Divara 300mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược Phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Số đăng ký | VD-18510-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
Hoạt chất | Tenofovir |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt341 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Divara 300mg, chứa:
- Tenofovir disoproxil fumarat: 300mg
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Divara 300mg
Thuốc Divara 300mg dùng phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác (không dùng đơn độc) để điều trị HIV-1 ở người lớn.
Dùng kết hợp trong dự phòng lây nhiễm HIV sau khi tiếp xúc với virus, cả do nghề nghiệp và ngoài nghề nghiệp.
Điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Proxivir Tablet 300mg được chỉ định trong phác đồ điều trị viêm gan siêu vi B mãn tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Divara 300mg
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Nhiễm HIV: 1 viên/ngày, phối hợp thuốc kháng retrovirus khác.
- Dự phòng HIV sau tiếp xúc nghề nghiệp: 1 viên/ngày, kết hợp lamivudin hoặc emtricitabin, dùng càng sớm càng tốt trong vài giờ, kéo dài 4 tuần nếu dung nạp.
- Dự phòng HIV không do nghề nghiệp: 1 viên/ngày, phối hợp ít nhất 2 thuốc kháng retrovirus, bắt đầu trong 72 giờ, kéo dài 28 ngày.
- Viêm gan B mạn tính: 1 viên/ngày, dùng trên 48 tuần.
Điều chỉnh liều cho suy thận theo Độ thanh thải creatinin
Bệnh nhân thẩm phân máu dùng liều sau mỗi 7 ngày hoặc 12 giờ sau thẩm phân.
Không cần điều chỉnh liều cho suy gan.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với tenofovir disoproxil fumarat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Divara 300mg.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Medipharco Tenofovir 300 - điều trị nhiễm viêm gan B virus mạn tính
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa nhẹ như tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, khó tiêu, kèm chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu và phát ban da [2]. Giảm phosphat máu cũng hay xảy ra.
Hiếm gặp: Viêm tụy, tăng men gan, viêm thận, suy thận và hội chứng Fanconi. Có thể có nhiễm Acid Lactic kèm gan to, nhiễm mỡ, đặc biệt khi dùng cùng thuốc ức chế nucleosid.
Hội chứng tái lập miễn dịch và loạn dưỡng mỡ (gù lưng, giảm mỡ mặt) cũng được ghi nhận.
Ngoài ra, có thể rối loạn chuyển hóa như tăng mỡ máu, đề kháng Insulin và tăng đường huyết.
Các thuốc này còn gây rối loạn chức năng ty thể với thiếu máu, co giật, đau cơ, viêm cơ và hoại tử xương, nhất là khi phối hợp thuốc lâu dài.
6 Tương tác
Tenofovir không chuyển hóa qua CYP450 chính, chỉ ức chế nhẹ CYP1A.
Có thể tương tác với thuốc thải trừ qua thận như Acyclovir, Ganciclovir, làm tăng nồng độ tenofovir hoặc thuốc phối hợp.
Tương tác cộng hợp với thuốc ức chế protease HIV, ức chế men sao chép ngược nucleosid và không nucleosid.
Tương tác dược động học với thuốc tránh thai đường uống chưa rõ ràng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tăng sinh mô mỡ do thuốc kháng retrovirus có thể gây tích tụ mỡ ở bụng, mặt, cổ ("gù trâu"), phì đại tuyến vú và hội chứng Cushing.
Tenofovir phối hợp với lamivudin và efavirenz có thể làm giảm mật độ xương, tăng các chỉ số chuyển hóa xương và hormone tuyến cận giáp. Cần theo dõi chặt mật độ xương, đặc biệt với bệnh nhân có nguy cơ loãng hoặc tiền sử gãy xương. Bổ sung Canxi và Vitamin D có thể hữu ích.
Phải ngừng tenofovir nếu men gan tăng nhanh, gan nhiễm mỡ, nhiễm acid lactic hoặc rối loạn chuyển hóa nghiêm trọng. Thận trọng với bệnh nhân gan to, viêm gan C hoặc B, nhất là khi dùng Interferon alfa và Ribavirin, vì nguy cơ viêm gan cấp khi ngưng thuốc.
