Dopagan-Codein Effervescent
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-30015-18 |
Dạng bào chế | Viên nén sủi bọt |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 4 viên |
Hoạt chất | Codeine, Paracetamol (Acetaminophen) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2461 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Dopagan-Codein Effervescent có chứa:
- Hoạt chất Paracetamol 500mg
- Codein phosphat hemihydrat 30mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dopagan-Codein Effervescent
Dopagan-Codein effervescent được sử dụng cho người từ 12 tuổi trở lên để giảm đau cấp tính ở mức độ trung bình khi các loại giảm đau đơn thành phần như paracetamol hoặc Ibuprofen không đem lại hiệu quả mong muốn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Di-Ansel Extra giảm đau mức độ nhẹ đến vừa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dopagan-Codein Effervescent
3.1 Liều dùng
3.1.1 Đối với người lớn
Dùng 1 viên mỗi lần, khoảng cách giữa 2 lần uống tối thiểu 4 giờ. Không vượt quá 8 viên trong 24 giờ.
Thời gian sử dụng thuốc để giảm đau không nên kéo dài quá 3 ngày. Nếu triệu chứng không cải thiện, bệnh nhân hoặc người chăm sóc cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
3.1.2 Đối với người cao tuổi
Áp dụng liều tương tự như người lớn, nhưng có thể giảm liều nếu cần, tùy vào tình trạng sức khỏe.
3.1.3 Đối với trẻ em
Từ 12-18 tuổi: Codein được sử dụng với liều 30 - 60mg mỗi 6 giờ. Khi cần thiết, có thể tăng lên nhưng không vượt quá 240mg/ngày. Liều cụ thể phụ thuộc vào cân nặng, khoảng 0,5 - 1 mg/kg.
Dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo dùng Dopagan-Codein effervescent.
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng bằng đường uống. Trước khi uống, hãy hòa tan một viên vào khoảng 250 ml nước, chờ đến khi sủi bọt hoàn toàn rồi uống ngay.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với paracetamol, codein hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không dùng chung với morphin, opioid khác, thuốc ức chế monoamin oxidase (trong vòng 14 ngày).
Trẻ dưới 18 tuổi sau phẫu thuật cắt amidan và /nạo V.A do nguy cơ phản ứng có hại nghiêm trọng.
Phụ nữ đang cho con bú.
Người mang gen chuyển hóa thuốc qua CYP2D6 siêu nhanh.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Panalgan Effer Codein Benovas điều trị các cơn đau mức độ vừa hoặc dữ dội
5 Tác dụng phụ
Gây nghiện và nhờn thuốc: Sử dụng lâu dài có thể dẫn đến phụ thuộc và giảm hiệu quả điều trị.
Tác dụng phụ thường gặp: Codein có thể gây táo bón, buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt, choáng váng, lú lẫn, buồn ngủ và bí tiểu.
Viêm tụy: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra.
Rối loạn miễn dịch: Có thể gây quá mẫn như phát ban da.
Rối loạn máu và hệ bạch huyết: Không rõ tần suất nhưng có thể gây giảm tiểu cầu và giảm bạch cầu hạt.
Phản ứng da nghiêm trọng: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN), hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính hoặc ban đỏ nhiễm sắc cố định tái phát.
6 Tương tác
6.1 Codein
Aspirin và paracetamol: Tăng hiệu quả giảm đau.
Quinidin: Có thể bị giảm hoặc mất tác dụng.
Cyclosporin: Codein có thể ức chế enzym cytochrom P450, dẫn đến giảm chuyển hóa cyclosporin.
Thuốc gây ức chế thần kinh, gồm thuốc phiện chủ vận, thuốc mê, an thần, thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc ức chế monoamin oxidase, rượu và các thuốc khác có tác dụng tương tự: Có thể làm tăng tác dụng.
6.2 Paracetamol
Cloramphenicol: Paracetamol có thể kéo dài thời gian bán thải của thuốc này.
Metoclopramid, domperidon: Tăng hấp thu paracetamol.
Cholestyramin: Giảm hấp thu paracetamol.
Thuốc tránh thai: Có thể làm tăng tốc Độ thanh thải paracetamol.
Thuốc chống đông máu: Dùng liều cao, kéo dài có thể tăng nhẹ tác dụng của coumarin và dẫn chất indandion.
Phenothiazin: Dùng chung với paracetamol có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng.
Rượu: Uống nhiều và lâu dài làm tăng nguy cơ tổn thương gan của paracetamol.
Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin) và isoniazid: Tăng độc tính gan do tăng chuyển hóa paracetamol thành chất có hại.
Probenecid: Giảm đào thải paracetamol, kéo dài thời gian bản thải trong huyết tương.
Thuốc chống lao (Isoniazid): Làm tăng nguy cơ độc tính gan của paracetamol.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc chứa khoảng 270mg natri, cần lưu ý với bệnh nhân ăn kiêng muối.
