1 / 14
efodyl 125mg 01 J4601

Efodyl 125mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

0
Đã bán: 293 Còn hàng
Thương hiệuMerap, Công ty cổ phần tập đoàn Merap
Công ty đăng kýCông ty cổ phần tập đoàn Merap
Số đăng kýVD-27344-17
Dạng bào chếCốm pha hỗn dịch uống
Quy cách đóng góiHộp 20 gói x 1,5 g
Hoạt chấtCefuroxim
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmme651
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 20 lần

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi gói cốm đơn liều của Efodyl 125mg chứa 125mg cefuroxime dưới dạng cefuroxime axetil. Tá dược: vừa đủ.

Dạng bào chế: Cốm pha hỗn dịch uống.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Efodyl 125mg 

Efodyl là thuốc gì?

Efodyl 125mg
Thuốc cốm Efodyl 125mg chứa hoạt chất cefuroxim, là kháng sinh Cephalosporin thế hệ 2 điều trị các nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu - sinh dục, da - mô mềm.

Kháng sinh Efodyl 125mg được chỉ định sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến trung bình, gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm. Các trường hợp có thể được điều trị gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Bao gồm các bệnh như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan và viêm họng hầu.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Chẳng hạn như viêm phổi, viêm phế quản cấp, và các đợt cấp của viêm phế quản mạn tính.
  • Nhiễm khuẩn niệu - sinh dục: Điều trị viêm bể thận, viêm bàng quang và viêm niệu đạo.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng: Các bệnh lý liên quan như nhọt, nhiễm trùng da, chốc lở.
  • Bệnh lậu: Điều trị viêm niệu đạo cấp không biến chứng do lậu cầu, và viêm cổ tử cung.
  • Bệnh lyme giai đoạn sớm: Được sử dụng để điều trị bệnh Lyme ở giai đoạn đầu.

Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, nên chuyển từ đường tiêm (cefuroxime natri) sang đường uống (cefuroxime axetil) khi bệnh nhân đã ổn định sau 48-72 giờ sử dụng kháng sinh tiêm.

Efodyl được sử dụng cho cả người lớn và trẻ em từ 3 tháng tuổi trở lên.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Izandin 500mg - kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn phổ rộng 

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Efodyl 125mg 

Efodyl liều dùng như thế nào?

3.1 Liều dùng

Thông thường, liệu trình điều trị kéo dài khoảng 7 ngày, dao động từ 5 đến 10 ngày.

Người lớn và trẻ em trên 40kg:

Viêm amidan cấp và viêm họng, viêm xoang vi khuẩn cấp: 250mg uống hai lần mỗi ngày.

Viêm tai giữa cấp: 500mg uống hai lần mỗi ngày.

Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính: 500mg hai lần mỗi ngày.

Viêm bàng quang: 250mg hai lần mỗi ngày.

Viêm bể thận: 250mg hai lần mỗi ngày.

Nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng: 250mg hai lần mỗi ngày.

Bệnh Lyme: 500mg uống hai lần mỗi ngày trong 14 ngày (có thể từ 10 đến 21 ngày).

Trẻ em dưới 40kg:

Viêm amidan cấp, viêm họng và viêm xoang vi khuẩn cấp: 10mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 125mg/lần).

Trẻ em từ 2 tuổi trở lên bị viêm tai giữa hoặc nhiễm khuẩn nặng: 15mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 250mg/lần).

Viêm bàng quang: 15mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 250mg/lần).

Viêm bể thận: 15mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 250mg/lần) trong 10-14 ngày.

Nhiễm khuẩn da và mô mềm không biến chứng: 15mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 250mg/lần).

Bệnh Lyme: 15mg/kg x 2 lần/ngày đến tối đa 250mg hai lần mỗi ngày trong 14 ngày (có thể từ 10 đến 21 ngày).

