Doripenem 500mg Glomed
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Glomed, Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Số đăng ký | VD-30078-18 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Doripenem |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn1791 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc Doripenem 500mg Glomed, chứa:
- Doripenem (dưới dạng doripenem monohydrat): 500mg
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Doripenem 500mg Glomed
Thuốc Doripenem 500mg Glomed được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm viêm phổi bệnh viện (kể cả trường hợp liên quan thở máy), nhiễm khuẩn ổ bụng biến chứng và nhiễm khuẩn đường tiết niệu biến chứng, kể cả viêm thận [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dionem 0,5g điều trị nhiễm khuẩn trên các chủng vi khuẩn nhạy cảm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Doripenem 500mg Glomed
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều thông thường 500mg mỗi 8 giờ, truyền tĩnh mạch trong 1 giờ.
- Trường hợp nhiễm khuẩn nặng với chủng ít nhạy cảm, có thể kéo dài thời gian truyền đến 4 giờ.
- Liệu trình 5-14 ngày, tùy vị trí nhiễm và đáp ứng. Sau tối thiểu 3 ngày điều trị, có thể chuyển sang kháng sinh uống phù hợp nếu đáp ứng tốt.
Theo bệnh lý:
- Viêm phổi bệnh viện: 500mg mỗi 8 giờ.
- Nhiễm khuẩn ổ bụng biến chứng: 500mg mỗi 8 giờ.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu biến chứng: 500mg mỗi 8 giờ.
Người cao tuổi: Không chỉnh liều.
Suy thận:
- Nhẹ (CrCl 50-80 ml/phút): Không chỉnh.
- Vừa (CrCl 30-50 ml/phút): 250mg mỗi 8 giờ.
- Nặng (CrCl <30 ml/phút): 250mg mỗi 12 giờ.
Suy gan: Không cần chỉnh liều.
Trẻ em: Chưa xác lập an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng dưới dạng tiêm truyền tĩnh mạch.
Sau khi hoàn nguyên lọ 500mg bằng 10 ml nước cất pha tiêm hoặc dung dịch Natri clorid 0,9% và lắc nhẹ để tạo hỗn dịch, không được tiêm trực tiếp hỗn dịch vừa pha, cần pha loãng ngay vào 100 ml dung dịch tiêm natri clorid 0,9% hoặc dextrose 5%, lắc nhẹ cho dung dịch trong suốt.
Dung dịch sau pha được truyền tĩnh mạch trong thời gian 1-4.
Sự thay đổi màu sắc nhẹ từ không màu đến vàng nhạt không ảnh hưởng đến hiệu lực thuốc.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với doripenem, kháng sinh carbapenem hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Doripenem 500mg Glomed.
Người có tiền sử phản ứng quá mẫn nghiêm trọng với kháng sinh beta-lactam (penicillin, Cephalosporin).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Butapenem 250 trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Doripenem
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy.
Thường gặp: nhiễm nấm Candida (miệng, âm đạo), phát ban (các dạng), tăng men gan, thiếu máu, suy thận, viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm.
Ít gặp: viêm đại tràng do C. difficile, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, phản ứng quá mẫn.
Hiếm/không rõ tần suất: hội chứng Stevens–Johnson, Lyell, sốc phản vệ, co giật, viêm phổi.
6 Tương tác
Doripenem làm giảm nồng độ acid valproic, tăng nguy cơ co giật. Nếu phải phối hợp, cần bổ sung thuốc chống động kinh.
Probenecid giảm thải trừ doripenem, không nên dùng cùng.
Không pha trộn với thuốc khác ngoài dung môi NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Doripenem có thể làm tăng nguy cơ tử vong ở bệnh nhân viêm phổi liên quan thở máy.
Thuốc có khả năng gây phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, kể cả sốc phản vệ; cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng với carbapenem hoặc beta-lactam trước khi dùng.
Viêm đại tràng màng giả do Clostridium difficile đã được ghi nhận, mức độ từ nhẹ đến đe dọa tính mạng, vì vậy cần nghĩ tới chẩn đoán này ở bệnh nhân tiêu chảy trong hoặc sau điều trị.
Việc dùng kéo dài có thể dẫn tới bội nhiễm nấm hoặc vi khuẩn không nhạy cảm; cần theo dõi và xử trí kịp thời nếu xảy ra.
Co giật đã gặp trong quá trình điều trị, đặc biệt ở người có bệnh lý thần kinh trung ương, suy thận hoặc dùng liều cao hơn khuyến cáo.
Không nên phối hợp với Acid Valproic hoặc natri valproat do làm giảm nồng độ thuốc và mất kiểm soát động kinh.
Không sử dụng Doripenem đường hít vì có nguy cơ gây viêm phổi.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Doripenem 250mg VCP điều trị nhiễm khuẩn hỗn hợp, phức tạp
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Thuốc Doripenem 500mg Glomed có thể gây đau đầu, co giật, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: chỉ dùng thuốc Doripenem 500mg Glomed khi thật cần thiết.
