Fabafixim 200 DT
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Số đăng ký | VD-28075-17 |
Dạng bào chế | Viên nén phân tán |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Cefixim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me700 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trongn mỗi viên Fabafixim 200 DT có chứa:
- Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat): 200mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén phân tán.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fabafixim 200 DT
Thuốc Fabafixim 200 DT với hoạt chất Cefixim 200mg được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, cụ thể:
- Đường hô hấp trên: điều trị viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa và các nhiễm khuẩn khác khi có nguy cơ kháng với kháng sinh thông thường.
- Đường hô hấp dưới: hỗ trợ điều trị viêm phế quản cấp hoặc mạn tính.
- Đường tiết niệu: áp dụng cho viêm bàng quang, viêm túi mật và các nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Egofixim 100 điều trị lậu, viêm đường niệu, mật, tai mũi họng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fabafixim 200 DT
3.1 Liều dùng
Thời gian điều trị thường kéo dài khoảng 7 ngày, trong một số trường hợp có thể kéo dài đến 14 ngày nếu cần.
- Người lớn, người cao tuổi và trẻ em trên 10 tuổi hoặc có cân nặng > 50 kg: Uống 1–2 viên/ngày tùy mức độ nhiễm khuẩn, có thể dùng 1 lần hoặc chia làm 2 lần.
- Trẻ em dưới 10 tuổi: Khuyến cáo sử dụng dạng bột pha hỗn dịch để dễ uống và điều chỉnh liều chính xác.
- Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:
- Với Độ thanh thải creatinin > 20 ml/phút: không cần giảm liều.
- Với độ thanh thải creatinin < 20 ml/phút, bệnh nhân chạy thận nhân tạo hoặc lọc màng bụng: liều tối đa không vượt quá 200 mg/ngày (uống 1 lần).
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng đường uống. Hòa tan viên thuốc trong khoảng 50 ml nước, khuấy đều rồi uống ngay. Sau đó, có thể thêm nước tráng sạch cốc và uống để đảm bảo hấp thu đủ liều.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người có tiền sử dị ứng với cefixim hoặc bất kỳ kháng sinh nhóm cephalosporin nào.
Tránh sử dụng ở bệnh nhân từng bị sốc phản vệ do penicillin.
==>> Xem thêm: Thuốc Fortamox 375mg là kháng sinh trị nhiễm khuẩn hô hấp, da mô mềm và tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100): Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, đầy hơi, chán ăn, khô miệng), đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, mệt mỏi; phản ứng dị ứng nhẹ (ban đỏ, mày đay, sốt).
Ít gặp (1/1000 – 1/100): Tiêu chảy nặng do Clostridium difficile, viêm đại tràng giả mạc; phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì; bất thường huyết học (giảm tiểu cầu, bạch cầu, Hb); viêm gan, vàng da, tăng men gan; suy thận cấp; nhiễm nấm Candida.
Hiếm gặp (<1/1000): Kéo dài thời gian prothrombin, co giật.
6 Tương tác
Probenecid: Làm tăng nồng độ cefixim trong máu do giảm đào thải qua thận.
Warfarin và các thuốc chống đông khác: Có thể làm kéo dài thời gian đông máu, nguy cơ chảy máu tăng.
Carbamazepin: Khi phối hợp, nồng độ carbamazepin trong huyết tương có xu hướng cao hơn.
Nifedipin: Làm tăng khả năng hấp thu cefixim, dẫn đến nồng độ thuốc trong máu cao hơn bình thường.
Xét nghiệm: Cefixim có thể gây dương tính giả khi kiểm tra Glucose niệu bằng một số phương pháp hóa học cổ điển, hoặc làm phản ứng Coombs trực tiếp cho kết quả dương tính giả.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Có nguy cơ phản ứng dị ứng nặng, kể cả phản ứng chéo với penicillin và các beta-lactam khác, nên cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng.
Đã ghi nhận các tác dụng phụ nghiêm trọng trên da (Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì, DRESS…), khi xuất hiện phải ngừng thuốc ngay.
Một số trường hợp thiếu máu tan máu, thậm chí tử vong, đã được báo cáo khi dùng cephalosporin.
Cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt viêm đại tràng, vì có thể làm nặng tiêu chảy do vi khuẩn kháng thuốc (Clostridium difficile).
Người suy thận cần giảm liều hoặc giãn khoảng cách dùng do thuốc thải trừ chậm hơn.
Trẻ dưới 6 tháng tuổi chưa đủ dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
Người cao tuổi thường không cần chỉnh liều, trừ khi có suy thận.
Thuốc có chứa aspartam, cần lưu ý ở bệnh nhân phenylceton niệu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ dùng khi thật cần thiết, nên cân nhắc ngừng cho bú trong thời gian điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp người bệnh dùng Fabafixim 200 DT vượt quá liều khuyến cáo, cần ngừng thuốc ngay lập tức. Bác sĩ có thể cân nhắc các biện pháp như rửa dạ dày hoặc điều trị hỗ trợ, ví dụ dùng thuốc kiểm soát co giật nếu xuất hiện triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Để thuốc ở nơi thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Fabafixim 200 DT hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Sagafixim 200 được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm viêm tai giữa, viêm họng – amidan, viêm phế quản, viêm phổi, nhiễm khuẩn tiết niệu, thương hàn và lỵ. Sản phẩm do Saga Laboratories sản xuất.
Thuốc Fudcime 200mg được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn hô hấp trên và dưới, viêm niệu đạo do lậu, nhiễm khuẩn tiết niệu, viêm tai giữa, bệnh lậu, lỵ, thương hàn và viêm thận – bể thận.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefixim là một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3. Cũng giống như các cephalosporin khác, thuốc phát huy tác dụng bằng cách gắn vào các protein đích trên thành tế bào vi khuẩn, từ đó ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan và khiến vi khuẩn bị tiêu diệt. Nhờ cơ chế này, Cefixim cho thấy hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương nhạy cảm. Đặc biệt, thuốc còn duy trì hoạt tính trong cả những trường hợp vi khuẩn tiết beta-lactamase, do đó làm tăng khả năng kiểm soát nhiễm khuẩn so với một số cephalosporin khác.
9.2 Dược động học
Cefixim hấp thu qua Đường tiêu hóa khoảng 30–50%, đạt nồng độ đỉnh trong 2–6 giờ, gắn protein huyết tương 65%. Thời gian bán thải khoảng 3–4 giờ, kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận. Thuốc phân bố hạn chế, có thể qua nhau thai, đào thải chủ yếu qua thận (20%) và mật.
10 Thuốc Fabafixim 200 DT giá bao nhiêu?
Thuốc Fabafixim 200 DT hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fabafixim 200 DT mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fabafixim 200 DT để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có khả năng kháng lại một số enzym phá hủy kháng sinh, vì vậy hiệu lực duy trì ổn định hơn so với một số loại cũ.
- Có thể hòa tan với nước uống, nên phù hợp cho cả trẻ em và những người không nuốt được viên.
13 Nhược điểm
- Dễ gây rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, chướng bụng, buồn nôn, đặc biệt ở giai đoạn đầu dùng thuốc.
- Có thể xuất hiện phản ứng quá mẫn, từ phát ban nhẹ đến nặng, nhất là ở người có tiền sử dị ứng với beta-lactam.
Tổng 15 hình ảnh