Sử dụng viên nén và dạng cốm pha hỗn dịch uống cefuroxime axetil không thể thay thế nhau trên cơ sở mg/mg vì sự khác biệt sinh học. Đối với trẻ em dưới 40kg, liều lượng cần điều chỉnh theo trọng lượng cơ thể. Ví dụ:

  • Liều 10mg/kg đối với phần lớn nhiễm khuẩn:

3 đến 6 tháng tuổi: 40-60mg x 2 lần/ngày, tương đương với ½ gói cốm 125mg.

6 tháng đến 2 tuổi: 60-120mg x 2 lần/ngày, dùng ½ đến 1 gói 125mg.

2 đến 18 tuổi: 125mg x 2 lần/ngày, dùng 1 gói 125mg hoặc ½ gói 250mg.

  • Liều 15mg/kg đối với viêm tai giữa và nhiễm khuẩn nặng hơn:

3 đến 6 tháng tuổi: 60-90mg x 2 lần/ngày, tương đương ½ gói 125mg.

6 tháng đến 2 tuổi: 90-180mg x 2 lần/ngày, tương đương 1 đến 1½ gói 125mg hoặc ½ gói 250mg.

2 đến 18 tuổi: 180-250mg x 2 lần/ngày, tương đương 1½ đến 2 gói 125mg hoặc ½ đến 1 gói 250mg.

Suy thận: Ở những bệnh nhân bị suy thận, do cefuroxime chủ yếu được thải qua thận, liều dùng cần được điều chỉnh phù hợp với mức độ suy giảm chức năng thận. Cefuroxime có thể được loại bỏ bằng thẩm phân máu.

Độ thanh thải creatinin ≥ 30ml/phút: Không cần chỉnh liều (dùng 125mg đến 500mg x 2 lần/ngày).

Độ thanh thải creatinin từ 10 đến 29ml/phút: Dùng liều chuẩn mỗi 24 giờ.

Độ thanh thải creatinin <10ml/phút: Dùng liều chuẩn mỗi 48 giờ.

Bệnh nhân thẩm phân máu: Nên bổ sung thêm một liều sau mỗi đợt thẩm phân.

Suy gan: Chưa có dữ liệu cụ thể về việc sử dụng ở bệnh nhân suy gan, nhưng do cefuroxime chủ yếu thải qua thận, suy giảm chức năng gan được cho là không ảnh hưởng lớn đến quá trình đào thải thuốc.

3.2 Cách dùng

Pha cốm EFODYL với khoảng 10ml nước, không cần chính xác lượng nước nhưng phải uống hết thuốc sau khi pha. Không dùng nước nóng để pha thuốc. [1]

4 Chống chỉ định

Không sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với cefuroxime, các kháng sinh nhóm cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cũng không dùng cho người có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với kháng sinh betalactam như penicillin, monobactam, hoặc carbapenem.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Farinceft - 500 kháng sinh phổ rộng điều trị nhiễm khuẩn 

5 Tác dụng phụ

Rối loạn tiêu hóa: Thường gặp là tiêu chảy, buồn nôn, và đau bụng.

Rối loạn da: Ngứa, phát ban, viêm da.

Nhiễm khuẩn và ký sinh trùng: Tăng sinh Candida và có thể gặp viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.

Rối loạn hệ miễn dịch: Ít gặp phản ứng dị ứng như sốt do thuốc, phản vệ.

Rối loạn gan mật: Tăng tạm thời các men gan, rất hiếm gặp viêm gan hoặc vàng da.

6 Tương tác 

Thuốc giảm acid dạ dày: Có thể làm giảm Sinh khả dụng của cefuroxime axetil.

Thuốc tránh thai: Cefuroxime axetil có thể làm giảm tái hấp thu estrogen từ Đường tiêu hóa, giảm hiệu quả thuốc tránh thai.

Probenecid: Dùng cùng lúc làm giảm độ thanh thải cefuroxime qua thận, tăng nồng độ thuốc trong máu.