Cẩn trọng với người già, bệnh nhân nhạy cảm với opioid, người bị viêm/tắc nghẽn ruột, phì đại tuyến tiền liệt, hoặc đang dùng thuốc giảm đau thần kinh trung ương.
Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nặng cần thận trọng khi dùng paracetamol.
Không dùng quá liều hoặc kết hợp với các thuốc chứa paracetamol khác.
Dùng codein dài ngày có thể gây nghiện, khiến bệnh nhân bồn chồn, cáu kỉnh khi ngừng thuốc.
Dùng thuốc giảm đau do nhức đầu quá thường xuyên/lâu có thể làm nhức đầu trầm trọng hơn.
Codein chuyển thành Morphin qua CYP2D6. Người thiếu enzym này có thể không đạt hiệu quả điều trị, còn người có gen chuyển hóa nhanh hoặc siêu nhanh tăng nguy cơ phản ứng có hại do ngộ độc opioid. Ngộ độc opioid gây rối loạn ý thức, buồn ngủ, thở nông, co đồng tử, buồn nôn, nôn, táo bón và chán ăn, trường hợp nghiêm trọng gây suy hô hấp, tuần hoàn, đe dọa tính mạng.
Codein không khuyến cáo cho trẻ suy giảm chức năng hô hấp gồm mắc bệnh lý tim, hô hấp, rối loạn thần kinh cơ, nhiễm trùng đường hô hấp, hoặc mới phẫu thuật lớn do có thể làm trầm trọng hơn triệu chứng của ngộ độc morphin.
Trẻ em vừa cắt amidan và/ hoặc nạo V.A không nên dùng codein vì có nguy cơ gặp phản ứng có hại, thậm chí tử vong.
Thuốc chứa Aspartam có thể gây hại cho người bị phenylceton-niệu.
Không dùng cho bệnh nhân kém hấp thu glucose-galactose, thiếu hụt enzyme Lapp lactose, hoặc không dung nạp galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của codein trong thai kỳ, nhưng paracetamol được đánh giá an toàn qua nghiên cứu dịch tễ. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng, vì opioid có thể gây suy hô hấp và hội chứng cai thuốc ở trẻ sơ sinh có mẹ nghiện thuốc.
Thời kỳ cho con bú: Paracetamol bài tiết vào sữa mẹ với lượng không đáng kể, còn codein không nên dùng khi cho con bú. Dopagan-Codein effervescent không được khuyến cáo cho phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ.
Nếu người mẹ mang gen chuyển hóa thuốc qua CYP2D6 siêu nhanh, morphin có thể xuất hiện trong sữa mẹ với nồng độ cao, có nguy cơ gây ngộ độc opioid ở trẻ sơ sinh, thậm chí đe dọa tính mạng.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, choáng váng, lú lẫn, buồn ngủ, làm giảm khả năng nhận thức. Do đó, không nên sử dụng khi lái xe, vận hành máy móc, làm việc trên cao hoặc trong các tình huống cần sự tỉnh táo.
7.4 Xử trí khi quá liều
7.4.1 Triệu chứng quá liều
Triệu chứng quá liều codein: Buồn nôn, nôn, suy hô hấp, suy tuần hoàn. Nếu nặng, cần rửa dạ dày, hỗ trợ hô hấp, thở oxy và tiêm naloxon.
Triệu chứng quá liều paracetamol: 24 giờ đầu gồm xanh xao, buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng. Tổn thương gan rõ ràng sau 12 - 48 giờ, có thể dẫn đến suy gan, bệnh não, xuất huyết tiêu hóa, hôn mê, tử vong. Có nguy cơ suy thận cấp, loạn nhịp tim, viêm tụy. Dùng trên 10g có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.
7.4.2 Xử trí
Điều trị ngay khi nghi ngờ quá liều.
Đưa bệnh nhân đến bệnh viện khẩn cấp nếu uống trên 7,5g paracetamol. Rửa dạ dày trong vòng 4 giờ sau khi uống. Dùng methionin hoặc tiêm tĩnh mạch N-acetylcystein sau khi uống quá liều 48 giờ.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo.
Nhiệt độ dưới 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp để đảm bảo chất lượng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Dopagan-Codein Effervescent hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Efferalgan Codeine được sản xuất bởi UPSA SAS, có chứa Paracetamol 500mg, Codein phosphat 30mg điều trị cho bệnh nhân lớn hơn 12 tuổi, giúp giảm đau nhẹ hoặc trung bình khi các thuốc giảm đau khác không có tác dụng.
- Thuốc Effer-Paralmax Codein của Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston sản xuất, có chứa các thành phần Paracetamol 500mg, Codein phosphat 30mg được sử dụng để giảm đau cấp tính mức độ trung bình.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
9.1.1 Paracetamol
Là chất chuyển hóa có hoạt tính của phenacetin, giúp giảm đau, hạ sốt nhưng không có tác dụng chống viêm.
