Dobutamin-BFS 250mg/5ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | VD-26125-17 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 ống nhựa x 5ml |
Hoạt chất | Dobutamine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk669 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi ống Nhựa 5ml Dobutamin-BFS bao gồm thành phần sau:
- Hoạt chất Dobutamin (Dưới dạng dobutamin hydroclorid) 250 mg
- Tá dược natri metabisulfit, natri hydroxid, polyethylenglycol 400, acid hydroclorid, nước cất pha tiêm vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dobutamin-BFS 250mg/5ml
Dobutamin-BFS 250mg/5ml điều trị ngắn hạn suy tim mất bù do giảm sức co bóp cơ tim sau phẫu thuật hoặc do các nguyên nhân bệnh lý khác.
Hỗ trợ siêu âm thăm dò chức năng tim để phát hiện nhồi máu cơ tim hoặc các vùng cơ tim còn sống, đặc biệt khi không thể thực hiện nghiệm pháp gắng sức hoặc khi không cung cấp đủ thông tin.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dobutamine 250mg/20ml Aguettant điều trị thiểu năng cơ tim.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dobutamin-BFS 250mg/5ml
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn, bao gồm cả người cao tuổi
Liều thông thường từ 2,5 đến 10 microgam/kg/phút. Liều thấp hơn (0,5 microgam/kg/phút) đôi khi cũng hiệu quả.
Trong trường hợp hiếm gặp, có thể sử dụng liều cao 40 microgam/kg/phút.
3.1.2 Xét nghiệm gắng sức
Tăng dần liều tiêm truyền từ 5 - 20 microgam/kg/phút, bắt đầu với 5 microgam/kg/phút, mỗi lần kéo dài 8 phút.
Theo dõi ECG và ngừng nếu giảm đoạn ST trên 3mm hoặc loạn nhịp tim thất, nhịp tim tăng tối đa so với giới tính hoặc tuổi tác, huyết áp tâm thu > 220 mmHg, hoặc có tác dụng phụ.
3.1.3 Trẻ em
Liều khởi đầu: 5 microgam/kg/phút, điều chỉnh từ 2 - 20 microgam/kg/phút.
Đôi khi liều thấp từ 0,5 - 1,0 microgam/kg/phút cũng hiệu quả.
Cẩn thận với liều cao do khả năng dung nạp của trẻ kém hơn người lớn, phản ứng phụ thường gặp ở liều ≥ 7,5 microgam/kg/phút nhưng giảm liều hoặc ngừng sớm sẽ giảm tác dụng không mong muốn.
3.2 Cách dùng
Dobutamin-BFS 250mg/5ml dùng dưới dạng tiêm truyền tĩnh mạch. Dobutamin đậm đặc (250 mg/5 ml) cần pha loãng trong ít nhất 50 ml dung dịch truyền tĩnh mạch trước khi sử dụng.
Một số dung dịch truyền tĩnh mạch phổ biến là: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Natri clorid, dextrose 5,0%, natri lactat.
Để pha loãng 5 ml dịch truyền đậm đặc Dobutamin-BFS:
- Pha với 250 ml dung môi để đạt nồng độ 1000 microgam/ml dobutamin.
- Pha với 500 ml dung môi để đạt nồng độ 500 microgam/ml dobutamin.
- Pha với 50 ml dung môi để đạt nồng độ 5000 microgam/ml dobutamin, dùng cho người cần hạn chế lượng nước và sử dụng bơm tiêm truyền để đảm bảo liều chính xác.
Các dung dịch sau khi pha loãng chỉ sử dụng trong vòng 4 giờ.
4 Chống chỉ định
Những ai dị ứng với dobutamin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
U tủy thượng thận.
