Donolol 50mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-18076-12 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Atenolol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1340 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Donolol 50mg gồm có:
- Atenolol hàm lượng 50mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Donolol 50mg
Thuốc Donolol 50mg có thành phần chính là Atenolol được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị tình trạng tăng huyết áp.
- Điều trị đau thắt ngực mạn tính ổn định, loạn nhịp nhanh trên thất.
- Sử dụng sớm trong vòng 12 giờ đầu sau nhồi máu cơ tim cấp và hỗ trợ phòng ngừa tái phát sau nhồi máu cơ tim.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Atenolol 50mg TV.Pharm điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Donolol 50mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Tăng huyết áp
Liều khởi đầu: thông thường là từ 25-50 mg/lần mỗi ngày dùng một lần.
Nếu sau 1–2 tuần điều trị mà huyết áp chưa được kiểm soát tốt, có thể tăng liều lên 100 mg/ngày hoặc phối hợp thêm thuốc lợi tiểu hay thuốc giãn mạch ngoại biên.
Việc tăng liều vượt quá 100 mg/ngày thường không cải thiện thêm hiệu quả điều trị.
3.1.2 Đau thắt ngực và loạn nhịp nhanh trên thất
Liều thường dùng: mỗi ngày uống 50-100mg
Trường hợp suy giảm chức năng thận:
- Độ thanh thải creatinin từ 15–35 ml/phút: liều dùng không nên vượt quá 50 mg/ngày.
- Độ thanh thải creatinin dưới 15 ml/phút: dùng 50 mg cách ngày (2 ngày dùng 1 lần).
3.1.3 Nhồi máu cơ tim
Giai đoạn cấp tính: thường bắt đầu bằng tiêm tĩnh mạch chậm 5mg trong 5 phút. Nếu dung nạp tốt, sau 10 phút có thể tiêm thêm 5mg nữa.
Sau liều tiêm cuối cùng 10 phút, bắt đầu chuyển sang dùng đường uống:
- Bắt đầu uống với liều 50mg, sau đó 12 giờ uống tiếp 50mg.
- Duy trì với liều 100mg/ngày (uống một lần hoặc chia 2 lần), trong vòng 6 đến 9 ngày hoặc cho đến khi xuất viện.
3.2 Cách dùng
Thuốc Donolol 50mg được bào chế dưới dạng viên nén, dùng bằng đường uống.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Atenolol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân bị sốc tim hoặc suy tim chưa được kiểm soát ổn định.
Rối loạn dẫn truyền nhĩ – thất cấp độ II hoặc III.
Người có nhịp tim chậm kèm theo triệu chứng lâm sàng.
Phối hợp atenolol với verapamil.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Stadnolol 100 Stella điều trị đau thắt ngực, tăng huyết áp
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ phổ biến:
- Toàn thân: cảm giác mệt mỏi, yếu cơ, có thể cảm thấy lạnh hoặc ớn lạnh ở các chi (đầu ngón tay, ngón chân).
- Tim mạch: nhịp tim chậm (thường dưới 50 nhịp/phút khi nghỉ ngơi)
- Tiêu hóa: rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn.
Tác dụng phụ ít gặp: giảm ham muốn tình dục, rối loạn giấc ngủ.
Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Thần kinh trung ương: chóng mặt, đau đầu, ảo giác, trầm cảm, ác mộng, bệnh tâm thần.
- Máu: giảm tiểu cầu, có thể dẫn đến dễ bầm tím hoặc chảy máu.
- Tim mạch: làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim ở những bệnh nhân có sẵn bệnh lý; gây ra hoặc làm nặng thêm block nhĩ thất, hạ huyết áp tư thế, thậm chí có thể gây ngất.
- Mắt: khô mắt, rối loạn thị giác.
- Da: rụng tóc, phát ban da, các phản ứng giống bệnh vảy nến, làm trầm trọng thêm bệnh vảy nến ở những người đã mắc bệnh, ban xuất huyết.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Verapamil | kết hợp với atenolol có thể gây tụt huyết áp mạnh, làm chậm nhịp tim nghiêm trọng, rối loạn dẫn truyền tim và tăng áp lực tâm trương |
Diltiazem | có thể dẫn đến nhịp tim chậm đáng kể, đặc biệt ở những người đã có sẵn suy thất hoặc rối loạn dẫn truyền tim. |
Nifedipin | có khả năng gây hạ huyết áp quá mức, nặng thêm tình trạng suy tim hoặc khiến cơn đau thắt ngực trầm trọng hơn. |
Các thuốc làm giảm Catecholamin | có thể gây giảm huyết áp và nhịp tim quá mức, dẫn đến chóng mặt, ngất hoặc tụt huyết áp khi thay đổi tư thế. |
Prazosin | khi bắt đầu kết hợp với atenolol có thể gây ra hạ huyết áp tư thế cấp tính. |
Clonidin | nếu đang dùng cả clonidin và atenolol, cần ngưng atenolol vài ngày trước khi ngưng clonidin để tránh tình trạng tăng huyết áp bật lại nghiêm trọng. Nếu cần chuyển từ clonidin sang atenolol, chỉ nên bắt đầu dùng atenolol vài ngày sau khi đã ngưng hoàn toàn clonidin. |
Quinidin và các thuốc chống loạn nhịp nhóm I | có thể gây hiệu ứng cộng hợp trên tim, làm tăng nguy cơ loạn nhịp. |
Ergotamin | tăng co thắt mạch máu ngoại vi và gây ức chế hoạt động của cơ tim. |
Thuốc mê đường hô hấp | có nguy cơ gây ức chế chức năng cơ tim và kích thích thần kinh phế vị |
Insulin hoặc thuốc uống điều trị đái tháo đường | Atenolol có thể che giấu các triệu chứng của hạ đường huyết (như nhịp tim nhanh), khiến bệnh nhân khó nhận biết được tình trạng này. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân bị hen phế quản hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), do nguy cơ gây co thắt phế quản.
