Teremazin 30mg/60ml
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-31813-19 |
Dạng bào chế | Siro |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 chai 60ml |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Alimemazine (Trimeprazin, Methylpromazin) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0361 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ Teremazin 30mg/60ml gồm có:
- Alimemazine (dưới dạng Alimemazine tartrate) 30mg
- Các tá dược khác vừa đủ 60 ml
Dạng bào chế: Siro

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Teremazin 30mg/60ml
Điều trị mất ngủ, đặc biệt là các trường hợp mất ngủ không thường xuyên hoặc chỉ diễn ra trong thời gian ngắn.
Làm giảm các triệu chứng do dị ứng, bao gồm viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng, nổi mề đay, ngứa da.
Làm dịu cơn ho khan kéo dài, đặc biệt ho nhiều về đêm gây khó chịu và ảnh hưởng đến giấc ngủ.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tamerlane 5mg - Điều trị dị ứng hô hấp, nổi mày đay và ngứa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Teremazin 30mg/60ml
3.1 Liều dùng
3.1.1 Điều trị dị ứng
Trẻ em trên 1 tuổi: Dùng 0,125–0,25 mg/kg/lần, tương đương khoảng 0,25–0,5 ml siro/kg/lần. Dùng thuốc vào buổi chiều hoặc tối, do alimemazine có thể gây buồn ngủ.
Người lớn: dùng 5–10 mg mỗi lần, tương đương 10–20ml siro Teremazin 30mg/60ml/lần.
Tần suất sử dụng: có thể lặp lại liều nhưng không uống quá 4 lần mỗi ngày.
3.1.2 Điều trị ho
Trẻ em trên 2 tuổi: Mỗi lần uống 0.125-0.250 mg/kg, tương đương 0.25-0.5 ml siro/kg.
Người lớn: Mỗi lần uống 5-10 mg, tương đương 10-20 ml siro.
Nên uống vào thời điểm xuất hiện cơn ho, đặc biệt vào chiều hoặc tối.
3.1.3 Điều trị mất ngủ
Trẻ em trên 3 tuổi: uống 0.25-0.5 mg/kg, tương đương 0.5-1 ml siro/kg.
Người lớn: mỗi lần uống 5-20 mg, tương đương 10-40 ml siro Teremazin
3.2 Cách dùng
Thuốc Teremazin 30mg/60ml bào chế dạng siro, được dùng bằng đường uống.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với Alimemazine, các thuốc kháng histamin khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi khi điều trị ho.
Người có tiền sử giảm bạch cầu hạt do sử dụng dẫn xuất phenothiazin.
Người bệnh có nguy cơ bí tiểu, đặc biệt trong trường hợp rối loạn liên quan đến tuyến tiền liệt hoặc niệu đạo.
Người có nguy cơ mắc bệnh glôcôm góc đóng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Meyeralene - Điều trị trạng thái sảng rượu cấp do cai rượu
5 Tác dụng phụ
Cơ quan | Tác dụng phụ |
Thần kinh | Buồn ngủ, cảm giác lơ mơ, chóng mặt, mất thăng bằng, giảm khả năng tập trung hoặc ghi nhớ, run rẩy, mất điều phối vận động, ảo giác hoặc lú lẫn, bồn chồn, lo âu, mất ngủ. |
Phản ứng dị ứng | Ban đỏ, nổi mẩn, ngứa, mề đay, ban xuất huyết, phù Quincke, sốc phản vệ, nhạy cảm ánh sáng. |
Huyết học | giảm bạch cầu, giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, thiếu máu tán huyết. |
6 Tương tác
Rượu và các sản phẩm chứa cồn: dùng cùng lúc với Alimemazine sẽ làm tăng mạnh tác dụng an thần của thuốc. Điều này có thể gây giảm khả năng tập trung, buồn ngủ quá mức.
Các thuốc an thần khác: có thể tăng cường tác dụng ức chế thần kinh trung ương, làm tăng buồn ngủ và giảm sự tỉnh táo.
Sultopride: dùng cùng lúc với Alimemazine có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp thất nghiêm trọng, đặc biệt là xoắn đỉnh.
Atropin và các thuốc có tác động kháng cholinergic (bao gồm một số thuốc chống trầm cảm (nhóm imipramin), thuốc chống Parkinson có tác dụng kháng cholinergic, thuốc chống co thắt có tác động atropinic, disopyramid và một số thuốc an thần kinh nhóm phenothiazin): phối hợp với Alimemazine có thể làm tăng các tác dụng phụ kháng cholinergic như bí tiểu, táo bón và khô miệng.
