Efava 200mg Pharbaco
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
Số đăng ký | VD-21364-14 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Emtricitabine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn059 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Efava 200mg Pharbaco, chứa:
- Emtricitabin: 200mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Efava 200mg Pharbaco
Thuốc Efava 200mg Pharbaco chứa Emtricitabin được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Trustiva 600/200/300mg điều trị cho bệnh nhân nhiễm virus HIV-1
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Efava 200mg Pharbaco
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên/ngày.
Trẻ em trên 4 tháng tuổi và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi (nặng ≥33 kg, có khả năng nuốt viên nang): 1 viên/ngày.
Trẻ dưới 4 tháng tuổi: Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
Người cao tuổi (>65 tuổi): Không cần hiệu chỉnh liều trừ khi chức năng thận giảm.
Suy thận (creatinin clearance <50 mL/phút): Cần giảm liều theo bảng sau:
Độ thanh thải creatinin (mL/phút) | Liều khuyến cáo |
30-49 | 1 viên mỗi 48 giờ |
15-29 | 1 viên mỗi 72 giờ |
<15 | 1 viên mỗi 96 giờ |
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với Emtricitabin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Efava 200mg Pharbaco.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Kocitaf 50/200/25mg Mylan kháng virus - Điều trị HIV
5 Tác dụng phụ
Tần suất xuất hiện | Hệ cơ quan | Tác dụng phụ |
Rất thường gặp (>1/10) | Thần kinh trung ương | Nhức đầu |
Tiêu hóa | Buồn nôn, tiêu chảy | |
Cơ-xương và mô liên kết | Tăng creatine kinase | |
Thường gặp (1/100-1/10) | Máu và hệ bạch huyết | Giảm bạch cầu trung tính |
Chuyển hóa và dinh dưỡng | Tăng triglycerid máu, tăng đường huyết, nhiễm Acid Lactic kèm gan nhiễm mỡ | |
Tâm thần | Mất ngủ | |
Thần kinh trung ương | Chóng mặt | |
Tiêu hóa | Nôn, đau bụng, khó tiêu, tăng Amylase tụy, tăng lipase huyết thanh | |
Gan | Tăng bilirubin máu, tăng AST và/hoặc ALT | |
Da và mô dưới da | Phản ứng dị ứng, mày đay, phát ban, mụn mủ, ban dát sần, ngứa, tăng sắc tố da | |
Toàn thân | Mệt mỏi, đau | |
Ít gặp (1/1000-1/100) | Máu và hệ bạch huyết | Thiếu máu |
6 Tương tác
Không ghi nhận tương tác lâm sàng đáng kể với Indinavir, Zidovudin, Stavudin, Famciclovir, Tenofovir Disoproxil Fumarat.
Thuốc bài tiết dạng hoạt tính qua ống thận có thể làm tăng nồng độ Emtricitabin hoặc thuốc dùng cùng do cạnh tranh bài tiết.
Không nên phối hợp với Lamivudin hoặc Zalcitabin trong điều trị HIV.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng đồng thời với thuốc chứa Emtricitabin hoặc Lamivudin.
Dù được điều trị với Emtricitabin hay thuốc kháng retrovirus khác, bệnh nhân vẫn có nguy cơ xuất hiện nhiễm trùng cơ hội và biến chứng khác, cần theo dõi lâm sàng chặt chẽ.
Thuốc không chữa khỏi HIV và không ngăn ngừa lây truyền mà chỉ ức chế sự nhân lên của virus.
Cần theo dõi chức năng thận trong điều trị dài hạn.
Thuốc có nguy cơ nhiễm acid lactic kèm gan nhiễm mỡ, có thể gây tử vong, kèm viêm tụy, suy gan hoặc suy thận. Phải ngưng thuốc nếu xuất hiện dấu hiệu nhiễm acid lactic hoặc bất thường men gan tiến triển.
Thận trọng ở người có yếu tố nguy cơ bệnh gan (như béo phì, viêm gan, rượu, thuốc đồng thời).
Người đồng nhiễm HBV cần theo dõi kỹ chức năng gan sau ngừng thuốc do nguy cơ bùng phát viêm gan.
Người nhiễm HIV có rối loạn chức năng gan trước đó có thể tăng men gan trong điều trị.
Có thể gây rối loạn phân bố mỡ (giảm mỡ ngoại vi, mặt; tăng mỡ bụng, nội tạng; vú to; mỡ lưng gáy).
Nguy cơ phản ứng viêm không đặc hiệu hoặc nhiễm trùng cơ hội khi miễn dịch cải thiện, cần theo dõi.