Cần theo dõi và điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, kiểm tra chức năng thận và phosphat huyết thanh thường xuyên. Nếu phosphat giảm nhiều hoặc creatinin clearance dưới 50 mL/phút, cần đánh giá lại và điều chỉnh liều hoặc ngưng thuốc.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Viread 300mg Gilead điều trị viêm gan B, bệnh nhân nhiễm HIV-1
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn của Divara 300mg trong thai kỳ, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên dùng biện pháp tránh thai hiệu quả do nguy cơ tăng khả năng thụ thai chưa rõ.
Bà mẹ cho con bú: Chưa rõ thuốc Divara 300mg có tiết qua sữa mẹ hay không, nên không dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú. Phụ nữ nhiễm HIV cũng không nên cho con bú để tránh lây truyền virus.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận triệu chứng quá liều tenofovir disoproxil fumarat. Nếu xảy ra, bệnh nhân cần theo dõi và điều trị hỗ trợ cơ bản. Thuốc có thể được loại bỏ hiệu quả bằng thẩm phân máu, với khoảng 54% lượng thuốc bị loại trừ. Với liều 300mg đơn lẻ, khoảng 10% thuốc được thải ra trong 4 giờ thẩm phân.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Divara 300mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Tenolieva 300mg của Công ty Allieva sản xuất, với thành phần là Tenofovir Disoproxil, được chỉ định kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để điều trị nhiễm HIV-týp 1 ở người trưởng thành và viêm gan B mạn tính.
- Thuốc Temacip 300mg của Công ty TNHH BRV Healthcare sản xuất, với thành phần là Tenofovir disoproxil fumarat, được chỉ định cho người lớn để điều trị viêm gan B mạn tính, dùng kết hợp cùng các thuốc kháng virus khác để điều trị nhiễm HIV.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tenofovir disoproxil fumarat là một nucleotid diester có cấu trúc tương tự Adenosin monophosphat. Sau khi vào cơ thể, nó được thủy phân thành tenofovir, sau đó được phosphoryl hóa bởi các enzym trong tế bào thành tenofovir diphosphat. Tenofovir diphosphat ngăn chặn men sao chép ngược HIV-1 bằng cách cạnh tranh với deoxyadenosin-5' triphosphat tự nhiên và gây chấm dứt quá trình tổng hợp DNA khi được gắn vào chuỗi DNA. Ngoài ra, tenofovir diphosphat còn yếu ức chế các men α và β-DNA polymerase ở động vật có vú và men γ-DNA polymerase ở động vật có xương sống.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi uống, tenofovir disoproxil fumarat hấp thu nhanh và chuyển hóa thành tenofovir, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng khoảng 25%, tăng khi dùng cùng bữa ăn nhiều chất béo.
9.2.2 Phân bố
Tenofovir phân bố rộng trong các mô, đặc biệt ở thận và gan. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương thấp (<1%) và với protein huyết thanh khoảng 7%.
9.2.3 Chuyển hóa
Tenofovir disoproxil fumarat nhanh chóng chuyển thành tenofovir. Tenofovir được kích hoạt sinh học nhờ quá trình phosphoryl hóa kép, tạo ra tenofovir diphosphate. Quá trình này diễn ra bên trong các tế bào gan, bao gồm cả tế bào HepG2 và tế bào gan người [3].
9.2.4 Thải trừ
Tenofovir được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu nhờ lọc cầu thận và bài tiết ống thận. Thời gian bán thải khoảng 12-18 giờ. Thuốc có thể được loại bỏ qua thẩm phân máu.
10 Thuốc Divara 300mg giá bao nhiêu?
Thuốc Divara 300mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Divara 300mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Divara 300mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Divara 300mg có hiệu quả trong điều trị nhiễm HIV-1 khi kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác.
- Thuốc không chỉ hỗ trợ phòng ngừa nhiễm HIV sau tiếp xúc, cả do nguyên nhân nghề nghiệp và không nghề nghiệp, mà còn điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính ở người lớn.
- Thuốc có thời gian bán thải dài, dùng 1 lần/ngày thuận tiện cho người bệnh.
13 Nhược điểm
- Divara 300mg có thể gây tác dụng phụ trên tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng.
- Thuốc có thể làm giảm mật độ xương, tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương, đặc biệt ở nhóm có tiền sử hoặc nguy cơ cao về bệnh lý xương cần theo dõi chặt chẽ.
Tổng 5 hình ảnh




