Élomentin 1000
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Eloge France Việt Nam, Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam |
Số đăng ký | VD-36097-22 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 7 viên |
Hoạt chất | Amoxicillin, Acid Clavulanic |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thuy119 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên nén bao phim Kháng Sinh Élomentin 1000 bao gồm:
Các hoạt chất:
- Amoxicillin (ở dạng Amoxicillin trihydrate compacted): 875 mg
- Acid Clavulanic (ở dạng hỗn hợp Kali clavulanat và Microcrystalin cellulose (Avicel) với tỷ lệ 1:1): 125 mg
Các tá dược: bao gồm Cellulose vi tinh thể 112, natri starch glycolat, Colloidal anhydrous silica 200, Magnesi stearat, Sepofilm LP 770 (bao gồm các thành phần: Hydroxypropyl methyl cellulose (HPMC), acid stearic, cellulose vi tinh thể, titan dioxid)..................................... vừa đủ cho 1 viên
Dạng bào chế: Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, có hình dạng dài, màu trắng. Viên thuốc có cạnh và bề mặt nguyên vẹn, với một mặt được khắc chữ Éloge, mặt còn lại có đường vạch ngang ở giữa.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Élomentin 1000
Thuốc ELÓMENTIN-1000 được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra, cụ thể trong các trường hợp:
Nhiễm khuẩn vùng đường hô hấp trên (bao gồm cả các bộ phận tai-mũi-họng): Viêm amidan cấp tính, Viêm xoang cấp tính, Viêm tai giữa.
Nhiễm khuẩn vùng đường hô hấp dưới: Đợt cấp của bệnh viêm phế quản mạn tính, Viêm phổi thùy, Viêm phế quản-phổi.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu và sinh dục: Viêm bàng quang, Viêm niệu đạo, Viêm thận-bể thận.
Nhiễm khuẩn da và các mô mềm: Bao gồm các trường hợp nhiễm trùng răng miệng, Nhọt, Áp-xe, Viêm mô tế bào, Nhiễm khuẩn vết thương.
Nhiễm khuẩn xương và khớp: viêm tủy xương, đặc biệt trong các trường hợp do Staphylococcus aureus gây ra
Các loại nhiễm khuẩn khác: Nhiễm khuẩn sau nạo thai, Nhiễm khuẩn sản khoa, Nhiễm khuẩn trong ổ bụng
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Clathepharm 625 có tác dụng gì? Cách sử dụng thuốc như thế nào?
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Elomentin 1000
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn và trẻ em > 40 kg
Trường hợp nhiễm khuẩn nặng: 1 viên x 2 lần/ngày.
Liều cao hơn cho nhiễm khuẩn đặc biệt: 1 viên x 3 lần/ngày.
3.1.2 Trẻ em < 40 kg
Liều thường từ 25 mg/3,6 mg/kg/ngày đến 45 mg/6,4 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
Liều cao (tối đa 70 mg/10 mg/kg/ngày, chia 2 lần) cho nhiễm khuẩn nặng.
Trẻ dưới 6 tuổi nên dùng dạng hỗn dịch uống.
3.1.3 Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận
Không cần chỉnh liều nếu Độ thanh thải creatinine > 30 ml/phút. Ở mức thấp hơn, không khuyến cáo dùng liều 875 mg/125 mg do không có dữ liệu liều phù hợp.
3.1.4 Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan
Cần theo dõi chức năng gan thường xuyên.
3.2 Cách dùng
Nuốt cả viên, không nhai; uống cùng bữa ăn để giảm tác dụng phụ Đường tiêu hóa. Không nên kéo dài điều trị quá 14 ngày mà không có kiểm tra y tế.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp:
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với:
- Beta lactam (bao gồm penicillin và cephalosporin)
- Bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử:
- Vàng da
- Rối loạn chức năng gan liên quan đến việc sử dụng amoxicillin – clavulanat
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Cledomox 1000 có tác dụng gì? Liều dùng, cách sử dụng như thế nào?
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn phổ biến nhất là tiêu chảy, buồn nôn và nôn. Các phản ứng bất lợi khác được phân loại theo tần suất như sau:
Rất thường gặp (≥ 1/10)
Thường gặp (≥ 1/100 và < 1/10)
Ít gặp (≥ 1/1000 và < 1/100)
Hiếm gặp (≥ 1/10.000 và < 1/1000)
Rất hiếm gặp (< 1/10.000)
Chưa rõ tần suất: Không xác định được từ dữ liệu hiện có.
Nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng | Thường gặp: Nhiễm nấm Candida ở da và niêm mạc Chưa rõ tần suất: Phát triển quá mức các chủng vi khuẩn không nhạy cảm |
Rối loạn máu và hệ bạch huyết | Hiếm: Giảm bạch cầu có hồi phục (bao gồm giảm bạch cầu trung tính) và giảm tiểu cầu Rất hiếm: Mất bạch cầu hạt có hồi phục, thiếu máu tan máu, kéo dài thời gian chảy máu và prothrombin |
Rối loạn hệ miễn dịch | Rất hiếm: Phù mạch, phản vệ, hội chứng giống bệnh huyết thanh, viêm mạch quá mẫn |
Rối loạn thần kinh | Ít gặp: chóng mặt, đau đầu Rất hiếm: Co giật và tăng động có hồi phục, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng liều cao Chưa rõ tần suất: Viêm màng não vô khuẩn |
Rối loạn tiêu hóa | Rất thường gặp: Tiêu chảy Thường gặp: Buồn nôn, nôn Ít gặp: Khó tiêu Chưa rõ tần suất: Viêm đại tràng liên quan đến kháng sinh, bao gồm viêm đại tràng giả mạc và xuất huyết |
Rối loạn gan mật | Ít gặp: Tăng nhẹ AST và/hoặc ALT Rất hiếm: Viêm gan, vàng da ứ mật (đã ghi nhận ở các loại penicillin và Cephalosporin khác) |
Rối loạn da và mô dưới da | Ít gặp: Phát ban, ngứa, nổi mề đay Hiếm: Ban đỏ đa hình Chưa rõ tần suất: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, viêm da bóng nước bong tróc, ngoại ban viêm mủ toàn thân cấp tính (AGEP) |
Rối loạn thận và tiết niệu | Chưa rõ tần suất: Viêm thận kẽ, tinh thể niệu |
Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình điều trị.
6 Tương tác
Thuốc chống đông dạng uống
Các trường hợp tăng chỉ số INR hiếm khi xảy ra ở bệnh nhân sử dụng Acenocoumarol hoặc warfarin kết hợp với amoxicillin. Khi cần kê toa đồng thời, cần theo dõi chặt chẽ chỉ số INR hoặc thời gian prothrombin, đặc biệt khi bắt đầu hoặc ngừng dùng ELÓMENTIN.
Methotrexat
Penicillin có khả năng làm giảm bài tiết methotrexat, dẫn đến tăng nguy cơ độc tính.
Probenecid:
Không khuyến cáo sử dụng đồng thời với probenecid vì thuốc này làm giảm quá trình bài tiết amoxicillin qua thận, khiến nồng độ amoxicillin trong máu tăng cao và kéo dài, dù không ảnh hưởng đến acid clavulanic.
Mycophenolate mofetil:
Sự phối hợp giữa amoxicillin và acid clavulanic có thể làm giảm khoảng 50% nồng độ trước liều của mycophenolic acid (MPA) - chất chuyển hóa có hoạt tính của mycophenolate mofetil. Tuy nhiên, mức độ này không phản ánh chính xác toàn bộ mức phơi nhiễm của MPA. Vì thế, điều chỉnh liều Mycophenolate mofetil thường không cần thiết nếu không có bằng chứng về sự suy giảm chức năng ghép, nhưng cần theo dõi sát sao trong thời gian sử dụng đồng thời và sau khi kết thúc kháng sinh.
Thuốc tránh thai đường uống:
Giống như nhiều loại kháng sinh khác, ELÓMENTIN có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột, làm giảm tái hấp thu estrogen và giảm hiệu quả của thuốc tránh thai kết hợp đường uống.
Tương kỵ thuốc
Do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ, không được pha trộn ELÓMENTIN với các thuốc khác trong cùng Dung dịch.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tiền sử dị ứng và quá mẫn cảm:
Trước khi bắt đầu điều trị với ELÓMENTIN, cần hỏi kỹ bệnh nhân về tiền sử dị ứng với penicillin, cephalosporin hoặc các chất gây dị ứng khác. Đã có báo cáo về các phản ứng quá mẫn nặng, thậm chí gây tử vong, ở những bệnh nhân được điều trị bằng penicillin. Những phản ứng này thường gặp nhiều hơn ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cơ địa nhạy cảm. Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng dị ứng nào, nên ngừng sử dụng ELÓMENTIN ngay lập tức và điều trị thay thế phù hợp.
