Eutrocalip 200mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Nadyphar (Dược phẩm 2/9), Dược Phẩm 2/9 |
Công ty đăng ký | Dược Phẩm 2/9 |
Số đăng ký | VD-36120-22 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Quetiapine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thanh369 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Eutrocalip 200mg có chứa thành phần chính gồm Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat 230,27mg) với hàm lượng là 200mg. Ngoài ra các loại tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Công dụng - Chỉ định của thuốc Eutrocalip 200mg
Thuốc Eutrocalip 200mg được dùng để điều trị và làm giảm các triệu chứng thường gặp ở bệnh tâm thần phân liệt (rối loạn tâm thần kéo dài gây ra những thay đổi về suy nghĩ, cảm xúc và hành vi) và rối loạn lưỡng cực (thay đổi tâm trạng giữa cảm giác rất hưng phấn (hưng cảm) và rất chán nản (trầm cảm) và mất ổn định cảm xúc.
Thuốc Eutrocalip 200mg cũng được dùng kết hợp với các thuốc khác để điều trị trầm cảm.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Zitad 50 điều trị rối loạn tâm thần
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Eutrocalip 200mg
3.1 Liều dùng
Điều trị tâm thần phân liệt: Quetiapin nên được dùng hai lần mỗi ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn. Trong 4 ngày đầu điều trị, liều dùng nên tăng dần theo thứ tự: 50 mg vào ngày đầu, 100 mg vào ngày thứ hai, 200 mg vào ngày thứ ba, và 300 mg vào ngày thứ tư. Sau ngày thứ tư, liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên đáp ứng của bệnh nhân, thường dao động từ 300 đến 450 mg mỗi ngày. Tùy theo phản ứng lâm sàng, có thể điều chỉnh liều trong khoảng từ 150 đến 750 mg mỗi ngày.
Điều trị cơn hưng cảm trong rối loạn lưỡng cực: Quetiapin được chỉ định dùng hai lần mỗi ngày, bất kể có ăn hay không. Dùng đơn lẻ hoặc phối hợp với các thuốc ổn định tâm thần khác, liều khởi đầu nên là 100 mg vào ngày đầu tiên, tăng lên 200 mg vào ngày thứ hai, 300 mg vào ngày thứ ba, và 400 mg vào ngày thứ tư. Liều có thể tăng lên đến 800 mg mỗi ngày vào ngày thứ sáu, với điều kiện không tăng quá 200 mg mỗi ngày. Điều chỉnh liều lượng cần dựa vào khả năng dung nạp và đáp ứng lâm sàng, với liều dùng hiệu quả thông thường từ 400 đến 800 mg/ngày.
Người cao tuổi: Cần thận trọng khi bắt đầu điều trị với quetiapin ở người cao tuổi. Liều khởi đầu khuyến nghị là 25 mg mỗi ngày, và nên tăng dần từ 25 đến 50 mg mỗi ngày cho đến khi đạt được liều điều trị mong muốn. Liều hiệu quả thường thấp hơn so với liều dùng ở người trẻ.
Trẻ em và thanh thiếu niên: Độ an toàn và hiệu quả của quetiapin ở trẻ em và thanh thiếu niên chưa được xác định rõ ràng.
Bệnh nhân suy gan và suy thận: tham khảo theo ý kiến của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Thuốc Eutrocalip 200mg dùng theo đường uống.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng thuốc Eutrocalip 200mg nếu mẫn cảm với các thành phần trong thuốc.
Không dùng đồng thời với các thuốc ức chế enzyme CYP3A4, chẳng hạn như các thuốc ức chế Protease của HIV, các loại thuốc kháng nấm thuộc nhóm azole, hoặc kháng sinh như Erythromycin, clarithromycin và nefazodone.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Zitad 200 điều trị tâm thần phân liệt
5 Tác dụng phụ
Thuốc có thể gây tác dụng kháng cholinergic như lú lẫn, táo bón, khô miệng, và nhìn mờ.
Các vấn đề liên quan đến máu bao gồm giảm bạch cầu.
Các triệu chứng ngoại tháp có thể bao gồm giả Parkinson và loạn động muộn.
Tác dụng phụ khác bao gồm tăng cân, tăng lipid máu, rối loạn chức năng gan, chóng mặt, và buồn ngủ.
Có thể có những tác dụng nghiêm trọng như ý định tự tử, hội chứng ác tính do thuốc an thần, tăng đường huyết, giảm bạch cầu trung tính nghiêm trọng, và kéo dài khoảng QT.
