Enaboston 10
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Boston Pharma, Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
Số đăng ký | VD-28865-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Enalapril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0174 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Enaboston 10 chứa:
- Enalapril maleate hàm lượng 10mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Enaboston 10
Thuốc Enaboston 10 được chỉ định điều trị Tăng huyết áp nguyên phát và tăng huyết áp do hẹp động mạch thận.
Trong điều trị suy tim, Enalapril có thể phối hợp với thuốc lợi tiểu thải Kali và digitalis nếu cần thiết, giúp cải thiện triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh, đồng thời giảm nguy cơ tử vong và tái nhập viện.
Ở bệnh nhân rối loạn chức năng thất trái chưa có triệu chứng, Enaboston 10 còn giúp trì hoãn khởi phát triệu chứng suy tim và giảm tỷ lệ nhập viện liên quan đến suy tim.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Usapril 20 - Trị tăng huyết áp, suy tim, bệnh thận do tiểu đường

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Enaboston 10
3.1 Liều dùng
Với liều <10mg nên dùng chế phẩm có hàm lượng tương đương.
Tăng huyết áp |
|
Suy tim |
|
Bệnh nhân suy thận |
|
Người cao tuổi |
|
Trẻ em |
|
3.2 Cách dùng
Thuốc Enaboston 10 được dùng bằng đường uống.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Enaboston 10 hoặc các thuốc cùng nhóm ức chế men chuyển.
Phụ nữ trong 6 tháng cuối thai kỳ.
Phối hợp với thuốc chứa aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 ml/phút/1,73 m²).
Tiền sử phù mạch do dùng thuốc ức chế men chuyển.
Phù mạch di truyền hoặc không rõ nguyên nhân.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Opepril 20 - Điều trị tăng huyết áp vô căn hay do mạch máu thận
5 Tác dụng phụ
Rất hay gặp (ADR > 1/10): |
| Hiếm gặp (ADR > 1/10.000 đến 1/1.000): |
|
Thường gặp (ADR > 1/100 đến 1/10): |
| ||
Ít gặp (ADR > 1/1.000 đến 1/100): |
| Rất hiếm hoặc chưa rõ tần suất: |
|
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Enaboston 10.
6 Tương tác
Lithium: Tăng nồng độ lithium huyết dẫn đến nguy cơ ngộ độc lithium.
Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II, aliskiren: Tăng nguy cơ tụt huyết áp, tăng kali huyết và suy giảm chức năng thận.
Thuốc lợi tiểu liều cao: Giảm thể tích tuần hoàn, tăng nguy cơ tụt huyết áp.
Thuốc giãn mạch (nitrat): Gây tụt huyết áp nghiêm trọng.
Thuốc hạ huyết áp gây tăng renin: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
Rượu và đồ uống có cồn: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
Thuốc gây mê, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chống loạn thần: Tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali, chất bổ sung kali, muối kali: Tăng nguy cơ tăng kali huyết, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giảm tác dụng hạ huyết áp của enalapril, làm tăng kali huyết. suy thận.
Thuốc chẹn beta, thuốc ly giải huyết khối, Aspirin liều thấp, thuốc chẹn kênh calci, prazosin, digoxin: Không ảnh hưởng hoặc không gây tác dụng phụ đáng kể, được xem là an toàn.
Thuốc Insulin, thuốc hạ đường huyết đường uống: Tăng nguy cơ hạ đường huyết đặc biệt trong tuần đầu phối hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Enaboston 10.
Thuốc Enaboston 10 chứa lactose không dùng cho người mắc các rối loạn di truyền liên quan đến hấp thu đường galactose và lactase.
Hạ huyết áp triệu chứng và tăng kali huyết có thể xảy ra, cần theo dõi thường xuyên.
Enalapril chỉ dùng cho trẻ em trong điều trị tăng huyết áp và không khuyến cáo cho trẻ sơ sinh hoặc bệnh nhi có độ lọc cầu thận thấp dưới 30 ml/phút/1,73 m².
Giảm bạch cầu trung tính hoặc tiểu cầu hiếm gặp nhưng cần cảnh giác ở bệnh nhân Collagen mạch máu hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch ở bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc Enaboston 10.
Thuốc Enaboston 10 cần thận trọng khi dùng cho người bị hẹp động mạch chủ, van 2 lá hoặc phì đại cơ tim.