Trong siêu âm tim gắng sức, Dobutamin-BFS 250mg/5ml không được sử dụng để phát hiện thiếu máu cục bộ cơ tim hoặc vùng cơ tim còn sống trong các trường hợp như: Nhồi máu cơ tim mới, đau thắt ngực không ổn định, hẹp động mạch vành trái, suy tim nặng (Độ III hoặc IV), tiền sử rối loạn nhịp tim, phình động mạch chủ và chứng giảm dung lượng máu.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Dobutamine-hamelm 12.5mg/ml điều trị suy tim mất bù, nhồi máu cơ tim...
5 Tác dụng phụ
Rất phổ biến: Tăng nhịp tim trên 30 nhịp/phút.
Thường gặp: Tăng bạch cầu ưu eosin, đau đầu, tăng huyết áp, giảm huyết áp, rối loạn nhịp thất, co mạch, đau thắt ngực, đánh trống ngực, co thắt phế quản, khó thở, phát ban, tăng lượng nước tiểu khi truyền liều cao, tức ngực, sốt và viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm truyền…
Ít gặp: Nhồi máu cơ tim, rung thất...
Hiếm gặp: Ngoại thu tâm thất, nhịp tìm nhanh, rung thất…
Rất hiếm gặp: Chảy máu xuất huyết, co thắt động mạch vành, tăng huyết áp, hạ huyết áp mất bù, đánh trống ngực, chậm nhịp tim, thiếu máu cục bộ cơ tim, nhồi máu cơ tim, ngừng tim, hoại tử da…
6 Tương tác
Thuốc mê halogen (cyclopropan, halothan và các thuốc mê halogen khác): Có thể gây loạn nhịp tim.
Entacapon: Tăng tác dụng của dobutamin khi dùng cùng với entacapon.
Thuốc chẹn beta: Tác dụng co bóp của dobutamin bị cản trở bởi các thuốc chẹn beta, nhưng có thể làm giảm tác dụng suy yếu tim của các thuốc này. Sử dụng đồng thời với Propranolol có thể gây huyết áp cao và làm chậm nhịp tim. Hạ huyết áp có thể xảy ra khi dùng cùng với Carvedilol do tác dụng giãn mạch.
Dung dịch bicarbonat và các dung dịch kiềm khác: Dobutamin đậm đặc tiêm truyền tĩnh mạch không tương thích do đó không nên pha loãng trong các dung dịch này.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dobutamin có thể làm tăng đáng kể nhịp tim và huyết áp, đặc biệt là huyết áp tâm thu. Các triệu chứng này thường biến mất khi ngừng thuốc. Bệnh nhân có tiền sử huyết áp cao có nguy cơ tăng huyết áp khi dùng dobutamin.
Dobutamin có thể làm tăng hoặc nặng thêm ngoại tâm thu thất, nhưng hiếm khi gây nhịp nhanh thất.
Sử dụng dobutamin trong siêu âm tim cần do bác sĩ có kinh nghiệm thực hiện do nguy cơ biến chứng đe dọa tính mạng. Không nên sử dụng dobutamin trong kiểm tra tim gắng sức cho bệnh nhân có đau thắt ngực không ổn định, bệnh van tim, tắc nghẽn động mạch chủ, hoặc không phù hợp với thử nghiệm gắng sức. Ngừng ngay dobutamin nếu có triệu chứng nghiêm trọng như huyết áp tâm thu giảm > 20 mmHg, đau thắt ngực, khó thở, chóng mặt, loạn nhịp tim tiến triển. hoặc biến chứng nghiêm trọng khác.
Dobutamin đậm đặc không nên pha loãng với dung dịch bicarbonat hoặc dung dịch kiềm khác.
Dobutamin được sử dụng cho trẻ em trong các trường hợp giảm lưu thông máu do suy tim mất bù hoặc phẫu thuật tim. Cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng cho trẻ em.
Dobutamin đậm đặc phải pha loãng với ít nhất 50 ml dung môi trước khi tiêm truyền và dung dịch sau khi pha chỉ sử dụng trong 4 giờ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: Không có nghiên cứu đầy đủ trên người mang thai, nên chỉ sử dụng dobutamin khi lợi ích vượt trội nguy cơ cho thai nhi.
