Entasab 0.5mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Entecavir |
Hộp/vỉ | VỈ |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thanh828 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Entasab 0.5mg chứa:
- Hoạt chất Entecavir: 0.5mg.
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
2 Công dụng - Chỉ định thuốc Entasab 0.5mg
2.1 Chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành
Thuốc Entasab 0.5mg dùng cho điều trị nhiễm Virus viêm gan B mãn tính (HBV) ở người lớn với các trường hợp sau:
Bệnh gan còn bù có bằng chứng về sự nhân lên của virus, nồng độ alanine aminotransferase (ALT) trong huyết thanh tăng cao liên tục, cùng với bằng chứng về tình trạng viêm và/hoặc xơ hóa.
Bệnh gan mất bù: ựa trên dữ liệu lâm sàng ở bệnh nhân chưa sử dụng nucleoside, có HBeAg dương tính và âm tính với HBV. [1]
2.2 Chỉ định cho trẻ em
Điều trị nhiễm HBV mãn tính ở trẻ từ 2 đến 18 tuổi, chưa dùng nucleoside, có bệnh gan còn bù, bằng chứng về sự nhân lên của virus, nồng độ ALT huyết thanh tăng cao dai dẳng, hoặc bằng chứng về tình trạng viêm và/hoặc xơ hóa từ trung bình đến nặng
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm [CHÍNH HÃNG] Thuốc Agicarvir - Thuốc điều trị viêm gan B mạn tính
3 Cách dùng- Liều dùng
Trường hợp bệnh gan còn bù, nếu bệnh nhân chưa dùng nucleoside: Liều khuyến cáo cho người lớn là 0,5 mg/ngày, có thể dùng cùng bữa ăn hoặc không đều được.
Với bệnh nhân kháng lamivudine: Liều khuyến cáo là 1 mg/ngày, uống khi bụng đói (trước bữa ăn >2 giờ và sau bữa ăn >2 giờ).
Nếu có đột biến LVDr, nên xem xét kết hợp entecavir với một thuốc kháng virus khác không kháng chéo với Lamivudine hoặc entecavir, thay vì dùng đơn trị liệu.
Đối với bệnh gan mất bù, liều khuyến cáo cho người lớn là 1 mg/ngày, uống khi bụng đói (trước bữa ăn >2 giờ và sau bữa ăn >2 giờ).
Bệnh nhân có HBeAg dương tính nên điều trị ít nhất 12 tháng sau khi đạt được chuyển đổi huyết thanh HBe hoặc cho đến khi chuyển đổi huyết thanh HBs.
Bệnh nhân HBeAg âm tính: Nên điều trị ít nhất cho đến khi chuyển đổi huyết thanh HBs hoặc có bằng chứng thuốc không còn hiệu quả. Nếu điều trị kéo dài hơn 2 năm, cần đánh giá lại định kỳ để xác nhận sự phù hợp của liệu pháp.
Liều cho trẻ em: Trẻ từ 2 đến 18 tuổi chưa dùng nucleoside có thể sử dụng viên nén 0,5 mg hoặc Dung dịch uống cho liều dưới 0,5 mg. Quyết định điều trị phải dựa trên nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân và các hướng dẫn điều trị nhi khoa hiện hành.
4 Chống chỉ định
Thuốc Entasab 0.5mg không được khuyến cáo cho bệnh nhân có tiền sử hoặc nghi ngờ có khả năng mẫn cảm với Entecavir.
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây Thuốc Pymefovir điều trị bệnh viêm gan B hiệu quả
5 Tác dụng phụ của thuốc Entasab 0.5mg
Trong các nghiên cứu lâm sàng với bệnh nhân, các phản ứng có hại phổ biến nhất liên quan đến entecavir bao gồm: nhức đầu, mệt mỏi, chóng mặt và buồn nôn.
Ngoài ra, đã có báo cáo về các đợt cấp viêm gan trong và sau khi ngừng điều trị với entecavir.
Ở trẻ em điều trị bằng entecavir, các phản ứng có hại cũng tương tự như ở người lớn trong các thử nghiệm lâm sàng. Ngoài ra, giảm bạch cầu trung tính là một phản ứng có hại thường gặp đối với bệnh nhi sử dụng thuốc này.
6 Tương tác thuốc
Entecavir chủ yếu được đào thải qua thận, do đó, việc sử dụng đồng thời với các thuốc làm giảm chức năng thận hoặc cạnh tranh bài tiết tại ống thận có thể làm tăng nồng độ trong huyết thanh của những thuốc này. Bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận trong trường hợp bắt buộc dùng đồng thời.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Độ thanh thải của entecavir giảm khi độ thanh thải creatinine giảm. Khuyến cáo điều chỉnh liều cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinine < 50 ml/phút.
Cần thận trọng khi kê đơn thuốc tương tự nucleoside cho bất kỳ bệnh nhân bị gan to, viêm gan hoặc có các yếu tố nguy cơ phát triển bệnh gan.
7.2 Lưu ý đối với phụ nữ mang thai và cho con bú
Hiện tại không có các nghiên cứu đầy đủ về tác động của việc sử dụng entecavir ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra độc tính sinh sản ở liều cao.