Có thể xảy ra hoại tử xương, đặc biệt ở bệnh nhân có HIV tiến triển, dùng điều trị kháng retrovirus kéo dài. Nếu đau khớp, cứng khớp, khó cử động cần đi khám.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc TENOF EM điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính, dự phòng phơi nhiễm HIV
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu cụ thể. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng thuốc Efava 200mg Pharbaco trên người lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có nguy cơ chóng mặt trong quá trình điều trị.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Nghiên cứu trên người cho thấy không gây dị tật thai nhi; nghiên cứu trên động vật không thấy độc tính sinh sản. Thuốc có thể cân nhắc sử dụng khi cần thiết.
Bà mẹ cho con bú: Emtricitabin bài tiết vào sữa mẹ và không đủ dữ liệu về an toàn cho trẻ bú mẹ. Không nên dùng thuốc Efava 200mg Pharbaco trong thời gian cho con bú. Phụ nữ nhiễm HIV không nên cho con bú để tránh lây truyền.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có dữ liệu về quá liều trên người.
Trong trường hợp quá liều, cần theo dõi các dấu hiệu độc tính và hỗ trợ điều trị nếu cần. Khoảng 30% Emtricitabin có thể được loại bỏ qua thẩm tách máu.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Efava 200mg Pharbaco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Emtricitabine/Tenofovir Disoproxil Fumarate 200mg/300mg của công ty Mylan Laboratories Limited sản xuất, với thành phần là Tenofovir và Emtricitabine, có tác dụng kháng virus HIV, được sử dụng để điều trị nhiễm HIV.
- Thuốc Glitage E của công ty Macleods sản xuất, với thành phần là Tenofovir và Emtricitabine, được chỉ định để điều trị HIV, thuốc sẽ giúp tăng cường lại trong việc kháng virus HIV, giảm nguy cơ các bệnh khác xâm nhập vào trong cơ thể.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Emtricitabin là dẫn chất tổng hợp tương tự nucleosid của cytidin, được phosphoryl hóa trong tế bào thành Emtricitabin 5'-triphosphat. Dạng hoạt hóa này ức chế cạnh tranh enzym phiên mã ngược của HIV-1, từ đó ngăn cản sự nhân lên của virus HIV-1 trong cơ thể.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi uống, Emtricitabin được hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ, với Sinh khả dụng tuyệt đối đạt khoảng 93%. Việc uống cùng bữa ăn giàu chất béo không ảnh hưởng đáng kể đến Diện tích dưới đường cong (AUC), nên thuốc có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
9.2.2 Phân bố
Emtricitabin liên kết với protein huyết tương dưới 4% và mức độ liên kết không thay đổi trong khoảng nồng độ 0,02-200 μg/mL. Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm các khoang nội bào và dịch ngoại bào.
9.2.3 Chuyển hóa
Emtricitabin được chuyển hóa ít trong cơ thể. Khoảng 9% liều dùng trải qua oxy hóa nhóm thiol và khoảng 4% kết hợp với acid glucuronic tạo thành 2′-O-glucuronid.
9.2.4 Thải trừ
Thải trừ chủ yếu qua thận (khoảng 86% liều dùng) và một phần qua phân (14%). Thời gian bán thải trung bình khoảng 10 giờ [2].
10 Thuốc Efava 200mg Pharbaco giá bao nhiêu?
Thuốc Efava 200mg Pharbaco hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Efava 200mg Pharbaco mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Efava 200mg Pharbaco để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Efava 200mg Pharbaco là thuốc ức chế phiên mã ngược nucleosid, giúp ức chế hiệu quả sự nhân lên của HIV-1 khi phối hợp với thuốc kháng retrovirus khác.
- Thuốc có sinh khả dụng cao (~93%) và hấp thu tốt qua đường uống.
- Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, thuận tiện sử dụng.
- Liều dùng đơn giản, thường chỉ 1 lần mỗi ngày, giúp tuân thủ điều trị tốt hơn.
- Thuốc được nghiên cứu an toàn trên phụ nữ mang thai khi cần thiết.
13 Nhược điểm
- Efava 200mg Pharbaco không điều trị khỏi HIV và không ngăn ngừa lây truyền, chỉ ức chế virus.
- Thuốc có nguy cơ gây tác dụng phụ như nhức đầu, buồn nôn, tiêu chảy, giảm bạch cầu trung tính.
- Không khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ cho con bú do khả năng bài tiết vào sữa mẹ.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Emtricitabine, Drugbank.com. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2025.