Thời kỳ cho con bú: Hiện không rõ dobutamin có phân bố vào sữa mẹ hay không. Ngừng cho con bú nếu mẹ cần điều trị bằng dobutamin.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng khi dùng quá liều có thể bao gồm: Chán ăn, buồn nôn, nôn mửa, run, lo lắng, hồi hộp, đau đầu, khó thở và đau thắt ngực, tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, thiếu máu cục bộ cơ tim, rung thất, hạ huyết áp
Ngưng sử dụng dobutamin cho đến khi bệnh nhân ổn định và cần theo dõi, có biện pháp can thiệp kịp thời. Các phương pháp xử lý quá liều chưa được xác định là có lợi.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Dobutamin-BFS 250mg/5ml trong bao bì kín, ở nhiệt độ dưới 30°C.
Tránh tiếp xúc với ánh sáng và độ ẩm.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Dobutamin-BFS 250mg/5ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Dobutamin 250mg/5ml của Troikaa Pharmaceuticals Ltd., có chứa thành phần Dobutamine được chỉ định để hỗ trợ co bóp cơ tim trong thời gian điều trị ngắn hạn.
Thuốc Dobutamine Panpharma 250mg/20ml được sản xuất bởi Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk, có thành phần Dobutamine dùng để điều trị ngắn hạn tình trạng mất bù tim có thể xảy ra sau phẫu thuật tim, suy tim sung huyết hoặc nhồi máu cơ tim cấp tính.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Dobutamin có tác dụng kích thích tim mà không gây co mạch hoặc nhịp tim nhanh.
Dobutamin tác động chính lên thụ thể beta-1 adrenergic của tim để tăng khả năng co bóp cơ tim và thể tích nhát bóp, dẫn đến tăng lưu lượng tim. Không giống như dopamine, dobutamine không gây giải phóng norepinephrine nội sinh. [1]
9.2 Dược động học
Ở người lớn: Tác dụng xuất hiện trong vòng 2 phút sau tiêm tĩnh mạch và đạt nồng độ đỉnh trong 10 phút. Các tác dụng ngừng nhanh khi ngừng truyền. Chưa có bằng chứng dobutamin qua được nhau thai hay phân bố vào sữa mẹ. Thể tích phân bố là 0,2 l/kg, Độ thanh thải huyết thanh 2,4 l/phút/m². Dobutamin được chuyển hóa chủ yếu ở gan và mô, thải trừ qua nước tiểu và một phần qua mật. Trong nước tiểu, các sản phẩm bài tiết chính là các liên hợp của dobutamin và 3-O-methyl dobutamine. Thời gian bán thải là 2 phút.
Ở trẻ em: Có sự tuyến tính giữa logarit nồng độ trong huyết tương và phản ứng huyết lưu. Thanh thải phù hợp với dược động học bậc nhất trong khoảng liều 0,5 - 20 microgam/kg/phút.
10 Thuốc Dobutamin-BFS 250mg/5ml giá bao nhiêu?
Thuốc Dobutamin-BFS 250mg/5ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dobutamin-BFS 250mg/5ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Dobutamin-BFS 250mg/5ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Dobutamin-BFS 250mg/5ml có thành phần chính là dobutamin đã được chứng minh là làm tăng lưu lượng tim và làm giảm các dấu hiệu và triệu chứng của suy tim sung huyết. [2]
- Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền cho tác dụng nhanh chóng ngay sau khi dùng.
- Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội với dây chuyền công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo chất lượng của thuốc đến tay người sử dụng.
13 Nhược điểm
- Việc sử dụng Dobutamin-BFS 250mg/5ml cần nhân viên y tế thực hiện và theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Tổng 12 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank. Dobutamin, Drugbank. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2024.
- ^ Majerus TC, Dasta JF và cộng sự. Dobutamine: ten years later, Pubmed. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2025.