Domecor Plus 5mg/6,25mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-24985-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Bisoprolol, Hydroclorothiazid (Hydrochlorothiazide) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me552 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Domecor Plus 5mg/6,25mg chứa:
- Bisoprolol fumarat: 5mg
- Hydrochlorothiazid: 6,25mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Domecor Plus 5mg/6,25mg
Thuốc Domecor Plus 5mg/6,25mg được dùng để điều trị tăng huyết áp từ mức nhẹ đến vừa.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bisoplus HCT 5/12.5 điều trị tăng huyết áp nhẹ và trung bình khi đơn liệu không đủ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Domecor Plus 5mg/6,25mg
3.1 Liều dùng
- Liều khởi đầu: ½ viên Domecor Plus 2,5 mg/6,25 mg mỗi ngày.
- Liều duy trì: Nếu huyết áp chưa đạt mục tiêu, tăng lên 1 viên Domecor Plus 5 mg/6,25 mg mỗi ngày. Nếu cần thiết, tăng liều bisoprolol fumarat/hydrochlorothiazid 6,25 mg/ngày.
- Người suy giảm chức năng gan hoặc thận nhẹ – trung bình: Không cần chỉnh liều (Độ thanh thải creatinin > 30 ml/phút).
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều, chú ý theo dõi.
- Trẻ em: Chưa đủ dữ liệu, không khuyến cáo dùng.
3.2 Cách dùng
Uống vào buổi sáng, có thể cùng hoặc không cùng thức ăn. Nuốt nguyên viên, không nhai.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho những người:
- Dị ứng với bisoprolol fumarat, hydrochlorothiazid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hen phế quản nặng hoặc bệnh tắc nghẽn phổi mạn tính nặng.
- Suy tim cấp hoặc suy tim mất bù đang cần thuốc co cơ tim truyền tĩnh mạch.
- Sốc tim, hạ huyết áp và rối loạn tuần hoàn cấp tính.
- Block nhĩ – thất độ II hoặc III chưa có máy tạo nhịp.
- Hội chứng suy nút xoang hoặc block xoang – nhĩ.
- Nhịp tim chậm có triệu chứng.
- U tuyến thượng thận chưa điều trị.
- Tắc động mạch ngoại biên nặng, hội chứng Raynaud.
- Nhiễm toan chuyển hóa nặng.
- Đồng thời sử dụng sultoprid.
- Dị ứng với các dẫn chất sulfonamid.
- Bệnh gút, tăng acid uric máu, vô niệu, bệnh Addison, tăng calci huyết.
- Suy thận nặng (creatinin < 30 ml/phút) hoặc suy gan nặng.
- Giảm Kali huyết nặng, không đáp ứng với điều trị.
==>> Xem thêm: Thuốc Agilosart 100 tác dụng điều trị tăng huyết áp cho người lớn và trẻ trên 6 tuổi
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (<1/10): Chóng mặt, nhức đầu, nhịp tim chậm, rối loạn dẫn truyền nhĩ thất, cảm giác lạnh tay/chân, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, mệt mỏi.
Ít gặp (<1/100): Chán ăn, tăng đường huyết, tăng acid uric, rối loạn điện giải (hạ kali, hạ natri, giảm magnesi, tăng calci), suy nhược, rối loạn giấc ngủ, đau bụng, hạ huyết áp thế đứng, co thắt khí quản, yếu cơ, chuột rút, tăng men Amylase, tăng creatinin/ure, tăng triglycerid, cholesterol, Glucose niệu.
Hiếm (<1/1000): Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, ác mộng, ảo giác, rối loạn thị giác, viêm mũi dị ứng, viêm gan, vàng da, rối loạn cương dương.
Rất hiếm (<1/10.000): Mất bạch cầu hạt, kiềm chuyển hóa, viêm kết mạc, rụng tóc, lupus ban đỏ, phản ứng phản vệ, hội chứng lyell, đau ngực. [1]
6 Tương tác
Chống chỉ định phối hợp: Sultoprid tăng nguy cơ loạn nhịp tim, đặc biệt xoắn đỉnh.
Không khuyến cáo phối hợp: Lithi, Verapamil, Diltiazem, bepridil, các thuốc hạ huyết áp trung ương; có thể gây giảm nhịp tim, giảm co cơ tim, tăng huyết áp phục hồi nếu ngừng đột ngột.
Cần chú ý khi dùng cùng: Thuốc kháng calci dihydropyridin, thuốc chống loạn nhịp nhóm I và III, thuốc ức chế men chuyển hoặc đối kháng angiotensin II, chẹn beta tại chỗ, glycosid tim, insulin/thuốc chống đái tháo đường, thuốc gây mê, NSAID, corticoid, các chất hạ kali, resin, Cyclosporin, carbamazepin, muối calci, chất cản quang iod.
