1 / 7
dobutil plus 4mg125mg 1 E1874

Dobutil Plus 4mg/1,25mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuOPV, Công ty cổ phần dược phẩm OPV
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm OPV
Số đăng kýVD-21668-14
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtIndapamide, Perindopril
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmme238
Chuyên mục Thuốc Hạ Huyết Áp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Dobutil Plus 4mg/1,25mg:

  • Perindopril tert-butylamin...................... 4mg
  • Indapamid..............................................1,25mg
  • Các tá dược khác vừa đủ 1 viên

  Dạng bào chế: viên nén

Thuốc Dobutil Plus 4mg/1,25mg điều trị tăng huyết áp

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dobutil Plus 4mg/1,25mg

Thuốc Dobutil Plus 4mg/1,25mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở người lớn khi đơn trị liệu bằng perindopril hoặc indapamid không kiểm soát được huyết áp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Viritin plus 2/0,625 - Điều trị tăng huyết áp nguyên phát  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dobutil Plus 4mg/1,25mg

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: mỗi ngày uống 1 viên Dobutil Plus 4mg/1,25mg

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với một lượng nước lọc vừa đủ, không nghiền hoặc nhai viên thuốc. Nên uống vào buổi sáng, trước bữa ăn để đạt hiệu quả tối ưu.

4 Chống chỉ định

Phản ứng quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Dobutil Plus hoặc với các thuốc thuộc nhóm sulfamid, thuốc ức chế men chuyển angiotensin.

Người có tiền sử phù mạch (phù Quincke) do dùng thuốc ức chế men chuyển.

Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.

Suy thận nặng với độ lọc cầu thận (ClCr) dưới 30 ml/phút.

Suy gan nặng hoặc có biểu hiện bệnh não gan.

Giảm Kali huyết, suy tim mất bù chưa được điều trị ổn định.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Kozemix 8mg/2.5mg điều trị tăng huyết áp nguyên phát

5 Tác dụng phụ

Trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh có thể gặp phải một số phản ứng phụ như:  

Thường gặp: cảm giác mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, rối loạn giấc ngủ, cảm giác lâng lâng, chuột rút cơ, tụt huyết áp khi thay đổi tư thế (đặc biệt khi đứng lên).

Tiêu hóa: buồn nôn, chán ăn, đau bụng, táo bón, rối loạn vị giác, đau dạ dày, khô miệng.

Hô hấp: ho khan kéo dài.

Phản ứng dị ứng: phát ban, phản ứng dị ứng ngoài da, có thể gặp phù mạch (phù Quincke) trong một số trường hợp hiếm.

Chuyển hóa và điện giải: tăng nguy cơ mất nước, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người mắc bệnh suy tim, có thể gây hạ kali máu, nhất là ở người già hoặc người có dinh dưỡng kém.

Xét nghiệm: có thể làm thay đổi kết quả xét nghiệm máu.

6 Tương tác

ThuốcTương tác
Thuốc lợi tiểu giữ kali, thực phẩm bổ sung kali hoặc muối kaliDùng đồng thời với perindopril có thể gây ra tình trạng tăng kali trong máu.
Các thuốc lợi tiểu khác

Việc dùng thuốc lợi tiểu trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển như perindopril có thể làm hạ huyết áp quá mức.

Kết hợp với Indapamid có thể dẫn đến nguy cơ gây hạ kali máu nghiêm trọng và làm tăng acid uric trong máu.

LithiumKết hợp với thuốc ức chế men chuyển có thể dẫn đến tăng nồng độ lithium trong máu và tăng độc tính.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)Làm giảm tác dụng hạ huyết áp của perindopril, đồng thời làm tăng nguy cơ tăng kali máu và giảm chức năng thận khi dùng chung.
Thuốc hạ huyết áp khác và thuốc giãn mạchDùng kết hợp có thể làm tăng thêm hiệu quả hạ huyết áp, có thể dẫn đến hạ huyết áp quá mức.
Thuốc điều trị đái tháo đườngKhi dùng đồng thời với thuốc ức chế men chuyển có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết, dẫn đến nguy cơ hạ đường huyết, đặc biệt trong tuần điều trị đầu tiên hoặc ở bệnh nhân có suy thận.
Thuốc mê và thuốc chống trầm cảm ba vòngDùng chung với perindopril có thể làm hạ huyết áp nhiều hơn.
Thuốc giống giao cảmLàm giảm hiệu quả hạ huyết áp của Perindopril.
NoradrenalinCó thể làm giảm đáp ứng của mạch máu với thuốc co mạch, tuy nhiên vẫn không ngăn cản hoàn toàn tác dụng của thuốc.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Khuyến cáo không sử dụng thuốc Dobutil Plus 4mg/1,25mg cho trẻ em do chưa xác định được độ an toàn.

