Doparexib 200mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dược Phẩm Đông Nam (Dong Nam Pharma), Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Số đăng ký | VD-18061-12 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Celecoxib |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk514 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Doparexib 200mg, chứa:
- Celecoxib: 200mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Doparexib 200mg
Thuốc Doparexib 200mg được sử dụng để giảm các triệu chứng và dấu hiệu của viêm xương khớp cũng như viêm khớp dạng thấp ở người trưởng thành. Ngoài ra, thuốc còn giúp giảm đau nhanh chóng trong các trường hợp sau phẫu thuật, phẫu thuật nha khoa và Đau Bụng Kinh.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Drofime 200mg - Điều trị viêm khớp, giảm đau sau phẫu thuật
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Doparexib 200mg
3.1 Liều dùng
Viêm xương khớp: 1 viên/ngày, có thể uống một lần hoặc chia làm hai lần. Nếu cần, có thể dùng 1 viên/lần, ngày 2 lần.
Viêm khớp dạng thấp: 1-2 viên/ngày, chia 2 lần. Người cao tuổi nên bắt đầu với liều thấp nhất.
Đau cấp, đặc biệt đau sau phẫu thuật và đau bụng kinh: Ngày đầu dùng 2 viên, sau đó giảm còn 1 viên/lần, ngày 2 lần.
Polyp ruột gia đình: 2 viên/lần, ngày 2 lần, uống sau khi ăn [1].
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trực tiếp với lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với celecoxib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Doparexib 200mg.
Suy tim nặng, suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút), suy gan nặng.
Bệnh viêm ruột như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
Tiền sử hen suyễn, mày đay hoặc các phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau khi dùng Aspirin hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Đã có ghi nhận các phản ứng phản vệ nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng, thậm chí tử vong liên quan đến NSAIDs ở những bệnh nhân nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Dolumixib 200mg - Giảm viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp
5 Tác dụng phụ
Celecoxib ở liều thường dùng thường gây tác dụng phụ nhẹ, chủ yếu ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Các tác dụng phụ phổ biến khiến người bệnh phải ngưng thuốc nhất là khó tiêu và đau bụng. Khoảng 7,1% người dùng celecoxib phải ngừng thuốc do tác dụng không mong muốn, so với 6,1% ở nhóm dùng giả dược.
5.1 Thường gặp
Tiêu hóa: đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, buồn nôn [2].
Hô hấp: viêm họng, viêm mũi, viêm xoang, nhiễm trùng đường hô hấp trên.
Thần kinh trung ương: mất ngủ, chóng mặt, nhức đầu.
Da: phát ban.
Toàn thân: đau lưng, sưng phù ngoại biên.
5.2 Hiếm gặp
Tim mạch: ngất, suy tim sung huyết, rung thất, tắc mạch phổi, tai biến mạch máu não, hoại tử ngoại biên, viêm tĩnh mạch huyết khối, viêm mạch.
Tiêu hóa: tắc ruột, thủng ruột, chảy máu đường tiêu hóa, viêm đại tràng chảy máu, thủng thực quản, viêm tụy, tắc ruột.
Gan, mật: sỏi mật, viêm gan, vàng da, suy gan.
Huyết học: giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu hạt, thiếu máu không tái tạo, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu.
Chuyển hóa: hạ đường huyết.
Thần kinh trung ương: mất điều hòa, hoang tưởng, ý định tự sát.
Thận: suy thận cấp, viêm thận kẽ.
Da: ban đỏ đa dạng, viêm da tróc vảy, hội chứng Stevens-Johnson.
Toàn thân: nhiễm trùng, sốc phản vệ, phù mạch.
6 Tương tác
Ức chế men chuyển (ACE): Doparexib 200mg có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp, cần cân nhắc khi dùng chung.
Furosemid, thiazide: Doparexib 200mg làm giảm tác dụng lợi tiểu do ức chế prostaglandin ở thận.
Aspirin: Kết hợp với celecoxib làm tăng nguy cơ loét dạ dày và các biến chứng tiêu hóa.
Fluconazol: Khi dùng cùng, nồng độ celecoxib trong máu tăng gấp đôi do ức chế chuyển hóa; nên dùng liều thấp hơn celecoxib.
Lithi: Celecoxib làm tăng nồng độ lithi trong huyết tương, cần theo dõi chặt chẽ khi phối hợp hoặc ngừng thuốc.
Warfarin: Không làm thay đổi thời gian prothrombin nhưng vẫn phải thận trọng do nguy cơ chảy máu tăng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Với người từng bị loét dạ dày tá tràng hoặc chảy máu tiêu hóa, cần dùng thuốc cẩn thận dù celecoxib ít gây tác dụng phụ Đường tiêu hóa nhờ chọn lọc COX-2.
Những người có tiền sử hen hoặc dị ứng khi dùng aspirin hoặc NSAID khác có nguy cơ phản ứng phản vệ, cần cảnh giác khi dùng celecoxib.
Người cao tuổi, suy nhược dễ gặp chảy máu tiêu hóa và chức năng thận thường suy giảm nên cần theo dõi kỹ.