Tác dụng: Có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc, thay đổi huyết áp, nhịp tim, kali máu, hoặc độc tính tim – thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ngưng thuốc: Không ngừng thuốc đột ngột, có thể làm bệnh tim trầm trọng.
Tim mạch: Theo dõi suy tim, rối loạn nhịp, tắc mạch ngoại vi.
Gan, thận, chuyển hóa: Thận trọng với suy giảm chức năng, đái tháo đường, hạ đường huyết; theo dõi điện giải và glucose.
Hô hấp: Hen phế quản cần phối hợp thuốc giãn phế quản.
Phản ứng dị ứng: Bisoprolol có thể làm dị ứng nặng hơn.
Gây mê: Thông báo bác sĩ; ngừng thuốc từ từ nếu cần phẫu thuật.
Điều trị dài hạn với hydrochlorothiazid: Theo dõi điện giải, creatinin, ure, lipid, acid uric; hạ kali nguy cơ loạn nhịp.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng trong thai kỳ và cho con bú do nguy cơ thiếu máu nhau thai, suy dinh dưỡng bào thai, giảm tiểu cầu trẻ sơ sinh và ức chế tạo sữa.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều bisoprolol gây nhịp tim chậm, hạ huyết áp, suy tim, giảm đường huyết; hydrochlorothiazid gây mất dịch, hạ kali, chóng mặt, buồn nôn.
Khi xảy ra quá liều, cần ngừng ngay Domecor Plus và điều trị các triệu chứng hỗ trợ, theo dõi chặt chức năng tim, huyết áp, điện giải và đường huyết.
7.4 Bảo quản
Để thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Domecor Plus 5mg/6,25mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Bisoprolol Plus HCT 5/6.25 kết hợp Bisoprolol và Hydrochlorothiazide được dùng điều trị tăng huyết áp, mang lại hiệu quả hạ áp nhờ tác dụng hiệp lực của hai hoạt chất khi dùng liều hằng ngày.
Thuốc Lodoz 5mg/6,25mg là sản phẩm của Merck KGaA, được chỉ định điều trị tăng huyết áp nhẹ đến vừa, giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả, chỉ dùng khi có hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Bisoprolol fumarat là thuốc chẹn beta chọn lọc, giảm nhịp tim, lưu lượng tim và giải phóng renin, đồng thời giảm tác động thần kinh giao cảm. Giúp hạ huyết áp, cải thiện triệu chứng suy tim mạn. Dùng lâu dài giảm tiến triển suy tim và nguy cơ nhập viện.
Hydrochlorothiazid là thuốc lợi tiểu thiazid, tăng bài tiết natri, clorid, kali và magnesi, giảm thể tích tuần hoàn, hỗ trợ kiểm soát huyết áp. Tác dụng hạ áp tối ưu khi phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác.
9.2 Dược động học
Bisoprolol fumarat: Hấp thu gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa, thức ăn không ảnh hưởng, Sinh khả dụng ~90%. Nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau 2–4 giờ, gắn 30% vào protein huyết tương, thời gian bán thải 10–12 giờ. Chuyển hóa chủ yếu ở gan, thải trừ qua nước tiểu. Ở người cao tuổi hoặc suy thận, thời gian bán thải kéo dài, cần theo dõi liều.
Hydrochlorothiazid: Hấp thu nhanh 65–75%, phân bố trong hồng cầu, gắn 40–68% vào protein huyết tương, thải trừ chủ yếu qua thận. Tác dụng lợi tiểu xuất hiện sau 2 giờ, đạt đỉnh 4 giờ, kéo dài 12 giờ. Tác dụng hạ huyết áp chậm, đạt tối ưu sau ~2 tuần.
10 Thuốc Domecor Plus 5mg/6,25mg giá bao nhiêu?
Thuốc Domecor Plus 5mg/6,25mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Domecor Plus 5mg/6,25mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Domecor Plus 5mg/6,25mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Domecor Plus 5mg/6,25mg có sự kết hợp Bisoprolol và Hydrochlorothiazid giúp hạ huyết áp hiệu quả nhờ tác dụng hiệp lực, kiểm soát huyết áp ổn định.
- Dạng viên nén bao phim tiện lợi, dễ nuốt và đảm bảo độ ổn định của thuốc.
13 Nhược điểm
- Có thể gây nhịp tim chậm, hạ huyết áp, chóng mặt hoặc mệt mỏi, đặc biệt ở người cao tuổi và bệnh nhân suy tim.
- Dùng lâu dài hydrochlorothiazid có thể dẫn đến rối loạn điện giải, hạ kali máu, tăng đường huyết và acid uric.
Tổng 11 hình ảnh