Nghi ngờ tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn:
ELÓMENTIN không nên được sử dụng trong trường hợp bệnh nhân nghi ngờ mắc tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn, vì đã có báo cáo về việc xuất hiện ban dạng sởi sau khi dùng amoxicillin.
Tương tác với allopurinol:
Khi sử dụng đồng thời Allopurinol với amoxicillin, nguy cơ phản ứng dị ứng da có thể tăng cao, do đó cần thận trọng khi kết hợp hai loại thuốc này.
Hội chứng AGEP (ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính):
Nếu bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng như sốt, ban đỏ toàn thân kèm theo mụn mủ trong giai đoạn bắt đầu điều trị, đây có thể là dấu hiệu của hội chứng AGEP. Trong trường hợp này, nên ngừng sử dụng ELÓMENTIN ngay và tránh sử dụng amoxicillin trong tương lai.
Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc và bội nhiễm:
Khi điều trị kéo dài với kháng sinh, có thể xảy ra tình trạng tăng sinh các vi khuẩn không nhạy cảm, dẫn đến nguy cơ bội nhiễm. Viêm đại tràng giả mạc cũng đã được ghi nhận, với mức độ từ nhẹ đến đe dọa tính mạng. Cần đặc biệt lưu ý ở những bệnh nhân xuất hiện tiêu chảy nặng hoặc kéo dài sau khi dùng kháng sinh, trong trường hợp này phải ngừng điều trị ngay và kiểm tra sức khỏe cho bệnh nhân.
Tác động lên thời gian prothrombin:
Một số báo cáo hiếm hoi ghi nhận việc kéo dài thời gian prothrombin (tăng INR) ở những bệnh nhân sử dụng Amoxicillin + Acid Clavulanic kết hợp với thuốc chống đông đường uống. Việc theo dõi cẩn thận thời gian prothrombin và điều chỉnh liều lượng thuốc chống đông nếu cần thiết là điều quan trọng để duy trì hiệu quả chống đông mong muốn.
Ảnh hưởng đến gan:
Các vấn đề về gan thường xuất hiện ở nam giới và người lớn tuổi khi điều trị kéo dài. Những phản ứng này ít khi xảy ra ở trẻ em. Các triệu chứng về gan có thể xuất hiện ngay trong quá trình điều trị hoặc sau khi kết thúc điều trị vài tuần. Phần lớn các phản ứng đều có thể hồi phục, nhưng trong các trường hợp rất hiếm gặp, bệnh nhân có thể gặp tình trạng nghiêm trọng, thậm chí tử vong, thường ở những bệnh nhân có tình trạng bệnh nặng hoặc đang dùng các thuốc có nguy cơ gây độc cho gan.
Nguy cơ co giật:
Đối với những bệnh nhân suy giảm chức năng thận hoặc dùng liều cao ELÓMENTIN, nguy cơ co giật có thể tăng lên. Cần điều chỉnh liều lượng hợp lý để giảm nguy cơ này.
Tinh thể niệu:
Tinh thể niệu đã được ghi nhận ở những bệnh nhân giảm bài tiết nước tiểu, đặc biệt khi dùng amoxicillin theo đường tiêm. Bệnh nhân nên được tư vấn uống đủ nước để duy trì lượng nước tiểu cần thiết, giúp giảm nguy cơ tích tụ amoxicillin trong nước tiểu. Ở bệnh nhân đặt ống thông bàng quang, cần kiểm tra thường xuyên để đảm bảo không có hiện tượng tắc nghẽn.
Ảnh hưởng đến các xét nghiệm:
Trong quá trình điều trị với ELÓMENTIN, nếu cần kiểm tra Glucose trong nước tiểu, nên chọn phương pháp xét nghiệm enzyme để tránh các kết quả dương tính giả. Ngoài ra, Acid Clavulanic trong ELÓMENTIN có thể gây phản ứng giả trong các xét nghiệm Coombs do tương tác với IgG và Albumin. Các xét nghiệm chẩn đoán cần được diễn giải một cách thận trọng nếu bệnh nhân đang dùng thuốc này.
