Evertor 10
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Biocon Pharmaceuticals Limited., Biocon Pharmaceuticals Limited. |
Công ty đăng ký | Biocon Pharmaceuticals Limited. |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 01 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Everolimus |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thom397 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Evertor 10 có chứa:
- Everolimus: hàm lượng 10mg
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Evertor 10
Thuốc Evertor 10 có chứa Everolimus, được dùng kê đơn điều trị:
- Bệnh ung thư vú ở phụ nữ đã mãn kinh có xét nghiệm HER2/neu âm tính, dương tính với thụ thể hormon và dùng thuốc dạng kết hợp với exemestane. Tình trạng bệnh của bệnh nhân đang trong giai đoạn tiến triển hoặc tái phát, không bị di căn sang các cơ quan khác và đã từng điều trị với thuốc ức chế aromatase không steroid.
- Thuốc được xem xét trong trường hợp ung thư thần kinh nội tiết tuyến, giai đoạn tiến triển, không phẫu thuật được, và có hoặc không có di căn. Tiến triển bệnh được mô tả là tốt hoặc trung bình.
- Thuốc được sử dụng trong trường hợp ung thư thận tế bào thận di căn, khi tình trạng bệnh vẫn tiến triển sau khi điều trị bằng các thuốc ức chế yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Certican 0.25mg dự phòng thải tạng ghép
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Evertor 10
3.1 Liều dùng
Theo mức liều dùng được khuyến cáo, mỗi ngày dùng 1 viên nén Evertor 10 để điều trị; ngoại trừ các trường hợp đặc biệt khác thì tuân thủ theo liều dùng được bác sĩ chỉ định.
3.2 Cách dùng
Nên uống duy trì theo đúng liệu trình điều trị bệnh, 1 lần/ngày vào 1 thời điểm cố định để không bị quên thuốc.
Nếu người bệnh không thể nuốt nguyên viên như thường thì có thể hòa hoàn toàn viên uống với nước và sử dụng.
4 Chống chỉ định
Không dùng Evertor 10 cho bệnh nhân dị ứng với Everolimus hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tamifine 20mg: Điều trị ung thư, vô sinh hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Triệu chứng |
Rất thường gặp | Thiếu máu, ăn không ngon, mắc các bệnh nhiễm trùng, mỡ máu tăng, khó ngủ, đường huyết tăng cao,.... |
Thường gặp | Các chỉ số xét nghiệm huyết học giảm, chảy máu cam, men gan tăng Rối loạn vị giác, tụt cân, mệt mỏi Ngứa, ban da Khó thở, ho, buồn nôn,... |
Hiếm gặp | Phù mạch, suy giảm chức năng hô hấp, lâu lành vết thường, chứng hồng cầu bất sản,... |
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Chất ức chế enzym CYP3A4 Chất ức chế PgP Các loain nước ép cam, Bưởi, khế | Dùng đồng thời có thể làm tăng tác động của các hoạt chất này trong máu. |
Chất cảm ứng enzym Cyp3A4, PgP | Dùng cùng Evertor 10 có thể giảm tác dụng của loại thuốc này. |
Thuốc Octreotide depo | Sử dụng thuốc có chứa octreotide depo cùng thời điểm với Everolimus làm tăng đáp ứng của thuốc trên cơ thể người bệnh. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân sử dụng thuốc kéo dài cần được theo dõi thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng, đặc biệt là viêm phổi không nhiễm khuẩn có thể xảy ra.
Theo dõi dấu hiệu quá mẫn, tác dụng phụ và tương tác thuốc trong suốt liệu trình, báo cho bác sĩ ngay khi thấy có triệu chứng bất thường.
Thận trọng khi sử dụng Evertor 10 cùng với các thuốc ức chế men chuyển có thể làm tăng nguy cơ phù mạch, một phản ứng nguy hiểm có thể gây suy hô hấp.
Kiểm tra các chỉ số xét nghiệm máu, chức năng thận thường xuyên để có thể phát hiện kịp thời những vấn đề xảy ra với người bệnh.
Khuyến cáo bệnh nhân không được tiêm vắc-xin trong thời gian sử dụng thuốc do có thể làm suy giảm chức năng miễn dịch.
