1 / 16
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 1 V8574

Dotarem 0,5 mmol/ml 10ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Đã bán: 123 Còn hàng

Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng

Thương hiệuGuerbet, Guerbet
Công ty đăng kýGuerbet
Số đăng kýVN-23274-22
Dạng bào chếDung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ x 10ml
Hoạt chấtAcid gadoteric
Xuất xứPháp
Mã sản phẩmpk577
Chuyên mục Dung Dịch Tiêm Truyền

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thanh Huế Biên soạn: Dược sĩ Thanh Huế
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 50 lần

1 Thành phần

Trong 10ml Dung dịch thuốc Dotarem 0,5 mmol/ml có chứa thành phần: Acid gadoteric 2,7932g tương đương với DOTA 2,0246g; gadolinium oxide 0,9062g.

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dotarem 0,5 mmol/ml 10ml

Dotarem được sử dụng trong chụp cộng hưởng từ (MRI) để chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến não, tủy sống và cột sống, cũng như các bệnh lý toàn cơ thể bao gồm cả mạch máu.

Thuốc Dotarem 0,5 mmol/ml 10ml
Thuốc Dotarem 0,5 mmol/ml 10ml 

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dotarem 0,5 mmol/ml 10ml

3.1 Liều dùng

3.1.1 Đối tượng người lớn và trẻ em, bao gồm cả trẻ sơ sinh đủ tháng tuổi

Liều khuyến cáo 0,2 ml/kg (0,1 mmol/kg).

3.1.2 Đối tượng đặc biệt

Suy thận: Chỉ khuyên dùng Dotarem cho các bệnh nhân suy thận nặng (GFR < 30 ml/phút/1,73m²) và các bệnh nhân đang trong thời kỳ ghép gan sau khi cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ. Liều dùng không nên vượt quá 0,1 mmol/kg cân nặng cơ thể và chỉ nên tiêm một liều cho mỗi lần chụp. Không nhắc lại liều khi khoảng cách giữa hai lần tiêm dưới 7 ngày do thiếu thông tin về liều lặp lại.

Trẻ sơ sinh từ 4 tuần trở xuống và trẻ nhỏ đến 1 tuổi: Dotarem chỉ nên sử dụng sau khi cân nhắc kỹ càng do chức năng thận chưa hoàn thiện, với liều lượng không vượt quá 0,1 mmol/kg và chỉ một liều cho mỗi lần chụp. Không tiêm lặp lại Dotarem nếu khoảng cách giữa hai lần tiêm dưới 7 ngày. 

Không khuyến nghị sử dụng Dotarem cho trẻ dưới 18 tuổi trong các trường hợp chụp mạch, do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.

Người cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên): Không cần hiệu chỉnh liều nhưng cần thận trọng khi sử dụng.

3.2 Cách dùng

Thuốc được tiêm qua đường tĩnh mạch, dưới sự giám sát chặt chẽ, với tốc độ tiêm từ 1-2 ml/giây. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo các quy trình, thực hành lâm sàng nghiêm ngặt và được thực hiện bởi các bác sĩ tại bệnh viện.

4 Chống chỉ định

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với acid gadoteric, chất cản quang chứa gadolinium hoặc meglumine không nên sử dụng thuốc này.

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu; buồn nôn, nôn; ngứa, ban đỏ, phát ban; đau hoặc cảm giác lạnh nơi tiêm.

Hiếm gặp: Lo âu, bối rối; rối loạn vị giác; mày đay, nhiều mồ hôi.

Rất hiếm gặp: Hôn mê, co giật, ngất, xỉu, rối loạn khứu giác, rùng mình, viêm màng kết, xung huyết mắt, nhìn mờ,loạn nhịp tim, đánh trống ngực, xanh xao, ngừng thở, phù phổi, khó thở, xung huyết mũi, hắt hơi, ho, khô họng, tiêu chảy, đau bụng, tiết nước bọt liên tục, xơ hóa cơ, nhược cơ, phù nơi tiêm, thoát mạch tại nơi tiêm, viêm sau khi thoát mạch, viêm tĩnh mạch huyết khối nông, nồng độ oxy bão hòa thấp….

