Enalapril VPC 10
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Cửu Long (Pharimexco), Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Số đăng ký | VD-26781-17 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Enalapril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0171 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Enalapril VPC 10 chứa:
- Enalapril maleate hàm lượng 10mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Enalapril VPC 10
Thuốc Enalapril VPC 10 chứa Enalapril maleate 10mg được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:
- Tăng huyết áp.
- Suy tim.
- Sau nhồi máu cơ tim khi huyết động đã ổn định.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Lodinap 20 - Điều trị tăng huyết áp và suy tim có triệu chứng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Enalapril VPC 10
3.1 Liều dùng
Enalapril 10mg liều dùng phải phù hợp với từng bệnh nhân dựa trên đáp ứng huyết áp và tình trạng sức khỏe.
- Tăng huyết áp: Liều duy trì phổ biến là 1- 4 viên mỗi ngày, có thể chia 1 hoặc 2 lần uống. Liều khởi đầu thông thường không được khuyến cáo cố định, nên cân nhắc từng trường hợp. Nếu đơn trị liệu không đủ, có thể kết hợp thêm thuốc lợi tiểu.
- Suy tim: Liều duy trì thường từ 5–20 mg/ngày, chia 2 lần. Tối đa không nên vượt quá 4 viên/ngày.
- Suy chức năng thất trái không triệu chứng: Cần tăng liều dần đến 2 viên/ngày tùy theo đáp ứng và theo dõi chặt huyết áp.
Đối tượng đặc biệt:
- Suy thận: Liều cần điều chỉnh tùy theo mức độ suy giảm chức năng thận, ưu tiên chọn dạng thuốc phù hợp.
- Suy gan: Dù quá trình chuyển hóa enalapril có thể chậm lại, tác dụng không thay đổi đáng kể nên không cần điều chỉnh liều.
- Trẻ em: Không được khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Thuốc Enalapril VPC 10 được dùng bằng đường uống
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Enalapril VPC 10.
Hẹp van động mạch chủ.
Bệnh cơ tim tắc nghẽn nặng.
Phù mạch khi khởi đầu điều trị với các thuốc ức chế men chuyển.
Tình trạng hạ huyết áp từ trước.
Hẹp động mạch thận hai bên, hoặc hẹp động mạch thận ở người chỉ có một thận.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Hasitec 5 - Giải pháp điều trị tăng huyết áp và bệnh thận do đái tháo đường
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ của Enalapril VPC 10 có thể gặp như sau:
- Buồn nôn, nôn
- Hạ huyết áp
- Ho khan
- Phù mạch
- Rối loạn cảm giác
- Tiêu chảy
- Đánh trống ngực
- Dị cảm
- Đau bụng
- Ngất
- Phát ban
- Nhức đầu
- Mệt mỏi…
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Enalapril VPC 10.
6 Tương tác
Lithium phối hợp làm tăng nồng độ lithium huyết, nguy cơ ngộ độc.
Nitrat và thuốc mê phối hợp có thể gây hạ huyết áp nặng, cần theo dõi kỹ.
Thuốc làm tăng giải phóng renin ( như lợi tiểu) làm tăng tác dụng hạ huyết áp của enalapril.
NSAID và Aspirin làm giảm tác dụng hạ huyết áp và có thể gây suy thận khi phối hợp.
Thuốc lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali, muối Kali phối hợp làm tăng nguy cơ tăng kali máu, đặc biệt ở suy thận; cần theo dõi.
Enalapril có thể giảm Glucose huyết, đặc biệt ở người đái tháo đường.
Thuốc tránh thai làm tăng nguy cơ tổn thương mạch, khó kiểm soát huyết áp.
Chẹn beta, Methyldopa, nitrat, chẹn kênh calci, hydralazin, prazosin, Digoxin an toàn khi dùng cùng enalapril.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng, không dùng quá liều quy định.
Thận trọng khi sử dụng thuốc Enalapril VPC 10 ban đầu ở bệnh nhân đang dùng lợi tiểu do nguy cơ tụt huyết áp, bệnh nhân suy thận.
