Dopagan 500mg (Viên nén)
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-16124-11 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Chai 100 viên |
Hoạt chất | Paracetamol (Acetaminophen) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn1628 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Dopagan 500mg (Viên nén), chứa:
- Paracetamol: 500mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế:Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dopagan 500mg (Viên nén)
Dopagan 500mg (Viên nén) là thuốc gì?
Dopagan 500mg (Viên nén) là thuốc được dùng để:
- Giảm đau trong các trường hợp đau đầu, Đau Bụng Kinh, đau thần kinh.
- Hạ sốt [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Farmadol 500mg có tác dụng giảm đau và hạ sốt mức độ từ nhẹ đến vừa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dopagan 500mg (Viên nén)
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1-2 viên/lần, ngày uống 2-3 lần.
Trẻ em: tổng liều 60 mg/kg/ngày, chia thành 3-4 lần.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Dopagan 500mg (Viên nén).
Bệnh nhân suy tế bào gan.
Người thiếu máu nhiều lần, có bệnh lý về tim, phổi, gan hoặc thận.
Người thiếu hụt men G6PD.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Avadol 500mg chỉ định trong giảm các cơn đau nhức từ mức độ nhẹ đến vừa
5 Tác dụng phụ
Ít gặp: nổi ban, mày đay, buồn nôn, nôn, rối loạn tạo máu (giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, thiếu máu), bệnh thận, độc tính thận khi sử dụng liều cao kéo dài.
Hiếm gặp: phản ứng quá mẫn.
6 Tương tác
Sử dụng liều cao và kéo dài có thể làm tăng nhẹ tác dụng chống đông của coumarin và các dẫn chất indandion.
Có nguy cơ gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng ở bệnh nhân đang dùng phenothiazin phối hợp liệu pháp hạ nhiệt.
Rượu dùng nhiều và lâu dài làm tăng độc tính gan của paracetamol.
Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin) gây cảm ứng enzym gan, làm tăng sản sinh các chất chuyển hóa gây độc cho gan.
Tránh dùng đồng thời paracetamol với thuốc chống co giật hoặc Isoniazid do nguy cơ tăng độc tính gan.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người bệnh thiếu máu sẵn có cần lưu ý vì tình trạng xanh tím có thể không biểu hiện rõ, dù methemoglobin trong máu ở mức cao nguy hiểm.
Không nên uống nhiều rượu trong thời gian dùng thuốc vì làm tăng độc tính gan.
Cần theo dõi chức năng thận khi dùng kéo dài hoặc trên bệnh nhân suy thận.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Dopagan 500mg (Viên nén).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Paracetamol 500 caplet VPC giảm đau, hạ sốt hiệu quả cho nhiều đối tượng
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ bằng chứng xác định độ an toàn của paracetamol, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
Bà mẹ cho con bú: Nghiên cứu khi dùng paracetamol cho thấy không gây tác dụng bất lợi trên trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
7.3.1 Triệu chứng quá liều
Quá liều paracetamol (dùng liều đơn độc cao, dùng nhiều lần liều lớn 7,5-10 g/ngày hoặc kéo dài nhiều ngày) có thể gây hoại tử gan nặng, có nguy cơ tử vong.
Triệu chứng sớm: buồn nôn, nôn, đau bụng trong 2-3 giờ đầu. Có thể xuất hiện methemoglobin máu (biểu hiện xanh tím ở da, niêm mạc), sulfh emoglobin. Trẻ nhỏ dễ bị methemoglobin hơn người lớn.
Ngộ độc nặng có thể dẫn đến: kích thích thần kinh trung ương, mê sảng, sau đó ức chế thần kinh, hạ thân nhiệt, suy hô hấp, mạch yếu, hạ huyết áp, sốc, co giật, hôn mê và tử vong.
Tổn thương gan rõ sau 2-4 ngày. Xét nghiệm cho thấy tăng aminotransferase, bilirubin, kéo dài prothrombin. Một số trường hợp dẫn đến suy gan, suy thận cấp, có thể tử vong.
7.3.2 Xử trí
Rửa dạ dày (tốt nhất trong 4 giờ đầu), điều trị hỗ trợ tích cực.
Thuốc giải độc chính: N-acetylcystein (uống hoặc tiêm tĩnh mạch), hiệu quả nhất trong vòng 10 giờ đầu, vẫn có ích trong 36 giờ đầu. Có thể thay thế bằng Methionin. Than hoạt và thuốc tẩy muối cũng có thể được dùng để giảm hấp thu.
