1 / 5
erythromycin 500mg kpc 1 M4775

Erythromycin 500mg KPC

Thuốc kê đơn

0
Đã bán: 303 Còn hàng
Thương hiệuKhapharco (Dược phẩm Khánh Hòa), Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà
Công ty đăng kýCông ty CP dược phẩm Khánh Hoà
Số đăng kýVD-15559-11
Dạng bào chếviên nén dài bao phim
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtErythromycin
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmme650
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 120 lần

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi viên Erythromycin 500mg KPC chứa hoạt chất Erythromycin stearate tương đương Erythromycin 500mg. Tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: viên nén

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Erythromycin 500mg KPC

Erythromycin 500mg KPC
Thuốc Erythromycin 500mg KPC -Kháng sinh nhóm macrolid điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, sinh dục, da - mô mềm, Đường tiêu hóa, phòng nhiễm khuẩn khi phẫu thuật ruột

Kháng sinh Erythromycin 500mg KPC được chỉ định trong nhiều trường hợp nhiễm khuẩn, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp: Viêm phế quản, viêm phổi (do Mycoplasma, Chlamydia, Legionella).
  • Nhiễm khuẩn sinh dục: viêm niệu đạo, bệnh lậu, viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh do Chlamydia.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Trị mụn trứng cá, hạ cam.
  • Nhiễm khuẩn tiêu hóa: Viêm ruột do Campylobacter.
  • Nhiễm khuẩn dự phòng: Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật ruột khi kết hợp với Neomycin.

Đặc biệt, erythromycin được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân dị ứng với penicillin, thay thế cho kháng sinh beta-lactam trong các trường hợp như dự phòng dài hạn bệnh thấp khớp cấp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Erymekophar - Điều trị nhiễm khuẩn ở đường hô hấp hiệu quả 

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Erythromycin 500mg KPC

Người lớn: Liều thường dùng từ 1-2 g/ngày (tương đương 2-4 viên 500mg), chia làm 2-4 lần, có thể tăng đến 4g/ngày (8 viên 500mg) trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng.

Trẻ em: Liều khoảng 30-50 mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần. Đối với trẻ dưới 2 tuổi, liều dùng là 500 mg/ngày (1 viên nén 500mg).

Trong trường hợp bệnh nặng, có thể tiêm tĩnh mạch với liều tương đương liều uống.

4 Chống chỉ định

Erythromycin không được sử dụng trong các trường hợp sau:

Quá mẫn với erythromycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân có rối loạn chức năng gan, đặc biệt là những người có tiền sử rối loạn chức năng gan khi sử dụng erythromycin trước đây.

Sử dụng đồng thời với terfenadin, astemizol (các thuốc kháng histamin), vì có nguy cơ gây rối loạn nhịp tim.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Erybact Fort: Kháng sinh kết hợp điều trị nhiễm khuẩn 

5 Tác dụng phụ 

Erythromycin thường dung nạp tốt, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn:

Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa như đau bụng, nôn, tiêu chảy; phản ứng trên da như ngoại ban.

Ít gặp: mày đay, viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm.

Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, loạn nhịp tim, điếc (có hồi phục), tăng men gan, vàng da do ứ mật.

6 Tương tác thuốc

Erythromycin tương tác với nhiều loại thuốc, bao gồm:

Thuốc chống loạn nhịp tim: Tăng nguy cơ loạn nhịp và tử vong.

Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu do erythromycin làm giảm chuyển hóa warfarin.

Digoxin: Tăng nồng độ Digoxin trong máu do tác động lên vi khuẩn đường ruột.

Carbamazepin và acid valproic: Tăng nồng độ và độc tính của các thuốc này.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng erythromycin cho các đối tượng sau:

Bệnh nhân có bệnh gan hoặc suy gan, vì erythromycin có thể tích tụ trong gan và gây nhiễm độc gan, đặc biệt là dạng erythromycin estolat.

Bệnh nhân có bệnh tim, vì tương tác giữa erythromycin và các thuốc khác có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như loạn nhịp tim.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Agi-Ery 500mg: Điều trị nhiễm khuẩn gây ra bởi các chủng nhạy cảm 

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Erythromycin qua nhau thai và có thể gây độc cho gan của thai nhi. Dạng erythromycin estolat không nên sử dụng trong thai kỳ, trong khi các dạng khác được coi là an toàn hơn.

Phụ nữ cho con bú: Erythromycin tiết qua sữa mẹ, tuy nhiên chưa có báo cáo về tác dụng phụ nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ.

7.3 Bảo quản

Erythromycin nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và giữ trong bao bì kín để đảm bảo hiệu quả và độ bền của thuốc.

8 Sản phẩm thay thế

Emycin DHG 250 là một loại thuốc được phát triển dưới dạng bột pha hỗn dịch uống, chứa thành phần hoạt chất Erythromycin với hàm lượng 250mg. Loại thuốc này thường được chỉ định cho cả trẻ em và người lớn khi mắc phải các nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, da, hoặc hệ tiết niệu - sinh dục, đặc biệt là do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Nhờ vào khả năng kháng khuẩn hiệu quả, Emycin DHG 250 giúp nhanh chóng làm giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục của bệnh nhân.

