Donyd 5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-21022-14 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Enalapril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me627 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Donyd 5mg gồm có:
- Enalapril maleat hàm lượng 5mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Donyd 5mg
Điều trị tăng huyết áp: dùng đơn độc hoặc phối hợp với thuốc hạ huyết áp khác để kiểm soát huyết áp.
Điều trị suy tim sung huyết.
Phòng ngừa các cơn thiếu máu cơ tim và suy tim có biểu hiện lâm sàng ở bệnh nhân suy chức năng thất trái.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gygaril 5mg điều trị tăng huyết áp, suy tim và dự phòng suy tim
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Donyd 5mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Điều trị tăng huyết áp
Liều khởi đầu: dùng 5mg một lần mỗi ngày, có thể điều chỉnh tăng liều dựa trên mức độ kiểm soát huyết áp ở từng bệnh nhân.
Liều duy trì: thường dao động từ 10-20mg/ngày, có thể uống một lần duy nhất hoặc chia thành 2 lần trong ngày.
Liều tối đa: không vượt quá 40mg/ngày nếu dùng một lần hoặc 20mg mỗi lần nếu chia làm 2 lần uống.
Trường hợp đang dùng thuốc lợi tiểu:
- Nếu có thể, nên tạm ngừng thuốc lợi tiểu 1-3 ngày trước khi bắt đầu dùng enalapril để tránh hạ huyết áp quá mức.
- Nếu không thể ngừng, nên bắt đầu với liều thấp 2,5mg/ngày và điều chỉnh tăng liều dần tùy theo đáp ứng.
3.1.2 Điều trị suy tim
Liều khởi đầu: dùng với liều 2,5mg/ngày. Có thể tăng dần đến 20mg mỗi ngày, dùng một lần hoặc chia hai lần tùy theo mức độ dung nạp.
Liều tối đa: không dùng vượt quá 20mg/ngày.
3.1.3 Bệnh nhân suy giảm chức năng thận
Độ thanh thải creatinin từ 30–80 ml/phút: bắt đầu điều trị với liều 2,5 mg mỗi ngày. Liều duy trì thường từ 5 đến 10mg/ngày và tổng liều không nên vượt quá 20mg trong một ngày.
Độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút: Liều khởi đầu là 2,5 mg/ngày. Liều duy trì phù hợp là khoảng 5mg/ngày. Không nên dùng quá 10 mg/ngày.
3.1.4 Trẻ em
Hiện chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng Enalapril ở đối tượng trẻ nhỏ. Không khuyến cáo dùng thuốc Donyd 5mg cho trẻ em.
3.2 Cách dùng
Thuốc Donyd 5mg bào chế dạng viên nén, uống trực tiếp với một lượng nước vừa đủ. Dùng vào cùng thời điểm mỗi ngày để duy trì hiệu quả.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử quá mẫn với enalapril hoặc các thành phần khác của thuốc.
Bệnh nhân từng xuất hiện phù mạch sau khi bắt đầu điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển.
Người bị hẹp động mạch thận ở cả hai bên hoặc chỉ có một thận mà động mạch thận bên đó bị hẹp.
Người có tiền sử tụt huyết áp.
Phụ nữ đang có bầu hoặc cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Lodinap 10mg điều trị tăng huyết áp, phòng ngừa thiếu máu mạch vành
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: tụt huyết áp, tim đập nhanh, hồi hộp, đau tức vùng ngực.chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, tăng nồng độ urê và creatinin trong máu.
Ít gặp: viêm niêm mạc miệng, đau vùng bụng, viêm tụy, ảnh hưởng đến gan (tổn thương tế bào gan, vàng da do ứ mật), chuột rút, rối loạn cảm giác và giấc ngủ.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Thuốc giãn mạch khác hoặc thuốc mê | dùng cùng Enalapril có thể gây tụt huyết áp nghiêm trọng. Nên theo dõi chặt chẽ và xử trí bằng truyền dịch để tăng thể tích tuần hoàn nếu cần thiết. |
Thuốc lợi tiểu | Dùng đồng thời có thể dẫn đến tụt huyết áp quá mức khi bắt đầu dùng Enalapril. Khuyến cáo nên tạm ngưng thuốc lợi tiểu hoặc tăng lượng muối trước khi bắt đầu điều trị. |
Thuốc kích thích giải phóng renin | Làm tăng tác dụng hạ huyết áp của Enalapril |
Thuốc lợi tiểu giữ kali, bổ sung Kali hoặc muối có chứa kali | Có thể gây tăng kali huyết, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận. Nên theo dõi nồng độ kali máu định kỳ. |
Lithium | Dùng chung có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, dễ dẫn đến ngộ độc. |
Thuốc tránh thai đường uống | kết hợp với Enalapril làm tăng nguy cơ tổn thương mạch máu và khó kiểm soát huyết áp. |
Thuốc giãn phế quản nhóm giao cảm, NSAIDs, muối natri clorid | làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của Enalapril. |
Thuốc ngủ, chất gây nghiện, rượu | tăng tác dụng hạ huyết áp của Enalapril khi kết hợp cùng nhau. |
Thuốc kháng acid | làm giảm mức hấp thu của Enalapril, từ đó làm suy giảm hiệu quả của thuốc. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh ngừng thuốc đột ngột mà không có chỉ định của bác sĩ để tránh tình trạng tăng huyết áp trở lại.