Aminoglycosid và thuốc lợi tiểu mạnh: Khi kết hợp với cefuroxime, có thể tăng nguy cơ nhiễm độc thận.

Thuốc chống đông đường uống: Tăng chỉ số INR khi dùng cùng với cefuroxime.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Phản ứng quá mẫn: Cần đặc biệt cẩn trọng với những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với kháng sinh cephalosporin hoặc betalactam. Phản ứng dị ứng nặng có thể xảy ra và đe dọa tính mạng. Nếu có phản ứng, ngưng dùng thuốc ngay và áp dụng biện pháp cấp cứu.

Phản ứng Jarisch-Herxheimer: Đã có trường hợp gặp phản ứng này khi điều trị bệnh Lyme. Đây là phản ứng thường gặp khi kháng sinh diệt vi khuẩn gây bệnh, và thường tự khỏi.

Phát triển vi khuẩn không nhạy cảm: Sử dụng cefuroxime axetil lâu dài có thể làm tăng sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc như Candida hoặc Clostridium difficile, dẫn đến viêm đại tràng giả mạc.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefuroxim 125 USP trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm thuốc 

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: Rất ít dữ liệu về tác dụng của cefuroxime trên phụ nữ mang thai, chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ. Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác dụng bất lợi đối với thai nhi.

Phụ nữ cho con bú: Cefuroxime có thể bài tiết qua sữa mẹ với lượng nhỏ. Tuy nhiên, khả năng gây tiêu chảy hoặc nhiễm nấm cho trẻ sơ sinh vẫn có thể xảy ra. Cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

Khả năng sinh sản: Không có dữ liệu về ảnh hưởng của cefuroxime axetil đến khả năng sinh sản ở người. Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác động tiêu cực nào đến khả năng sinh sản.

7.3 Xử lý khi quá liều

Dùng quá liều cefuroxim có thể dẫn đến các triệu chứng thần kinh như co giật, bệnh não hoặc hôn mê, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận không điều chỉnh liều. Trong trường hợp này, nên xem xét việc loại bỏ thuốc ra khỏi máu thông qua thẩm phân máu. Chú ý kiểm soát cơn co giật và đảm bảo đường hô hấp cho bệnh nhân.

7.4 Bảo quản

Thuốc cần được bảo quản trong bao bì kín, ở nơi khô ráo, dưới 30°C, và tránh ánh sáng trực tiếp. Hạn sử dụng là 30 tháng kể từ ngày sản xuất.

8 Sản phẩm thay thế

Cefuroxim 500mg Mebiphar: sản phẩm do Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế sản xuất. Đây là một loại kháng sinh được chỉ định để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn, có thể sử dụng cho người từ 2 tuổi trở lên. Mức giá tham khảo cho hộp 10 viên là 52.000 đồng.

Noruxime 500: thuốc do Công ty Cổ phần Dược phẩm An Vi sản xuất. Thuốc có thành phần chính là Cefuroxim 500mg. Hiện giá bán của thuốc vào khoảng 120.000 đồng/hộp.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Cơ chế tác dụng: Sau khi uống, cefuroxime axetil chuyển hóa thành cefuroxime, ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào các protein gắn penicillin (PBP), ngăn cản sự phát triển và phân chia của vi khuẩn, khiến chúng bị tiêu diệt.

Phổ kháng khuẩn: Cefuroxime có tác dụng với nhiều vi khuẩn gram dương và gram âm nhạy cảm, bao gồm Staphylococcus aureus (nhạy cảm methicillin), Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzaeMoraxella catarrhalis. Tuy nhiên, một số vi khuẩn như Pseudomonas aeruginosaMRSA có khả năng đề kháng.

Cơ chế kháng thuốc: Vi khuẩn có thể kháng cefuroxime thông qua việc sản xuất enzym beta-lactamase, giảm ái lực PBP, hoặc giảm thẩm thấu màng tế bào. Những cơ chế này khiến cefuroxime mất tác dụng đối với một số chủng vi khuẩn kháng thuốc.

