Disidana
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Danapha, Công ty cổ phần Dược DANAPHA |
Công ty đăng ký | Danapha |
Số đăng ký | VD-31518-19 |
Dạng bào chế | dung dịch tiêm bắp |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 2ml |
Hoạt chất | Nefopam |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | at109 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Disidana được chỉ định để điều trị giảm đau hạ sốt. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc
1 Thành phần
Thành phần: Nefopam hydroclorid 20 mg
Dạng bào chế: dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
2 Tác dụng-Chỉ định của thuốc Disidana
2.1 Tác dụng của thuốc Disidana
Dược lực học: Nefopam là chất giảm đau không thuộc nhóm opioid vì vậy Nefopam không gây quen thuốc cũng như lệ thuộc thuốc và hiện tượng cai nghiện thuốc. Khi sử dụng lâu dài, tác động giảm đau của Nefopam không bị suy giảm. Nefopam không có tác động kháng viêm cũng như hạ sốt, không gây suy hô hấp và làm chậm sự chuyển hóa ở ruột
Dược động học: Disidana hấp thu qua đường tiêm, phân bố hầu hết các cơ quan cơ thể, chuyển hóa qua gan, chất chuyển hoá là Dếmthylnefopam, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu ( 87%), một phần được thải trừ qua phân, khoảng 5% thải trừ dưới dạng không chuyển hoá
2.2 Chỉ định của thuốc Disidana
Điều trị các chứng đau cấp tính và mạn tính trong nhiều trường hợp như:
- Đau hậu phẫu
- Đau răng
- Đau cơ xương
- Đau do chấn thương cấp tính
- Đau do ung thư
3 Liều dùng-Cách dùng thuốc Disidana
3.1 Liều dùng thuốc Disidana
Tiêm bắp | Dùng 1 ống (20mg) mỗi 4 đến 6 giờ, không quá 6 ống/ nhàu |
Tiêm tĩnh mạch chậm | Dùng Dùng với liều từ 10 – 20 mg mỗi 4 – 6 giờ hoặc với liều 10 – 30mg tiêm truyền tĩnh mạch trong 2 – 6 giờ. |
Đối với người cao tuổi | Sử dụng liều tối đa là 10 mg dùng 3 lần/ngày (Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch). |
3.2 Cách dùng thuốc Disidana hiệu quả
Tiêm tĩnh mạch: Nefopam cần được tiêm tĩnh mạch chậm trong thời gian dưới 5 phút, người bệnh phải được tiêm thuốc ở tư thế nằm nhằm tránh tác dụng phụ đột ngột như chóng mặt, buồn nôn, đổ mồ hôi nhiều.
Thuốc dạng tiêm nên sử dụng thuốc cần có chỉ định của bác sĩ và trợ giúp của nhân viên y tế
⇒ Xem thêm thuốc có cùng công dụng tại đây: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Anigrine 20mg/2ml - giảm đau hiệu quả
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với thành phần của thuốc.
- Người có tiền sử bị các cơn co giật.
- Tăng nhãn áp.
- U xơ tiền liệt tuyến.
- Trẻ em dưới 15 tuổi.
4 Tác dụng phụ
Thường gặp |
|
Hiếm gặp |
|
Không xác định |
|
⇒ Xem thêm thuốc khác tại đây: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Dosidiol 30mg - giảm đau hiệu quả
5 Tương tác
Tương tác thuốc- thuốc | Nefopam tương tác với các thuốc có tác dụng chống co thắt ( atropin ), thuốc kháng cholinergic để điều trị parkinson, thuốc chống trầm cảm ( imipramin), và thuốc an thần (phenothiazin), thuốc kháng histamin H1, disopyramid..Nên thận trọng khi phối hợp các thuốc này với nefopam. |
Tương tác thuốc- thức ăn | Tránh dùng chung nefopam với thuốc và đồ uống có cồn vì cồn làm tăng tác dụng an thần của nefopam. |
6 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Disidana
6.1 Lưu ý và thận trọng
- Khi dùng đồng thời nefopam và morphin, nếu ngừng Morphin đột ngột, có thể gây hội chứng cai thuốc.
- Nefopam không được chỉ định điều trị các chứng đau kinh niên.
- Thận trọng khi dùng ở người suy gan, suy thận, thiếu máu, có bệnh tim mạch.
- Không khuyến cáo sử dụng ở người cao tuổi
- Không dùng thuốc cho người lài xe và vận hành máy móc, làm việc trên cao vì thuốc gây buồn ngủ, giảm tỉnh táo.
6.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Không dùng thuốc Disidana
Bà mẹ cho con bú: Nồng độ nefopam trong sữa mẹ tương đương với nồng độ trong huyết tương; tính trên trọng lượng cơ thể, trẻ em bú sữa mẹ nhận được liều ít hơn hoặc bằng 3% liều của mẹ, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
6.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Nhịp tim nhanh, hôn mê, co giật, ảo giác.
Cách xử trí: Điều trị triệu chứng.
6.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ thích hợp từ 25 đến 30oC
Để xa tầm tay trẻ em
7 Nhà sản xuất
SĐK: VD-31518-19
Nhà sản xuất: CTCP Dược Danapha
Đóng gói: 1 hộp có 10 ống, mỗi ống 2ml chứa Nefopam hydroclorid 20 mg
8 Thuốc Disidana giá bao nhiêu?
Thuốc Disidana hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 hoặc 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
9 Thuốc Disidana mua ở đâu?
Thuốc Disidana mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
10 Sản phẩm thuốc thay thế thuốc Disidana
Thuốc Nefolin 30mg cùng hoạt chất, hàm lượng với thuốc Disidana nên có thể tìm mua nếu không có sẵn thuốc Disidana trên thị trường.
Thuốc Panagesic 30mg của thương hiệu Medochemie có tác dụng giảm đau hạ sốt hiệu quả
11 Ưu điểm
Danapha là công ty sản xuất dược mỹ phẩm có lịch sử hơn 55 năm, xuất khẩu đến 15 nước trên thế giới, quy trình sản xuất nghiêm ngặt, uy tín, chất lượng
Thuốc dạng dung dịch tiêm nên hấp thu vào cơ thể nhanh, hoàn toàn, tránh được ảnh hưởng của đường tiêu hóa
- Có bằng chứng hạn chế từ các tài liệu đã xuất bản rằng nefopam có thể là thuốc giảm đau không opioid hữu ích ở bệnh nhân phẫu thuật. Khả năng giảm đau dường như tương tự như thuốc chống viêm không steroid. [1].
- Nefopam tác dụng giảm đau tương đương với thuốc giảm đau đường uống Aspirin, dextropropoxyphene và pentazocine, cũng như với liều 'vừa phải' của morphine tiêm, Pethidine và pentazocine. [2].
- Thuốc được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.
12 Nhược điểm
Disidana là thuốc kê đơn, cần có chỉ định của bác sĩ
Dạng tiêm nên thuốc có giá thành cao hơn các dạng bào chế khác và cần có sự trợ giúp của nhân viên y tế khi sử dụng
Thuốc không dùng cho người cao tuổi, trẻ dưới 15 tuổi
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả MS Evans và cộng sự (Ngày đăng năm 2008). Nefopam for the prevention of postoperative pain: quantitative systematic review, PubMed. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2023
- ^ Tác giả R C Heel, Nefopam: a review of its pharmacological properties and therapeutic efficacy PubMed. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2023