Tác động của kali trong thuốc:
ELÓMENTIN có chứa một hàm lượng kali nhất định, cần lưu ý khi sử dụng ở bệnh nhân có vấn đề về thận hoặc đang áp dụng chế độ ăn hạn chế kali.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Augmentin - BID 1000mg - kháng sinh điều trị bệnh nhiễm khuẩn
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác dụng có hại trực tiếp hoặc gián tiếp đến thai nhi, nhưng dữ liệu về sử dụng amoxicillin và acid clavulanic trong thai kỳ ở người còn hạn chế. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng việc dùng thuốc để dự phòng trong các trường hợp vỡ ối sớm có thể làm tăng nguy cơ viêm ruột hoại tử ở trẻ sơ sinh. Vì vậy, chỉ nên sử dụng ELÓMENTIN cho phụ nữ có thai khi thực sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Amoxicillin và acid clavulanic đều bài tiết qua sữa mẹ, nên khi sử dụng ELÓMENTIN, trẻ bú mẹ có thể gặp các triệu chứng như tiêu chảy hoặc nhiễm nấm ở niêm mạc. Khi phát hiện các biểu hiện này, nên cân nhắc ngừng cho con bú. Việc dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú chỉ nên diễn ra khi lợi ích vượt trội nguy cơ, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng bởi bác sĩ.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không có các nghiên cứu cụ thể về tác động của ELÓMENTIN lên khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như dị ứng, chóng mặt, hoặc co giật, có thể ảnh hưởng đến khả năng làm việc an toàn.
7.4 Xử trí khi quá liều
7.4.1 Triệu chứng
Quá liều có thể gây rối loạn tiêu hóa và mất cân bằng nước-điện giải. Tình trạng tinh thể niệu do amoxicillin đã được ghi nhận, trong một số trường hợp có thể dẫn đến suy thận. Co giật có khả năng xảy ra ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng liều cao.
7.4.2 Xử trí
Điều trị triệu chứng tập trung vào cân bằng nước và điện giải. Amoxicillin có thể được loại bỏ khỏi cơ thể bằng phương pháp thẩm phân máu.
7.5 Bảo quản
Trong môi trường khô ráo, mát mẻ, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Klamentin 875/125, do Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG sản xuất, chứa thành phần Amoxicillin và Acid Clavulanic với hàm lượng tương ứng lần lượt là 875mg và 125mg. Sản phẩm này được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với loại kháng sinh này. Klamentin 875/125 hiện được bán với mức giá khoảng 125.000 đồng/hộp.
Midantin 875/125 là sản phẩm do Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân sản xuất, cũng chứa Amoxicillin 875mg và Acid Clavulanic 125mg. Thuốc này được bào chế dưới dạng viên nén dài bao phim, được sử dụng trong thời gian ngắn để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do những chủng vi khuẩn sinh beta-lactamase nhạy cảm với kháng sinh.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Phương thức tác động Amoxicillin, một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm beta-lactam (dẫn xuất penicillin), có khả năng kiềm chế một số hoặc nhiều enzyme (thường được biết đến là protein liên kết penicillin, PBPs) trong quy trình hình thành peptidoglycan của vi khuẩn, một thành tố thiết yếu của vách vi khuẩn. Việc ngăn chặn sự tạo thành peptidoglycan khiến vách tế bào suy yếu, thường dẫn đến sự phân rã và tiêu diệt tế bào.
Amoxicillin có thể bị phân hủy bởi beta-lactamase do vi khuẩn kháng thuốc tạo ra, vì vậy phổ tác dụng của amoxicillin đơn lẻ không bao gồm những vi khuẩn sản sinh enzyme này.
Acid clavulanic, một hợp chất beta-lactam có cấu tạo tương đồng với penicillin, có khả năng vô hiệu hóa một số enzyme beta-lactamase, từ đó ngăn chặn sự phân hủy amoxicillin. Bản thân acid clavulanic không thể hiện hoạt tính kháng khuẩn đáng kể trong thực hành lâm sàng.
Tương quan dược động học - dược lực học: Khoảng thời gian vượt nồng độ ức chế tối thiểu (T>MIC) được coi là nhân tố chính quyết định hiệu quả của amoxicillin.