6 Tương tác

Thuốc chẹn beta giao cảm (acebutolol, metoprolol… ): Tăng nguy cơ gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng và huyết áp thấp.

Thuốc chẹn kênh Canxi ( Amlodipin, felodipin, nifedipin…): Tăng nguy cơ gây huyết áp thấp. 

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Thuốc có thể gây ra các phản ứng quá mẫn từ nhẹ đến nặng hoặc đe dọa tính mạng. Phản ứng này có thể là dị ứng hoặc không dị ứng, xảy ra ngay lập tức trong vòng 60 phút hoặc chậm sau vài ngày. Phản ứng phản vệ có thể xảy ra ngay lập tức và gây tử vong, không phụ thuộc liều dùng và thường không thể dự đoán trước. 

Nguy cơ quá mẫn có thể xảy ra ở bất kỳ liều nào và cần chuẩn bị sẵn các thiết bị hồi sức cấp cứu. Bệnh nhân đã từng có tiền sử phản ứng với các thuốc cản quang chứa gadolinium sẽ có nguy cơ cao gặp lại phản ứng trong những lần dùng tiếp theo và được xếp vào nhóm nguy cơ cao.

Tiêm acid gadoteric có thể làm nặng hơn bệnh hen sẵn có và chỉ nên sử dụng sau khi đánh giá cẩn thận tỷ lệ lợi ích và nguy cơ. 

Dotarem có thể gây nguy hiểm tính mạng cho những người mắc bệnh thận tiến triển. Nếu đang mắc bệnh thận hoặc đang chạy thận nhân tạo thì không nên sử dụng thuốc này. 

Gadoterate meglumine có thể tồn tại trong cơ thể trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm sau khi dùng. Hiện chưa biết liệu thuốc này có gây ra bất kỳ vấn đề sức khỏe nào ở những người có chức năng thận bình thường hay không. 

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu đã sử dụng thuốc cản quang nhiều lần và cung cấp ngày sử dụng cuối cùng.

Trước khi thăm khám: Sàng lọc kỹ tiền sử bệnh lý để xác định bệnh nhân có nguy cơ cao. Sử dụng corticosteroid và kháng histamin H1 dự phòng cho bệnh nhân có nguy cơ cao gặp phản ứng quá mẫn, nhưng không ngăn ngừa được sốc phản vệ gây tử vong.

Trong quá trình thăm khám: Giám sát y tế chặt chẽ và mở sẵn đường truyền tĩnh mạch.

Sau khi thăm khám: Theo dõi bệnh nhân ít nhất 30 phút sau dùng thuốc cản quang, cảnh báo khả năng phản ứng muộn.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Hiện tại, chưa có dữ liệu về việc sử dụng acid gadoteric cho phụ nữ mang thai. Không nên sử dụng Dotarem cho phụ nữ mang thai trừ khi thực sự cần thiết.

Phụ nữ cho con bú: Một lượng rất nhỏ thuốc cản quang chứa gadolinium có thể bài tiết vào sữa mẹ. Với liều thấp, khả năng ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ là rất ít do thuốc được bài tiết rất ít vào sữa và hấp thu kém qua đường ruột. Quyết định tạm dừng hoặc tiếp tục cho con bú trong vòng 24 giờ sau khi tiêm Dotarem phụ thuộc vào sự đánh giá của bác sĩ và ý kiến của người mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về tình trạng quá liều Dotarem. Nếu tiêm liều rất cao, cần bù nước và điện giải thích hợp. Theo dõi chức năng thận ít nhất 3 ngày sau khi tiêm. Dotarem có thể loại bỏ bằng thẩm phân máu, nhưng không có bằng chứng cho thấy thẩm phân máu phù hợp để phòng ngừa xơ hóa toàn thân do bệnh thận.

7.4 Bảo quản

Giữ thuốc ở nơi có nhiệt độ dưới 30°C.

Đặt thuốc ở vị trí mà trẻ em không thể với tới. 

