Eyespot-E
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Mediplantex, Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Số đăng ký | VD-20281-13 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Choline, Chondroitin, Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ak2015 |
Chuyên mục | Thuốc Bổ Mắt |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Natri Chondroitin sulfat: 100mg
Retinol palmitat: 2.500IU
Cholin bitartrat: 25mg
Riboflavin: 5mg
Thiamin hydroclorid: 20mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang mềm [1]

2 Eyespot-E là thuốc gì?
Thuốc Eyespot-E được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị nhức mỏi mắt, khô mắt.
- Hỗ trợ điều trị viêm giác mạc, quáng gà hoặc các bệnh liên quan đến thị lực.
- Bổ sung dưỡng chất cho mắt trong các trường hợp phụ nữ cho con bú, trẻ em suy dinh dưỡng gây khô mắt và giảm thị lực.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Optica - Viên uống bổ mắt, chống lão hóa mắt
3 Cách dùng Thuốc Eyespot-E
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên Thuốc Eyespot-E/lần, 2 lần/ngày.
Trẻ em trên 6 tuổi: 1 viên Thuốc Eyespot-E/ngày.
Phụ nữ cho con bú: 1-2 viên Thuốc Eyespot-E/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Thuốc Eyespot-E dùng đường uống.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Eyespot-E trong các trường hợp:
- Người thừa vitamin A.
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Thuốc Eyespot-E.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Eyesight-TM cho đôi mắt luôn khoẻ
Tác dụng phụ
Ở liều điều trị thông thường, Thuốc Eyespot-E hiếm gây tác dụng phụ.
Sử dụng Thuốc Eyespot-E liều cao, kéo dài có thể dẫn đến quá liều retinol palmitat (vitamin A).
5 Tương tác thuốc
Rượu làm cản trở hấp thu riboflavin ở ruột.
Probenecid dùng cùng riboflavin làm giảm hấp thu riboflavin ở dạ dày và ruột.
Neomycin, cholestyramin, parafin lỏng làm giảm hấp thu retinol palmitat.
Dùng đồng thời retinol palmitat và Isotretinoin có thể gây tình trạng tương tự quá liều retinol palmitat. Tránh dùng đồng thời hai thuốc này hoặc dùng retinol palmitat liều cao.
Thuốc tránh thai có thể làm tăng nồng độ retinol palmitat trong huyết tương, gây bất lợi cho quá trình thụ thai.
6 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
6.1 Lưu ý và thận trọng
Dùng Thuốc Eyespot-E tuân thủ đúng liều lượng khuyến cáo.
Trẻ em dùng Thuốc Eyespot-E cần có sự giám sát của người lớn.
Thận trọng khi dùng Thuốc Eyespot-E đồng thời với các thuốc chứa vitamin A.
6.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Sử dụng Thuốc Eyespot-E theo chỉ định của bác sĩ. Tránh dùng quá 10.000 IU retinol palmitat mỗi ngày ở phụ nữ mang thai do nguy cơ gây dị tật thai nhi.
6.3 Bảo quản
Thuốc Eyespot-E nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
6.4 Xử trí khi quá liều
Ngộ độc mạn tính do Vitamin A (dùng liều cao kéo dài): Triệu chứng bao gồm mệt mỏi, dễ kích thích, chán ăn, giảm cân, nôn, rối loạn tiêu hóa, sốt, gan lách to. Ở trẻ em, có thể xuất hiện tăng áp lực nội sọ, ù tai, rối loạn thị giác. Ngừng dùng vitamin A, các triệu chứng sẽ giảm dần, nhưng xương có thể ngừng phát triển do cốt hóa sớm ở các đầu xương dài.
Ngộ độc cấp tính do vitamin A (liều rất cao): Triệu chứng gồm buồn ngủ, chóng mặt, hoa mắt, buồn nôn, dễ kích thích, nhức đầu, xuất hiện từ 6 đến 24 giờ sau khi dùng.
Xử trí: Ngừng thuốc ngay. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ như gây nôn, rửa dạ dày, dùng Than hoạt tính.
