Fabaclinc 150mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
Số đăng ký | VD-22517-15 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Clindamycin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me047 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Fabaclinc 150mg, chứa:
- Clindamycin (dưới dạng clindamycin hydroclorid): 150mg
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fabaclinc 150mg
Thuốc Fabaclinc 150mg được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Clindamycin, chẳng hạn Bacteroides fragilis và Staphylococcus aureus, đặc biệt dành cho bệnh nhân không dung nạp penicillin. Các trường hợp chỉ định gồm:
- Viêm phổi hít và áp xe phổi, cũng như các nhiễm trùng hô hấp nặng do vi khuẩn kỵ khí như Streptococcus, Staphylococcus, Pneumococcus.
- Nhiễm khuẩn ổ bụng bao gồm viêm phúc mạc hoặc áp xe trong khoang bụng.
- Nhiễm trùng vết thương, vết mổ.
- Nhiễm trùng huyết.
- Nhiễm trùng hậu sản (đường sinh dục).
- Nhiễm khuẩn nặng ở vùng chậu và đường sinh dục nữ như: viêm nội mạc tử cung, áp xe vòi trứng không do lậu, viêm mô quanh chậu hông, nhiễm khuẩn kỵ khí ở vùng băng quấn âm đạo sau phẫu thuật.
- Phòng ngừa viêm nội tâm mạc hoặc nhiễm khuẩn trong các phẫu thuật ghép mô ở bệnh nhân dị ứng penicillin [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Clindamycin 300mg Davipharm - Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn kỵ khí
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fabaclinc 150mg
3.1 Liều dùng
Dùng theo chỉ định của bác sĩ. Thời gian điều trị tùy loại và mức độ nhiễm khuẩn.
Trong nhiễm Streptococcus tan máu beta nhóm A: điều trị ít nhất 10 ngày.
Viêm nội tâm mạc hoặc viêm xương tủy: tối thiểu 6 tuần.
Người lớn: 1-2 viên/lần, ngày 4 lần. Nhiễm nặng: 3 viên/lần, ngày 4 lần.
Trẻ trên 1 tuổi và >10kg: 3-6 mg/kg/lần, ngày 4 lần.
Trẻ dưới 1 tuổi hoặc <10kg: 37,5 mg/lần, ngày 3 lần.
Phòng ngừa phẫu thuật ghép mô: 4 viên (khoảng 10mg/kg) uống 1-2 giờ trước mổ; 2 viên (khoảng 5mg/kg) uống 6 giờ sau mổ.
Sốt hậu sản (do Mycoplasma): 2 viên/lần, ngày 3 lần đến khi hết sốt.
Viêm phổi sặc: bắt đầu bằng tiêm tĩnh mạch 4 viên/lần, ngày 3 lần, sau đó uống 2 viên/lần, ngày 4 lần trong 10-14 ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với Lincomycin hoặc các thuốc cùng nhóm.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Sadaclin Cap. điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn kỵ khí
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy (viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile).
Ít gặp: Mày đay
Hiếm gặp: Sốc phản vệ; tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu trung tính (hồi phục); viêm thực quản, tăng transaminase gan (hồi phục).
6 Tương tác
Clindamycin có khả năng làm tăng tác động của các thuốc ức chế dẫn truyền thần kinh-cơ, do đó cần thận trọng khi phối hợp với những thuốc này. Ngoài ra, tránh sử dụng cùng với các thuốc sau:
- Thuốc tránh thai đường uống chứa steroid vì có thể làm giảm hiệu quả tránh thai.
- Erythromycin, do cả hai cạnh tranh gắn tại cùng vị trí trên ribosom vi khuẩn, dẫn đến ức chế lẫn nhau.
- Diphenoxylat, loperamid hoặc các thuốc giảm nhu động ruột nhóm opiat vì chúng có thể làm nặng thêm viêm đại tràng giả mạc bằng cách làm chậm thải độc tố.
- Kaolin-pectin vì có thể cản trở hấp thu clindamycin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần chú ý ở bệnh nhân có tiền sử bệnh Đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng.
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc.
Ở bệnh nhân suy gan nặng, thuốc có xu hướng tích lũy, cần điều chỉnh liều và theo dõi định kỳ men gan.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Fabaclinc 150mg.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Newgenneolacin Cap 300mg - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng Fabaclinc 150mg khi thật cần thiết trong thai kỳ.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc Fabaclinc 150mg có thể bài tiết vào sữa mẹ, tránh cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dùng liều lớn có thể làm nặng thêm tác dụng phụ.
