Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Công ty Mylan, Mylan Laboratories Limited |
Công ty đăng ký | Mylan Laboratories Limited |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 30 viên |
Hạn sử dụng | 36 Tháng |
Hoạt chất | Tenofovir, Emtricitabine |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thuy85 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: trong mỗi viên nén Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate có chứa:
Emtricitabine……200mg.
Tenofovir Disoproxil Fumarate…….300mg.
Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg
Thuốc được dùng kết hợp với liệu pháp kháng Retrovirus cho người lớn bị nhiễm HIV-1 và phối hợp với các thuốc khác theo chỉ dẫn của Bộ Y Tế.
Hiệu quả của thuốc được xác định chủ yếu dựa vào việc dùng thuốc ở những bệnh nhân chưa từng điều trị trước đó.
=>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Trustiva 600/200/300mg điều trị cho bệnh nhân nhiễm virus HIV-1
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg
3.1 Cách sử dụng
Uống nguyên viên thuốc với một lượng nước vừa đủ và uống trong hoặc ngay sau bữa ăn.
Nếu khó nuốt, viên thuốc có thể phân tán trong khoảng 100 ml nước, nước cam hoặc nước nho để dễ uống hơn nhưng phải uống ngay sau khi pha.
3.2 Liều dùng
Theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều sau:
Người lớn: Uống mỗi ngày 1 viên. Nếu nôn trong vòng 1 giờ sau khi uống, uống thêm 1 liều khác.
Người già: Không có đủ dữ liệu về liều ở người trên 65 tuổi nên dùng liều tương tự như người lớn.
Suy thận: Nhẹ (thanh thải Creatinin 50-80 ml/phút) thì mỗi ngày 1 viên, cách nhau 24 giờ. Vừa (thanh thải Creatinin 30-49 ml/phút), uống mỗi ngày 1 viên, cách nhau 48 giờ và cần theo dõi chặt chẽ. Nặng (thanh thải Creatinin <30 ml/phút) thì không dùng Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg.
Suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều thuốc với đối tượng này.
4 Chống chỉ định
Không dùng Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg cho người quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc:Thuốc Kocitaf 50/200/25mg Mylan kháng virus - Điều trị HIV
5 Tác dụng không mong muốn của Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg
Trong quá trình dùng thuốc Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg, bệnh nhân có thể gặp các tác dụng phụ sau:
Rất phổ biến: Hạ phosphat máu, chóng mặt, đau đầu, tiêu chảy, buồn nôn, tăng creatine kinase.
Phổ biến: Giảm bạch cầu trung tính, dị ứng (phát ban, ngứa, mề đay), tăng triglyceride máu, tăng đường huyết, khó ngủ, khó tiêu, đau bụng, đầy hơi; tăng nồng độ Lipase, Amylase, bilirubin và transaminase trong máu, mệt mỏi.
Hiếm gặp: Nhiễm Acid Lactic, viêm tụy, suy thận, các bệnh lý ở đầu ống thận.
Rất hiếm gặp: khó thở, viêm gan.
Đối với người suy giảm miễn dịch nặng bắt đầu liệu pháp CART: Có thể xảy ra phản ứng viêm.
Một số trường hợp hiếm: Hoại tử xương, đặc biệt ở người bị HIV tiến triển hoặc điều trị CART kéo dài.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải các phản ứng phụ để có hướng xử trí kịp thời.
6 Tương tác
6.1 Tương tác của Emtricitabine
Khi sử dụng Emtricitabine cùng với các thuốc được bài tiết qua ống thận, nồng độ Emtricitabine trong máu có thể tăng lên do sự cạnh tranh trong quá trình thải trừ.
6.2 Tương tác của Tenofovir
Lopinavir/Ritonavir: Việc kết hợp này có thể làm tăng sinh khả dụng của Tenofovir lên khoảng 30%.
Didanosine: Tenofovir làm tăng hiệu quả của Didanosin. Khi Didanosin được dùng dưới dạng viên nang tan trong ruột, hiệu ứng tăng lên đến 60%; nếu dùng viên nén có chất đệm một giờ trước Tenofovir, mức tăng là 44%. Do đó, không nên kết hợp hai loại thuốc này.
Atazanavir: Sinh khả dụng của Atazanavir giảm khi dùng chung với Tenofovir, nhưng việc kết hợp với Ritonavir có thể làm giảm đáng kể ảnh hưởng này.
Tương tự như Emtricitabine, nồng độ Tenofovir cũng tăng khi sử dụng cùng các thuốc được bài tiết qua thận.
Một số thuốc như Methadone, Ribavirin, Adefovir Dipivoxil, Norgestimat/Ethinyl Oestradiol không gây ra bất kỳ tương tác nào.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không nên kết hợp thuốc Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg với các sản phẩm chứa Emtricitabine, Tenofovir hoặc các đồng phân của Cytidin.
Việc sử dụng đồng thời Lamivudine với Abacavir hoặc Didanosin có thể dẫn đến kháng thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Trong quá trình điều trị, người bệnh vẫn có thể mắc phải các nhiễm trùng cơ hội cũng như biến chứng khác liên quan đến HIV.