Thận trong khi sử dụng thuốc cho người bệnh bị suy giảm chức năng thận và cần điều chỉnh liều theo hướng dẫn của bác sĩ.
Trước khi bắt đầu điều trị, cần kiểm tra nồng độ creatinin trong máu ở những người có nghi ngờ hẹp động mạch thận
Cần theo dõi huyết áp thường xuyên đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị để tránh hạ huyết áp quá mức.
Do thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ và mệt mỏi, những người điều khiển phương tiện giao thông hoặc máy móc cần thận trong khi dùng thuốc để tránh các tình huống nguy hiểm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tuyệt đối không dùng Thuốc Donyd 5mg cho phụ nữ có thai trong tất cả các giai đoạn của thai kỳ. Do tiềm ẩn nguy cơ gây ra các tác dụng không mong muốn nghiêm trọng cho trẻ bú mẹ, không khuyến cáo sử dụng Donyd 5mg cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều Enalapril, triệu chứng thường gặp nhất là tụt huyết áp nghiêm trọng.
Trong trường hợp này, việc đầu tiên cần làm là ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và theo dõi cẩn thận các chỉ số sinh tồn của người bệnh.
Các biện pháp hỗ trợ có thể bao gồm: cố gắng làm bệnh nhân nôn, tiến hành rửa dạ dày sớm để loại bỏ thuốc chưa được hấp thu, truyền dịch (huyết tương hoặc Dung dịch muối sinh lý) để giúp ổn định huyết áp và điều chỉnh các rối loạn điện giải.
Trong những tình huống nghiêm trọng, phương pháp lọc máu có thể được xem xét để loại bỏ Enalapril ra khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở những nơi khô thoáng, dưới 30 độ C. Luôn để thuốc xa tầm với của trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Donyd 5mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Erilcar 5mg có chứa Enalapril maleate 5mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp, suy tim có triệu chứng và phòng ngừa suy tim có triệu chứng ở bệnh nhân suy giảm rối loạn chức năng thất trái. Thuốc được sản xuất bởi Công Ty Cổ Phần Pymepharco dưới dạng viên nén.
- Thuốc Hasitec 5 được bào chế dạng viên nén bởi Công ty TNHH Hasan - Dermapharm. Thuốc được sử dụng trong các trường hợp tăng huyết áp, suy tim, sau nhồi máu cơ tim khi huyết động học đã ổn định
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Enalapril là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Sau khi uống, enalapril được thủy phân thành chất chuyển hóa có hoạt tính là enalaprilat. Enalaprilat ức chế ACE, một enzym xúc tác quá trình chuyển angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là một chất co mạch mạnh, làm tăng huyết áp. Bằng cách ức chế sự hình thành angiotensin II, enalaprilat gây ra các tác dụng sau:
- Giảm sức cản ngoại biên: Do giảm co mạch, các mạch máu giãn ra, làm giảm huyết áp.
- Giảm nồng độ aldosterone: Angiotensin II kích thích sản xuất aldosterone, một hormone giữ natri và nước. Việc giảm angiotensin II dẫn đến giảm sản xuất aldosterone, tăng bài tiết natri và nước, góp phần làm giảm huyết áp.
- Tăng nồng độ bradykinin: ACE cũng có vai trò phân hủy bradykinin, một chất gây giãn mạch. Enalapril ức chế ACE, do đó làm tăng nồng độ bradykinin, góp phần vào tác dụng hạ huyết áp.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, enalapril được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa với Sinh khả dụng khoảng 60%. Sự hấp thu của thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương của thuốc (Tmax) là khoảng 30-90 phút.[1]
Phân bố: Enalapril gắn kết với protein huyết tương ở mức khoảng 50–60%. Enalapril ít hoặc không qua hàng rào máu não. Thuốc qua được nhau thai và vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ.
Chuyển hoá: Enalapril là tiền chất và được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành chất chuyển hóa có hoạt tính là enalaprilat bằng cách thủy phân nhóm ester. Nồng độ đỉnh của enalaprilat trong huyết tương đạt được sau khoảng 3-4 giờ sau khi uống enalapril.
Thải trừ: : Enalapril và enalaprilat được thải trừ chủ yếu qua thận với tỷ lệ khoảng 60%. Phần còn lại được thải trừ qua phân.
10 Thuốc Donyd 5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Donyd 5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Donyd 5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Donyd 5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Donyd 5mg có chứa hoạt chất Enalapril là một thuốc ức chế ACE hiệu quả, giúp hạ huyết áp và kiểm soát huyết áp ổn định.
- Không chỉ giúp hạ huyết áp thuốc còn hỗ trợ điều trị suy tim sung huyết, phòng ngừa thiếu máu cơ tim và suy tim ở bệnh nhân có rối loạn chức năng thất trái.
- Bào chế dạng viên nén với liều dùng đơn giản, thuận tiện cho người bệnh điều trị tại nhà.
13 Nhược điểm
- Thuốc Donyd 5mg không dùng được cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Tổng 6 hình ảnh





