Dopharogyl 750000IU/125mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dopharma, Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Số đăng ký | VD-20840-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Metronidazol, Spiramycin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0608 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Dopharogyl 750000IU/125mg gồm có:
- Spiramycin hàm lượng 750.000 IU
- Metronidazol hàm lượng 125mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dopharogyl 750000IU/125mg
Thuốc Dopharogyl 750000IU/125mg được dùng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn cấp, mạn tính hoặc tái phát tại vùng răng - miệng như: áp-xe răng, viêm tấy, viêm mô tế bào quanh xương hàm, viêm quanh thân răng, viêm lợi, viêm miệng, viêm nha chu, viêm tuyến mang tai và viêm tuyến dưới hàm.
Ngoài ra thuốc còn được sử dụng để dự phòng nhiễm khuẩn răng miệng sau phẫu thuật.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Spydmax 0.75 M.IU kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dopharogyl 750000IU/125mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: liều dùng khuyến cáo là uống 4-6 viên mỗi ngày, chia thành 2-3 lần uống
Trẻ nhỏ từ 6 đến 10 tuổi: mỗi ngày uống 2 viên.
Trẻ nhỏ từ 10 đến 15 tuổi: liều thường dùng là 3 viên mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Viên nén thuốc Dopharogyl 750000IU/125mg được dùng trực tiếp qua đường uống, cùng trong bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người bị mẫn cảm với spiramycin, các dẫn xuất imidazol hay các thành phần tá dược của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Becaspira 1.5MUI - Điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da và sinh dục
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ không mong muốn chung:
- Rối loạn tiêu hóa: Có thể gặp đau vùng thượng vị, buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy.
- Phản ứng dị ứng: Xuất hiện mề đay.
Tác dụng phụ liên quan đến metronidazol:
- Gây vị kim loại trong miệng, viêm lưỡi, viêm niêm mạc miệng.
- Có thể gây giảm bạch cầu mức độ nhẹ, thường hồi phục sau khi ngừng thuốc.
- Trường hợp hiếm (xảy ra khi dùng kéo dài): chóng mặt, mất phối hợp vận động, rối loạn thăng bằng, dị cảm, viêm đa dây thần kinh cảm giác và vận động.
- Nước tiểu đổi sang màu nâu hoặc đỏ do các sắc tố tan trong nước hình thành trong quá trình chuyển hóa thuốc.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Levodopa | Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời spiramycin với levodopa do sự tương tác với carbidopa, làm giảm hấp thu Carbidopa và hạ nồng độ levodopa trong máu. |
Disulfiram | Có nguy cơ gây các cơn hoang tưởng và rối loạn tâm thần khi kết hợp với metronidazol |
Rượu | Dùng cùng metronidazol dễ xuất hiện phản ứng kiểu antabuse (nóng bừng, đỏ mặt, buồn nôn, nôn, tim đập nhanh). |
Thuốc chống đông máu đường uống | Làm tăng hiệu lực chống đông và nguy cơ chảy máu do giảm chuyển hóa ở gan. Cần kiểm tra định kỳ chỉ số prothrombin và điều chỉnh liều thuốc chống đông trong suốt thời gian dùng metronidazol và duy trì đến 8 ngày sau khi ngưng. |
Vecuronium | Metronidazol có thể tăng cường tác dụng của vecuronium. |
5-Fluorouracil | Phối hợp với Metronidazol làm tăng độc tính của 5-Fluorouracil do giảm khả năng thải trừ. |
Lithium | Có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu khi dùng chung với metronidazol. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Với người có tiền sử rối loạn huyết học hoặc đang dùng liều cao và/hoặc điều trị kéo dài, cần theo dõi định kỳ công thức bạch cầu.
Nếu xuất hiện giảm bạch cầu, việc tiếp tục dùng thuốc sẽ được cân nhắc dựa trên mức độ nhiễm khuẩn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai cần thận trọng khi sử dụng thuốc Dopharogyl 750000IU/125mg, đặc biệt tránh sử dụng trong 3 tháng đầu vì thuốc có khả năng đi qua nhau thai.