7 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Eyespot-E hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Open Eyes do Công ty cổ phần Dược phẩm VGAS sản xuất, chứa Lutein, Omega 3, Retinol, Vitamin B2, Vitamin C, Vitamin E, Zinc Gluconate, Zeaxanthin, Selen, bào chế dạng viên nang, được dùng để hỗ trợ nuôi dưỡng và bảo vệ các tế bào võng mạc,...
Hoặc Vialight Plus, bào chế dạng Viên nang mềm, là sản phẩm đến từ thương hiệu PHIL Inter Pharma, chứa Lutein, Retinol, Vitamin B2, Vitamin E, Zinc Gluconate, Zeaxanthin, Astaxanthin, Selen, Đồng Gluconate, Resveratrol, được dùng để hỗ trợ cải thiện thị lực, giúp giảm các triệu chứng khô mắt,...
Cả 2 sản phẩm trên đều là thực phẩm bổ sung, không được dùng để thay thế thuốc điều trị bệnh.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Natri chondroitin sulfat: Tăng cường độ ổn định của Collagen nội bào nhờ duy trì tính đàn hồi của mô liên kết. Là muco polysaccharide được chiết xuất từ sụn cá mập, là thành phần quan trọng trong mô mắt và mô liên kết.
Retinol palmitat (Vitamin A): Cần thiết cho chức năng thị giác, sự tăng trưởng, phát triển và duy trì mô biểu mô.
Cholin bitartrat: Là tiền chất của acetylcholine, hỗ trợ tăng cường dẫn truyền thần kinh.
Riboflavin (Vitamin B2): Tham gia cấu tạo hai coenzym FMN (flavin mononucleotid) và FAD (flavin adenin dinucleotid), cần thiết cho quá trình hô hấp của mô. Thiếu hụt Vitamin B2 dễ gây tổn thương mắt như viêm giác mạc, bong giác mạc, ngứa, sung huyết, chảy nước mắt. Riboflavin cũng cần cho quá trình hoạt hóa pyridoxine, chuyển hóa tryptophan thành niacin và duy trì sự toàn vẹn của hồng cầu.
Thiamin hydroclorid (Vitamin B1): Là coenzym trong chuyển hóa carbohydrate, thực hiện khử carboxyl của alpha cetoacid như pyruvat và alpha cetoglutarat, đồng thời hỗ trợ sử dụng pentose trong chu trình hexose monophosphat.
8.2 Dược động học
Natri chondroitin sulfat: Sinh khả dụng đường uống khoảng 15% - 24%, hấp thu chậm qua dạ dày và ruột, tập trung nhiều ở mô sụn và chất hoạt dịch.
Retinol palmitat: Sau khi được enzym tụy thủy phân thành retinol, các este của retinol palmitat được hấp thu ở ống tiêu hóa. Một phần retinol được dự trữ tại gan, sau đó giải phóng vào máu dưới dạng gắn với globulin đặc hiệu. Retinol tự do được liên hợp với glucuronic, oxy hóa thành Retinal và acid retinoic, rồi đào thải qua nước tiểu và phân cùng các chất chuyển hóa khác.
Riboflavin: Sau khi uống, khoảng 60% FAD và FMN gắn với protein huyết tương. Riboflavin được đào thải chủ yếu qua thận, một phần qua phân, có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
Thiamin hydroclorid: Hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa. Lượng dư thừa được thải qua nước tiểu dưới dạng thiamin nguyên vẹn.
9 Thuốc Eyespot-E giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc Eyespot-E hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Eyespot-E mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Eyespot-E trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.
11 Ưu điểm
- Thuốc Eyespot-E phù hợp cho nhiều đối tượng, đặc biệt như phụ nữ cho con bú, trẻ em suy dinh dưỡng, những người dễ gặp vấn đề về mắt do thiếu hụt dinh dưỡng.
- Ở liều điều trị thông thường, thuốc ít gây tác dụng phụ, phù hợp cho cả người lái xe và vận hành máy móc.
12 Nhược điểm
- Phụ nữ mang thai cần đặc biệt thận trọng khi dùng Thuốc Eyespot-E, không vượt quá 10.000 IU/ngày do nguy cơ gây dị tật thai nhi.
Tổng 5 hình ảnh




