Eligard 22.5mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Công ty TNHH Tolmer |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Số đăng ký | VN-20433-17 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 ống bột pha tiêm và 1 ống dung dịch pha tiêm |
Hoạt chất | Leuprorelin (Leuprolid) |
Hộp/vỉ | Hộp |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | tuyet425 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần của thuốc tiêm Eligard là:
- Ống chứa bột pha tiêm: Leuprorelin acetate 22,5mg (tương đương 20,87mg Leuprorelin)
- Ống chứa dung môi: N- Methylpyrrolidone và Poly(DL-lactic-co-glycolic-acid) ( tỷ lệ 75:25).
2 Công dụng - Chỉ định
Eligard 22.5mg được chỉ định cho người trưởng thành để điều trị các triệu chứng liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn tiến triển.
Thuốc tiêm Eligard chỉ điều trị các triệu chứng mà không tác động lên tác nhân chính gây ung thư, vì vậy cần kết hợp điều trị bằng xạ trị. [1]
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Xtandi 40mg ( Enzalutamide) điều trị ung thư tuyến tiền liệt
3 Cách dùng- Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo của thuốc tiêm Eligard là một liều duy nhất 22.5mg dùng theo đường tiêm dưới da hoặc cơ, thực hiện mỗi 3 tháng 1 lần.
Vị trí tiêm thuốc nên được thay đổi luân phiên giữa các lần tiêm.
Theo dõi đáp ứng thuốc bằng các thông số lâm sàng, đặc biệt là nồng độ kháng nguyên đặc hiệu của tuyến tiền liệt (PSA) trong huyết thanh.
4 Chống chỉ định
Các trường hợp chống chỉ định sử dụng thuốc tiêm Eligard là:
- Bệnh nhân là trẻ em dưới 18 tuổi, đối tượng phụ nữ đang mang thai hoặc phụ nữ đang cho con bú
- Quá mẫn với leuprorelin acetate cũng như các chất chủ vận GnRH khác
- Bệnh nhân từng trải qua phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn.
=> Tham khảo thêm thuốc khác Thuốc Zoladex 3.6mg Goserelin - Giải pháp số một điều trị ung thư
5 Tác dụng phụ
Bốc hỏa, buồn nôn, mệt mỏi và kích ứng tại chỗ thoáng qua tại vị trí tiêm là những tác dụng phụ thường gặp nhất khi sử dụng thuốc tiêm Eligard.
Các tác dụng phụ khác được báo cáo bao gồm phù ngoại biên, thuyên tắc phổi, hồi hộp, đau cơ, thay đổi cảm giác da, yếu cơ, ớn lạnh, phát ban, mất trí nhớ và rối loạn thị giác.
Một số ít báo cáo có đề cập về tác dụng phụ giảm bạch cầu/ tiểu cầu, thay đổi dung nạp Glucose.
Trong một số trường hợp, sử dụng Eligard 22.5mg có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh trong vài tuần đầu.
6 Tương tác thuốc
Hiện tại chưa có nghiên cứu và báo cáo về tương tác thuốc-thuốc nghiêm trọng liên quan đến thuốc tiêm Eligard.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Eligard 22.5mg nên được chỉ định và theo dõi điều trị bởi bác sĩ có chuyên môn cao để đảm bảo lợi ích lớn nhất và hạn chế tối đa các tác dụng ngoại ý.
Thuốc tiêm sau khi được lấy ra khỏi tủ bảo quản lạnh, phải để ít nhất 30 phút tại nhiệt độ phòng trước khi thực hiện các bước tiêm cho bệnh nhân.
Sau khi mở nắp, bột phải được pha ngay vào dung môi và tiêm cho bệnh nhân vì độ nhớt của Dung dịch tăng theo thời gian.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có các nghiên cứu đầy đủ về tác động của thuốc lên thai nhi và trẻ sơ sinh.