Cơ chế kháng thuốc: Có hai cơ chế kháng thuốc chính đối với Amoxicillin kết hợp acid Clavulanic:
Sự vô hiệu hóa bởi beta-lactamase của vi khuẩn mà acid Clavulanic không thể ức chế, như các nhóm B, C và D.
Biến đổi của protein gắn penicillin PBPs, làm giảm ái lực giữa thuốc kháng khuẩn với tế bào đích. Khả năng chống thấm của vi khuẩn hoặc cơ chế đẩy thuốc ra ngoài có thể là nguyên nhân hoặc góp phần vào sự kháng thuốc, đặc biệt ở vi khuẩn Gram âm.
Mức độ kháng kháng sinh có thể khác nhau tùy theo khu vực địa lý và thời điểm đối với từng loại vi khuẩn cụ thể. Thông tin về tình trạng kháng thuốc tại địa phương rất quan trọng, nhất là khi điều trị các ca nhiễm trùng nghiêm trọng. Khi cần thiết, nên tham khảo ý kiến chuyên gia về tình hình kháng thuốc tại địa phương nếu có nghi ngờ về hiệu quả của kháng sinh trong một số trường hợp nhiễm trùng.
Các chủng thường nhạy cảm với thuốc
Vi khuẩn Gram dương ưa khí bao gồm:
Enterococcus faecalis
Gardnerella vaginalis
Tụ cầu vàng (nhạy với methicillin)
Các tụ cầu âm tính với coagulase (nhạy với methicillin)
Streptococcus agalactiae
Streptococcus pneumoniae
Streptococcus pyogenes và các streptococci tan máu beta
Streptococcus nhóm viridans
Vi khuẩn Gram âm gồm có:
Các loài Capnocytophaga
Eikenella corrodens
Haemophilus influenzae
Moraxella catarrhalis
Pasteurella multocida
Vi khuẩn kỵ khí bao gồm:
Bacteroides fragilis
Fusobacterium nucleatum
Các loài Prevotella
Các vi khuẩn có khả năng kháng thuốc đáng lưu ý:
Vi khuẩn Gram dương ưa khí:
Enterococcus faecium
Vi khuẩn Gram âm ưa khí:
Escherichia coli
Klebsiella oxytoca
Klebsiella pneumoniae
Proteus mirabilis
Proteus vulgaris
Các vi khuẩn bẩm sinh kháng thuốc:
Vi khuẩn Gram âm ưa khí:
Các loài Acinetobacter
Citrobacter freundii
Các loài Enterobacter
Legionella pneumophila
Morganella morganii
Các loài Providencia
Các loài Pseudomonas
Các loài Serratia
Stenotrophomonas maltophilia
Các vi khuẩn khác:
Chlamydophila pneumoniae
Chlamydophila psittaci
Coxiella burnetti
Mycoplasma pneumoniae
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Amoxicillin và acid clavulanic tách biệt hoàn toàn trong môi trường nước ở pH sinh lý. Cả hai thành phần đều được cơ thể hấp thu nhanh và hiệu quả qua đường uống. Thuốc phối hợp này được hấp thu tốt nhất khi dùng vào đầu bữa ăn. Sau khi uống, khả năng Sinh khả dụng của cả amoxicillin và acid clavulanic đạt khoảng 70%. Hai thành phần có đặc tính tương đương trong huyết tương và đều đạt nồng độ cao nhất (Tmax) sau khoảng 1 giờ. Nồng độ trong huyết thanh của cả hai chất khi dùng dưới dạng phối hợp tương đương với khi dùng riêng lẻ ở cùng liều lượng.
9.2.2 Phân bố
Khoảng 25% acid clavulanic và 18% amoxicillin trong huyết tương liên kết với protein. Thể tích phân bố ước tính khoảng 0,3-0,4 lít/kg với amoxicillin và 0,2 lít/kg với acid clavulanic. Sau khi tiêm vào tĩnh mạch, cả hai hoạt chất đều được phát hiện trong túi mật, mô bụng, da, mô mỡ, cơ, dịch khớp, dịch màng bụng, mật và mủ. Amoxicillin khó thâm nhập vào dịch não tủy. Nghiên cứu trên động vật không thấy tích tụ đáng kể trong mô của cả hai thành phần. Giống như hầu hết các penicillin khác, amoxicillin có thể được tìm thấy trong sữa mẹ. Acid clavulanic cũng xuất hiện trong sữa mẹ với lượng rất nhỏ. Cả hai chất đều có khả năng đi qua nhau thai.
