên thận và thính giác. Sử dụng cùng các thuốc độc với thính giác như aminoglycosid, furosemid, ifosfamid sẽ gia tăng nguy cơ giảm thính lực.
Dùng Carboplatin với các thuốc khác cũng gây nôn sẽ làm tình trạng buồn nôn và nôn trầm trọng hơn.
Carboplatin làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng với Warfarin.
Nồng độ thuốc chống động kinh Phenytoin có thể giảm khi dùng đồng thời với Carboplatin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Fada Carboplatino 150mg chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát nghiêm ngặt của bác sĩ chuyên khoa ung thư, đồng thời phải chuẩn bị đầy đủ phương tiện xử trí sốc phản vệ.
Cần kiểm tra công thức máu hàng tuần do nguy cơ suy tủy cao. Tình trạng này có thể dẫn đến nhiễm khuẩn (do giảm bạch cầu) hoặc xuất huyết (do giảm tiểu cầu). Nguy cơ này đặc biệt cao ở những bệnh nhân đã từng dùng các thuốc ức chế tủy xương, xạ trị hoặc có chức năng thận kém.
Chức năng thận phải được theo dõi chặt chẽ bằng cách kiểm tra Độ thanh thải creatinin. Thuốc không được dùng cho những người bị suy thận nặng.
Cần thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân trên 65 tuổi do dễ gặp tác dụng phụ như độc tính thần kinh, bệnh lý thần kinh ngoại biên, suy thận và suy tủy với tần suất cao hơn so với người trẻ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc có độc tính cao đối với thai nhi, do đó chống chỉ định trong thai kỳ, trừ trường hợp tính mạng người mẹ bị đe dọa và các phương pháp khác không hiệu quả. Người đang điều trị bằng thuốc cần áp dụng biện pháp tránh thai an toàn.
Cần ngừng cho bú nếu mẹ phải dùng thuốc do nguy cơ gây hại cho trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc chuyên biệt cho carboplatin. Khi phát hiện tình trạng dùng quá liều, cần ngừng thuốc ngay.
Việc điều trị chủ yếu mang tính hỗ trợ và xử trí triệu chứng:
- Phản ứng quá mẫn (phù mặt, co thắt phế quản, tim đập nhanh, tụt huyết áp) cần được điều trị bằng tiêm tĩnh mạch epinephrin, corticosteroid và thuốc kháng histamin.
- Suy tủy xương có thể được khắc phục bằng truyền máu, truyền riêng hồng cầu hoặc tiểu cầu, hoặc sử dụng thuốc kích thích tăng sinh bạch cầu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ đảm bảo dưới 30 độ C
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Fada Carboplatino 150mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Carbolieva 150mg/15ml được chỉ định để điều trị ung thư buồng trứng, ung thư phổi, ung thư đầu và cổ, u nguyên bào thần kinh, ung thư tinh hoàn, ung thư bàng quang. Thuốc được sản xuất bởi Allieva Pharma Private Limited dưới dạng dung dịch tiêm.
- Thuốc Bocartin 150 bào chế dạng dung dịch tiêm bởi Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1. Thuốc có chứa Carboplatin với hàm lượng là 150mg, Ung thư tại buồng trứng, ung thư phổi, ung thư tại các vùng đầu và cổ…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Carboplatin là thuốc có độc tính trên tế bào và tác dụng chống ung thư, thuộc nhóm các hợp chất alkyl hóa. Thuốc tạo liên kết chéo trong cùng một chuỗi hoặc giữa hai chuỗi ADN, gây biến đổi cấu trúc ADN, từ đó ức chế quá trình tổng hợp ADN. Cơ chế tác động của thuốc không đặc hiệu cho một giai đoạn cụ thể nào trong chu kỳ phân chia tế bào.
9.2 Dược động học
Ở bệnh nhân ung thư, sau khi truyền tĩnh mạch một liều duy nhất carboplatin, thuốc và các hợp chất của platin sẽ đạt nồng độ cao nhất ngay lập tức. Sau khi tiêm truyền tĩnh mạch, thuốc phân bố rộng khắp cơ thể, tập trung cao nhất ở thận, gan, da và mô khối u; thấp hơn ở mô mỡ và não. Carboplatin và các chất chuyển hóa được đào thải chủ yếu qua lọc cầu thận và bài tiết qua nước tiểu. Khoảng 65% liều tiêm tĩnh mạch được bài xuất trong 12 giờ đầu và 71% sau 24 giờ. Cả carboplatin và dạng platin siêu lọc đều có thể bị loại bỏ đáng kể nhờ thẩm tách máu.
10 Ưu điểm
- Thuốc Fada Carboplatino 150mg có chứa Carboplatin hiệu quả trong điều trị ung thư buồng trứng, ung thư phổi tế bào nhỏ và không tế bào nhỏ, ung thư vùng đầu cổ.
- Ít gây độc tính trên thận và thần kinh hơn so với Cisplatin, phù hợp cho bệnh nhân có chức năng thận kém hoặc có nguy cơ tổn thương thần kinh.
- Liều thường được điều chỉnh theo diện tích cơ thể hoặc theo công thức Calvert dựa trên mức lọc cầu thận, giúp cá nhân hóa điều trị.
11 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây suy tuỷ nghiêm trọng nên cần theo dõi sát công thức máu trong quá trình điều trị
Tổng 10 hình ảnh









