Epicta 60
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Acme Laboratories, The Acme Laboratories Ltd. |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm DO HA |
Số đăng ký | VN-19858-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Etoricoxib |
Xuất xứ | Bangladesh |
Mã sản phẩm | nn1431 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Epicta 60 chứa:
- Etoricoxib 60mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Epicta 60
Thuốc Epicta 60 chứa hoạt chất Etoricoxib là thuốc ức chế chọn lọc men cyclooxygenase (COX-2), được chỉ định trong:
- Viêm khớp dạng thấp
- Viêm cột sống cứng khớp
- Viêm xương khớp
- Dấu hiệu của viêm trong cơn viêm khớp Gout cấp.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Eraxicox 60 - Giảm đau cấp tính, giảm viêm xương khớp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Epicta 60
3.1 Liều dùng
Viêm xương khớp: Khởi đầu với ½ viên mỗi ngày, có thể tăng lên 1 viên nếu đáp ứng chưa đủ.
Viêm khớp dạng thấp, Viêm cột sống dính khớp: Liều điều trị là 3/2 viên/lần/ngày.
Cơn gút cấp: Dùng 2 viên/lần/ngày trong giai đoạn cấp, tối đa không quá 8 ngày liên tục.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều, nhưng nên theo dõi sát do nguy cơ tăng nhạy cảm thuốc.
Suy gan nhẹ đến trung bình: Không vượt quá 1 viên/lần/ngày, có thể cân nhắc giảm còn ½ viên/lần/ngày.
Suy thận nhẹ đến trung bình (CrCl >30 ml/phút): Không cần chỉnh liều; chống chỉ định nếu CrCl <30 ml/phút.
Trẻ em dưới 16 tuổi: Không được sử dụng do chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Thuốc Epicta 60 được dùng bằng đường uống vào trước hoặc sau ăn đều được, uống lúc đói giúp thuốc tác dụng nhanh hơn.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Epicta 60.
Bệnh tim thiếu máu cục bộ
Bệnh mạch não
Bệnh động mạch ngoại biên.
Suy tim nặng, tăng huyết áp không kiểm soát được.
Suy gan nặng.
Suy thận nặng.
Loét dạ dày - tá tràng tiến triển.
Trẻ dưới 16 tuổi.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Ramitrez 90mg điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp như: nhức đầu, choáng váng, thiếu máu, viêm gan, vàng da, viêm dạ dày, táo bón, phù,...
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Epicta 60.
6 Tương tác
Thuốc chống đông đường uống (Warfarin): Dùng etoricoxib 120 mg/ngày có thể làm tăng khoảng 13% chỉ số INR, do đó cần theo dõi chặt chẽ INR và thời gian prothrombin, đặc biệt khi bắt đầu hoặc điều chỉnh liều.
Thuốc lợi tiểu, ức chế men chuyển (ACE) và thuốc đối kháng angiotensin II: Đồng thời dùng với etoricoxib có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này và gây suy giảm chức năng thận, đặc biệt nguy hiểm ở người cao tuổi; cần đảm bảo đủ nước và theo dõi chức năng thận thường xuyên.
Axit acetylsalicylic liều thấp: Dùng chung với etoricoxib có thể làm tăng nguy cơ viêm loét Đường tiêu hóa và các biến chứng liên quan, không khuyến cáo phối hợp để phòng ngừa bệnh tim mạch.
Ciclosporin và Tacrolimus: Mặc dù chưa có nghiên cứu cụ thể về tương tác với etoricoxib, việc dùng đồng thời với các thuốc này có thể làm tăng độc tính trên thận, cần theo dõi chức năng thận trong suốt quá trình điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không khuyến cáo dùng thuốc Epicta 60 cho người lái xe hoặc vận hành máy móc.
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng, không dùng quá liều quy định.
Không dùng khi thuốc Epicta 60 đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Biến chứng tiêu hóa như loét, thủng hoặc chảy máu có thể xảy ra khi dùng thuốc Epicta 60, đặc biệt khi phối hợp với NSAID khác hoặc bệnh nhân có tiền sử bệnh tiêu hóa.
Thuốc Epicta 60 có thể gây giữ nước, phù và tăng huyết áp, cần thận trọng và theo dõi huyết áp ở bệnh nhân suy tim, rối loạn chức năng thất trái hoặc có tiền sử phù.
