Enatril 5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Euvipharm, Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm |
Số đăng ký | 893110048224 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Imidapril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2688 |
Chuyên mục | Thuốc Tăng Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Enatril 5mg có chứa:
- Imidapril hydroclorid 5mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Enatril 5mg
Thuốc Enatril 5mg chứa Imidapril hydroclorid, được chỉ định để điều trị cao huyết áp và tăng huyết áp nhu mô thận ở người lớn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Palexus 5mg điều trị tăng huyết áp ở người lớn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Enatril 5mg
3.1 Liều dùng
Người lớn thường dùng 1 - 2 viên/lần/ngày. Liều có thể được điều chỉnh dựa theo tuổi và tình trạng lâm sàng.
Trong tăng huyết áp nặng hoặc kèm bệnh thận hoặc tăng huyết áp kèm nhu mô thận: Liều khởi đầu ½ viên/ngày.
Ở bệnh nhân suy thận nặng (ClCr < 30mL/phút hoặc creatinin huyết thanh > 3 mg/dL): Cần giảm nửa liều hoặc kéo dài khoảng cách liều.
3.2 Cách dùng
Enatril 5mg được sử dụng theo đường uống.
4 Chống chỉ định
Tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Enatril 5mg.
Tiền sử phù niêm (có thể kèm khó thở).
Đang dùng dextran cellulose sulfat để hấp phụ LDL-cholesterol.
Bệnh nhân có thẩm phân lọc máu với màng acrylonitrile methallyl sulfonat natri .
Phụ nữ đang mang thai hoặc có thể mang thai.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Idatril 5mg điều trị cao huyết áp
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Ho, chóng mặt, tụt huyết áp, nhức đầu, khó chịu ở hầu, phát ban.
Ít gặp: Tăng BUN, creatinin huyết thanh, tăng SGOT và SGPT, tăng Kali huyết.
Hiếm gặp: Giảm hồng cầu, hemoglobin, hematocrit, tiểu cầu, tăng bạch cầu ưa eosin, protein niệu, hạ huyết áp tư thế đứng, đánh trống ngực, khản giọng, tăng phosphatase kiềm và LHD, vàng da, ù tai, khát, tăng creatinin, phosphokinase, tức ngực, phù, đỏ mặt.
6 Tương tác
Dextran cellulose sulfat: Nguy cơ choáng, không dùng chung.
Bệnh nhân thẩm phân màng acrylonitrile methallyl sulfonat natri: Có thể gặp phản vệ.
Thuốc lợi tiểu giữ kali (spironolacton, triamteren) và bổ sung kali: Nguy cơ tăng kali máu, cần theo dõi kali huyết.
Thuốc lợi tiểu giảm huyết áp (triclormethiazid, hydroclorothiazid): Gặp hạ huyết áp mạnh khi bắt đầu điều trị, cần giảm liều khởi đầu.
Lithium: Tăng nguy cơ ngộ độc (buồn ngủ, run, lú lẫn), cần định lượng nồng độ lithium trong máu thường xuyên.
NSAID (Indomethacin): Làm giảm tác dụng hạ áp, cần theo dõi huyết áp.
Kalidinogenase: Có thể làm hạ huyết áp quá mức khi phối hợp.
Thuốc hạ áp khác: Tác dụng hạ huyết áp có thể tăng, cần điều chỉnh liều phù hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng với bệnh nhân suy thận, hẹp động mạch thận hai bên, người rối loạn mạch máu não vì hạ áp mạnh có thể giảm dòng máu tới não.
Người cao tuổi cần theo dõi chặt chẽ.
Thận trọng khi khởi đầu ở bệnh nhân tăng huyết áp nặng, đang thẩm phân lọc máu, đang dùng thuốc lợi tiểu, ăn kiêng muối nghiêm ngặt. Cần bắt đầu với liều thấp và tăng liều dần, theo dõi sát.
Ngưng dùng thuốc ít nhất 24 giờ trước khi phẫu thuật.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng trong thai kỳ. Enatril có thể gây ít ối, tử vong sơ sinh, hạ huyết áp, suy thận, tăng kali máu, giảm sản não, co chân tay và dị dạng sọ mặt ở trẻ sơ sinh.
Không dùng khi cho con bú. Nếu cần thiết phải dùng, nên ngừng cho trẻ bú.
7.2 Tác dụng đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc
Enatril có thể gây chóng mặt hoặc choáng váng do hạ huyết áp. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo ca quá liều cụ thể.
Nếu dùng quá liều, cần theo dõi sát và điều trị hỗ trợ phù hợp.
7.4 Bảo quản
Để thuốc Enatril 5mg ở nơi khô, mát, tránh ánh sáng.
Nhiệt độ không vượt quá 30 °C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Enatril 5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Indopril 5 của Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm sản xuất, chứa Imidapril HCl, được chỉ định cho người lớn trong điều trị tăng huyết áp vô căn.
- Thuốc Imidagi 5 được sản xuất bởi Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm, chứa Imidaprilatat hydroclorid, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Imidapril hydroclorid là tiền chất, sau khi uống sẽ thủy phân thành imidaprilat, chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE).
Ức chế ACE làm giảm chuyển angiotensin I thành angiotensin II, từ đó làm giãn mạch ngoại biên và giảm sức kháng của thành mạch máu ngoại biên, hạ huyết áp.
Imidaprilat ức chế ACE cạnh tranh hoạt tính các chế phẩm ACE lấy từ vỏ thận của lợn và từ huyết thanh người, tác dụng này phụ thuộc liều.
Ở người bệnh tăng huyết áp tự phát, uống 5 - 10mg/ngày giúp hạ huyết áp ổn định mà không ảnh hưởng huyết áp theo nhịp sinh học một ngày đêm.
9.2 Dược động học
Sau uống, imidapril hydroclorid chuyển hóa thành 4 chất chuyển hóa, chỉ imidaprilat có hoạt tính.
Liều đơn 10mg, imidapril hydroclorid đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 2 giờ, thời gian bán thải khoảng 2 giờ.
Imidaprilat đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 6 - 8 giờ, thời gian bán thải khoảng 8 giờ.
Liều 10mg ở người bình thường có khoảng 25,5% liều bài tiết qua nước tiểu trong 24 giờ.
Sau 1 tuần dùng, nồng độ imidaprilat trong huyết tương đạt trạng thái ổn định sau 3 - 5 ngày.
Ở bệnh nhân suy thận, nồng độ imidaprilat huyết tương tăng và thải trừ ra khỏi huyết tương chậm.
10 Thuốc Enatril 5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Enatril 5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Enatril 5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Enatril 5mg để mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Enatril 5mg chứa Imidapril hydroclorid - chất ức chế men chuyển angiotensin, có hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp.[1]
- Uống mỗi ngày 1 lần, thuận tiện cho bệnh nhân tuân thủ điều trị lâu dài.
- Dạng viên nén dễ sử dụng, bảo quản.
13 Nhược điểm
- Enatril 5mg có thể gây: Ho, chóng mặt, tụt huyết áp, nhức đầu, khó chịu ở hầu, phát ban…
Tổng 10 hình ảnh










Tài liệu tham khảo
- ^ Kazuyoshi Hosoya, Toshihiko Ishimitsu (Đăng năm 2002). Protection of the cardiovascular system by imidapril, a versatile angiotensin-converting enzyme inhibitor, Pubmed. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2025