Direntab 200-US
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | US PHARMA USA, Công ty cổ phần US PHARMA USA |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần US PHARMA USA |
Số đăng ký | VD-32707-19 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Cefditoren Pivoxil |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | aa8997 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Direntab 200-US được dùng trong điều trị nhiễm khuẩn như viêm phổi mắc phải cộng đồng nhẹ đến trung bình, nhiễm khuẩn cấu trúc da và da không biến chứng. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Direntab 200-US.
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên Direntab 200-US có chứa thành phần gồm:
- Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil).........200mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Direntab 200-US
2.1 Tác dụng của thuốc Direntab 200-US
2.1.1 Dược lực học
Cefditoren nằm trong nhóm thuốc gọi là thuốc kháng sinh Cephalosporin hoạt động bằng cách chống lại vi khuẩn trong cơ thể bạn. Cefditoren liên kết và làm bất hoạt các protein gắn penicillin (PBP) nằm trên màng trong của thành tế bào vi khuẩn, điều này dẫn đến sự suy yếu của thành tế bào vi khuẩn và gây ra hiện tượng ly giải tế bào[1].
Cefditoren được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau có thể gây viêm phế quản, viêm amidan, viêm phổi hoặc nhiễm trùng da.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, cefditoren pivoxil được hấp thu qua đường tiêu hóa và thủy phân thành cefditoren bởi các esterase. Sinh khả dụng tuyệt đối của cefditoren pivoxil dùng với bữa ăn ít chất béo là 16,1 ± 3,0%.
Phân bố: Khối lượng phân phối của cefditoren là khoảng 9,3 ± 1,6 L. Sự gắn kết của cefditoren với protein huyết tương đạt trung bình là 88%.
Chuyển hóa: Quá trình thủy phân cefditoren pivoxil thành thành phần hoạt động của nó, cefditoren, dẫn đến sự hình thành pivalate. Cefditoren được chuyển hóa không đáng kể.
Thải trừ: Pivalate được thải trừ chủ yếu qua thận, gần như độc quyền dưới dạng pivaloyl carnitine.
2.2 Chỉ định thuốc Direntab 200-US
Thuốc Direntab 200-US thường được sử dụng trong trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm, Gram dương nhạy cảm, bao gồm các nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn da và tổ chức dưới da như:
- Viêm họng cấp, viêm amidan cấp, viêm xoang hàm trên cấp.
- Các đợt cấp của viêm phế quản mạn tính.
- Các trường hợp viêm phổi mắc phải tại cộng đồng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Zusdof 200 điều trị nhiễm khuẩn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Direntab 200-US
3.1 Liều dùng thuốc Direntab 200-US
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Điều trị viêm họng và amidan | 200 mg/lần, 2 lần/ngày, trong 10 ngày. |
Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp | Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính: 400 mg/lần, 2 lần/ngày, trong 10 ngày |
Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng | 400 mg/lần, 2 lần/ngày trong 14 ngày. |
Điều trị nhiễm khuẩn da và tổ chức dưới da | 200 mg/lần, 2 lần/ngày, trong 10 ngày. |
3.2 Cách dùng thuốc Direntab 200-US hiệu quả
Dùng thuốc Direntab 200-US theo liều dùng được khuyến cáo.
Uống thuốc với một cốc nước đun sôi để nguội.
Nên uống nguyên viên thuốc, không nên nhai hay làm vỡ viên.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng thuốc Direntab 200-US cho người:
- Mẫn cảm với Cefditoren hay các thành phần tá dược có trong sản phẩm này.
- Dị ứng với protein sữa (không dung nạp đường sữa) hoặc bị thiếu Carnitine (thiếu một chất hóa học nào đó trong cơ thể).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Direntab 400-US điều trị viêm phổi công đồng
5 Tác dụng phụ
ADR > 10% | Tiêu chảy. |
1%< ADR< 10% | Hệ thần kinh trung ương: Đau đầu. Nội tiết và chuyển hóa: Tăng Glucose máu. Tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, chán ăn, nôn. Sinh dục: viêm âm đạo. Huyết học: Giảm hematocrit. Thận: Tiểu ra máu, bạch cầu niệu. |
ADR < 1% | Suy thận cấp, dị ứng, đau khớp, hen phế quản, giảm calci máu, tăng thời gian đông máu, tăng glucose huyết, viêm phổi kẽ, giảm bạch cầu, tăng Kali máu, giảm natri máu, nhiễm nấm, hội chứng Stevens – Johnson |
Nếu bạn gặp phải bất cứ tác dụng không mong muốn nào, hãy báo ngay với bác sĩ điều trị hoặc tới cơ sở y tế gần nhất để được xử trí.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Thuốc tránh thai | Không có nhiều ảnh hưởng |
Thuốc kháng dịch vị | Giảm hấp thu của thuốc cefditoren |
Thuốc kháng histamin h2 | Giảm hấp thu của thuốc cefditoren |
Probenecid | Tăng hiệu quả sử dụng của thuốc kháng sinh |
Thử nghiệm Coombs | Dương tính giả |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ngay khi nhận được thuốc Direntab 200-US, các bạn cần kiểm tra hạn sử dụng in trên bao bì.