9.2.3 Chuyển hóa
Khoảng 10-25% liều amoxicillin ban đầu được thải qua nước tiểu dưới dạng acid penicilloic không còn hoạt tính. Acid clavulanic trải qua quá trình chuyển hóa mạnh trong cơ thể người và được đào thải qua nước tiểu, phân và khí thở ra dưới dạng CO2.
9.2.4 Thải trừ
Amoxicillin chủ yếu thải qua thận, trong khi acid clavulanic thải trừ qua cả đường thận và ngoài thận. Thời gian bán thải trung bình của thuốc phối hợp khoảng 1 giờ, với độ thanh thải toàn thân trung bình khoảng 25 lít/giờ ở người khỏe mạnh. Trong 6 giờ đầu sau khi uống một liều đơn viên nén Augmentin 250mg/125mg hoặc 500mg/125mg, khoảng 60-70% amoxicillin và 40-65% acid clavulanic được thải ra nước tiểu ở dạng không biến đổi. Các nghiên cứu cho thấy trong 24 giờ, lượng thải qua nước tiểu là 50-85% với amoxicillin và 27-60% với acid clavulanic. Acid clavulanic chủ yếu được thải trong 2 giờ đầu sau khi dùng thuốc. Sử dụng probenecid đồng thời sẽ làm chậm quá trình thải trừ amoxicillin nhưng không ảnh hưởng đến thải trừ acid clavulanic qua thận.
Ảnh hưởng của tuổi tác: Ở trẻ từ 3 tháng đến 2 tuổi, thời gian bán thải của amoxicillin tương đương với trẻ lớn và người trưởng thành. Đối với trẻ sơ sinh và trẻ thiếu tháng trong tuần đầu tiên, do chức năng thận chưa hoàn thiện nên không nên dùng thuốc quá 2 lần/ngày. Người cao tuổi có nguy cơ suy giảm chức năng thận cao hơn, vì vậy cần thận trọng khi chọn liều và nên theo dõi chức năng thận.
Ảnh hưởng của giới tính: Nghiên cứu trên nam và nữ khỏe mạnh cho thấy giới tính không ảnh hưởng đáng kể đến đặc tính dược động học của cả amoxicillin và acid clavulanic khi dùng đường uống.
Ảnh hưởng của suy thận: Độ thanh thải toàn thân của thuốc phối hợp giảm tương ứng với mức độ suy thận. Amoxicillin bị ảnh hưởng nhiều hơn so với acid clavulanic do tỷ lệ thải qua thận cao hơn. Vì vậy, khi điều trị cho bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều để tránh tích tụ amoxicillin quá mức nhưng vẫn đảm bảo nồng độ acid clavulanic thích hợp.
Ảnh hưởng của suy gan: Bệnh nhân suy gan cần được cân nhắc kỹ khi kê đơn và theo dõi chức năng gan định kỳ trong quá trình điều trị.
10 Thuốc Élomentin 1000 giá bao nhiêu?
Thuốc Élomentin 1000 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Élomentin 1000 mua ở đâu?
Thuốc Élomentin 1000 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Élomentin 1000 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả điều trị: Được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiết niệu, và nhiễm trùng da.
- Mở rộng phổ kháng khuẩn: Kết hợp giữa amoxicillin và acid clavulanic giúp tăng cường hiệu quả kháng khuẩn, đặc biệt với các vi khuẩn sản xuất beta-lactamase. [1]
- Độ an toàn tương đối cao: Được sử dụng phổ biến và có kinh nghiệm lâm sàng rộng rãi với nhiều bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Phản ứng phụ: Có thể gây ra các tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, và các phản ứng dị ứng (bao gồm cả phản ứng nghiêm trọng).
- Khả năng kháng thuốc: Sử dụng lâu dài có thể dẫn đến tăng sinh vi khuẩn không nhạy cảm, làm giảm hiệu quả của thuốc.
- Chống chỉ định và thận trọng: Cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử dị ứng, suy gan hoặc thận, và có thể cần điều chỉnh liều.
- Tương tác thuốc: Có thể tương tác với một số thuốc khác như thuốc chống đông máu, gây khó khăn trong việc quản lý điều trị.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs. Amoxicillin and Clavulanate, Drugs.com. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2024.