Esomeprazol 40mg Khapharco
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Khapharco (Dược phẩm Khánh Hòa), Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
| Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
| Số đăng ký | 893110354123 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Esomeprazole |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | 1551 |
| Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên Esomeprazol 40mg Khapharco có chứa:
- Esomeprazole………..40mg
- Tá dược…………..…vừa đủ
Dạng bào chế:Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Esomeprazol 40mg Khapharco
Thuốc Esomeprazol 40mg Khapharco được chỉ định trong các trường hợp:
Người lớn:
- Điều trị các tổn thương thực quản do trào ngược dạ dày-thực quản và giảm triệu chứng khó chịu đi kèm.
- Ngăn ngừa viêm thực quản sau khi đã được chữa lành tái phát.
- Kết hợp với liệu pháp kháng sinh để loại bỏ Helicobacter pylori, hỗ trợ chữa lành loét tá tràng và dạ dày, đồng thời hạn chế nguy cơ tái phát.
- Chữa lành loét dạ dày do sử dụng NSAID và phòng ngừa loét khi phải dùng thuốc NSAID kéo dài.
- Hỗ trợ điều trị dài hạn sau xuất huyết do loét dạ dày-tá tràng.
- Kiểm soát hội chứng Zollinger-Ellison.
Trẻ từ 12 tuổi trở lên:
- Điều trị và phòng ngừa viêm thực quản do trào ngược, giảm triệu chứng khó chịu.
- Kết hợp với kháng sinh để hỗ trợ điều trị loét tá tràng liên quan đến Helicobacter pylori. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Esomeprazol STADA 40mg điều trị trào ngược, loét dạ dày-tá tràng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Esomeprazol 40mg Khapharco
3.1 Liều dùng
Esomeprazol 40mg liều dùng cho người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên như sau:
Chỉ định | Liều dùng |
Viêm xước thực quản do GERD | 1 viên/ngày (40 mg), 4 tuần |
Phòng ngừa tái phát viêm thực quản đã lành | 1/2 viên/ngày (20 mg) |
Triệu chứng GERD không viêm | 1/2 viên/ngày (20 mg) |
Loét tá tràng do H. pylori | 1/2 viên (20 mg) + Amoxicillin + Clarithromycin, 2 lần/ngày, 7 ngày |
Loét do NSAID (chữa lành) | 1/2 viên/ngày (20 mg), 4–8 tuần |
Loét do NSAID (phòng ngừa) | 1/2 viên/ngày (20 mg) |
Tái xuất huyết do loét | 1 viên/ngày (40 mg), 4 tuần |
Hội chứng Zollinger-Ellison | 1 viên 2 lần/ngày (80 mg) |
Loét tá tràng do H. pylori (trẻ vị thành niên ≥12 tuổi) | 20 mg (1/2 viên) + 2 kháng sinh, 2 lần/ngày, 7 ngày |
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên cùng nước, không nhai hay nghiền nát.
Trường hợp khó nuốt, có thể mở viên nang và PHA vi hạt trong nửa ly nước không chứa carbonat, uống ngay hoặc trong 30 phút. Có thể dùng qua ống thông dạ dày nếu cần.
4 Chống chỉ định
Không dùng Esomeprazole cho bệnh nhân dị ứng với bản thân hoạt chất, các thuốc ức chế bơm proton khác hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức.
Đồng thời, không khuyến cáo sử dụng cùng nelfinavir.
==>> Xem thêm: Thuốc Vinfadin 40mg/5ml được dùng điều trị loét dạ dày-tá tràng, trào ngược và tăng tiết acid dạ dày
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: đau đầu, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, khô miệng,...
Ít gặp: mất ngủ, chóng mặt, phù, tăng men gan, vàng da, viêm da, loãng xương, gãy xương,...
Hiếm gặp: giảm máu, phản ứng quá mẫn, rối loạn tâm thần, viêm thận, hạ magnesi/natri, hội chứng Stevens-Johnson,...
6 Tương tác
Thuốc hấp thu phụ thuộc pH: Giảm acid dạ dày có thể làm giảm hấp thu Ketoconazole, Itraconazole, erlotinib; tăng hấp thu Digoxin.
Thuốc ức chế protease: Esomeprazole làm giảm nồng độ Atazanavir, nelfinavir; tránh dùng đồng thời.
Methotrexate: Có thể tăng nồng độ khi dùng liều cao; cân nhắc tạm ngừng PPI.
Tacrolimus: Nồng độ trong máu tăng khi dùng chung.
Thuốc chuyển hóa CYP2C19: Esomeprazole ức chế enzym, làm tăng nồng độ Diazepam, Citalopram, Imipramin, clomipramin, phenytoin; cần theo dõi và điều chỉnh liều.
Voriconazol: Dùng chung có thể tăng gấp đôi nồng độ esomeprazole ở liều cao.
Warfarin: Có thể làm tăng INR và thời gian prothrombin, theo dõi khi dùng cùng.
Cilostazol: Tăng nồng độ thuốc và chất chuyển hóa; cân nhắc giảm liều.