Ho khan có thể xuất hiện trong quá trình điều trị. Nếu gặp phải triệu chứng này, người bệnh nên báo lại cho bác sĩ để được đánh giá việc tiếp tục dùng thuốc.

Thuốc có thể gây tụt huyết áp, đặc biệt ở người bị mất nước, ăn kiêng muối, tiêu chảy, nôn mửa hoặc những trường hợp tăng huyết áp có liên quan đến hoạt tính renin cao.

Cần theo dõi định kỳ chỉ số creatinin và kali trong quá trình điều trị ở bệnh nhân suy thận.

Sự phối hợp của Perindopril và Indapamid không loại trừ hoàn toàn nguy cơ hạ kali máu, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường hoặc suy thận.

Một số ít trường hợp có thể gặp phù mạch (sưng phù mặt, môi, lưỡi, hoặc họng). Đây là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng và cần được chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức.

Ở người có bệnh lý gan, thuốc lợi tiểu như indapamid có thể gây ra bệnh não gan. Cần ngưng thuốc ngay nếu xảy ra tình trạng này.

Người cao tuổi cần kiểm tra chức năng thận và nồng độ kali trước khi bắt đầu điều trị.

Cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh mạch vành hoặc rối loạn tuần hoàn não do nguy cơ tụt huyết áp.

Thuốc có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt hoặc mệt mỏi. Do đó, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc để tránh rủi ro.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thuốc Dobutil Plus 4mg/1,25mg chống chỉ định đối với phụ nữ trong thời kỳ mang thai và đang nuôi con bằng sữa mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Biểu hiện quá liều: Có thể bao gồm các triệu chứng như buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa, tụt huyết áp và suy hô hấp.  

Hướng xử trí:  

  • Rửa dạ dày nếu bệnh nhân đến sớm sau khi dùng quá liều.
  • Truyền dịch tĩnh mạch với Dung dịch muối sinh lý để duy trì huyết áp và thể tích tuần hoàn.
  • Lọc máu có thể giúp loại bỏ perindopril khỏi tuần hoàn trong một số trường hợp cần thiết.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thuốc Dobutil Plus 4mg/1,25mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:

  • Thuốc Dorover Plus 4mg/1,25mg có chứa Perindopril tert-butylamin 4mg và Indapamid 1,25mg được chỉ định điều trị cho bệnh nhân tăng huyết áp nguyên phát không kiểm soát được với đơn trị. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco dưới dạng viên nén.
  • Thuốc Coperil plus bào chế dạng viên nén bởi Công ty cổ phần dược Hậu Giang. Thuốc được sử dụng cho những trường hợp tăng huyết áp nguyên phát khi đơn trị không kiểm soát được nhờ sự kết hợp của Perindopril erbumin 4mg và Indapamid 1,25mg.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Perindopril là một thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACE), phát huy tác dụng nhờ chất chuyển hóa có hoạt tính là perindoprilat. Enzyme ACE đóng vai trò chuyển angiotensin I thành angiotensin II – một chất gây co mạch mạnh và kích thích tuyến thượng thận tiết aldosteron, từ đó góp phần làm tăng huyết áp. Khi ACE bị ức chế, nồng độ angiotensin II trong máu giảm, dẫn đến tăng phóng thích renin (do mất điều hòa phản hồi âm), đồng thời làm giảm bài tiết aldosteron. Ngoài ra, vì ACE cũng là enzyme phân hủy bradykinin, nên việc ức chế nó sẽ làm tăng nồng độ bradykinin – một chất gây giãn mạch – góp phần vào hiệu quả hạ huyết áp. Tuy nhiên, bradykinin tăng cao cũng liên quan đến một số tác dụng phụ, như ho khan.

