Euhepamin
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dược Phẩm Đông Nam (Dong Nam Pharma), Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Số đăng ký | VD-18062-12 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 12 x 5 viên |
Hoạt chất | Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Silymarin, Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Acid Pantothenic (Vitamin B5), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Silybin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk1769 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Euhepamin, chứa:
- Cao cardus marianus: 200,0mg (tương đương với 140mg Silymarin, 60mg Silybin)
- Vitamin B1 (Thiamin nitrat): 8,0mg
- Vitamin B2 (Riboflavin): 8.0mg
- Vitamin B5 (Calci panthothenat): 16,0mg
- Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid): 8,0mg
- Vitamin PP (Nicotinamid): 24,0mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Euhepamin
Thuốc Euhepamin hỗ trợ điều trị các bệnh về gan như viêm gan, viêm gan virus, gan nhiễm mỡ, xơ gan. Thuốc giúp tăng cường chức năng giải độc gan, đặc biệt trong trường hợp sử dụng hóa chất, thuốc kháng sinh và các thuốc điều trị khác.

==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Ibagalone 100mg hỗ trợ điều trị viêm gan, tăng cường chức năng gan
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Euhepamin
3.1 Liều dùng
Uống 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày [1].
3.2 Cách dùng
Sử dụng nước đã đun sôi để nguội để uống thuốc.
4 Chống chỉ định
Người từng dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Euhepamin.
Bệnh nhân mắc bệnh gan nặng, loét dạ dày - tá tràng, xuất huyết động mạch hoặc bị hạ huyết áp nghiêm trọng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Gansivi 100ml điều trị bệnh về gan, tăng cường chức năng gan
5 Tác dụng phụ
Vitamin B1 | Hiếm khi gây ban da, ngứa, mày đay, khó thở, ra mồ hôi nhiều, sốc phản vệ, tăng huyết áp cấp. |
Vitamin B2 | Không có tác dụng phụ đáng kể; dùng liều cao làm nước tiểu vàng nhạt, ảnh hưởng kết quả xét nghiệm nước tiểu. |
Vitamin B6 | Dùng liều ≥ 200 mg/ngày kéo dài trên 2 tháng có thể gây tổn thương thần kinh ngoại vi (tê bì, mất thăng bằng), có thể hồi phục sau ngừng thuốc nhưng để lại di chứng nhẹ. Có thể gây buồn nôn, nôn (hiếm). |
Vitamin PP | Liều cao có thể gây buồn nôn, đỏ mặt, ngứa, cảm giác bỏng rát da. Thường gặp: Buồn nôn, đỏ mặt, ngứa, cảm giác rát da [2]. Ít gặp: Loét dạ dày, nôn, chán ăn, đầy hơi, tiêu chảy, da khô, vàng da, suy gan, tăng Glucose, gút nặng, đau đầu, hạ huyết áp, tim đập nhanh, chóng mặt, ngất. Hiếm gặp: Lo âu, rối loạn chức năng gan, sốc phản vệ. |
6 Tương tác
Vitamin B2: Rượu làm giảm hấp thu Vitamin B2 ở ruột non. Tránh dùng cùng Clorpromazin và imipramin.
Vitamin B: Giảm hiệu quả của Levodopa khi dùng đồng thời, do đó không nên phối hợp với levodopa trong điều trị Parkinson.
Vitamin PP: Không dùng chung với thuốc ức chế men HMG-CoA reductase vì có thể tăng nguy cơ tiêu cơ vân. Thuốc chẹn alpha-adrenergic có thể gây hạ huyết áp quá mức khi dùng cùng. Các thuốc độc gan làm tăng nguy cơ tổn thương gan. Dùng với carbamazepin làm tăng nồng độ carbamazepin trong máu, gây tăng độc tính.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Vitamin B2: Thiếu hụt Vitamin B2 thường đi kèm với sự thiếu các vitamin nhóm B khác.
Vitamin B6: Sử dụng liều 200 mg mỗi ngày kéo dài trên 30 ngày có thể dẫn đến hội chứng lệ thuộc Vitamin B6.
Vitamin PP: Cần cẩn trọng khi dùng liều cao ở những người có tiền sử loét dạ dày, bệnh túi mật, bệnh gan hoặc vàng da, cũng như những người mắc bệnh gút, viêm khớp do gút và tiểu đường.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Euhepamin.
==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Gantavimin Hadiphar điều trị viêm gan cấp và mạn, phòng ngừa xơ gan
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Hiện chưa có báo cáo về mức độ an toàn khi sử dụng thuốc Euhepamin trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú, do đó cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Vitamin PP: Khi dùng quá liều, hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần áp dụng các biện pháp cơ bản như gây nôn, rửa dạ dày, đồng thời điều trị triệu chứng và chăm sóc hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Euhepamin hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Ganlotus của Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 sản xuất, với thành phần là L-Arginine L-Aspartat, được dùng để hỗ trợ điều trị cho các bệnh nhân suy nhược, đầy bụng, khó tiêu do chức năng gan kém.