Thận trọng ở người có yếu tố nguy cơ tim mạch khi dùng với thuốc Epicta 60.
Epicta 60 chứa hoạt chất có thể làm giảm chức năng thận do ức chế prostaglandin, cần theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân có nguy cơ suy thận, suy tim hoặc xơ gan.
Cần giám sát chức năng gan và ngưng thuốc Epicta 60 nếu có dấu hiệu suy gan hoặc kết quả xét nghiệm gan bất thường kéo dài.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Epicta 60 chống chỉ định dùng cho 2 đối tượng trên vì chưa có dữ liệu báo cáo an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc Epicta 60 hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
Không thẩm phân máu mà nên tiến hành rửa ruột, các biện pháp hỗ trợ chức năng sống.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Epicta 60 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Nucoxia 60mg có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Cadila healthcare LTD. - Ấn Độ sản xuất.
- Thuốc Farico 60 có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Etoricoxib là chất ức chế chọn lọc men cyclooxygenase-2 (COX-2) khi dùng đường uống trong liều điều trị. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy etoricoxib tác động phụ thuộc vào liều lên sự ức chế COX-2 mà không ảnh hưởng đến COX-1 ngay cả khi dùng liều lên tới 150 mg/ngày.
COX-2 được kích hoạt chủ yếu trong các phản ứng viêm và đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra các prostanoid gây đau, viêm và sốt, và etoricoxib không ảnh hưởng đến tổng hợp prostaglandin ở dạ dày hoặc chức năng tiểu cầu.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Etoricoxib hấp thu rất tốt khi dùng đường uống với Sinh khả dụng gần như 100%.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương xuất hiện khoảng 1 giờ khi uống liều 120mg lúc đói.
9.2.2 Phân bố
Khoảng 92% etoricoxib liên kết với protein huyết tương.
Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định vào khoảng 120 lít.
9.2.3 Chuyển hóa
Etoricoxib được chuyển hóa mạnh tại gan, dưới 1% liều dùng được bài tiết nguyên dạng trong nước tiểu.
Có 5 chất chuyển hóa được xác định, trong đó dẫn xuất axit cacboxylic là chất chuyển hóa chính, các chất này không hoặc chỉ yếu ức chế COX-2 và không ức chế COX-1.
9.2.4 Thải trừ
Nồng độ ổn định trong huyết tương đạt sau 7 ngày dùng liều 120 mg mỗi ngày.
Thời gian bán thải của thuốc khoảng 22 giờ.
Sau khi tiêm tĩnh mạch liều đánh dấu phóng xạ 25 mg, khoảng 70% phóng xạ được bài tiết qua nước tiểu và 20% qua phân, chủ yếu dưới dạng chuyển hóa.
10 Thuốc Epicta 60 giá bao nhiêu?
Thuốc Epicta 60 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Epicta 60 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Epicta 60 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Epicta 60 được sản xuất bởi The Acme Laboratories Ltd., một công ty dược uy tín tại Bangladesh.
- Epicta 60 có sinh khả dụng cao gần như hoàn toàn khi uống, giúp hấp thu tối ưu vào cơ thể.
- Epicta 60 ít ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu và dạ dày, giảm nguy cơ chảy máu tiêu hóa so với NSAID truyền thống.
- Etoricoxib 30 mg mỗi ngày cho hiệu quả tương đương Celecoxib 200 mg mỗi ngày với độ an toàn tương tự trong điều trị viêm khớp gối và hông, vượt trội hơn giả dược.[2]
13 Nhược điểm
- Người dùng có thể gặp các tác dụng phụ như nhức đầu, chóng mặt, choáng váng khi dùng thuốc Epicta 60.
Tổng 11 hình ảnh











Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Bingham CO 3rd, Sebba AI, Rubin BR, Ruoff GE, Kremer J, Bird S, Smugar SS, Fitzgerald BJ, O'Brien K, Tershakovec AM, (Ngày đăng: Tháng 3 năm 2007), Efficacy and safety of etoricoxib 30 mg and celecoxib 200 mg in the treatment of osteoarthritis in two identically designed, randomized, placebo-controlled, non-inferiority studies, Pubmed. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2025