Do metronidazol và spiramycin được bài tiết qua sữa mẹ, nên không khuyến cáo dùng thuốc trong thời gian cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ về liều lượng quá liều và các biểu hiện bất thường để được can thiệp y tế kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, tránh tiếp xúc với nhiệt độ và độ ẩm cao.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Dopharogyl 750000IU/125mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Bantako Fort được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn răng miệng cấp tính, mãn tính hoặc nhiễm khuẩn tái phát, bao gồm viêm nướu, viêm miệng, viêm tấy, áp xe răng, nhiễm khuẩn tuyến nước bọt, viêm mô tế bào quanh xương hàm và viêm tuyến mang tai. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH US Pharma USA dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Secrogyl bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty cổ phần dược Đồng Nai. Thuốc được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn răng miệng cấp và mạn tính hoặc tái phát, áp xe răng, sưng tấy, viêm mô tế bào quanh răng xương hàm, viêm lợi, viêm miệng, viêm quanh chân răng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Spiramycin: Là một kháng sinh nhóm macrolid có tác dụng kìm khuẩn, cơ chế chính là gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn, ức chế quá trình tổng hợp protein. Thuốc có tác dụng ức chế nhiều vi khuẩn thường gặp gây bệnh tại vùng răng miệng như liên cầu không thuộc nhóm D, phế cầu, não mô cầu, Bordetella pertussis, Actinomyces, Corynebacterium, Chlamydia, Mycoplasma. Tuy nhiên Spiramycin ít nhạy hoặc kháng với tụ cầu, lậu cầu, Haemophilus influenzae và trực khuẩn hiếu khí Gram âm.
Metronidazol: Là thuốc kháng khuẩn và kháng ký sinh trùng, chủ yếu diệt vi khuẩn kỵ khí bắt buộc. Cơ chế tác dụng dựa trên việc nhóm nitro của thuốc bị khử bên trong tế bào vi khuẩn kỵ khí, tạo ra các chất trung gian gây độc, phá hủy cấu trúc DNA và ức chế tổng hợp nucleic acid, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn. Thuốc có phổ tác dụng mạnh trên trực khuẩn kỵ khí bắt buộc, Clostridium, Bifidobacterium bifidum, Eubacterium, Bacteroides fragilis, Melaninogenicus, Pneumosintes, Fusobacterium, Veillonella, Peptostreptococcus, Peptococcus.
9.2 Dược động học
Spiramycin: Thuốc được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa nhưng không hoàn toàn. Tại gan, thuốc được chuyển hóa thành các chất có hoạt tính, tuy cấu trúc hóa học chưa được xác định rõ. Spiramycin, thuộc nhóm macrolid, có khả năng thấm vào và tập trung nhiều trong các tế bào thực bào (như bạch cầu đa nhân trung tính, bạch cầu đơn nhân và đại thực bào phế nang), giúp giải thích hiệu quả của nhóm macrolid trên vi khuẩn nội bào. Spiramycin có thể bài tiết vào sữa mẹ. Thuốc được đào thải qua nước tiểu và mật với nồng độ ở mật cao gấp 15-40 lần so với trong huyết thanh. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 8 giờ.
Metronidazol: Sau khi uống một liều duy nhất, nồng độ thuốc đạt đỉnh trong máu sau 2-3 giờ và duy trì tác dụng trong hơn 12 giờ. Nồng độ thuốc cao được tìm thấy ở gan và mật. Metronidazol có khả năng đi qua nhau thai và tiết vào sữa mẹ. Thuốc chủ yếu thải qua nước tiểu, làm nước tiểu có màu nâu đỏ.[1]
10 Thuốc Dopharogyl 750000IU/125mg giá bao nhiêu?
Thuốc Dopharogyl 750000IU/125mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dopharogyl 750000IU/125mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Dopharogyl 750000IU/125mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Dopharogyl 750000IU/125mg với sự kết hợp của Spiramycin và Metronidazol đặt biệt hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn cấp và mạn tính ở khoang miệng.
- Không chỉ điều trị viêm nhiễm răng miệng thuốc còn có thể hỗ trợ phòng ngừa nhiễm khuẩn sau thủ thuật nha khoa.
- Dạng viên nén dễ dàng sử dụng qua đường uống, không cần phải tiêm truyền.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể bài tiết qua nhau thai và sữa mẹ nên cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú.
Tổng 4 hình ảnh