Thuốc có thể gây tổn thương thận, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim, suy thận hoặc suy gan, vì prostaglandin giúp duy trì lưu lượng máu qua thận bị ảnh hưởng.
Cẩn trọng với bệnh nhân phù, giữ nước do nguy cơ làm tăng tình trạng ứ dịch và làm nặng bệnh.
Trước khi dùng thuốc cho người mất nước ngoài tế bào (thường do lợi tiểu mạnh), cần bù nước đầy đủ.
Vẫn cần theo dõi và chăm sóc bệnh polyp đại trực tràng gia đình như bình thường vì chưa có bằng chứng chắc chắn celecoxib giảm nguy cơ ung thư.
Celecoxib không có tác dụng chống kết tập tiểu cầu, không ngăn ngừa các biến cố tim mạch, đặc biệt khi dùng liều cao lâu dài (2-4 viên/ngày).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cenoxib 200 điều trị viêm đau xương khớp, viêm khớp dạng thấp
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Celecoxib chưa được nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Thử nghiệm trên động vật cho thấy nguy cơ với thai nhi khi dùng liều cao hơn liều tối đa người. Chỉ dùng Doparexib 200mg khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ celecoxib có tiết qua sữa mẹ hay không. Cần cân nhắc ngừng thuốc Doparexib 200mg hoặc ngừng cho con bú dựa trên lợi ích với mẹ và nguy cơ cho trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng thường gặp là buồn ngủ, buồn nôn, nôn, đau bụng, thường hồi phục khi điều trị hỗ trợ. Hiếm gặp chảy máu tiêu hóa, suy thận cấp, hôn mê hoặc phản ứng phản vệ.
Điều trị chủ yếu hỗ trợ, không có thuốc giải độc đặc hiệu. Thẩm phân máu ít hiệu quả do thuốc gắn protein cao. Có thể dùng gây nôn, than hoạt và thuốc nhuận tràng nếu dùng trong 4 giờ hoặc uống liều lớn.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Doparexib 200mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Usarcoxib 200mg của Công ty Usarichpharm sản xuất, với thành phần là Celecoxib, có tác dụng điều trị triệu chứng ở người lớn, cụ thể gồm thoái hoá khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống.
- Thuốc Aldoric fort 200mg của Công ty cổ phần SPM sản xuất, với thành phần là Celecoxib, có tác dụng điều trị triệu chứng thoái hoá khớp, viêm khớp, trị liệu bổ sung polyp tuyến, đau cấp tính sau phẫu thuật, thống kinh.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Celecoxib là thuốc chống viêm không steroid, ức chế chọn lọc enzyme cyclooxygenase-2 (COX-2), giúp giảm viêm, đau và hạ sốt. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn tổng hợp prostaglandin qua ức chế COX-2, khác với các NSAID thông thường không chọn lọc vì không ảnh hưởng đến COX-1 – enzyme tham gia bảo vệ niêm mạc dạ dày, chức năng thận và đông máu. Nhờ đó, celecoxib ít gây tác dụng phụ lên dạ dày nhưng vẫn có thể ảnh hưởng đến thận tương tự NSAID khác.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Celecoxib hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Ăn nhiều chất béo làm chậm thời gian đạt nồng độ đỉnh huyết tương từ 1-2 giờ và tăng AUC 10-20%, nhưng thuốc có thể dùng cùng thức ăn mà không cần điều chỉnh thời gian dùng thuốc.
Sau khi uống 200 mg lúc đói, nồng độ đỉnh đạt khoảng 3 giờ, trung bình 705 ng/ml. Trạng thái ổn định đạt sau 5 ngày, không tích lũy. Ở người cao tuổi, nồng độ và AUC tăng 40-50%. Ở người suy gan nhẹ đến vừa, AUC tăng từ 40% đến 180%, trong khi người suy thận mãn tính giảm khoảng 40%.
9.2.2 Phân bố
Thuốc phân bố rộng, Thể tích phân bố khoảng 400 lít, gắn 97% vào protein huyết tương ở nồng độ điều trị.
9.2.3 Chuyển hóa và thải trừ
Celecoxib được chuyển hóa chủ yếu ở gan qua CYP450 2C9 thành chất chuyển hóa không hoạt tính. Nửa đời thải trừ kéo dài hơn ở người suy gan hoặc suy thận.
10 Thuốc Doparexib 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Doparexib 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Doparexib 200mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Doparexib 200mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Doparexib 200mg chứa Celecoxib giúp ức chế chọn lọc COX-2 giúp giảm viêm và đau hiệu quả, đồng thời giảm nguy cơ tổn thương dạ dày so với các NSAID không chọn lọc.
- Tác dụng giảm đau nhanh và kéo dài, phù hợp trong điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, đau sau phẫu thuật và đau bụng kinh.
- Dạng viên tiện lợi, dễ sử dụng, có thể dùng liều một hoặc hai lần mỗi ngày tùy theo chỉ định.
- Thuốc có khả năng hấp thu tốt và tác dụng ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn khi uống.
13 Nhược điểm
- Thuốc Doparexib 200mg không thích hợp cho người có tiền sử dị ứng với NSAID hoặc hen suyễn do nguy cơ phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Tổng 5 hình ảnh