- Thuốc Ganpotec 200mg của Công ty Boston Pharma sản xuất, với thành phần là Arginin tidiacicat, có tác dụng hỗ trợ cải thiện các rối loạn chức năng gan, điều trị cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan, tiền xơ gan, viêm gan có bao gồm viêm gan siêu vi B.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Silymarin giúp bảo vệ tế bào gan và các cấu trúc xung quanh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng thải độc của gan. Tác dụng này đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu với các chất gây tổn thương gan như tetraclorua carbon, thioacetamid, D-galactosamin, rượu ethylic, cũng như trong các tổn thương nặng do phalloidin, alpha-amanitin và virus Frog virus 3 (FV3).
Vitamin B1 khi vào cơ thể chuyển hóa thành Thiamin phosphat – dạng hoạt động như coenzym tham gia chuyển hóa carbohydrate. Nó hỗ trợ phản ứng khử carboxyl các alpha-cetoacid như pyruvat và alpha-cetoglutarat, đồng thời tham gia sử dụng pentose trong chu trình hexose monophosphat. Thiếu vitamin B1 làm suy giảm oxy hóa các alpha-cetoacid, dẫn đến tăng nồng độ pyruvat, giúp chẩn đoán tình trạng thiếu hụt.
Vitamin B2 đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa lipid, purin và acid amin, đồng thời tham gia giáng hóa nhiều chất trong cơ thể.
Vitamin B5 là thành phần thiết yếu của coenzym A, tham gia xúc tác quá trình chuyển hóa carbohydrate, lipid và hormon steroid.
Vitamin B6 biến đổi trong cơ thể thành Pyridoxin phosphat và pyridoxamin phosphat, là coenzym cần thiết trong chuyển hóa protein, glucid và lipid. Ngoài ra, vitamin B6 còn góp phần tổng hợp acid gamma-aminobutyric (GABA) trong hệ thần kinh trung ương và tổng hợp hemoglobin.
Vitamin PP khi vào cơ thể được chuyển hóa thành nicotinamid adenin dinucleotid (NAD) và nicotinamid adenin dinucleotid phosphat (NADP), đóng vai trò như coenzym xúc tác các phản ứng oxy hóa – khử thiết yếu cho hô hấp tế bào và chuyển hóa carbohydrate, acid béo, acid amin.
9.2 Dược động học
Sau khi uống 140 mg silymarin (tương đương 1 viên EUHEPAMIN), nồng độ hoạt chất trong mật đạt khoảng 10-30 µg/ml. Silymarin được thải trừ qua mật trong vòng khoảng 24 giờ, trong khi đào thải qua thận rất ít, chỉ khoảng 3%.
Vitamin B1 được hấp thu qua Đường tiêu hóa bằng cơ chế vận chuyển tích cực phụ thuộc natri, đồng thời có sự khuếch tán thụ động khi nồng độ vitamin trong ruột cao. Tuy nhiên, hấp thu liều cao bị hạn chế do các kho dự trữ vitamin ở mô sớm bị bão hòa. Phần dư thừa sẽ được đào thải qua nước tiểu dưới dạng vitamin nguyên vẹn hoặc chưa chuyển hóa.
Vitamin B2 chủ yếu được hấp thu tại tá tràng, sau đó các chuyển hóa của vitamin phân bố rộng rãi trong các mô và có thể vào sữa mẹ. Một phần nhỏ vitamin được dự trữ ở gan, lách, thận và tim.
Vitamin B6 hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, trừ khi có các rối loạn hấp thu. Sau khi vào cơ thể, vitamin tập trung chủ yếu ở gan, một phần ở cơ và não. Vitamin B6 được thải qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa, và phần thừa so với nhu cầu được bài tiết dưới dạng không đổi.
Vitamin PP hấp thu nhanh sau khi uống và phân bố rộng trong cơ thể. Thời gian bán hủy khoảng 45 phút. Vitamin này được chuyển hóa tại gan thành N-methylnicotinamid, các dẫn xuất 2-pyridon và 4-pyridon, cũng như nicotinuric. Khi dùng liều thông thường, chỉ một lượng nhỏ vitamin bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không thay đổi; tuy nhiên, dùng liều cao sẽ làm tăng lượng bài tiết vitamin chưa chuyển hóa.
10 Thuốc Euhepamin giá bao nhiêu?
Thuốc Euhepamin hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Euhepamin mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Euhepamin hỗ trợ hiệu quả trong việc bảo vệ và cải thiện chức năng gan, giúp gan hoạt động tốt hơn.
- Thuốc giúp tăng cường khả năng giải độc gan, giảm tác hại do hóa chất, thuốc và viêm gan gây ra.
- Thành phần kết hợp nhiều vitamin nhóm B và silymarin giúp bổ sung dinh dưỡng cần thiết cho gan và cơ thể.
- Euhepamin bào chế dạng viên tiện lợi, dễ sử dụng và hấp thu tốt.
13 Nhược điểm
- Hiệu quả của Euhepamin phụ thuộc vào tình trạng gan và mức độ tổn thương, không phải lúc nào cũng cho kết quả nhanh hoặc rõ ràng.
- Một số tương tác thuốc có thể xảy ra khi dùng đồng thời Euhepamin với các thuốc khác, cần thận trọng.
Tổng 8 hình ảnh








Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugs (Đăng năm 2017). Nicotinamide Side Effects, Drugs.com. Truy cập ngày 11 tháng 06 năm 2025.