Bà mẹ cho con bú: chưa rõ thuốc Doripenem 500mg Glomed có vào sữa mẹ hay không, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
7.4 Xử trí khi quá liều
Liều cao (2 g mỗi 8 giờ) có thể gây nổi ban, hồi phục sau khi ngừng thuốc. Điều trị hỗ trợ, đảm bảo thải trừ qua thận. Doripenem có thể loại bỏ qua lọc máu, nhưng chưa có dữ liệu đầy đủ.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường, tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Sau pha với NaCl 0,9%: bảo quản ở nhiệt độ thường ≤ 12 giờ, tủ lạnh (2-8°C) ≤ 72 giờ.
Sau pha với glucose 5%: bảo quản ở nhiệt độ thường ≤ 4 giờ, tủ lạnh ≤ 24 giờ.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Doripenem 500mg Glomed hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Butapenem 500 của Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 sản xuất, với thành phần là Doripenem, là một kháng sinh mạnh thuộc nhóm carbapenem, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
- Thuốc Doripenem 0,5g Minh Dân của Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân sản xuất, với thành phần là Doripenem, được chỉ định dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, thường dùng cho các trường hợp nhiễm khuẩn từ trung bình tới nặng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Doripenem là kháng sinh nhóm carbapenem, thuộc nhóm thuốc điều trị nhiễm khuẩn dùng toàn thân. Cơ chế tác dụng dựa trên khả năng ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách bất hoạt nhiều protein gắn penicillin (PBP) thiết yếu, gây ngừng hình thành màng tế bào và dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn. Thuốc bền vững trước sự thủy phân của đa số enzym beta-lactamase (penicillinase, cephalosporinase) từ vi khuẩn Gram âm và Gram dương, trừ một số beta-lactamase đặc hiệu có khả năng thủy phân carbapenem.
Trong nghiên cứu in vitro, doripenem hầu như không bị đối kháng bởi các kháng sinh khác; ghi nhận tác dụng cộng hoặc hiệp đồng nhẹ với Amikacin, Levofloxacin trên Pseudomonas aeruginosa, và với Linezolid, levofloxacin, Vancomycin trên vi khuẩn Gram dương.
Phổ tác dụng bao gồm:
- Gram dương hiếu khí: Enterococcus faecalis, Streptococcus pneumoniae, S. intermedius, S. constellatus, Staphylococcus aureus nhạy cảm methicillin.
- Gram âm hiếu khí: Acinetobacter baumannii, Enterobacter cloacae, Escherichia coli (kể cả chủng kháng levofloxacin), Klebsiella pneumoniae, Haemophilus influenzae, Proteus mirabilis, Pseudomonas aeruginosa.
- Kỵ khí: Bacteroides fragilis, B. thetaiotaomicron, B. caccae, B. uniformis, B. vulgatus, Peptostreptococcus micros.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau truyền tĩnh mạch 500mg trong 1 giờ ở người khỏe mạnh, Cmax xấp xỉ 23 mcg/ml, AUC khoảng 36 mcg.h/ml; với liều 1g, Cmax khoảng 46 mcg/ml, AUC khoảng 68 mcg.h/ml. Không ghi nhận tích lũy khi truyền lặp lại mỗi 8 giờ trong 7-10 ngày ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường [2].
9.2.2 Phân bố
Khoảng 8,1% thuốc gắn protein huyết tương, không phụ thuộc nồng độ. Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định khoảng 16,8 lít, gần bằng thể tích dịch ngoại bào. Doripenem thấm tốt vào mô và dịch như tử cung, dịch sau phúc mạc, tuyến tiền liệt, túi mật, nước tiểu.
9.2.3 Chuyển hóa
Thuốc chủ yếu qua enzym dehydropeptidase-I, tạo chất chuyển hóa mở vòng không còn hoạt tính kháng khuẩn.
9.2.4 Thải trừ
Đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi, nửa đời trung bình khoảng 1 giờ, Độ thanh thải huyết tương khoảng 15,9 l/giờ, thanh thải thận khoảng 10,3 l/giờ.
10 Thuốc Doripenem 500mg Glomed giá bao nhiêu?
Thuốc Doripenem 500mg Glomed hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Doripenem 500mg Glomed mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Doripenem 500mg Glomed để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Doripenem 500mg Glomed có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram dương, Gram âm và kỵ khí, bao gồm nhiều chủng đa kháng.
- Thuốc bền vững với hầu hết enzym beta-lactamase, giúp duy trì hiệu lực ở nhiều trường hợp nhiễm khuẩn khó điều trị.
- Thuốc thấm tốt vào nhiều mô và dịch cơ thể như ổ bụng, phổi, nước tiểu, hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn tại nhiều vị trí.
- Liều dùng linh hoạt, có thể kéo dài thời gian truyền để tối ưu hiệu quả trong nhiễm khuẩn nặng.
13 Nhược điểm
- Doripenem 500mg Glomed có thể gây phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, kể cả sốc phản vệ, đặc biệt ở người dị ứng beta-lactam.
- Thuốc có nguy cơ viêm đại tràng màng giả và bội nhiễm vi khuẩn, nấm không nhạy cảm nếu dùng kéo dài.
- Doripenem 500mg Glomed có thể gây co giật, nhất là ở bệnh nhân suy thận hoặc có bệnh lý thần kinh trung ương.
Tổng 11 hình ảnh