Xử trí bằng rửa dạ dày và điều trị hỗ trợ. Fabaclinc không bị loại bỏ đáng kể qua lọc máu hoặc thẩm phân phúc mạc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Fabaclinc 150mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Clyodas 300 của Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 sản xuất, với thành phần là Clindamycin, được chỉ định để điều trị viêm phổi sặc và áp xe phổi, nhiễm khuẩn huyết.
- Thuốc Clindamycin EG 300mg của Công ty Cổ phần Pymepharco sản xuất, với thành phần là Clindamycin, được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn nặng gây ra bởi vi khuẩn kỵ khí nhạy cảm, vi khuẩn gram dương kỵ khí.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Clindamycin là kháng sinh nhóm lincosamid, gắn với tiểu phần 50S của ribosom vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein. Thuốc có tác dụng kìm khuẩn ở nồng độ thấp và diệt khuẩn ở nồng độ cao.
Cơ chế đề kháng của vi khuẩn chủ yếu do methyl hóa RNA ribosom, thường qua plasmid. Clindamycin và Erythromycin có kháng chéo vì cùng gắn vào một vị trí ribosom.
Phổ tác dụng in vitro:
- Cầu khuẩn Gram dương hiếu khí: Staphylococcus aureus, Staphylococcus epidermidis, Streptococcus pneumoniae.
- Trực khuẩn Gram âm kỵ khí: Bacteroides (B. fragilis), Fusobacterium spp.
- Trực khuẩn Gram dương kỵ khí không sinh bào tử: Propionibacterium, Eubacterium, Actinomyces spp.
- Cầu khuẩn Gram dương kỵ khí: Peptococcus, Peptostreptococcus spp., Clostridium perfringens (trừ C. sporogenes, C. tertium).
- Vi sinh vật khác: Chlamydia trachomatis, Toxoplasma gondii, Plasmodium falciparum, Pneumocystis carinii, Gardnerella vaginalis, Mycoplasma hominis.
Vi khuẩn thường kháng: trực khuẩn Gram âm hiếu khí, Streptococcus faecalis, Nocardia sp, Neisseria meningitidis, Staphylococcus aureus kháng methicillin, Haemophilus influenzae.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Khoảng 90% liều uống clindamycin hydroclorid được hấp thu [2]. Sau liều 150, 300 và 600mg (tính theo clindamycin), nồng độ đỉnh huyết tương đạt khoảng 2-3, 4 và 8 microgam/ml trong 1 giờ.
9.2.2 Phân bố
Thuốc phân bố rộng rãi trong dịch và mô cơ thể, kể cả xương, nhưng không đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy. Hơn 90% clindamycin gắn với protein huyết tương.
9.2.3 Chuyển hóa
Fabaclinc 150mg được chuyển hóa tại gan thành các chất có hoặc không còn hoạt tính.
9.2.4 Thải trừ
Thời gian bán thải khoảng 2-3 giờ, kéo dài hơn ở trẻ sơ sinh và người suy thận nặng. Khoảng 10% thuốc uống được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng hoạt chất hoặc chất chuyển hóa và khoảng 4% thải qua phân.
10 Thuốc Fabaclinc 150mg giá bao nhiêu?
Thuốc Fabaclinc 150mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fabaclinc 150mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fabaclinc 150mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Fabaclinc 150mg có hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn kỵ khí và Gram dương, kể cả các chủng nhạy cảm như Bacteroides fragilis và Staphylococcus aureus.
- Thuốc có thể dùng cho bệnh nhân dị ứng penicillin, mở rộng lựa chọn điều trị.
- Fabaclinc 150mg hấp thu tốt qua đường uống (khoảng 90%), giúp đạt nồng độ điều trị hiệu quả.
- Thuốc phân bố rộng trong cơ thể, kể cả mô xương.
13 Nhược điểm
- Fabaclinc 150mg có thể gây tác dụng phụ tiêu hóa thường gặp như buồn nôn, nôn và tiêu chảy.
- Thuốc cần điều chỉnh liều và theo dõi men gan ở bệnh nhân suy gan nặng.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Clindamycin, Drugbank.com. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2025.