Ery Children Enfants 250mg cũng là một sản phẩm chứa Erythromycin với hàm lượng 250mg, nhưng được đóng gói dưới dạng gói tiện dụng. Thuốc này được sử dụng chủ yếu để kiểm soát các tình trạng nhiễm khuẩn từ nhẹ đến vừa, giúp người dùng nhanh chóng vượt qua những triệu chứng khó chịu. Với sự an toàn và hiệu quả, Ery Children Enfants 250mg là lựa chọn phổ biến cho các bậc phụ huynh khi cần điều trị nhiễm khuẩn cho trẻ nhỏ.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Erythromycin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn thông qua việc gắn thuận nghịch với tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn, ngăn chặn quá trình tổng hợp protein cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn. Ở nồng độ thấp, erythromycin có tác dụng kìm khuẩn, nhưng ở nồng độ cao, thuốc có thể có tác dụng diệt khuẩn đối với một số loại vi khuẩn nhạy cảm.

Phổ tác dụng của erythromycin bao gồm nhiều loại vi khuẩn, đặc biệt là các vi khuẩn Gram dương như Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus, và một số vi khuẩn Gram âm như Neisseria gonorrhoeae, Moraxella catarrhalis. Tuy nhiên, tình trạng kháng thuốc erythromycin đang ngày càng gia tăng, đặc biệt là ở các chủng Staphylococcus, Pneumococcus, và Streptococcus tan huyết nhóm A, do lạm dụng kháng sinh.

9.2 Dược động học

Khả dụng sinh học: Erythromycin có khả dụng sinh học dao động từ 30% đến 65%, tùy thuộc vào dạng muối của thuốc. Viên nén erythromycin base dễ bị mất hoạt tính trong môi trường acid, do đó tốt nhất là uống khi bụng đói.

Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và dịch của cơ thể, bao gồm gan, mật, phổi, và dịch tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, nồng độ của thuốc trong dịch não tủy thấp, trừ khi có viêm màng não.

Chuyển hóa: Erythromycin chủ yếu được chuyển hóa ở gan và bài tiết qua mật. Khoảng 2-5% liều uống được thải qua nước tiểu dưới dạng không chuyển hóa.

Thời gian bán thải: Thường từ 1,5 đến 2 giờ, nhưng có thể kéo dài hơn ở bệnh nhân suy gan.

10 Thuốc Erythromycin 500mg KPC giá bao nhiêu?

Thuốc Erythromycin 500mg KPC hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Erythromycin 500mg KPC mua ở đâu?

Thuốc Erythromycin 500mg KPC mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Erythromycin 500mg KPC để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Phổ kháng khuẩn rộng: Hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm, bao gồm S. pneumoniaeS. aureus, giúp điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn khác nhau.
  • Thay thế an toàn cho bệnh nhân dị ứng penicillin: Đặc biệt hữu ích trong trường hợp bệnh nhân không thể sử dụng nhóm penicillin.
  • Ức chế tổng hợp protein vi khuẩn: Giúp kiểm soát sự nhân lên của vi khuẩn, giảm nhiễm khuẩn hiệu quả.

13 Nhược điểm

  • Tác dụng phụ tiêu hóa: Gây buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy. [1]
  • Kháng kháng sinh: Một số vi khuẩn đã phát triển kháng thuốc, làm giảm hiệu quả.
  • Tương tác thuốc: Có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng chung với các thuốc như warfarin, theophyllin.
  • Nguy cơ loạn nhịp tim: Đặc biệt với bệnh nhân có tiền sử rối loạn nhịp tim hoặc dùng thuốc kéo dài khoảng QT.
  • Độc tính gan: Có thể gây viêm gan hoặc vàng da do ứ mật.

Tổng 5 hình ảnh

erythromycin 500mg kpc 1 M4775
erythromycin 500mg kpc 1 M4775
erythromycin 500mg kpc 2 N5368
erythromycin 500mg kpc 2 N5368
erythromycin 500mg kpc 4 C1643
erythromycin 500mg kpc 4 C1643
erythromycin 500mg kpc 5 D1336
erythromycin 500mg kpc 5 D1336
erythromycin 500mg kpc 6 C1334
erythromycin 500mg kpc 6 C1334

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia Drugs. Erythromycin Uses, Dosage & Side Effects, Drugs.com. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Tôi muốn được tư vấn

    Bởi: Nam vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn. Bạn vui lòng liên hệ với số hotline hoặc đặt câu hỏi để chúng mình tư vấn nhé.

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Erythromycin 500mg KPC 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Erythromycin 500mg KPC
    L
    Điểm đánh giá: 4/5

    Shop rất nhiệt tình, thái độ phục vụ tốt

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633