Thuốc Enaboston 10 cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy tim nặng hoặc bệnh thận.
Trong phẫu thuật hoặc gây mê lớn, thuốc Enaboston 10 có thể gây hạ huyết áp do ngăn angiotensin II, cần xử trí bằng tăng thể tích dịch.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Enaboston 10 chống chỉ định ở phụ nữ mang thai trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối do nguy cơ gây dị tật và tử vong thai nhi.
Dù chưa có đủ bằng chứng về nguy cơ dị tật trong 3 tháng đầu thai kỳ, vẫn không nên dùng thuốc và nên ngừng thuốc càng sớm càng tốt khi phát hiện mang thai.
Enalapril được bài tiết một lượng rất nhỏ vào sữa mẹ, không khuyến cáo dùng cho phụ nữ cho con bú trẻ sơ sinh hoặc sinh non. Có thể cân nhắc ở trẻ lớn nếu thực sự cần thiết và cần theo dõi kỹ càng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều enalapril:
- Hạ huyết áp nặng (chủ yếu)
- Sốc tuần hoàn
- Rối loạn điện giải
- Suy thận
- Tăng thông khí
- Tăng hoặc giảm nhịp tim
- Đánh trống ngực
- Chóng mặt
- Lo âu
- Ho
Điều trị quá liều enalapril:
- Ngưng sử dụng enalapril ngay lập tức và theo dõi chặt chẽ tình trạng người bệnh
- Gây nôn và rửa dạ dày nếu cần.
- Truyền tĩnh mạch huyết tương và Dung dịch Natri clorid 0,9% để duy trì huyết áp và cân bằng điện giải.
- Áp dụng thẩm tách máu để loại bỏ thuốc khỏi tuần hoàn.
- Cân nhắc truyền tĩnh mạch angiotensin II và/hoặc catecholamin khi cần thiết.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Enaboston 10 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Hecavas 10mg với thành phần chính là Enalapril maleate 10mg, do Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco sản xuất. Chỉ định điều trị tăng huyết áp, suy tim.
- Thuốc Anelipra 10 với thành phần chính là Enalapril maleate 10mg, do Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA sản xuất. Chỉ định điều trị tăng huyết áp, suy tim.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mã ATC: C09A A02.
Enalapril được chuyển hóa thành enalaprilat, chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) - enzyme xúc tác chuyển angiotensin I thành angiotensin II, chất gây co mạch và kích thích tiết aldosteron. Ức chế ACE làm giảm angiotensin II, đồng thời tăng hoạt động renin huyết tương và giảm tiết aldosteron. Enalapril còn có khả năng ức chế phân hủy bradykinin, một chất giãn mạch, tuy nhiên vai trò của cơ chế này trong điều trị vẫn chưa được làm rõ đầy đủ.
9.2 Dược động học
Hấp thu | Enalapril maleat hấp thu nhanh và tốt qua đường uống với tỷ lệ hấp thu khoảng 55 – 75% liều dùng. Sự hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn và nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt sau khoảng 1 giờ. |
Phân bố | Enalaprilat gắn 50 – 60% vào protein huyết tương. Enalapril ít hoặc không qua được hàng rào máu não, có thể qua nhau thai và vào sữa mẹ với lượng rất thấp (khoảng 0,16% liều mẹ). |
Chuyển hóa | Chuyển hoá tại gan và chủ yếu thành enalaprilat. |
Thải trừ | Thuốc đào thải chủ yếu qua thận với khoảng 60%, còn lại qua phân. |
10 Thuốc Enaboston 10 giá bao nhiêu?
Thuốc Enaboston 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Enaboston 10 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Enaboston 10 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Enaboston 10 được phát triển trên dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn GMP, do công ty Boston Việt Nam sản xuất.
- Viên nén tiện lợi, dễ sử dụng và bảo quản.
- Giá cả phải chăng.
- Thuốc Enaboston 10 là giải pháp điều trị cho bệnh nhân tăng huyết áp giúp kiểm soát huyết áp và điều trị suy tim.
13 Nhược điểm
- Một số trường hợp hiếm gặp có thể xảy ra phù mạch, cần ngưng thuốc nếu xuất hiện.
Tổng 13 hình ảnh












