Entefast 120mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Donaipharm (Dược Đồng Nai), Công ty cổ phần Dược Đồng Nai |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai |
Số đăng ký | VD-20636-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Fexofenadine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1439 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén dài bao phim Entefast 120mg có chứa:
- Fexofenadin hydroclorid với hàm lượng 120 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Entefast 120mg
Entefast 120mg được sử dụng để điều trị triệu chứng của:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa
- Mày đay mạn tính vô căn
Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Entefast 120mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: uống 1 viên mỗi ngày.[1].
Bệnh nhân suy gan: không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Thuốc Entefast 120mg được dùng bằng đường uống, nên uống nguyên viên cùng với nước.
Nên uống thuốc Entefast 120mg cách xa ít nhất 2 giờ so với các thuốc kháng acid có chứa nhôm hoặc magnesi để tránh ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Entefast 120mg cho người có tiền sử quá mẫn với Fexofenadin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Luxty 60 điều trị viêm mũi dị ứng
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng bất lợi có thể xảy ra bao gồm:
Thường gặp (≥1/100):
- Thần kinh: đau đầu, buồn ngủ, mất ngủ, chóng mặt
- Tiêu hóa: buồn nôn, khó tiêu
Ít gặp (≥1/1.000 đến <1/100):
- Thần kinh: lo âu, rối loạn giấc ngủ, gặp ác mộng
- Tiêu hóa: khô miệng, đau bụng
Hiếm gặp (<1/1.000):
- Da: nổi ban, ngứa, mày đay
- Phản ứng quá mẫn: phù mạch, đỏ bừng, tức ngực, khó thở, choáng phản vệ
6 Tương tác
Dùng đồng thời với Erythromycin hoặc ketoconazol có thể làm tăng nồng độ Fexofenadin trong huyết tương, nhưng không có ý nghĩa lâm sàng rõ rệt.
Thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi làm giảm hấp thu Fexofenadin, do đó nên sử dụng cách nhau ít nhất 2 giờ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi do chức năng thận thường suy giảm theo tuổi, có thể làm kéo dài thời gian bán thải của thuốc.
Cần theo dõi nếu sử dụng thuốc cho người có yếu tố nguy cơ tim mạch, mặc dù Fexofenadin không có độc tính trên tim như terfenadin.
Người bệnh không nên tự ý kết hợp với thuốc kháng histamin khác trong khi đang dùng Fexofenadin.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc Entefast 120mg trước khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có dữ liệu đầy đủ về tính an toàn của Fexofenadin trên phụ nữ mang thai. Chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết và lợi ích vượt trội nguy cơ.
Không rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Do đó, cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử lý khi quá liều
Các triệu chứng có thể gặp gồm: buồn ngủ, khô miệng, chóng mặt.
Xử trí: loại bỏ phần thuốc chưa hấp thu (nếu có), điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Thẩm phân máu không có hiệu quả đáng kể trong loại bỏ thuốc (chỉ làm giảm khoảng 1,7% nồng độ thuốc trong máu).
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Entefast 120mg ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Fazuphen 30mg/5ml - điều trị viêm mũi dị ứng
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Fexofenadin hydroclorid là chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadin, thuộc nhóm kháng histamin H1 thế hệ 2. Thuốc đối kháng chọn lọc tại các thụ thể H1 ngoại vi mà không gây ức chế hệ thần kinh trung ương như các kháng histamin thế hệ cũ.
Tác dụng chống dị ứng của Fexofenadin thể hiện qua việc ức chế sự giải phóng histamin gây viêm, từ đó giúp giảm nhanh các triệu chứng như hắt hơi, ngứa mũi, sổ mũi, mày đay và ngứa da. Thuốc không gây buồn ngủ đáng kể, giúp người bệnh duy trì sinh hoạt bình thường trong quá trình điều trị.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Fexofenadin hấp thu tốt qua đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-3 giờ. Thức ăn có thể làm giảm nồng độ đỉnh khoảng 17%, tuy nhiên không ảnh hưởng đến thời gian đạt đỉnh.
Phân bố: Khoảng 60-70% thuốc liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin và alpha-1 acid glycoprotein.
Chuyển hóa: Tỷ lệ chuyển hóa thấp, chỉ khoảng 5% liều dùng. Một phần nhỏ (0,5-1,5%) chuyển hóa tại gan nhờ enzym cytochrom P450, còn lại được chuyển hóa bởi hệ vi khuẩn ruột thành dẫn chất ester methyl.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 14,4 giờ. Thuốc thải chủ yếu qua phân (khoảng 80%) và khoảng 11-12% qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Entefast 120mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Fexofenadin 120 Pharimexco là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Fexofenadine, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Pharimexco), Việt Nam. Thuốc có dạng viên nén bao phim, đóng gói theo quy cách hộp 1 vỉ x 10 viên, với hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Sản phẩm được đăng ký dưới số VD-28890-18 và được phân phối chính hãng bởi chính Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long.
Fexofenadin 120-HV là thuốc không kê đơn chứa hoạt chất Fexofenadine, được sản xuất và đăng ký bởi Công ty Cổ phần US Pharma USA, Việt Nam. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói theo quy cách hộp 10 vỉ x 10 viên. Thuốc đã được cấp số đăng ký lưu hành VD-25013-16.
10 Thuốc Entefast 120mg giá bao nhiêu?
Thuốc Entefast 120mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Entefast 120mg mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả nhanh và kéo dài trong điều trị viêm mũi dị ứng, mày đay
- Ít gây buồn ngủ, phù hợp với người cần duy trì tỉnh táo khi làm việc, học tập
- Dễ sử dụng, chỉ cần uống 1 viên/ngày
- Tỷ lệ tương tác thuốc và chuyển hóa qua gan thấp, phù hợp với nhiều đối tượng
13 Nhược điểm
- Hấp thu có thể bị ảnh hưởng khi dùng chung với thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi
- Thận trọng khi sử dụng cho người suy thận hoặc người cao tuổi
- Cần cân nhắc khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú do chưa có đủ dữ liệu an toàn
Tổng 10 hình ảnh