Các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác (như thuốc an thần kinh, thuốc ngủ, thuốc chống lo âu, Morphin và các dẫn xuất, Methadon, Clonidin): dùng đồng thời với Alimemazine có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương, dẫn đến buồn ngủ sâu, mất tỉnh táo.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi sử dụng thuốc, cần xác định rõ nguyên nhân gây mất ngủ. Nếu sau 5 ngày điều trị mà tình trạng không cải thiện, cần đánh giá lại kế hoạch điều trị.
Nếu các triệu chứng dị ứng không thuyên giảm hoặc trở nên nặng hơn sau một thời gian điều trị, có dấu hiệu nhiễm virus, cần khám lại để được đánh giá và điều trị phù hợp.
Trường hợp ho có đờm, cần thận trọng vì ho là phản xạ giúp làm sạch đường hô hấp. Trước khi kê thuốc ức chế ho, nên tìm hiểu nguyên nhân gây ho để có hướng điều trị chính xác. Nếu thuốc không hiệu quả ở liều thông thường, không nên tự ý tăng liều mà cần khám lại bác sĩ.
Bệnh nhân có tiền sử động kinh cần theo dõi kỹ lưỡng khi dùng thuốc vì alimemazine có thể làm giảm ngưỡng gây co giật.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thận trọng khi dùng thuốc Teremazin 30mg/60ml cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú. Việc ử dụng phải có sự chỉ định và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp dùng quá liều thuốc Teremazin 30mg/60ml, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị triệu chứng kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng mặt trời.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Teremazin 30mg/60ml đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Siro Thémaxtene 90ml có chứa Alimemazin hàm lượng 45mg được sử dụng trong các trường hợp dị ứng hô hấp và ngoài da, mất ngủ ở trẻ em và người lớn. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha.
- Thuốc Tanasolene bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam. Thuốc có thành phần chính là Alimemazin tartrat hàm lượng 5mg được chỉ định trong điều trị dị ứng đường hô hấp và ngoài da, ho nhiều về đêm, ho khan, mất ngủ, khó ngủ ở người lớn và trẻ nhỏ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Alimemazine là một thuốc thuộc nhóm kháng histamin H, thuộc nhóm phenothiazin. Thuốc hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể, mang lại các tác dụng chính như sau:
- Tác dụng an thần: ở liều thông thường, Alimemazine có khả năng gây buồn ngủ và làm dịu thần kinh. Điều này là do thuốc vừa ngăn chặn hoạt động của histamin trong não, vừa ức chế một phần hoạt động của adrenaline tại hệ thần kinh trung ương.[1]
- Tác dụng kháng cholinergic: Alimemazine cũng tác động lên hệ thống cholinergic trong cơ thể, gây ra một số tác dụng không mong muốn như khô miệng, táo bón hoặc khó tiểu.
- Ảnh hưởng lên huyết áp: Thuốc có thể ức chế hoạt động của adrenaline ở ngoại vi, điều này đôi khi dẫn đến thay đổi huyết áp, đặc biệt là hạ huyết áp tư thế (chóng mặt khi đứng dậy đột ngột).
Giống như các thuốc kháng histamin H1 khác, Alimemazine hoạt động theo cơ chế đối kháng cạnh tranh thuận nghịch với histamin tại các thụ thể H1. Tác động này giúp làm giảm nhanh các triệu chứng dị ứng trên da, niêm mạc mũi, kết mạc mắt, phế quản và đường tiêu hóa.
9.2 Dược động học
Alimemazine được hấp thu tương đối nhanh chóng qua Đường tiêu hóa sau khi uống. Thuốc phân bố rộng khắp cơ thể, đặc biệt là trong mô thần kinh do khả năng vượt qua hàng rào máu – não. Alimemazine gắn kết mạnh với protein huyết tương, tỷ lệ trên 90%. Alimemazine được chuyển hóa mạnh mẽ tại gan. Alimemazine và các chất chuyển hóa của nó chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu và một phần nhỏ qua phân.
10 Thuốc Teremazin 30mg/60ml giá bao nhiêu?
Thuốc Teremazin 30mg/60ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Teremazin 30mg/60ml mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Teremazin 30mg/60ml trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Teremazin 30mg/60ml với thành phần chính là Alimemazin hiệu quả trong việc giảm ngứa, nổi mề đay, sổ mũi do dị ứng nhờ tác dụng kháng histamin mạnh. Ngoài ra, thuốc còn giúp an thần, dễ ngủ và giảm ho khan, đặc biệt là ho về đêm.
- Bào chế dạng siro dễ uống đặc biệt phù hợp cho trẻ em hoặc những người gặp khó khăn khi nuốt viên.
- Có thể điều chỉnh liều linh hoạt theo cân nặng của trẻ nhỏ.
13 Nhược điểm
- Thuốc gây buồn ngủ, an thần mạnh nên hạn chế sử dụng ban ngày, không phù hợp với người cần tỉnh táo để làm việc, lái xe.
Tổng 8 hình ảnh