6 Tương tác thuốc
Ketoconazole, ritonavir, và nefazodone: Sử dụng đồng thời với các chất ức chế CYP3A4 như Ketoconazole, ritonavir, và nefazodone có thể làm tăng nồng độ thuốc trong huyết thanh.
Phenytoin, carbamazepine và rifampin: Các chất cảm ứng CYP3A4 như Phenytoin, Carbamazepine và Rifampin có thể làm giảm nồng độ thuốc trong huyết thanh.
Dopaminergic: Các chế phẩm giải phóng kéo dài có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc dopaminergic như Levodopa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người lái xe, vận hành máy móc: có thể gây ảnh hưởng cần cẩn thận.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi dùng.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Khuyến cáo không sử dụng thuốc Eutrocalip 200mg.
7.3 Bảo quản
Thuốc Eutrocalip 200mg nên được bảo quản nơi khô ráo.
Cần nên tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời.
Nhiệt độ bảo quản thuốc < 30 độ C.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp, kéo dài khoảng QT, co giật, suy hô hấp, lú lẫn, kích động, mê sảng, và hôn mê.
Xử trí: Điều trị hỗ trợ bao gồm duy trì đường thở, cung cấp oxy và thông khí, theo dõi hệ thống tim mạch và truyền dịch hoặc thuốc cường giao cảm nếu cần. Rửa dạ dày trong vòng 1 giờ sau khi uống; chụp hình ảnh nếu dùng chế phẩm giải phóng kéo dài.
8 Sản phẩm thay thế
- Thuốc Seroquel XR 200mg được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Thuốc hoạt động bằng cách tương tác với các thụ thể serotonin và dopamine trong não, giúp kiểm soát các triệu chứng của các tình trạng này. Seroquel XR được bào chế dưới dạng viên nén giải phóng kéo dài. Thuốc do AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. sản xuất, hiện đang được bán bới giá 730.000 VNĐ/ hộp.
- Thuốc Zitad 200 cũng chứa Quetiapine và được chỉ định để điều trị bệnh tâm thần phân liệt và các tình trạng tâm thần khác như rối loạn lo âu tổng quát. Zitad là viên nén, là thuốc do Công ty cổ phần Dược Phẩm Phương Đông sản xuất. Hiện sản phẩm đang được bán với giá 1.950.000VNĐ/ hộp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Quetiapine là một thuốc chống loạn thần không điển hình thuộc nhóm dibenzothiazepine. Cơ chế tác động của Quetiapine chủ yếu dựa vào việc đối kháng các thụ thể dopamine D2 và serotonin 5-HT2, điều này giúp giảm các triệu chứng loạn thần như ảo giác và hoang tưởng đồng thời cải thiện tình trạng cảm xúc và hành vi. Nhờ vào sự đối kháng có chọn lọc này, Quetiapine làm giảm nguy cơ các tác dụng phụ ngoại tháp, chẳng hạn như run rẩy và cứng cơ, so với các thuốc chống loạn thần điển hình. Thêm vào đó, Quetiapine có ái lực cao với các thụ thể serotonin 5-HT2A và 5-HT2C, thụ thể histamine H1, và các thụ thể adrenergic α1 và α2. [1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Quetiapine được hấp thu nhanh chóng và hiệu quả, với sinh khả dụng đạt 100%. Sinh khả dụng của thuốc tăng lên khi được sử dụng cùng bữa ăn nhiều chất béo.
Phân bố: Quetiapine có Thể tích phân bố khoảng 10±4 L/kg và liên kết với protein huyết tương đạt 83%.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi enzyme CYP3A4, chuyển hóa thành chất chuyển hóa hoạt động N-desalkyl quetiapine và hai chất chuyển hóa không hoạt động chính là sulfoxide và acid gốc.
Thải trừ: Quetiapine được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu (73% dưới dạng chất chuyển hóa, <1% dưới dạng thuốc không đổi) và qua phân (20%).
10 Thuốc Eutrocalip 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Eutrocalip 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Eutrocalip 200mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Eutrocalip 200mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Quetiapine được FDA chấp thuận cho bệnh tâm thần phân liệt, các cơn hưng cảm cấp tính và điều trị bổ sung cho chứng rối loạn trầm cảm nặng.
- Thuốc được bào chế dạng viên nén có kích thước nhỏ, dễ sử dụng.
13 Nhược điểm
- Eutrocalip 200mg cần được sử dụng theo đơn của bác sĩ, không tự ý sử dụng thuốc này.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả J M Goldstein (Ngày tháng 3 năm 1999). Quetiapine fumarate (Seroquel): a new atypical antipsychotic, Pubmed. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2024