Thận trọng khi sử dụng thuốc Enalapril VPC 10 với người bị hẹp động mạch chủ nặng hoặc bệnh cơ tim phì đại do nguy cơ tụt huyết áp nặng.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Enalapril VPC 10.
Bệnh nhân có tiền sử phù mạch hoặc phản ứng phản vệ cần tránh dùng ACEI.
Trước khi điều trị bằng thuốc Enalapril VPC 10, với người nghi ngờ hẹp động mạch thận cần được định lượng creatinin huyết thanh.
Người có bệnh mạch ngoại biên hoặc xơ vữa toàn thể có nguy cơ cao mắc bệnh mạch thận tiềm ẩn, dễ tiến triển suy thận.
Bệnh nhân mắc bệnh mô liên kết mạch máu có nguy cơ mất bạch cầu hạt, cần theo dõi công thức máu khi điều trị bằng thuốc Enalapril VPC 10.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không khuyến cáo dùng, đặc biệt chống chỉ định ở phụ nữ mang thai 3 tháng giữa và cuối.
Phụ nữ cho con bú: Ở liều điều trị, thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ ở lượng thấp, ít nguy cơ gây hại.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc Enalapril VPC 10 có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng và cần ngừng thuốc ngay khi xảy ra.
Điều trị gồm theo dõi bệnh nhân, hỗ trợ triệu chứng bằng gây nôn, rửa dạ dày, truyền dịch chứa Natri clorid và huyết tương để ổn định huyết áp. Có thể dùng thẩm tách máu giúp loại bỏ thuốc khỏi tuần hoàn.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Enalapril VPC 10 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Zondoril 10 chứa hoạt chất Enalapril maleate 10mg - chất ức chế men chuyển angiotensin để điều trị cao huyết áp, suy tim, sau nhồi máu cơ tim, bệnh thận gây ra bởi đái tháo đường. Do Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây sản xuất.
- Thuốc Erilcar 10mg chứa hoạt chất Enalapril maleate 10mg - chất ức chế men chuyển angiotensin để điều trị cao huyết áp, suy tim, sau nhồi máu cơ tim, bệnh thận gây ra bởi đái tháo đường. Do Công ty Cổ phần PYMEPHARCO sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Enalapril là tiền chất được chuyển hóa thành enalaprilat có tác dụng ức chế men chuyển angiotensin (ACE), làm giảm chuyển angiotensin I thành angiotensin II – một chất co mạch mạnh và giảm tiết aldosteron. Từ đó làm giãn mạch và hạ huyết áp, đồng thời enalapril ức chế phân hủy bradykinin, một chất giãn mạch tự nhiên, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị suy tim và tăng huyết áp.
9.2 Dược động học
Hấp thu | Khoảng 60% enalapril được hấp thu qua Đường tiêu hóa, thức ăn không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu. Nồng độ tối đa của enalapril đạt sau 0,5 đến 1,5 giờ và enalaprilat đạt sau 3 đến 4 giờ sau dùng thuốc. |
Phân bố | Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương ở mức 50 – 60%. |
Chuyển hóa | Gan là nơi chuyển hóa chủ yếu, tạo enalapril thành enalaprilat. |
Thải trừ | Khoảng 60% thuốc được đào thải qua nước tiểu, còn lại qua phân. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 11 giờ. |
10 Thuốc Enalapril VPC 10 giá bao nhiêu?
Thuốc Enalapril VPC 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Enalapril VPC 10 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Enalapril VPC 10 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Enalapril VPC 10 được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt tiêu chuẩn chất lượng của Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long.
- Thành phần Enalapril maleate có tác dụng ức chế men chuyển angiotensin giúp giảm áp lực trong mạch máu, hỗ trợ bảo vệ tim mạch.
- Dạng viên nén dễ sử dụng, tiện lợi cho việc bảo quản và mang theo trong quá trình điều trị.
- Thời gian bán thải dài, giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
13 Nhược điểm
- Thuốc Enalapril VPC 10 thường gây ho khan kéo dài, gây ảnh hưởng đến cuộc sống bệnh nhân.
Tổng 4 hình ảnh