Việc sử dụng Atenolol cùng lúc với thuốc gây mê đường hô hấp cần được giám sát chặt chẽ. Sự kết hợp này có thể làm tăng nguy cơ ức chế chức năng cơ tim.
Người có bệnh động mạch ngoại biên như tập tễnh cách hồi cần được theo dõi vì atenolol có thể làm nặng thêm tình trạng thiếu máu cục bộ.
Đối với người bị suy thận nặng, liều dùng cần được điều chỉnh cẩn thận để tránh tích lũy thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Tránh lái xe, điều khiển máy móc hoặc làm công việc cần sự tập trung cao trong thời gian dùng atenolol, đặc biệt khi mới bắt đầu điều trị hoặc khi tăng liều.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Việc sử dụng thuốc Donolol 50mg trong thai kỳ chỉ nên thực hiện khi thật sự cần thiết và phải được bác sĩ theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi. Atenolol có thể được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ cao hơn trong máu mẹ, từ đó gây ra các tác dụng không mong muốn ở trẻ bú mẹ như chậm nhịp tim, để đảm bảo an toàn không nên dùng thuốc Donolol 50mg cho phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi phát hiện dùng quá liều, người bệnh cần được tiến hành loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể càng sớm càng tốt. Có thể dây nôn hoặc rửa dạ dày nếu người bệnh còn tỉnh táo và đến viện sớm, dùng Than hoạt tính để giảm hấp thu thuốc còn lại. Trong trường hợp nặng, lọc máu có thể giúp loại bỏ atenolol khỏi tuần hoàn.
Tùy theo mức độ nặng nhẹ của tình trạng quá liều, bệnh nhân có thể cần hỗ trợ tích cực về tim mạch và hô hấp tại cơ sở y tế.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Donolol 50mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Atenstad 50 có chứa hoạt chất Atenolol 50mg được chỉ định trong điều trị đau thắt ngực, tăng huyết áp, loạn nhịp tim và cả can thiệp sớm khi nhồi máu cơ tim giai đoạn cấp. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Teginol 50 bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG. Thuốc được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực mạn tính đã ổn định, nhồi máu cơ tim sớm, loạn nhịp tim nhanh trên thất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Atenolol là một thuốc chẹn chọn lọc thụ thể beta-1 adrenergic, thuộc nhóm dẫn xuất của benzenacetamid, có tác dụng chủ yếu trên tim. Ở liều điều trị thông thường, atenolol ưu tiên tác động lên các thụ thể beta-1 tại tim hơn là thụ thể beta-2 ở phế quản hoặc mạch máu ngoại biên. Thuốc hoạt động bằng cách giảm sức co bóp của cơ tim và làm chậm nhịp tim, từ đó giảm cung lượng tim và hạ huyết áp. Atenolol không có tác dụng ổn định màng tế bào như một số thuốc chẹn beta khác. Do có độ tan cao trong nước, thuốc hạn chế đi qua hàng rào máu não, nên ít gây ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương.[1]
9.2 Dược động học
Sau khi uống Atenolol được hấp thu qua Đường tiêu hóa với Sinh khả dụng chỉ khoảng 45%. Nồng độ Atenolol tối đa trong huyết tương (Cmax) thường đạt được sau khoảng 2-4 giờ. Thể tích phân bố của Atenolol vào khoảng 0.7 L/kg. Atenolol không bị chuyển hóa đáng kể ở gan. Phần lớn thuốc được đào thải nguyên vẹn qua thận, chỉ dưới 10% liều dùng bị chuyển hóa thành chất chuyển hóa có hoạt tính. Ở người có chức năng thận bình thường, thời gian bán thải trong huyết tương kéo dài từ 6 - 9 giờ. Tuy nhiên, thời gian bán thải này có thể kéo dài đáng kể ở bệnh nhân suy thận.
10 Thuốc Donolol 50mg giá bao nhiêu?
Thuốc Donolol 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Donolol 50mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Donolol 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Donolol 50mg với thành phần chính là Atenolol hiệu quả trong việc kiểm soát tăng huyết áp, làm giảm tần suất, mức độ của các cơn đau thắt ngực.
- Atenolol chủ yếu tác động lên thụ thể β1 ở tim, giúp giảm tác dụng phụ trên phổi so với các thuốc chẹn beta không chọn lọc.
- Thông thường mỗi ngày chỉ cần dùng thuốc 1 lần tiện lợi cho bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Atenolol có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, đặc biệt là các thuốc điều trị tim mạch như Verapamil, Diltiazem, gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tổng 6 hình ảnh