Clopidogrel: Giảm nồng độ chất chuyển hóa, làm giảm tác dụng ức chế tiểu cầu.
Ảnh hưởng của thuốc khác lên Esomeprazole:
- CYP2C19/CYP3A4: Thuốc cảm ứng hoặc ức chế các enzym này có thể làm thay đổi nồng độ esomeprazole.
- Clarithromycin: Tăng nồng độ esomeprazole và chất chuyển hóa, tăng nguy cơ hạ magnesi huyết nếu dùng chung với lợi tiểu.
- Sucralfat: Giảm hấp thu esomeprazole; nên dùng PPI trước ít nhất 30 phút.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Khi xuất hiện các triệu chứng báo động như giảm cân không rõ nguyên nhân, nôn ra máu, khó nuốt hay phân đen, cần loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng trước khi điều trị.
Điều trị dài hạn (trên 1 năm) nên được theo dõi thường xuyên, đặc biệt với liều cao hoặc chế độ dùng khi cần thiết.
Esomeprazole có thể tương tác với nhiều thuốc khác, nhất là khi diệt Helicobacter pylori hoặc dùng cùng thuốc chuyển hóa qua CYP2C19; cần chú ý kiểm soát tương tác.
Sử dụng PPI lâu dài có thể làm tăng nhẹ nguy cơ nhiễm trùng tiêu hóa, giảm hấp thu vitamin B12, hạ magnesi máu hoặc ảnh hưởng tới mật độ xương, đặc biệt ở người cao tuổi.
Bệnh nhân nguy cơ loãng xương nên bổ sung Vitamin D và Canxi đầy đủ.
Không khuyến cáo dùng đồng thời Esomeprazole với atazanavir; cần cân nhắc khi phối hợp với Clopidogrel.
Có thể gây chóng mặt hoặc đau đầu; nên cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về an toàn cho phụ nữ mang thai; nên thận trọng khi kê toa. Thuốc có khả năng bài tiết vào sữa mẹ, do đó cần cân nhắc giữa việc ngừng thuốc hoặc ngừng cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Thường gặp ở liều rất cao (ví dụ 280 mg), gồm rối loạn tiêu hóa và mệt mỏi. Liều đơn 80 mg vẫn được coi là an toàn.
Xử trí: Không có chất giải độc đặc hiệu; nên điều trị triệu chứng và hỗ trợ tổng quát. Esomeprazole gắn mạnh với protein huyết tương nên khó loại bỏ qua thẩm phân.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Esomeprazol 40mg Khapharco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Mezolax 40 được chỉ định điều trị trào ngược dạ dày - thực quản, viêm thực quản, phòng ngừa loét do NSAID, dự phòng tái xuất huyết và hội chứng Zollinger-Ellison.
Thuốc A.T Esomeprazol 40mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên, được dùng điều trị loét dạ dày-tá tràng, hội chứng Zollinger-Ellison, trào ngược dạ dày-thực quản, loét do NSAID, stress và phòng tái xuất huyết sau nội soi.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Esomeprazole là đồng phân S của Omeprazole, thuộc nhóm ức chế bơm proton. Thuốc tác động trực tiếp lên enzym H⁺/K⁺-ATPase tại tế bào thành dạ dày, làm giảm quá trình bài tiết acid hydrochloric. Nhờ đó, esomeprazole kiểm soát lượng acid cơ bản và acid tiết ra khi dạ dày bị kích thích, với tác dụng mạnh và kéo dài. Do không tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn Helicobacter pylori, việc điều trị cần kết hợp với kháng sinh để loại bỏ vi khuẩn hiệu quả.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Nhanh, đạt nồng độ tối đa trong 1–2 giờ; Sinh khả dụng tăng theo liều, uống trước bữa ăn ít nhất 1 giờ.
Phân bố: Gắn ~97% với protein huyết tương, Thể tích phân bố ~0,22 l/kg.
Chuyển hóa: Chủ yếu qua gan bằng CYP2C19, một phần nhỏ qua CYP3A4; dùng liên tục không gây tích lũy.
Thải trừ: Thời gian bán thải ~1,3 giờ; 80% thải qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa, phần còn lại theo phân; bệnh nhân suy gan nặng cần cân nhắc giảm liều.
10 Thuốc Esomeprazol 40mg Khapharco giá bao nhiêu?
Thuốc Esomeprazol 40mg Khapharco hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Esomeprazol 40mg Khapharco mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Esomeprazol 40mg Khapharco để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ức chế mạnh và kéo dài tiết acid dạ dày, giúp giảm triệu chứng trào ngược và loét hiệu quả.
- Dạng viên nang tan trong ruột, dễ sử dụng và có thể phân tán cho bệnh nhân khó nuốt.
- Hỗ trợ phối hợp với kháng sinh để tiêu diệt Helicobacter pylori, tăng hiệu quả điều trị loét.
13 Nhược điểm
- Có thể gây các tác dụng không mong muốn như đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón.
- Sử dụng dài hạn có thể làm giảm hấp thu Vitamin B12 và gây giảm magiê máu.
Tổng 9 hình ảnh