Chỉ sử dụng nếu thuốc Direntab 200-US còn nguyên vẹn, không bị ẩm mốc hay đổi màu ảnh hưởng đến chất lượng thuốc.
Các bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Direntab 200-US.
Báo với bác sĩ điều trị nếu bạn bị suy dinh dưỡng hay đang mắc các bệnh về thận hoặc gan. Cefditoren sẽ hoạt động tốt hơn khi bạn dùng cùng với thức ăn, vì vậy nên uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn và không nên dùng thuốc khi đói.
Một số loại thuốc dạ dày có thể khiến cơ thể bạn khó hấp thụ cefditoren hơn. Vì vậy hãy hỏi bác sĩ của bạn trước khi sử dụng thuốc kháng axit hoặc thuốc giảm axit dạ dày và chỉ sử dụng loại mà bác sĩ khuyên dùng.
Không nên sử dụng thuốc Direntab 200-US cho trẻ em dưới 12 tuổi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai
Hiện chưa xác định liệu thuốc này sẽ gây hại cho thai nhi hay không. Vì vậy hãy báo cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang mang thai.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau dạ dày và co giật (co giật). Cần báo ngay với bác sĩ hoặc tới cơ sở y tế gần nhất để được xử lý khi bạn bị quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Direntab 200-US ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nơi bị ánh nắng chiếu vào.
Nhiệt độ < 30 độ C.
Tránh xa tầm với của trẻ.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VD-32707-19.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di SuCông ty cổ phần US PHARMA USAn.
Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên.
9 Thuốc Direntab 200-US giá bao nhiêu?
Thuốc Direntab 200-US hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc Direntab 200-US có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Direntab 200-US mua ở đâu?
Thuốc Direntab 200-US mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn kê đến để mua thuốc Direntab 200-US trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Direntab 200-US được bào chế dạng viên nén bao phim, có thể dễ dàng bảo quản và sử dụng.
- Mức độ hoạt động của cefditoren đối với Streptococcus pneumoniae vượt trội hơn tất cả các cephalosporin đường uống bán trên thị trường và ít nhất là ngang bằng với Amoxicillin +/- clavulanate[2].
- Trong bối cảnh lâm sàng, các nghiên cứu được thực hiện với cefditoren cho thấy rằng các phương pháp điều trị với phác đồ 400 mg hai lần mỗi ngày có liên quan đến tỷ lệ đáp ứng vi khuẩn học cao, ngay cả đối với S. pneumoniae không nhạy cảm với penicillin, với mối tương quan tốt giữa hiệu quả/đáp ứng vi khuẩn học và kết quả lâm sàng, điều này làm cho cefditoren trở thành một loại kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong điều trị nhiễm trùng đường hô hấp trong cộng đồng[3].
- Thuốc Direntab 200-US được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tân tiến thuộc Công ty cổ phần US PHARMA USA.
12 Nhược điểm
- Thuốc Direntab 200-US không nên dùng cho trẻ dưới 12 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.
Tổng 7 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả: National Center for Biotechnology Information (2023). PubChem Compound Summary for CID 9870843, Cefditoren, PubChem. Truy cập ngày 22 tháng 05 năm 2023
- ^ Tác giả: Jones RN, Pfaller MA, Jacobs MR, Appelbaum PC, Fuchs PC (Đăng tháng 10 năm 2001). Cefditoren in vitro activity and spectrum: a review of international studies using reference methods, Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 05 năm 2023
- ^ Tác giả: Soriano F, Giménez MJ, Aguilar L (Đăng ngày 9 tháng 2 năm 2011). Cefditoren in upper and lower community-acquired respiratory tract infections, Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 05 năm 2023