Tương quan dược động học/dược lực học: Hiệu quả kháng khuẩn của cefuroxime phụ thuộc vào thời gian nồng độ thuốc trong máu vượt quá nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của vi khuẩn trong khoảng thời gian giữa các lần dùng thuốc (%T>MIC). Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi uống, cefuroxime axetil được hấp thu qua niêm mạc ruột và chuyển hóa thành cefuroxime. Thuốc được hấp thu tốt nhất khi dùng cùng thức ăn. Dạng hỗn dịch có tốc độ hấp thu chậm hơn dạng viên nén, làm giảm nồng độ đỉnh trong máu và sinh khả dụng toàn thân (giảm khoảng 4-17%).

Phân bố: Cefuroxime gắn kết với protein huyết tương ở mức 33-50%. Nồng độ thuốc có thể đạt mức ức chế vi khuẩn trong các mô như amidan, phổi, xoang, dịch khớp, và màng phổi. Cefuroxime có khả năng đi qua hàng rào máu-não khi màng não bị viêm.

Chuyển hóa: Cefuroxime không bị chuyển hóa trong cơ thể.

Thải trừ: Thời gian bán thải của cefuroxime là 1-1,5 giờ. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua thận qua cả lọc cầu thận và bài tiết ống thận.

10 Thuốc Efodyl 125mg giá bao nhiêu?

Thuốc Efodyl 125mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Efodyl 125mg mua ở đâu?

Thuốc Efodyl 125mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Efodyl 125mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Dạng bào chế dễ sử dụng: Dạng cốm pha hỗn dịch phù hợp cho trẻ em và người lớn.
  • Điều trị bệnh Lyme: Hiệu quả trong điều trị giai đoạn sớm của bệnh Lyme.
  • Chuyển từ tiêm sang uống: Giúp bệnh nhân dễ dàng điều trị tại nhà sau khi ổn định.

13 Nhược điểm

  • Kháng thuốc: Một số vi khuẩn đã kháng cefuroxime.
  • Tác dụng phụ tiêu hóa: Có thể gây tiêu chảy, buồn nôn. [2] 
  • Tương tác thuốc: Giảm hiệu quả khi dùng với thuốc giảm acid, thuốc tránh thai.
  • Suy thận: Cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.

Tổng 14 hình ảnh

efodyl 125mg 01 J4601
efodyl 125mg 01 J4601
efodyl 125mg 2 M5032
efodyl 125mg 2 M5032
efodyl 125mg 3 P6106
efodyl 125mg 3 P6106
efodyl 125mg 4 L4546
efodyl 125mg 4 L4546
efodyl 125mg 5 K4634
efodyl 125mg 5 K4634
efodyl 125mg 6 I3568
efodyl 125mg 6 I3568
efodyl 125mg 7 R7876
efodyl 125mg 7 R7876
efodyl 125mg 8 I3250
efodyl 125mg 8 I3250
efodyl 125mg 9 D1172
efodyl 125mg 9 D1172
efodyl 125mg 10 B0127
efodyl 125mg 10 B0127
efodyl 125mg 11 O5481
efodyl 125mg 11 O5481
efodyl 125mg 12 F2864
efodyl 125mg 12 F2864
efodyl 125mg 13 G2457
efodyl 125mg 13 G2457
efodyl 125mg 14 B0378
efodyl 125mg 14 B0378

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt. Xem và tải PDF tại đây.
  2. ^ Chuyên gia Drugs. Cefuroxime oral/injection Uses, Side Effects & Warnings, Drugs.com. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Trẻ em dùng được ko ạ?

    Bởi: Ngọc vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, sản phẩm này dùng được cho trẻ em từ 3 tháng tuổi trở lên nhé bạn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Efodyl 125mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Efodyl 125mg
    V
    Điểm đánh giá: 4/5

    nhà thuốc có thái độ phục vụ tốt

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633