Phác đồ N-acetylcystein đường uống: liều đầu 140 mg/kg, sau đó 17 liều liên tiếp 70 mg/kg, mỗi liều cách nhau 4 giờ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Dopagan 500mg (Viên nén) hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Dasamex - DS 500mg của Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC sản xuất, có thành phần chính là Paracetamol, được chỉ định dùng giảm đau, hạ sốt, trong các trường hợp: cảm cúm, đau nhức răng, nhức nửa đầu, đau đầu.
- Thuốc Cemofar 500 được Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic sản xuất, chứa thành phần Paracetamol, giúp điều trị các chứng đau như đau đầu, đau bắp thịt, đau thần kinh, đau răng, Đau Bụng Kinh, đau nhức do thấp khớp và hạ sốt trong các trường hợp cảm lạnh, cảm sốt và cảm cúm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol (Acetaminophen) là dẫn chất có hoạt tính chuyển hóa từ phenacetin, thuộc nhóm thuốc giảm đau - hạ sốt. Thuốc làm giảm nhiệt độ cơ thể ở người bệnh sốt thông qua tác động trực tiếp lên trung tâm điều hòa thân nhiệt tại vùng dưới đồi, từ đó thúc đẩy quá trình giãn mạch ngoại biên và tăng tỏa nhiệt.
Trong liều điều trị, paracetamol không ảnh hưởng đến nhịp tim, hô hấp hay cân bằng toan-kiềm. Khác với salicylat, thuốc ít gây kích ứng dạ dày và không làm tổn thương niêm mạc tiêu hóa. Paracetamol cũng không ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu và thời gian đông máu. Tuy nhiên, khi dùng liều quá cao, thuốc có thể sinh ra chất chuyển hóa trung gian N-acetyl-benzoquinonimin, một chất độc hại với tế bào gan, gây hoại tử gan nặng và có thể dẫn đến tử vong.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Thuốc được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 30-60 phút. Sự hấp thu có thể chậm lại nếu dùng cùng thức ăn nhiều carbohydrate.
9.2.2 Phân bố
Thuốc phân bố nhanh vào hầu hết mô, khoảng 25% gắn với protein huyết tương.
9.2.3 Chuyển hóa
Chủ yếu được liên hợp tại gan với acid glucuronic (60%), acid sulfuric (35%) và Cystein. Một phần nhỏ trải qua hydroxyl hóa bởi cytochrom P450 tạo N-acetyl-benzoquinonimin - chất chuyển hóa có tính phản ứng mạnh, bình thường được bất hoạt bởi glutathion. Khi quá liều, lượng chất này đủ lớn sẽ làm cạn kiệt glutathion, gây hoại tử tế bào gan [2].
9.2.4 Thải trừ
Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 1,25-3 giờ, có thể kéo dài khi dùng liều độc hoặc ở người tổn thương gan. Khoảng 90-100% liều dùng được đào thải qua nước tiểu trong 24 giờ đầu, chủ yếu dưới dạng liên hợp. Trẻ nhỏ có khả năng glucuro liên hợp kém hơn người lớn.
10 Thuốc Dopagan 500mg (Viên nén) giá bao nhiêu?
Thuốc Dopagan 500mg (Viên nén) hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dopagan 500mg (Viên nén) mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dopagan 500mg (Viên nén) có hiệu quả hạ sốt, giảm đau trên nhiều loại đau từ nhẹ đến vừa như đau đầu, đau bụng kinh, đau thần kinh.
- Thuốc ít gây kích ứng dạ dày, không làm xước hay chảy máu niêm mạc tiêu hóa như một số thuốc giảm đau chống viêm khác.
- Dopagan 500mg (Viên nén) không ảnh hưởng đến tiểu cầu và thời gian đông máu, phù hợp sử dụng cho bệnh nhân có nguy cơ rối loạn đông máu.
- Thuốc bào chế dạng viên nén, dễ uống, tiện bảo quản và mang theo.
13 Nhược điểm
- Dopagan 500mg (Viên nén) có thể gây độc tính gan nghiêm trọng nếu dùng quá liều hoặc kéo dài, đặc biệt ở người uống nhiều rượu hay bệnh gan.
- Một số tác dụng phụ có thể gặp như buồn nôn, nổi ban, mày đay, rối loạn tạo máu, ảnh hưởng đến chức năng thận khi lạm dụng lâu dài.
- Hiệu quả giảm đau chỉ ở mức nhẹ đến vừa, không phù hợp điều trị đau nặng hoặc viêm khớp mạn tính.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Acetaminophen, Drugbank.com. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2025.