Indapamid là một thuốc lợi tiểu thuộc nhóm sulfonamid, có cả tác dụng lợi tiểu và chống tăng huyết áp. Cơ chế của thuốc là ức chế quá trình tái hấp thu natri ở ống lượn xa của nephron thận, dẫn đến tăng thải natri, clo và nước qua nước tiểu. Ngoài ra, Indapamid còn giúp cải thiện đáp ứng của thành mạch với các chất co mạch, từ đó làm giãn các tiểu động mạch và giảm sức cản ngoại biên. Đặc biệt, thuốc vẫn giữ được hiệu quả hạ huyết áp ngay cả ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận.

9.2 Dược động học

Dược động họcPerindoprilIndapamid
Hấp thuSau khi uống, Perindopril được hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 giờ. Thuốc trải qua quá trình chuyển hóa mạnh tại gan để tạo thành chất chuyển hóa có hoạt tính là perindoprilat, với Sinh khả dụng khoảng 65–70%.Indapamid được hấp thu gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa và không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn hoặc thuốc kháng acid. Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong máu xuất hiện sau khoảng 2 đến 2,5 giờ.
Phân bốPerindoprilat có Thể tích phân bố khoảng 0,2 L/kg, mức độ gắn kết với protein huyết tương thấp và phụ thuộc vào nồng độ, chủ yếu gắn với men chuyển (ACE) dưới 30%Thuốc có ái lực cao với mô mỡ và phân bố rộng trong cơ thể. Khoảng 71–79% thuốc liên kết với protein huyết tương và cũng gắn thuận nghịch với enzyme carbonic anhydrase trong hồng cầu.
Chuyển hoáChỉ khoảng 20% liều dùng được chuyển thành perindoprilat. Nồng độ tối đa của perindoprilat trong máu thường đạt được từ 3 đến 4 giờ sau khi uống.Indapamid trải qua quá trình chuyển hóa chủ yếu tại gan, tạo thành các chất liên hợp dạng glucuronid và sulfat là chủ yếu.
Thải trừPerindoprilat được đào thải qua nước tiểu với thời gian bán hủy ở dạng tự do từ 3 đến 5 giờ.Thời gian bán thải của indapamid vào khoảng 14 đến 18 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Khoảng 60% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 48 giờ, trong đó chỉ khoảng 7% là dạng nguyên vẹn. Một phần thuốc (16–23%) được đào thải qua mật và bài tiết vào phân.[1]

10 Thuốc Dobutil Plus 4mg/1,25mg giá bao nhiêu?

Thuốc Dobutil Plus 4mg/1,25mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Dobutil Plus 4mg/1,25mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Dobutil Plus 4mg/1,25mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Dobutil Plus 4mg/1,25mg với kết hợp của Perindopril (thuốc ức chế men chuyển ACE) và Indapamid (thuốc lợi tiểu) giúp kiểm soát huyết áp tốt hơn so với dùng đơn trị liệu.
  • Dạng thuốc phối hợp nên mỗi ngày chỉ cần uống 1 viên, nâng cao sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân.

13 Nhược điểm

  • Thuốc không được khuyến cáo dùng cho trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Tổng 7 hình ảnh

dobutil plus 4mg125mg 1 E1874
dobutil plus 4mg125mg 1 E1874
dobutil plus 4mg125mg 2 T7247
dobutil plus 4mg125mg 2 T7247
dobutil plus 4mg125mg 3 M5501
dobutil plus 4mg125mg 3 M5501
dobutil plus 4mg125mg 4 U8240
dobutil plus 4mg125mg 4 U8240
dobutil plus 4mg125mg 5 R7161
dobutil plus 4mg125mg 5 R7161
dobutil plus 4mg125mg 6 C1700
dobutil plus 4mg125mg 6 C1700
dobutil plus 4mg125mg 7 R7163
dobutil plus 4mg125mg 7 R7163

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Dobutil Plus 4mg/1,25mg được Cục quản lý Dược phê duyệt. Tải file PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Cho hỏi uống thuốc vào trước hay sau bữa ăn vậy?

    Bởi: Trọng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ nên uống thuốc Dobutil Plus 4mg/1,25mg vào buổi sáng trước bữa ăn ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Dobutil Plus 4mg/1,25mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Dobutil Plus 4mg/1,25mg
    T
    Điểm đánh giá: 4/5

    Viên nén dễ uống, dùng hàng ngày thấy huyết áp ổn định hơn

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789