1 / 7
enatril 10mg 1 M5676

Enatril 10mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuEuvipharm, Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
Số đăng kýVD-19864-13
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng24 tháng
Hoạt chấtImidapril
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmme119
Chuyên mục Thuốc Hạ Huyết Áp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Enatril 10mg gồm có:

  • Imidapril hydroclorid hàm lượng 10mg
  • Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.

  Dạng bào chế: viên nén

Thuốc Enatril 10mg điều trị tăng huyết áp

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Enatril 10mg

Thuốc Enatril 10mg với thành phần chính là Imidapril hydroclorid thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển Angiotensin (ACE). Thuốc có tác dụng giãn mạch máu, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn và làm hạ huyết áp.

Thuốc được chỉ định trong các trường hợp tăng huyết áp vô căn ở người lớn, tăng huyết áp do bệnh nhu mô thận mạn tính.[1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Wright-F điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Enatril 10mg

3.1 Liều dùng

Đối với người lớn:

  • Liều khởi đầu thông thường: uống từ 5-10mg mỗi ngày một lần. Có thể điều chỉnh liều dựa trên độ tuổi, tình trạng bệnh lý và mức độ đáp ứng của bệnh nhân.
  • Các trường hợp đặc biệt như tăng huyết áp nghiêm trọng, tăng huyết áp có kèm theo bệnh lý thận, tăng huyết áp do tổn thương nhu mô thận: khuyến cáo bắt đầu với liều 2,5mg uống một lần/ngày.

Đối với người có chức năng thận suy giảm nặng (ClCr < 30 mL/phút hoặc creatinin huyết thanh > 3 mg/dL): cần giảm một nửa liều thông thường hoặc kéo dài khoảng cách giữa các lần uống để tránh tích lũy thuốc và tác dụng phụ không mong muốn.  

3.2 Cách dùng

Thuốc Enatril 10mg bào chế dạng viên nén, dùng trực tiếp qua đường uống.

Nên uống vào một thời điểm cố định trong ngày để đảm bảo hiệu quả điều trị

4 Chống chỉ định

Tiền sử quá mẫn với Imidapril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tiền sử phù mạch do sử dụng thuốc ức chế men chuyển, phù mạch di truyền hoặc vô căn.

Người đang điều trị loại bỏ LDL-cholesterol bằng dextran sulfate.

Bệnh nhân đang lọc máu bằng màng lọc có chất liệu acrylonitrile mehtallyl sulfonat natri.

Phụ nữ đang mang thai hoặc có khả năng mang thai.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Indopril 5 điều trị tăng huyết áp vô căn cho người lớn

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ phổ biến: ho khan dai dẳng, hạ huyết áp, chóng mặt, nhức đầu, khó chịu vùng họng, phát ban da.

Tác dụng phụ ít gặp: tăng ure máu (BUN), tăng creatinin huyết thanh, tăng men gan (SGOT, SGPT), nồng độ Kali trong máu tăng.

Tác dụng phụ hiếm gặp: giảm số lượng hồng cầu, giảm huyết sắc tố, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan, protein niệu, tụt huyết áp tư thế đứng, khản tiếng, tăng phosphatase kiềm, vàng da, ù tai, vị giác bất thường, khát nước, tăng creatinine, phosphokinase, tức ngực, phù nề, đỏ mặt.

6 Tương tác

Không dùng chung Imidapril với dextran sulfate (dùng trong loại bỏ LDL-cholesterol) do nguy cơ gây choáng nghiêm trọng.

Bệnh nhân đang lọc máu bằng màng acrylonitrile–methallyl sulfonate sodium có nguy cơ cao bị phản ứng phản vệ nghiêm trọng nếu dùng đồng thời với thuốc Enatril 10mg.

Thuốc lợi tiểu giữ kali (như spironolacton, triamteren) và thuốc bổ sung kali (như Kali clorid) kết hợp với Imidapril có thể làm tăng nồng độ kali trong máu. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ kali huyết thanh khi phối hợp các thuốc này.

Thuốc lợi tiểu hạ huyết áp (như Hydrochlorothiazide, trichloromethiazide) có thể làm tăng nguy cơ tụt huyết áp mạnh khi bắt đầu dùng Enatril. Nên giảm liều khởi đầu và theo dõi huyết áp cẩn thận.

Dùng Enatril 10mg cùng lithium có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, dẫn đến ngộ độc lithium. Cần định kỳ đo nồng độ lithium trong máu.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)  có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Enatril 10mg. Cần đo huyết áp thường xuyên và có biện pháp điều chỉnh phù hợp nếu cần.

Các thuốc chứa kalidinogenase khi dùng chung với Imidapril, nguy cơ hạ huyết áp quá mức có thể tăng lên.

Các thuốc hạ huyết áp khác có thể làm tăng cường tác dụng hạ huyết áp khi kết hợp với Enatril 10mg. Cần đo huyết áp thường xuyên và điều chỉnh liều lượng.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ và điều chỉnh liều khi cần thiết khi dùng thuốc cho bệnh nhân suy thận.

Người bị hẹp động mạch thận hai bên: có nguy cơ suy thận cấp khi dùng thuốc ức chế men chuyển như Enatril 10mg.

Bệnh nhân lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ, nên cần thận trọng khi điều chỉnh liều.

Thận trọng khi dùng thuốc cho người có vấn đề về mạch máu não do hạ huyết áp quá mức có thể làm giảm lưu lượng máu đến não, làm nặng thêm tình trạng thần kinh.