Giảm thân nhiệt ở người sốt, nhưng ít ảnh hưởng đến người bình thường, tác động lên vùng dưới đồi để hạ nhiệt do giãn mạch, tăng lưu lượng máu ngoại biên.
Ít ảnh hưởng đến tim mạch, hô hấp, không gây loét, chảy máu dạ dày như salicylat.
Là thuốc ức chế cyclooxygenase yếu với liều 1 g/ngày, đặc biệt là COX-1.
Không ảnh hưởng đến kết tập tiểu cầu hay thời gian chảy máu.
Ở liều điều trị, paracetamol chủ yếu được chuyển hóa thông qua liên hợp sulfat và glucuronid. Một phần nhỏ biến đổi thành NAPQI – chất chuyển hóa độc, thường được khử độc bởi glutathion và đào thải qua nước tiểu hoặc mật. Nếu không được liên hợp với glutathion, NAPQI có thể gây tổn thương tế bào gan, dẫn đến hoại tử.
9.1.2 Codein phosphat hemihydrat
Là dẫn xuất của phenanthren (methylmorphin), tác dụng tương tự morphin nhưng hấp thu tốt hơn khi uống, ít gây táo bón, co thắt mật, ức chế hô hấp và nghiện so với morphin.
Là thuốc giảm đau trung ương yếu, tác động chủ yếu qua thụ thể µ opioid nên tác dụng giảm đau chủ yếu đến từ quá trình chuyển hóa thành morphin trong cơ thể.
Khi kết hợp với paracetamol, codein giúp tăng hiệu quả giảm đau do cảm thụ thần kinh cấp tính.
Có hiệu quả trong đau nhẹ và vừa, khoảng 10% liều sử dụng chuyển thành morphin.
Codein nên dùng ở liều thấp nhất có hiệu quả để hạn chế nguy cơ lệ thuộc, kết hợp với paracetamol để tăng tác dụng giảm đau.
9.2 Dược động học
9.2.1 Paracetamol
Hấp thu: Nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa; thức ăn giàu carbohydrat có thể làm giảm tỷ lệ hấp thu. Nồng độ đỉnh đạt sau 30 - 60 phút.
Phân bố: Phân bố nhanh vào đồng đều ở phần lớn các mô của cơ thể, khoảng 25% liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Được N-hydroxyl hóa bởi cytochrom P450, tạo ra NAPQI – chất trung gian có tính phản ứng cao,thường được khử hoạt tính bằng glutathion. Tuy nhiên, khi dùng liều cao, lượng NAPQI có thể làm cạn kiệt glutathion, khiến chất này không được liên hợp với glutathion, gây độc tế bào gan, dẫn tới viêm và hoại tử gan.
Thải trừ: Thời gian bán thải từ 1,25 - 3 giờ, kéo dài ở người tổn thương gan. Sau khi dùng liều điều trị, 90 - 100% paracetamol được đào thải qua nước tiểu trong ngày đầu, chủ yếu sau khi liên hợp trong gan với acid glucuronic (60%), acid sulfuric (35%) và Cystein (3%). Một lượng nhỏ chuyển hóa qua hydroxyl-hóa và khử acetyl.
9.2.2 Codein phosphat hemihydrat
Hấp thu: Tốt qua Đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh đạt sau 1 giờ.
Chuyển hóa: Xảy ra ở gan thông qua khử methyl, tạo morphin, norcodein, normorphin và hydrocodon. Quá trình chuyển hóa chịu tác dụng của cytochrom P450 isoenzym CYP2D6.
Thải trừ: Chủ yếu qua thận, bài tiết vào nước tiểu dưới dạng liên hợp với acid glucuronic. Thời gian bán thải từ 3 - 4 giờ. Codein có thể qua nhau thai và vào sữa mẹ.
10 Thuốc Dopagan-Codein Effervescent giá bao nhiêu?
Thuốc Dopagan-Codein Effervescent hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dopagan-Codein Effervescent mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Dopagan-Codein Effervescent để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dopagan-Codein Effervescent là thuốc phối hợp giữa Paracetamol và codein giúp tăng cường tác dụng giảm đau [1], đặc biệt trong trường hợp đau trung bình khi các thuốc đơn thành phần không hiệu quả.
- Thuốc có dạng viên sủi dễ hòa tan trong nước, giúp hấp thu nhanh và thuận tiện khi sử dụng. Dạng bào chế phù hợp cho những người gặp khó khăn khi nuốt thuốc viên thông thường.
13 Nhược điểm
- Sử dụng thuốc lâu dài có thể gây nghiện và giảm hiệu quả điều trị.
Tổng 7 hình ảnh







Tài liệu tham khảo
- ^ A Moore, S Collins, D Carroll, H McQuay (Đăng tháng 4 năm 1997). Paracetamol with and without codeine in acute pain: a quantitative systematic review, Pubmed. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2025