Tránh dùng thuốc kết hợp cho những người không dung nạp Glucose, thiếu men Lapp-Lactase, hoặc có vấn đề hấp thu Glucose-Galactose.
Thận trọng khi sử dụng Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg cho những bệnh nhân suy thận hoặc mắc bệnh gan.
Người nhiễm đồng thời HIV và virus viêm gan B hoặc C: Việc điều trị bằng thuốc kháng Retrovirus có thể làm tăng nguy cơ các biến chứng nghiêm trọng ở gan và thậm chí có thể dẫn đến tử vong. Thuốc có khả năng tiêu diệt HBV dựa trên dữ liệu lâm sàng đã thu thập. Nguy cơ viêm gan có thể tái phát nếu ngừng thuốc. Do đó, những bệnh nhân nhiễm cả HIV và HBV cần được giám sát chặt chẽ.
Thuốc có thể dẫn đến sự thay đổi trong phân bố mỡ trong cơ thể, gây loạn dưỡng mỡ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Hiện chưa có đầy đủ thông tin về tác dụng bất lợi của thuốc đối với phụ nữ mang thai. Tất cả trẻ em có tiếp xúc với Nucleotit trong tử cung, dù là HIV âm tính, cần được theo dõi sức khỏe cẩn thận.
Chưa có nghiên cứu chi tiết về việc thuốc Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg có được thải trừ qua sữa mẹ hay không, vì vậy nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc trong các trường hợp này.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Chưa có nghiên cứu nào xác định tác động của thuốc lên khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra triệu chứng như chóng mặt hoặc nhức đầu, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chóng mặt, và đau đầu.
Hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị. Khoảng 30% lượng Emtricitabine và 10% Tenofovir có thể được loại bỏ qua thẩm tách máu. Chưa rõ liệu thẩm phân phúc mạc có loại bỏ được thuốc hay không.
7.5 Xử trí khi quên liều
Nếu nhớ trong vòng 12 giờ, uống ngay thuốc và tiếp tục theo lịch bình thường.
Nếu đã quá 12 giờ và gần đến thời gian liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo.
7.6 Bảo quản
Bảo quản thuốc Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C. Giữ thuốc trong bao bì gốc và để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg hết hàng, người bệnh có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất như:
Thuốc Trustiva 600/200/300mg của Công ty Hetero Labs, giúp điều trị tình trạng nhiễm virus HIV-1 cho người bệnh thuộc độ tuổi từ 12 tuổi trở lên.
Thuốc Glitage E của Công ty Macleods Pharmaceuticals, chỉ định kết hợp với các tác nhân chống retrovirus khác trong điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn hoặc ở bệnh nhân nhi 12 tuổi trở lên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Emtricitabine là một chất ức chế men sao chép ngược Nucleosid (NRTI), được sử dụng để điều trị nhiễm HIV ở người lớn hoặc kết hợp với Tenofovir nhằm dự phòng lây nhiễm HIV-1 ở nhóm đối tượng có nguy cơ cao. Emtricitabine cũng có tác dụng đối với Virus viêm gan B. [1]
Tenofovir Disoproxil Fumarate: Sau khi vào cơ thể, Tenofovir được chuyển hóa thành Nucleoside Monophosphate đồng đẳng của Adenosin Monofosfat. Nó hoạt động giống như Emtricitabine, bằng cách ức chế men sao chép ngược HIV-1, từ đó ngăn chặn quá trình tổng hợp ADN. [2]
9.2 Dược động học
9.3 Emtricitabine
Hấp thu: Đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh khoảng 1-2 giờ sau khi uống.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ít, chủ yếu tại gan.
Thải trừ: Chủ yếu qua thận, với tỷ lệ 86-90%.
9.4 Tenofovir Disoproxil Fumarate
Hấp thu: Tan tốt trong nước, đạt nồng độ tối đa trong máu khoảng 1,4 giờ sau khi dùng. Sinh khả dụng khoảng 25%.
Phân bố: Khoảng 7,2% thuốc gắn với protein huyết tương sau khi hấp thu.
Chuyển hóa: Chuyển hóa qua gan.
Thải trừ: Độ thanh thải khoảng 210 ml/phút, thời gian bán thải khoảng 32 giờ, chủ yếu bài tiết qua nước tiểu.
10 Thuốc Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg giá bao nhiêu?
Thuốc Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg mua ở đâu?
Thuốc Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc kết hợp hai hoạt chất, hiệu quả hơn trong điều trị nhiễm HIV.
- Dạng viên nén dễ sử dụng và thuận tiện.
- Giá cả phải chăng.
13 Nhược điểm
- Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận và những người mắc bệnh đồng nhiễm HIV và HBV.
- Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả James T. Mullervà Yasir al Khalili (Ngày đăng 21 tháng 07 năm 2022), Emtricitabin, NCBI. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2024
- ^ Tác giả Stefan Mauss (Ngày đăng tháng 01 năm 2024). Editorial: Tenofovir disoproxil fumarate, more than an antiviral drug-Another piece of the puzzle, Pubmed. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2024