8 Cơ chế tác dụng 

8.1 Dược lực học

Gadoterate là một phân tử thuận từ, khi đặt trong từ trường, nó phát triển mômen từ. Mômen từ làm tăng tốc độ giãn nở của các proton nước trong vùng lân cận, dẫn đến tăng cường độ tín hiệu (độ sáng) của các mô.

Trong chụp cộng hưởng từ (MRI), khả năng hiển thị mô bình thường và mô bệnh lý phụ thuộc một phần vào sự khác biệt về cường độ tín hiệu tần số vô tuyến xảy ra do sự khác biệt về mật độ proton, thời gian hồi giãn dọc (T1) và thời gian hồi giãn ngang (T2). Khi đặt trong từ trường, gadoterate rút ngắn thời gian giãn T1 và T2 trong các mô mục tiêu. Ở liều khuyến cáo, hiệu ứng này được quan sát thấy với độ nhạy cao nhất trong các chuỗi có trọng số T1. [1]

8.2 Dược động học

Acid gadoteric, khi được tiêm tĩnh mạch, phân bố chủ yếu trong dịch ngoại bào và không liên kết với Albumin huyết tương, cũng không vượt qua được hàng rào máu não ở người khỏe mạnh. Đối với bệnh nhân có chức năng thận bình thường, thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 90 phút. Chất này được thải trừ nguyên dạng qua lọc cầu thận. Ở những bệnh nhân suy thận, quá trình thanh thải khỏi huyết tương chậm lại. Chỉ một lượng nhỏ acid gadoteric được bài tiết vào sữa mẹ và có thể qua được nhau thai.

9 Thuốc Dotarem 0,5 mmol/ml 10ml giá bao nhiêu?

Thuốc Dotarem 0,5 mmol/ml 10ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

10 Thuốc Dotarem 0,5 mmol/ml 10ml mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Dotarem 0,5 mmol/ml 10ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

11 Ưu điểm 

  • Dotarem 0,5 mmol/ml 10ml chứa thành phần acid gadoteric giúp tăng cường chất lượng hình ảnh trong chụp cộng hưởng từ (MRI), từ đó phát hiện và phân định các tổn thương tốt hơn. 
  • Acid gadoteric là một loại thuốc cản quang hiệu quả và được dung nạp tốt để sử dụng ở trẻ em. [2]
  • Thuốc của Công ty dược phẩm Guerbet - Pháp, được sản xuất dưới các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

12 Nhược điểm

  • Dotarem phải được sử dụng dưới sự giám sát của cán bộ y tế và không thể tự dùng.
  • Việc tiêm thuốc có thể gây cảm giác đau tại chỗ tiêm. 

Tổng 16 hình ảnh

thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 1 V8574
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 1 V8574
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 2 G2221
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 2 G2221
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 3 R7024
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 3 R7024
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 4 C0651
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 4 C0651
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 5 I3307
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 5 I3307
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 6 R7605
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 6 R7605
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 7 C0342
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 7 C0342
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 8 J3078
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 8 J3078
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 9 P6625
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 9 P6625
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 10 E1428
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 10 E1428
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 11 T7770
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 11 T7770
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 12 M5648
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 12 M5648
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 13 F2000
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 13 F2000
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 14 I3188
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 14 I3188
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 15 A0440
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 15 A0440
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 16 L4252
thuoc dotarem 0 5 mmol ml 10ml 16 L4252

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia Drugbank. Gadoteric acid, Drugbank. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2025.
  2. ^ Balassy C, Roberts D, Miller SF. (Đăng tháng 11 năm 2015). Safety and efficacy of gadoteric acid in pediatric magnetic resonance imaging: overview of clinical trials and post-marketing studies, Pubmed. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    tôi đang mang thai có dùng được không?

    Bởi: hương vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, chị đang mang thai không nên sử dụng Dotarem trừ khi thực sự cần thiết, chị cần hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thanh Huế vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Dotarem 0,5 mmol/ml 10ml 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Dotarem 0,5 mmol/ml 10ml
    K
    Điểm đánh giá: 5/5

    Thuốc chất lượng, hàng chính hãng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633