Rủi ro tiềm ẩn đối với con người vẫn chưa được rõ ràng, vì vậy không nên sử dụng entecavir trong thai kỳ trừ khi thực sự cần thiết.
Đối với phụ nữ cho con bú, không biết liệu entecavir có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, các dữ liệu độc tính có sẵn ở động vật cho thấy entecavir bài tiết vào sữa. Không thể loại trừ nguy cơ đối với trẻ sơ sinh nên khuyến cáo ngừng cho con bú trong thời gian điều trị bằng viên nén Entasab 0.5mg.
7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chóng mặt, mệt mỏi và buồn ngủ là những tác dụng phụ thường gặp của Entasab 0.5mg, nếu bệnh nhân gặp các phản ứng này có thể làm suy giảm khả năng lái xe và sử dụng máy móc.
7.4 Xử trí khi dùng quá liều
Có rất ít trường hợp quá liều entecavir được báo cáo trên các bệnh nhân dùng thuốc này. Quan sát thấy liều dùng tới 20 mg/ngày trong 14 ngày và liều đơn tới 40 mg không gây các tác dụng ngoại ý.
Nếu xảy ra quá liều, bệnh nhân phải được theo dõi để xác nhận về độc tính của thuốc và được điều trị hỗ trợ tiêu chuẩn khi cần thiết.
7.5 Bảo quản
Không bảo quản ở nhiệt độ trên 30° C. Entasab nên được bảo quản trong lọ thuốc ban đầu để tránh ẩm.
8 Sản phẩm thay thế
Entecavir Stella 0,5mg là một sản phẩm của Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm. Thuốc có thành phần chính là Entecavir hàm lượng 0.5mg và được chỉ định cho bệnh nhân viêm gan B mãn tính.
Baetervir 0.5mg là thuốc điều trị viêm gan B mãn tính cho cả người lớn và trẻ em. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú và phân phối bởi công ty TNHH Shine Pharma
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược động học
9.1.1 Hấp thu
Entecavir được hấp thu nhanh, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt từ 0,5 đến 1,5 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối chưa được xác định, nhưng ước tính ít nhất là 70%. Sự tăng liều trong khoảng từ 0,1 đến 1 mg dẫn đến tăng tỷ lệ thuận Cmax và AUC. Trạng thái ổn định đạt được sau 6-10 ngày dùng liều một lần mỗi ngày. Viên nén và dung dịch uống có tính sinh học tương đương và có thể thay thế cho nhau.
Sử dụng entecavir 0.5 mg cùng bữa ăn nhiều chất béo (945 kcal, 54,6 g chất béo) hoặc bữa ăn nhẹ (379 kcal, 8,2 g chất béo) làm chậm hấp thu (1-1,5 giờ sau khi ăn so với 0,75 giờ khi nhịn ăn), giảm Cmax 44-46% và AUC 18-20%. Sự giảm này không ảnh hưởng trên lâm sàng đối với bệnh nhân chưa dùng nucleoside, nhưng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả ở bệnh nhân kháng lamivudine.
9.1.2 Phân bố
Thể tích phân bố của entecavir lớn hơn tổng lượng nước trong cơ thể, với tỷ lệ liên kết protein huyết thanh là khoảng 13%.
9.1.3 Chuyển hóa
Entecavir không được chuyển hóa bởi hệ enzyme CYP450. Sau khi dùng 14C-entecavir, chỉ tìm thấy một lượng nhỏ chất chuyển hóa pha II là glucuronide và sulfate trong cơ thể, không tồn tại chất chuyển hóa oxy hóa hay acetylat,
9.1.4 Thải trừ
Entecavir chủ yếu được thải trừ qua thận, với khoảng 75% thuốc không đổi được bài tiết qua nước tiểu ở trạng thái ổn định. Độ thanh thải qua thận không phụ thuộc vào liều, dao động từ 360 đến 471 ml/phút, với thời gian bán thải khoảng 128-149 giờ.
9.2 Dược lực học
Entecavir là một hoạt chất có cấu trúc tương tự nucleoside guanosine, được phosphoryl hóa thành dạng triphosphate (TP) hoạt động. Entecavir-TP cạnh tranh với deoxyguanosine TP để ức chế các chức năng của polymerase virus: làm mồi cho polymerase HBV, phiên mã ngược DNA sợi âm tính từ RNA tiền gen, và tổng hợp DNA sợi dương tính của HBV.
10 Thuốc Entasab 0.5mg giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.
11 Mua thuốc Entasab 0.5mg ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc dùng dạng viên nén thuận lợi cho việc tự điều trị tại nhà của bệnh nhân và có thể chuyển đổi sang dạng dung dịch uống mà không ảnh hưởng nhiều đến tác dụng và dược động học của thuốc.
13 Nhược điểm
- Chưa có các nghiên cứu đầy đủ để chứng minh tác dụng và xem xét độ an toàn của thuốc đối với đối tượng phụ nữ mang thai và cho con bú.
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên luận thuốc Entecavir 0.5 mg film-coated tablets - Summary of Product Characteristics (SmPC) - (emc). Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2024.