Đọc kỹ thông tin thuốc, nếu người bệnh từng dị ứng với hoạt chất này trong các thuốc điều trị tương tự thì nên được hướng dẫn trị bệnh bằng liệu pháp khác phù hợp hơn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc Evertor 10 cho người bệnh này do có nguy cơ cao gây hại thai nhi và sức khỏe người mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có thông tin cụ thể về việc sử dụng quá liều thuốc gây ra những triệu chứng nào cho bệnh nhân, Tuy nhiên, tỷ lệ người dùng quá mức liều cho phép dẫn đến ngộ độc có thể xảy ra. Người bệnh nên nhanh chóng thông báo cho bác sĩ và tiếp nhận điều trị ngay khi có thể.
7.4 Bảo quản
Cần bảo quản thuốc Evertor 10 tại những vị trí cao ráo, thoáng khí và không bị tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Đặt thuốc tại nơi cách xa vị trí của trẻ để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho trẻ.
8 Sản phẩm thay thế
Afinitor 10mg: được sản xuất tại Công ty Novartis Pharma Stein AG (Thụy Sĩ) và được lưu hành trên thị trường với SĐK là VN-20042-16. Mỗi viên nén thuốc có chứa hoạt chất Everolimus nên được sử dụng trong điều trị bệnh ung thư vú, u thần kinh,...Thuốc có thể sử dụng thay cho Evertor 10 trong phương pháp điều trị lâm sàng.
Certican 0.5mg: cũng là thuốc được nhập khẩu từ Thụy Sĩ về Việt Nam và lưu hành với số VN-16849-13, do Công ty Novartis Pharma sản xuất. Thuốc có hàm lượng hoạt chất Everolimus thấp hơn Evertor 10 nên phù hợp sử dụng điều trị cho bệnh nhân nhẹ, cần điều trị với liều dùng thấp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Everolimus là hoạt chất chính có trong thuốc Evertor 10 hoạt động bằng cách ức chế mTOR (mammalian target of rapamycin), một protein kinase quan trọng trong quá trình điều hòa tăng trưởng và phân chia tế bào. mTOR là một phần của con đường tín hiệu nội bào liên quan đến sự sinh sản, chuyển hóa và sống sót của tế bào. Bằng cách ức chế mTOR, Everolimus ngăn chặn sự truyền tín hiệu cần thiết cho sự phát triển và nhân lên của tế bào ung thư, dẫn đến việc giảm sự phát triển của khối u và ngăn chặn sự lan rộng của tế bào ung thư. Nhờ cơ chế này, Everolimus được sử dụng hiệu quả trong điều trị ung thư vú, ung thư tuyến tụy, các khối u tại thận và u não, góp phần cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân mắc các loại ung thư này.[1]
Bên cạnh đó, các nghiên cứu cũng chỉ ra, hoạt chất Everolimus cũng có hiệu quả ức chế phát triển của các khối u, phân hủy đường và kìm hãm quá trình tạo mạch khối u.[2]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Everolimus được hấp thu bằng đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương (C_max) đạt được trong khoảng 1-2 giờ sau khi dùng liều.
Phân bố: Everolimus liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 92%), chủ yếu là glycoprotein acid. Everolimus phân bố rộng rãi trong các mô và cơ quan khác nhau, bao gồm cả khối u.
Chuyển hóa: Hoạt chất Everolimus chuyển hóa gần như hoàn toàn tại gan bởi enzym CYP450. Một số chất chuyển hóa của everolimus cũng có hoạt tính sinh học, nhưng mức độ hoạt động của chúng thấp hơn so với everolimus.
Thải trừ: Everolimus đào thải hầu như qua phân, lượng nhỏ trong nước tiểu người bệnh.
10 Thuốc Evertor 10 giá bao nhiêu?
Thuốc Evertor 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Evertor 10 mua ở đâu?
Thuốc Evertor 10 ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Evertor 10 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Evertor 10 được bào chế dưới dạng viên nén, giúp dễ dàng sử dụng cho bệnh nhân.
- Biocon sản xuất Evertor 10 theo các tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice) nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho người dùng.
- Everolimus đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư tuyến tụy, ung thư tế bào thận và một số loại u não.
- Không cần điều chỉnh liều cho những người có bệnh lý nền về thận và gan.
13 Nhược điểm
Thuốc Evertor 10 dễ gây các bệnh nhiễm trùng cơ hội ở người bệnh điều trị bằng thuốc này.Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Jens Hasskarl (Đăng năm 2008), Everolimus, Pubmed. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2024
- ^ Rujuta Saksena và Serena T Wong (Đăng ngày 17 tháng 5 năm 2013), Clinical evidence of the efficacy of everolimus and its potential in the treatment of breast cancer, Pubmed. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2024