Dựa vào các nghiên cứu trên động vật, thuốc được khuyến cáo chống chỉ định trên phụ nữ có thai và đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi dùng quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều thuốc tiêm Eligard. Trong trường hợp xảy ra quá liều, nên báo ngay với bác sĩ để theo dõi và điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc tiêm Eligard trong tủ lạnh ( nhiệt độ từ 2°C - 8°C)
Trước khi sử dụng phải lấy thuốc ra khỏi tủ lạnh ít nhất 30 phút.
Thuốc có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng (< 25°C) trong tối đa bốn tuần.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược động học
Hấp thu: Leuprolide thường được dùng dưới dạng một liều duy nhất. Nồng độ đỉnh thường đạt được sau khi tiêm từ 4-5 giờ, không phụ thuộc vào đường đưa thuốc và liều lượng. Trạng thái ổn định về mặt dược động của thuốc thường đạt được sau bốn tuần kể từ thời điểm tiêm thuốc. Tác động của thức ăn lên quá trình hấp thu chưa được nghiên cứu rõ ràng.
Phân bố: Leuprolide khi đạt trạng thái ổn định trong cơ thể thường có thể tích phân bố là 27 L (xét trong trường hợp tiêm tĩnh mạch cho nam giới khỏe mạnh). Thể tích phân bố cho các đường tiêm dưới da hoặc tiêm bắp chưa được nghiên cứu. Tỷ lệ thuốc liên kết với protein huyết tương là từ 43% đến 49%.
Chuyển hóa: Các nghiên cứu cho thấy leuprolide chủ yếu được chuyển hóa thành các hợp chất penta-, tri- và dipeptide không hoạt động và có khả năng sẽ được chuyển hóa tiếp sau đó. Tuy nhiên yếu tố chịu trách nhiệm cho chuyển hóa Leuprolide chưa được khẳng định chắc chắn.
Thải trừ: Thuốc có thời gian bán thải là khoảng 3 giờ. Độ thanh thải trung bình của thuốc là khoảng từ 7,6 - 8,3 L/h khi được dùng dưới dạng tiêm tĩnh mạch 1 mg ở nam giới khỏe mạnh. [2]
8.2 Dược lực học
Hoạt chất Leuprorelin acetate thuộc nhóm chất chủ vận hormone giải phóng gonadotropin (GnRH). Khi được dùng liên tục, chất này có khả năng ức chế tiết gonadotropin tuyến yên và quá trình sinh steroid ở tinh hoàn ở nam giới. Thời gian đầu sử dụng leuprorelin acetate, nồng độ hormone hoàng thể (LH) và hormone kích thích nang trứng (FSH) trong máu tăng lên, điều này cũng làm tăng nồng độ steroid sinh dục, Testosterone và dihydrotestosterone ở nam giới.
9 Eligard 22.5mg giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.
10 Mua thuốc tiêm Eligard ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
11 Ưu điểm
- Eligard 22.5mg giúp giảm các triệu chứng của ung thư tuyến tiền liệt, hỗ trợ quá trình xạ trị hiệu quả hơn, nhờ khả năng ức chế gonadotropin và giảm nồng độ testosterone.
- Thuốc chỉ cần tiêm một liều duy nhất mỗi ba tháng, thuận tiện trong điều trị cho bệnh nhân.
- Hiện tại chưa có báo cáo về các tương tác thuốc nghiêm trọng, vì vậy việc sử dụng Eligard 22.5mg có thể thuận lợi cho bệnh nhân đang có bệnh nền cần điều trị đồng thời.
12 Nhược điểm
- Eligard chỉ điều trị triệu chứng, không tác động trực tiếp lên các tế bào ung thư, nên cần kết hợp với xạ trị để tăng hiệu quả.
- Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như bốc hỏa, mệt mỏi, buồn nôn, đau cơ và thay đổi cảm giác trên da, trong một số trường hợp ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên luận Eligard Full Prescribing Information, Dosage & Side Effects - MIMS Hong Kong.
- ^ Chuyên luận thuốc Leuprolide: Uses, Interactions, Mechanism of Action - DrugBank Online. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2024.