Người bị tăng huyết áp nghiêm trọng, đang thẩm phân lọc máu, đang dùng thuốc lợi tiểu hoặc ăn kiêng muối nghiêm ngặt cần khởi đầu với liều thấp hơn thông thường, sau đó tăng liều từ từ và theo dõi sát tình trạng huyết áp.

Ngưng dùng thuốc ít nhất 24 giờ trước khi tiến hành phẫu thuật, nhằm tránh nguy cơ tụt huyết áp do gây mê hoặc mất dịch.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Để đảm bảo an toàn, khuyến cáo không dùng thuốc Enatril 10mg cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai hoặc nuôi con bằng sữa mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo cụ thể về các trường hợp dùng quá liều thuốc Enatril 10mg. Người bệnh cần thông báo ngay với bác sĩ khi phát hiện quá liều để được theo dõi và can thiệp y tế kịp thời.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thuốc Enatril 10mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:

  • Thuốc Indopril 10 có chứa hoạt chất Imidapril HCl 10mg được chỉ định dùng cho người lớn trong điều trị tăng huyết áp vô căn. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm dưới dạng viên nén.
  • Thuốc Imidagi 10 bào chế dạng viên nén bởi Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm. Thuốc với thành phần chính là Imidapril hydroclorid hàm lượng 10mg được sử dụng trong chỉ định tăng huyết áp.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Imidapril bản thân là một tiền chất. Sau khi uống, nó được hấp thu và chuyển hóa (thủy phân) chủ yếu ở gan thành chất chuyển hóa có hoạt tính là imidaprilat. Cơ chế tác dụng của imidaprilat chủ yếu dựa trên việc ức chế men chuyển Angiotensin (ACE). Men ACE đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosteron, một hệ thống điều hòa huyết áp và cân bằng dịch trong cơ thể. Quá trình tác động của Imidaprilat diễn ra như sau:

  • Ức chế chuyển Angiotensin I thành Angiotensin II: Men ACE bình thường sẽ chuyển Angiotensin I thành Angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch rất mạnh, làm tăng huyết áp và kích thích tuyến thượng thận tiết Aldosteron (một hormone gây giữ muối và nước). Khi imidaprilat ức chế ACE, quá trình chuyển đổi này bị ngăn chặn, dẫn đến giảm nồng độ Angiotensin II trong huyết tương.
  • Giãn mạch máu: việc giảm Angiotensin II làm giảm tác dụng co mạch, dẫn đến giãn các mạch máu ngoại vi, làm giảm sức cản mạch máu toàn thân và hạ huyết áp.
  • Tăng hoạt động của hệ Kallikrein-Kinin: Men ACE cũng có vai trò giáng hóa bradykinin (một chất gây giãn mạch mạnh) thành các chất không có hoạt tính. Khi ACE bị ức chế, quá trình giáng hóa bradykinin chậm lại, làm tăng nồng độ bradykinin. Bradykinin tác động lên các thụ thể, kích thích sản xuất các yếu tố gây giãn mạch khác như nitric oxide và prostaglandin, từ đó tăng cường tác dụng giãn mạch.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi uống, Imidapril được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương của Imidapril là khoảng 2 giờ sau uống, đối với Imidaprilat (dạng có hoạt tính) là 6-8 giờ.

Phân bố: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương của Imidapril và chất chuyển hóa có hoạt tính của nó là imidaprilat lần lượt là 85% vfa 53%

Chuyển hoá: Imidapril được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành Imidaprilat (chất có hoạt tính dược lý) thông qua quá trình thủy phân.

Thải trừ: Imidapril được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu với thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Thời gian bán thải của imidaprilat (dạng hoạt tính) khoảng 7-9 giờ.

10 Thuốc Enatril 10mg giá bao nhiêu?

Thuốc Enatril 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Enatril 10mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Enatril 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Enatril 10mg có chứa hoạt chất Imidapril giúp giãn mạch máu, làm giảm sức cản mạch máu ngoại vi, từ đó kiểm soát huyết áp hiệu quả ở bệnh nhân tăng huyết áp.
  • Mỗi ngày chỉ cần dùng duy nhất 1 lần, giúp thuận tiện trong tuân thủ điều trị.
  • Thuốc bào chế dạng viên nén, dễ dàng sử dụng qua đường uống.

13 Nhược điểm

  • Imidapril có nhiều tương tác với các thuốc khác, đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ để điều chỉnh liều lượng và tránh tác dụng phụ.

Tổng 7 hình ảnh

enatril 10mg 1 M5676
enatril 10mg 1 M5676
enatril 10mg 2 P6755
enatril 10mg 2 P6755
enatril 10mg 3 D1140
enatril 10mg 3 D1140
enatril 10mg 4 G2138
enatril 10mg 4 G2138
enatril 10mg 5 N5765
enatril 10mg 5 N5765
enatril 10mg 6 C0578
enatril 10mg 6 C0578
enatril 10mg 7 J3215
enatril 10mg 7 J3215

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Enatril 10mg được Cục quản lý Dược phê duyệt. Tải file PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Đang mang bầu có dùng được thuốc này không?

    Bởi: Hoà vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ đang mang bầu thì không nên uống thuốc Enatril 10mg ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Enatril 10mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Enatril 10mg
    T
    Điểm đánh giá: 4/5

    Uống thuốc thấy huyết áp ổn định hơn.

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789